Thông báo
Thông báo Kết quả xét cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng (Năm học 2022-2023)
01/02/2024Nhằm tôn vinh trí thức trẻ của tỉnh Vĩnh Long, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Vĩnh Long tổ chức lễ cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng cho 100 sinh viên có kết quả học tập đạt loại giỏi, xuất sắc trong năm học 2022-2023, cụ thể như sau:
- Sinh viên hệ chính quy học các Trường ĐH tại Tp. Hồ Chí Minh có điểm trung bình chung năm học 2022 – 2023: đạt từ điểm 9.825 đến 8.640 điểm.
- Sinh viên hệ chính quy học các Trường ĐH thuộc khu vực Cần Thơ có điểm trung bình chung năm học 2022 – 2023 theo thang điểm 4: từ 4.00 đến 3.870 điểm.
- Sinh viên hệ chính quy học các Trường ĐH thuộc khu vực Vĩnh Long có điểm trung bình chung năm học 2022 – 2023 theo thang điểm 4 từ 4.00 đến 3.915 điểm.
Thời gian phát học bổng: Vào lúc 09 giờ, ngày 06/02/2024 (nhằm 27 Tết)
Địa điểm: Hội trường (lầu 8) Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Vĩnh Long
Số 50 Phạm Thái Bường, Phường 4, Tp. Vĩnh Long
Lưu ý: Các em sinh viên đến nhận học bổng phải mang theo thẻ sinh viên và căn cước công dân.
Danh sách sinh viên được nhận học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng (Năm học 2022-2023):
STT | HỌ VÀ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐIỂM (10) |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
I. KHU VỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||||||
1 | 1 | Võ Ngọc Hân | 2002 | 3 | Đại học Sư phạm TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | 9.825 | Xã Hòa Tịnh, Huyện Mang Thít |
2 | 2 | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 2000 | 4 | Đại học Sư phạm TP.HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.800 | TT Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
3 | 3 | Trần Tú Quyên | 2003 | 2 | Đại học Sư phạm TP.HCM | Công nghệ thông tin | 9.775 | Xã Trung Thành Đông, Huyện Vũng Liêm |
4 | 4 | Huỳnh Phi Phụng | 2002 | 3 | Đại học Công nghệ TP.HCM | Marketing | 9.738 | Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ |
5 | 5 | Võ Trần Quế Trân | 2001 | 1 | Đại học Công nghệ TP.HCM | Trung Quốc học | 9.700 | P8, TPVL |
6 | 6 | Nguyễn Trần Quế Trân | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Luật | 9.663 | P3, TPVL |
7 | 7 | Lê Trung Tín | 2003 | 2 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9.588 | Xã Long Phước, Huyện Long Hồ |
8 | 8 | Lương Phương Thảo | 2003 | 2 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Marketing | 9.563 | Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ |
9 | 9 | Nguyễn Quang Phúc | 2004 | 1 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Marketing | 9.538 | TT Long Hồ, Huyện Long Hồ |
10 | 10 | Lê Nguyễn Gia Bảo | 2004 | 1 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Công nghệ thông tin | 9.530 | P4, TPVL |
11 | 11 | Huỳnh Nhựt Hào | 2002 | 3 | Đại học Sư phạm TP.HCM | Tâm lý học Giáo dục | 9.500 | Xã Phú Thịnh, Huyện Tam Bình |
12 | 12 | Lê Đăng Khoa | 2002 | 3 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Công nghệ thông tin | 9.490 | TT Tam Bình, Huyện Tam Bình |
13 | 13 | Trần Thảo Ngân | 2003 | 2 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật hóa học | 9.375 | P1, TPVL |
14 | 14 | Trịnh Nguyễn Thanh Thảo | 2004 | 1 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Marketing | 9.375 | P3, TPVL |
15 | 15 | Mai Nguyễn Khánh Ngân | 2003 | 2 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Toán kinh tế | 9.338 | Xã Thạnh Quới, Huyện Long Hồ |
16 | 16 | Lê Bảo Trâm | 2002 | 3 | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9.325 | Xã An Bình, Huyện Long Hồ |
17 | 17 | Trần Thị Đan Phượng | 2002 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Ngân hàng | 9.280 | Xã Hiếu Thuận, Huyện Vũng Liêm |
18 | 18 | Mai Anh Tuấn | 2003 | 3 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 9.260 | Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ |
19 | 19 | Lê Diệp Thy Anh | 2004 | 1 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Hóa học | 9.255 | P1, TPVL |
20 | 20 | Lê Bùi Thiên Phúc | 2004 | 1 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Răng hàm mặt | 9.250 | P Cái Vồn, TX Bình Minh |
21 | 21 | Nguyễn Ngọc Như Thảo | 2001 | 4 | Đại học Y dược TP.HCM | Y học cổ truyền | 9.250 | P.Tân Ngãi, TPVL |
22 | 22 | Thái Nguyễn Anh Thư | 2003 | 2 | Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 9.225 | Xã Hòa Tịnh, Huyện Mang Thít |
23 | 23 | Trần Hiểu Nghi | 2002 | 4 | Đại học lao động – Xã hội CSII TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9.210 | TT Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
24 | 24 | Lê Minh Nhật | 2004 | 1 | Đại học Kiến trúc TP.HCM | Thiết kế đồ họa | 9.188 | Xã Tân Long Hội, Huyện Mang Thít |
25 | 25 | Bùi Thành Đạt | 2004 | 2 | Đại học GTVT TP.HCM | Kỹ thuật xây dựng CTGT | 9.180 | Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ |
26 | 26 | Trần Huy Hoàng | 2002 | 3 | Đại học lao động – Xã hội CSII TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9.160 | TT Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
27 | 27 | Mai Ngọc Quế | 2002 | 3 | Đại học Sư phạm TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | 9.138 | Xã Hiếu Nhơn, Huyện Vũng Liêm |
28 | 28 | Vương Thúy Ngọc | 2003 | 2 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Tài chính – Ngân hàng | 9.138 | Xã Thạnh Quới, Huyện Long Hồ |
29 | 29 | Nguyễn Lê Bảo Trân | 2003 | 2 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật hóa học | 9.125 | Xã Thanh Đức, Huyện Long Hồ |
30 | 30 | Lê Phạm Hoàng Tâm | 2002 | 3 | Đại học Luật TP.HCM | Luật TMQT | 9.110 | Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ |
31 | 31 | Phan Hồng Thúy Vy | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Tài chính – Ngân hàng | 9.088 | Xã Hòa Hiệp, Huyện Tam Bình |
32 | 32 | Nguyễn Thị Mỷ Tho | 2002 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Tài chính – Ngân hàng | 9.025 | Xã Thuận Thới, Huyện Trà Ôn |
33 | 33 | Lê Đan Vy | 2001 | Đại học Văn Lang TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9.010 | P3, TPVL | |
34 | 34 | La Dĩ Khang | 2003 | 2 | Đại học Kinh tế – Luật TP.HCM | Kinh doanh quốc tế | 9.010 | Xã An Phước, Huyện Mang Thít |
35 | 35 | Lê Tấn Tài | 2002 | 3 | Đại học Văn Lang TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9.000 | P5, TPVL |
36 | 36 | Nguyễn Xuân Quang | 2002 | 3 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Khoa học máy tính | 9.000 | Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ |
37 | 37 | Nguyễn Lê Tiểu Ngọc | 2004 | 2 | Đại học Công nghệ TP.HCM | Tài chính – Ngân hàng | 8.975 | P5, TPVL |
38 | 38 | Trần Hoàng Thảo Vân | 2003 | 2 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Y Khoa | 8.950 | Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ |
39 | 39 | Phan Gia Bảo | 2002 | 3 | Đại học Sư phạm TP.HCM | Giáo dục thể chất | 8.950 | Xã Hòa Thạnh, Huyện Tam Bình |
40 | 40 | Trần Thị Anh Thư | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | 8.938 | P3, TPVL |
41 | 41 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 2004 | 1 | Đại học Công nghệ thông tin TP.HCM | Khoa học máy tính | 8.935 | Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít |
42 | 42 | Trần Khánh Trân | 2002 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế | 8.915 | P1, TPVL |
43 | 43 | Phạm Anh Kiệt | 2003 | 3 | Đại học Công nghệ thông tin TP.HCM | Kỹ thuật máy tính | 8.905 | TT Vũng Liêm, Huyện Vũng Liêm |
44 | 44 | Nguyễn Thị Trúc Huỳnh | 2003 | 2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Thương mại điện tử | 8.895 | Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm |
45 | 45 | Lê Thị Minh Ngọc | 2003 | 2 | Đại học Kinh tế – Luật TP.HCM | Marketing | 8.880 | P3, TPVL |
46 | 46 | Hồ Kim Ngọc | 2002 | 4 | Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM | Kế toán | 8.880 | Xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm |
47 | 47 | Nguyễn Lê Thúy Nhi | 2004 | 2 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Logistics chuỗi cung ứng | 8.875 | Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít |
48 | 48 | Nguyễn Hồng Tươi | 2002 | 3 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Kỹ thuật công nghiệp | 8.865 | Xã Bình Phước, Huyện Mang Thít |
49 | 49 | Nguyễn Phúc Tài | 2004 | 1 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Hóa học | 8.840 | P3, TPVL |
50 | 50 | Phạm Thanh Duy | 2003 | 2 | Đại học Công nghệ thông tin TP.HCM | Công nghệ thông tin | 8.825 | Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình |
51 | 51 | Lê Quốc An | 2004 | 2 | Đại học Tài chính – Marketing | Quản trị kinh doanh | 8.825 | Phường Tân Hội, TP Vĩnh Long |
52 | 52 | Trần Hoàng Đức Trí | 2003 | 2 | Đại học Mở TP.HCM | Marketing | 8.813 | Xã Long Mỹ, Huyện Mang Thít |
53 | 53 | Nguyễn Trần Hồng Nhung | 2003 | 3 | Đại học Công nghệ TP.HCM | Truyền thông đa phương tiện | 8.800 | P4, TPVL |
54 | 54 | Chung Thị Thúy Quyên | 2002 | 3 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật hóa học | 8.775 | Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình |
55 | 55 | Võ Thị Yến Thảo | 2003 | 2 | Đại học KHXH&NV TP.HCM | Quản lý thông tin | 8.760 | Xã Tân An Luông, Huyện Vũng Liêm |
56 | 56 | Trần Nguyễn Yên Đan | 2002 | 3 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 8.750 | P3, TPVL |
57 | 57 | Lê Minh Thế | 2004 | 1 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Khoa học máy tính | 8.750 | P.Trường An, TPVL |
58 | 58 | Võ Hồng Phúc | 2003 | 2 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật hóa học | 8.750 | Xã Đồng Phú, Huyện Long Hồ |
59 | 59 | Lý Bình Nghi | 2002 | 3 | Đại học KHXH&NV TP.HCM | Báo chí | 8.715 | P1, TPVL |
60 | 60 | Chung Quốc Dương | 2001 | 2 | Đại học KHXH&NV TP.HCM | Việt Nam học | 8.705 | Xã Ngãi Tứ, Huyện Tam Bình |
61 | 61 | Nguyễn Văn Tân | 2003 | 3 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Công Nghệ Sinh học | 8.695 | xã Mỹ Hòa, TX Bình Minh |
62 | 62 | Lê Bích Phượng | 2004 | 1 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Hóa học | 8.680 | P.Trường An, TPVL |
63 | 63 | Nguyễn Lê Phương Quyên | 2002 | 4 | Đại học Tôn Đức Thắng | Marketing | 8.680 | P1, TPVL |
64 | 64 | Lê Ngọc Tường | 2002 | 3 | Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM | Công nghệ thông tin | 8.670 | Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít |
65 | 65 | Huỳnh Thuận Phát | 2002 | 3 | Đại học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 8.665 | Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít |
66 | 66 | Nguyễn Lâm Ngọc Minh | 2002 | 3 | Đại học Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 8.660 | TT Cái Nhum, Huyện Mang Thít |
67 | 67 | Nguyễn Tấn Thành | 2003 | 2 | Đại học Công nghệ thông tin TP.HCM | Thương mại điện tử | 8.660 | Xã Trung Hiệp, Huyện Vũng Liêm |
68 | 68 | Lê Ngô Minh Đức | 2003 | 2 | Đại học Công nghệ thông tin TP.HCM | Trí tuê nhân tạo AI | 8.655 | P9, TPVL |
69 | 69 | Phạm Nguyên Anh | 2004 | 1 | Đại học Fulbright Việt Nam | Kinh tế | 8.650 | P1, TPVL |
70 | 70 | Lê Kiều Quế Minh | 2001 | 4 | Đại học Quốc tế – Đại học Quốc gia TP.HCM | Công nghệ thực phẩm | 8.640 | Tổ 15, Ấp Tân Vĩnh, Tân Lược, BT, VL |
II. KHU VỰC CẦN THƠ | ||||||||
71 | 1 | Nguyễn Gia Khánh | 2003 | 2 | Đại học Y dược Cần Thơ | Y Đa khoa | 4.000 | xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình |
72 | 2 | Nguyễn Thái Tín | 2001 | 4 | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật Cơ điện tử | 4.000 | xã Tường Lộc, huyện Tam Bình |
73 | 3 | Đỗ Hữu Cường | 2002 | 4 | Đại học Cần Thơ | Marketing | 3.975 | Thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ |
74 | 4 | Nguyễn Triết Thiệu | 2002 | 3 | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | 3.970 | xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình |
75 | 5 | Nguyễn Phan Thanh Tường | 2003 | 2 | Đại học Cần Thơ | Tin học ứng dụng | 3.965 | xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn |
76 | 6 | Lê Thị Ngọc Trâm | 2003 | 2 | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 3.960 | Thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn |
77 | 7 | Nguyễn Đại Nghĩa | 2001 | 4 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật cơ điện tử | 3.960 | xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình |
78 | 8 | Nguyễn Thái Tâm | 2001 | 4 | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật Cơ điện tử | 3.955 | Tổ 10, Ấp Tân Yên, Tân Thành, Huyện Bình Tân |
79 | 9 | Nguyễn Thị Mỷ Tiên | 2001 | 4 | Đại học Cần Thơ | Thú y | 3.945 | xã Tường Lộc, huyện Tam Bình |
80 | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 2003 | 2 | Đại học Y dược Cần Thơ | Răng hàm mặt | 3.930 | xã Hiếu Nhơn, huyện Vũng Liêm |
81 | 11 | Lê Thị Bảo Yến | 2001 | 4 | Đại học Cần Thơ | Thú y | 3.930 | xã Hòa Thanh, huyện Tam Bình |
82 | 12 | Nguyễn Thế An | 2002 | 3 | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | 3.910 | xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình |
83 | 13 | Thái Đức Duy | 2002 | 3 | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Toán học | 3.905 | xã Trà Côn, huyện Trà Ôn |
84 | 14 | Nguyễn Minh Thư | 2002 | 3 | Đại học Cần Thơ | Xã hội học | 3.905 | Xã Long An, huyện Long Hồ |
85 | 15 | Võ Thị Thảo Nhi | 2002 | 3 | Đại học Cần Thơ | Hóa dược | 3.900 | Thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn |
86 | 16 | Võ Thị Ngọc Trân | 2003 | 2 | ĐH Cần Thơ | Tài chính – Ngân hàng | 3.895 | Phường Đông Thuận, TX Bình Minh |
87 | 17 | Trần Nguyễn Nhựt Trường | 2004 | 1 | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 3.890 | xã Long Phước, huyện Long Hồ |
88 | 18 | Nguyễn Duy Tân | 2003 | 2 | Đại học Cần Thơ | Bác sĩ thú y | 3.890 | xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm |
89 | 19 | Lê Ngọc Hồng Anh | 2003 | 2 | Đại học Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 3.890 | Xã Phú Thành, Huyện Trà Ôn |
90 | 20 | Nguyễn Anh Hào | 2003 | 2 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 3.875 | Tổ 5, Ấp Tân Định, Tân Lược, Huyện Bình Tân |
91 | 21 | Nguyễn Gia Hân | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Xã hội học | 3.870 | xã Thới Hòa, huyện Trà Ôn |
92 | 22 | Lê Thị Phương Quyên | 2001 | 4 | Đại học Cần Thơ | Khoa học đất | 3.870 | xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn |
93 | 23 | Lê Thị Minh Thư | 2002 | 3 | Đại học Cần Thơ | Hướng dẫn viên du lịch | 3.870 | xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ |
94 | 24 | Nguyễn Chí Bằng | 2003 | 2 | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | 3.870 | xã Phú Lộc, huyện Tam Bình |
95 | 25 | Phạm Thị Thúy Ngân | 2003 | 2 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | 3.870 | Xã Thuận An, TX Bình Minh |
III. KHU VỰC VĨNH LONG | ||||||||
96 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | 2003 | 2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thông tin | 4.000 | Long An, Long Hồ |
97 | 2 | Phan Thị Quỳnh Hương | 2003 | 2 | Đại học Kinh tế TP.HCM – Phân hiệu Vĩnh Long | Ngân hàng | 3.965 | Phường 3, TP Vĩnh Long |
98 | 3 | Nguyễn Thanh Thúy | 2004 | 1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 3.950 | Phường Tân Ngãi – TP Vĩnh Long |
99 | 4 | Nguyễn Anh Thư | 2003 | 2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.920 | Thị trấn Long Hồ, Long Hồ |
100 | 5 | Lưu Minh Ngọc | 2002 | 4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.915 | xã Tường Lộc, huyện Tam Bình |