STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2222 |
Phan Thị Cẩm Vân |
Phú Thạnh C, Nhơn Phú, Mang Thít |
500,000 |
2223 |
Phạm Ngọc Ẩn |
Cửa hàng VTNN Ngọc An, Tân Bình, Tân Long, Mang Thít |
500,000 |
2223 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
2224 |
Thiên Hương + cô Thu |
Trà Ôn |
800,000 |
2225 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2226 |
Chị Trang |
Vĩnh Long |
100,000 |
2227 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2228 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
2229 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2230 |
Nguyễn Thị Thọ + Nguyễn Tấn Hiếu |
TPHCM |
50,000 |
2231 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
2232 |
Ông Quan NGọc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
2233 |
Nguyễn Tuyết Ngọc Dung |
Lô G309, Chung cư Đồng Diều, P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
2234 |
Nguyễn Văn Độ |
68, NHất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP HCM |
50,000 |
2235 |
Võ Thị Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
2236 |
Lương Thị Bé Mười |
Ấp 8, Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre |
200,000 |
2237 |
Thành, Hạnh, Ngô Thủy và mẹ |
Hòa Định, Vĩnh Thới, Lai Vung, Đt |
200,000 |
2238 |
Nhà nghỉ Bảo Ngân |
Tân Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
2239 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
2240 |
Huỳnh Huệ Tâm |
207, đường 5, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM |
1,000,000 |
2241 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
2242 |
Lê Thị Dung |
Tiệm cơm Thanh Bình, Rạch Giá, KG |
1,500,000 |
2243 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, P Thới Bình, Q NK, TPCT |
2,000,000 |
2244 |
Hạnh Phước |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
250,000 |
2245 |
Trần Văn Dẹn |
Vĩnh Bình, Châu Thành, An Giang |
100,000 |
2246 |
Nguyễn Văn Thế |
Thành Lợi, Bình Tân |
250,000 |