STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
12857 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
110,000 |
12858 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
12859 |
Bà Sáu Linh |
46C, PHạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
12860 |
Quốc Thái |
70, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
100,000 |
12861 |
Huệ Tường |
chợ Qưới An |
100,000 |
12862 |
Huệ Nhân |
chợ Qưới An |
100,000 |
12863 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Qưới An |
100,000 |
12864 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
chợ Qưới An |
50,000 |
12865 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Qưới An |
50,000 |
12866 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Qưới An |
50,000 |
12867 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Qưới An |
50,000 |
12868 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Qưới An |
100,000 |
12869 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
12870 |
Thanh Bình |
ấp Nhứt, Qưới An |
50,000 |
12871 |
Dì Ba (bán vé số) |
chợ Qưới An |
30,000 |
12872 |
Vân Nê (bán tạp hóa) |
chợ Qưới An |
50,000 |
12873 |
Lê Thị Hoa |
chợ Qưới An |
50,000 |
12874 |
Hoàng Vũ (bán tạp hóa) |
chợ Qưới An |
50,000 |
12875 |
Cô Sơn (bán cá) |
chợ Qưới An |
50,000 |
12876 |
Nhà máy Út Tân |
Trường Định, Qưới An |
100,000 |
12877 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Qưới An |
50,000 |
12878 |
Trương Vĩnh Phú |
học sinh trường trung học Nguyễn Thị Thu, Qưới An |
50,000 |
12879 |
Hữu Tuyết (đại lý thuốc tây) |
chợ Qưới An |
100,000 |
12880 |
Cô Lục (bán vé số) |
chợ Qưới An |
30,000 |
12881 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
chợ Qưới An |
50,000 |
12882 |
Nguyễn Thị Ngọc Ý |
chợ Qưới An |
50,000 |
12883 |
Phạm Thị Lam |
chợ Qưới An |
50,000 |
12884 |
Diệp Thôn |
chợ Qưới An |
50,000 |
12885 |
Bà Tư Tình |
chợ Qưới An |
30,000 |
12886 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
12887 |
Huệ Ngân |
chợ Qưới An |
50,000 |
12888 |
Nguyễn Văn Vũ |
Phước Thọ, Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
12889 |
Thảo Nhi |
Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
12890 |
Tám Em |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
12891 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
chợ Qưới An |
50,000 |
12892 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
12893 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
25,000 |
12894 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
12895 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12896 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
12897 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
12898 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12899 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12900 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12901 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12902 |
Bà Mười Hai |
bờ Ba Hiển, Hòa Thạnh, Tam Bình |
25,000 |
12903 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12904 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
12905 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
12906 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12907 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12908 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12909 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
12910 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12911 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12912 |
Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12913 |
Cô Mười Em (mẫu giáo) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12914 |
Cô Chín Lên |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12915 |
Ba Quân |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12916 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12917 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12918 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12919 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12920 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12921 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12922 |
Ông Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12923 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12924 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
12925 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12926 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12927 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
12928 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
12929 |
Cô Ba |
Mai Phốp, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12930 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12931 |
Quán hủ tiếu Lê Thị Trúc |
Bình Phụng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12932 |
Mai văn Tổng (cựu chiến binh) |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12933 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
12934 |
Phật tử Huệ Hiền |
TT Trà Ôn |
50,000 |
12935 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
12936 |
Phật tử Diệu Nghĩa |
Tiền Giang |
100,000 |
12937 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
12938 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
12939 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
12940 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
12941 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
12942 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
50,000 |
12943 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
12944 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
12945 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
12946 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
12947 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
12948 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
80,000 |
12949 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
12950 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
12951 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
12952 |
CLB lúa giống |
Tân An Luông |
50,000 |
12953 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
12954 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
12955 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
12956 |
Chín năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
12957 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
12958 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
12959 |
Huỳnh yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
12960 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
12961 |
Đinh Tiến Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
12962 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
12963 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
12964 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
12965 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
12966 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
12967 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
12968 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
12969 |
Hiếu |
ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
12970 |
Bạn xem đài |
ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
12971 |
Bạn xem đài |
ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
12972 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
12973 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
12974 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
12975 |
Năm Thành |
Tân An Luông |
50,000 |
12976 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
12977 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
12978 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
12979 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
12980 |
Bé Tạ Lan Khanh |
học sinh tiểu học Tân An Luông |
10,000 |
12981 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
50,000 |
12982 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
12983 |
Bảo Nam |
ấp 8, Tân An Luông |
30,000 |
12984 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
12985 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông |
50,000 |
12986 |
Bé Xuân Ánh + Nhật Thái |
Tân An Luông |
50,000 |
12987 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
12988 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Cầu Mới, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12989 |
Nguyễn Nhật Xuân Lan (giáo viên cấp 2) |
Tân An Luông |
50,000 |
12990 |
Trại hòm Năm Nhâm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
12991 |
Cô Tố Quyên |
K4, P9, TPVL |
200,000 |
12992 |
Bạn xem đài |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
40,000 |
12993 |
Lê Bích Phượng |
P9, TPVL |
200,000 |
12994 |
Phan Thanh Nga |
P9, TPVL |
100,000 |
12995 |
Lê Bích Nga |
P9, TPVL |
100,000 |
12996 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
12997 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
12998 |
Tập thể sinh viên khoa quản trị |
Trường CĐ kinh tế tài chính Vĩnh Long |
880,000 |
12999 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
200,000 |
13000 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
13001 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
13002 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
13003 |
Bé Đại + Lộc + Phát (con Đại Lợi) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
13004 |
Đặng Thị Liên |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
13005 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
chợ Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
13006 |
Minh Thảo |
Tân Long Hội, Mang Thít |
1,000,000 |
13007 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên, P4, TPVL |
100,000 |
13008 |
Bà Hai |
P8, TPVL |
100,000 |
13009 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
13010 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
13011 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
13012 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
13012 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
13013 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
13014 |
Thiên Thảo Nguyễn Tường Nam |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
13015 |
Nguyễn Anh Mỹ |
P1, TPVL |
100,000 |
13016 |
Công ty Phước Đạt |
Phà Đình Khao |
50,000 |
13017 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ phà Đình Khao |
150,000 |
13018 |
Anh em Quốc Viễn + Huệ Mẫn |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
13019 |
Hai cô giáo |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
13020 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
13021 |
Chung Bá Vương |
Trường ĐH kinh tế TP HCM |
50,000 |
13022 |
Danh Chung Annie |
94/8D, P5, TPVL |
50,000 |
13023 |
Bà Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Khu Phố, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
13024 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
13025 |
Chị Phương (bán thịt heo) |
chợ Long Hồ |
250,000 |
13026 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
13027 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
13028 |
Trương Vũ |
20, đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
13029 |
Quách Thị Kiều |
P1, TPVL |
100,000 |
13030 |
Hồng Phương + Văn Tâm |
P3, TPVL |
100,000 |
13031 |
Hồng Phương + Văn Tâm |
P3, TPVL |
100,000 |
13032 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
13033 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
13034 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
13035 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
13036 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
13037 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
13038 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
13039 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
13040 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
13041 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
13042 |
Bạn xem đài |
Công ty CP dược phẩm Cửu Long |
400,000 |
13043 |
Khoa + Khôi + Khương |
P4, TPVL |
500,000 |
13044 |
Ông Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
13045 |
Nhà ở phường 5 |
50,000 |
|
13046 |
Ông Cao Văn Tước |
hợp tác xã xây dựng huyện Long Hồ |
300,000 |
13047 |
Hồ Lộc |
Vĩnh Long |
100,000 |
13048 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
13049 |
Bà Trần Thị Lệ |
Phước Hanh A, Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
13050 |
Ngô Đình An |
P4, TPVL |
100,000 |
13051 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
50,000 |
13052 |
Quán cà phê Hữu Phước |
Mang Thít |
50,000 |
13053 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
13054 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
13055 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
13056 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
13057 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
13058 |
Đặng Ngọc Hội |
52/144, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
13059 |
Chị Phương |
khu tập thể nhà máy cơ khí phường 8, TPVL |
90,000 |
13060 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
13061 |
Lê Trang Như |
67, đường 8/3, P5, TPVL |
50,000 |
13062 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
100,000 |
13063 |
Lê Minh Phúc |
ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
100,000 |
13064 |
Cô Chính + thầy giáo Tám |
quán cà phê chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
13065 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
13066 |
Nguyễn Thị Biểu |
Bình Hòa 1, Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
13067 |
Bé Đại Lợi + bé Phú Quí + bé Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
150,000 |
13068 |
Đào Văn Pha |
Mỹ Điền, Mỹ Phước, Mang Thít |
50,000 |
13069 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
500,000 |
13070 |
Bạn xem đài |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
13071 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
500,000 |
13072 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
13073 |
Hiếu + Ngọc + Đăng + Quốc Anh + Hẩu Len |
P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
13074 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
13075 |
Gia đình chú Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
13076 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
13077 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
13078 |
Tâm Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
13079 |
Út Kiều |
con Út Đởm |
100,000 |
13080 |
Sương Lan |
con Út Đởm |
50,000 |
13081 |
Tuấn Hoa |
con Út Đởm |
50,000 |
13082 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
13083 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
13084 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
13085 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
13086 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
13087 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Lớp 7/6, Trường Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
13088 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
13089 |
Nguyễn Trọng Nghĩa + Nguyễn Trọng Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
13090 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
500,000 |
13091 |
Cá kiểng 55 |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
13092 |
Bạn xem đài |
Công ty CP tư vấn xây dựng Vĩnh Long |
100,000 |
13093 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Mang Thít |
100,000 |
13094 |
Nguyễn Thanh Phúc |
xóm chài, P2, TPVL |
50,000 |
13095 |
Vũ Bùi Mỹ An |
xóm bún, P2, TPVL |
50,000 |
13096 |
Bùi Thanh Phong + Bùi Thanh Phát |
xóm bún, P2, TPVL |
100,000 |
13097 |
Bảy Hà (bán vải) |
chợ phường 2, TPVL |
100,000 |
13098 |
Khánh Vân |
P2, TPVL |
100,000 |
13099 |
Nhung (bán thịt bò) |
chợ phường 2, TPVL |
50,000 |
13100 |
Bạn xem đài |
chợ phường 2, TPVL |
110,000 |
13101 |
chị Hương (việt kiều Úc) |
P2, TPVL |
100,000 |
13102 |
Chi hội phụ nữ |
khóm 3, P2, TPVL |
420,000 |
13103 |
Gia đình ông Phạm Hữu Ngôn |
P9, TPVL |
100,000 |
13104 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
13105 |
Hải Phương |
Tân Bình, Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
13106 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
13107 |
Bà Hai Ái |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
13108 |
Cô Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
13109 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
13110 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
13111 |
Chị Tuyết (bán tạp hóa) |
P3, TPVL |
50,000 |
13112 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
13113 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
13114 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
13115 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
13116 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
13117 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
13118 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
13119 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
13120 |
Anh Vinh |
P9, TPVL |
300,000 |
13121 |
Nguyễn Thanh Vũ |
P4, TPVL |
50,000 |
13122 |
Đại lý vàng SJC Tân Văn Minh |
P1, TPVL |
1,000,000 |
13123 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
500,000 |
|
13124 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
500,000 |
|
13125 |
Lương y Nguyễn Thị Khuya |
Phú Thịnh, Tam Bình |
500,000 |
13126 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
500,000 |
13127 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
40,000 |
13128 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
13129 |
Bảy Tòng |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
13130 |
Bảo Nhi |
Long Hồ |
200,000 |
13131 |
Ông La Viễn Minh |
P3, TPVL |
50,000 |
13132 |
Cửa hàng Tài |
bách hóa tổng hợp Vĩnh Long |
50,000 |
13133 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Qưới, Bình Tân |
2,000,000 |