STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1554 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1555 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1556 |
Nguyễn Quốc Bình |
trường CĐ Kinh tế – Tài chính Vĩnh Long |
200,000 |
1557 |
Cao Quoc Thanh |
|
100,000 |
1558 |
Tạp hóa Út Hương |
135/5, TRường Thọ, Trạm Hành, Đà Lạt |
1,000,000 |
1559 |
Lê Thị Nga |
|
100,000 |
1560 |
Chị Trang (bán nước sâm) |
chợ Công Xi, TPVL |
50,000 |
1561 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1562 |
Nguyễn Thị Kim Châu |
Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1563 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
500,000 |
1564 |
Học sinh lớp 12 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
1565 |
Huỳnh Thị Cẩm Linh |
|
200,000 |
1566 |
Chú Tám Ngọc |
C6/7A, ấp 3, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
1567 |
Huỳnh Nga |
261, Trần Văn Kiểu, Q6, TPHCM |
200,000 |
1568 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1569 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
1570 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30, LK 4-5, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPCHM |
500,000 |
1571 |
Phạm Thị Mỹ Loan |
113, khu 6, Cai Lậy, Tiền Giang |
1,000,000 |
1572 |
Lê Thị Ngọc Bích |
615, Thới Thuận A, TT Thới Lai, TPCT |
1,000,000 |
1573 |
Văn Tú Quyên |
115, PHạm Hồng Thái, K3, P3, Trà Vinh |
500,000 |
1574 |
Lê Thị Dung – tiệm cơm Thanh Bình |
Rạch Giá, Kiên Giang |
1,500,000 |
1575 |
Lai Mỹ Chung |
8, Hàm Nghi, P1, Sóc Trăng |
1,000,000 |
1576 |
Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1577 |
Thuốc tây Trang Đài |
Đông Bình, Bình Minh |
400,000 |
1578 |
Phạm Thị Ánh Nga |
phòng 404, B1, khu 5 tầng, Vũng Tài |
200,000 |
1579 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1580 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1581 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
100,000 |
1582 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
1583 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1584 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1585 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1586 |
Tâm Ẩn + Hỷ |
P1, TPVL |
150,000 |
1587 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
1588 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1589 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1590 |
Diệp Kim Phụng |
P1, TPVL |
100,000 |
1591 |
Thiên Hương + Cô Thu |
K1, TT Trà Ôn |
800,000 |
1592 |
Nguyễn Văn Thạnh |
P9, TPVL |
100,000 |
1593 |
Sư cô cùng phật tử |
tịnh xá Ngọc An, Long Mỹ, Long Hồ |
500,000 |
1594 |
Hoàng Thị Hoa |
Hưng Đạo Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1595 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1596 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1597 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1598 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1599 |
Mã Duy Phước |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100000 |
1600 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1601 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1602 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1603 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1604 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1605 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1606 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1607 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1608 |
Phoở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1609 |
Chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1610 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
P3, TPVL |
50,000 |
1610 |
Diệu Mai |
P5, TPVL |
50,000 |
1611 |
Ông Nguyễn Văn Nô + Nguyễn Thị Nàng |
Cầu Đôi, TPVL |
100,000 |
1612 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1613 |
Bé Thảo Nhi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1614 |
TRương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
100,000 |
1615 |
Nguyễn Thị Oanh |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1616 |
Thái Bình Doan |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
1617 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
1618 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
300,000 |
1619 |
Thùy Linh |
chợ Long Châu, TPVL |
100,000 |
1620 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1621 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1622 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
50,000 |
1623 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
200,000 |
1624 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1625 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
|
400,000 |
1626 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
500,000 |
1627 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1628 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cầu Kè, Tiền Giang |
50,000 |
1629 |
Chị Vân |
Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
1630 |
Anh Đoàn Văn Hùm |
Phú Hưng, TT Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
1631 |
Bạn xem đài |
K4, P5, TPVL |
100,000 |
1632 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/53, P3, TPVL |
400,000 |
1633 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1634 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
4, đường 2/9, P1, TPVL |
200,000 |
1635 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1636 |
Một phật tử |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1637 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
1638 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1639 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1640 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
200,000 |
1641 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1642 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1643 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1644 |
Nguyễn Thị Thúy Vinh |
131/A, Trần Hưng Đạo, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
1645 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1646 |
Đặng Thị Yến |
508/27, Khu Phố Nội Hóa 1, Bình An |
200,000 |
1647 |
Hồng Cúc |
64B, Mậu Thân, P AN Nghiệp, Q Ninh Kiều, TPCT |
400,000 |
1648 |
Duy An |
P15, Q4, TPHCM |
100,000 |
1649 |
Nguyễn Kim Huệ |
625, Bình Thạnh 1, TT Lấp Vò, Đồng Tháp |
500,000 |
1650 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
1651 |
Chị Lâm Thị Xuyến |
37/7, đường 14, P8, Q Gò Vấp, TPHCM |
1,000,000 |
1652 |
Lê Văn Nhi + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
1653 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
1654 |
Võ Thị Giàu |
Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
1655 |
Lưu Văn Hiếu |
Sơn Phú 2A, Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang |
220,000 |
1656 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
300,000 |
1657 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
500,000 |
1658 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
1659 |
Quầy quần áo Ngọc Dung |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1660 |
Tô Tuấn Anh |
179, đường số 17, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
500,000 |
1661 |
Phạm Xuân Vương |
52/30, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
1662 |
Chị Dung |
P3, TPVL |
50,000 |
1663 |
Trần Lệ Thủy |
51, Dã Tượng, Sóc Trăng |
1,000,000 |
1664 |
Lê Thị Hương + Lê Thị Sáng |
Q Tân Phú, TPHCM |
600,000 |
1665 |
Tập thể bạn xem đài |
tổ 8, khóm 4, P4, TPVL |
250,000 |
1666 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1667 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1668 |
Nguyễn Hùng Khang |
Bến Tre |
1,200,000 |
1669 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
1670 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
1671 |
Trương Ngọc Trâm |
20, đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
1672 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
1673 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1674 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1675 |
Tập thể công nhân nhà máy ViKimCo |
P5, TPVL |
700,000 |
1676 |
Nguyễn Tuấn Khoa |
P2, TPVL |
250,000 |
1677 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1678 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
1679 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1680 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1681 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1682 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1683 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
1684 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1685 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1686 |
Trại cút giống Minh Triết |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1687 |
Nguyễn Thị Kim Châu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1688 |
Đặng Tuấn Anh + Đặng Duy Anh |
P4, TPVL |
200,000 |
1689 |
Ông bà Sáu Quang |
Qưới Thiện, Vũng Liêm |
200,000 |
1690 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
1691 |
Đại lý vé số Trương Thành Trung |
Trà Vinh |
500,000 |
1692 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
1693 |
Kim Sơn |
P1, TPVL |
200,000 |
1694 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
200,000 |
1695 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1696 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1697 |
Thảo + Diệp + Trinh + Thế Như + Yến Như |
|
300,000 |
1698 |
Thới + Hoa + Mảnh + Dung |
việt kiều Úc |
300,000 |
1699 |
Trần Nam Anh |
|
50,000 |
1700 |
Thời Ngọc |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1701 |
Lê Thị Kim Ánh |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
200,000 |
1702 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
500,000 |
1703 |
Võ Trương Thị Thanh Thủy |
công ty LD TNHH Tân Thành Ngọc Thanh Bình |
200,000 |
1704 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1705 |
Gia đình ông Nguyễn Thành Hổ |
P1, TPVL |
50,000 |
1706 |
Lê Minh Quân |
50B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
1707 |
Dương Kim Ngân |
P1, TPVL |
50,000 |
1708 |
Cháu Rose Marry Vy Bui |
Canada |
200,000 |
1709 |
Bà Trương Thị Bé |
30, Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
100,000 |
1710 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
1711 |
Sang Liên |
P1, TPVL |
200,000 |
1712 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
1713 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1714 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1715 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
100,000 |
1716 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
1717 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1718 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1719 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1720 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1721 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1722 |
Chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1723 |
Nguyễn Văn Nô + Nguyễn Thị Nàn |
Cầu Đôi, TPVL |
400,000 |
1724 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, TPVL |
50,000 |
1725 |
Cô Đoàn Sáu |
P1, TPVL |
100,000 |
1726 |
Nhã Khương |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |