STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
7898a |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
7899 |
Lương Thị Nga |
P1, TPVL |
500,000 |
7900 |
Thầy Minh Hạnh |
P5, TPVL |
400,000 |
7901 |
Bà Nguyễn Thị Sáu |
412 Tân Nhơn, Tân Hạnh |
400,000 |
7902 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7903 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7904 |
Phan Thị Chừa |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7905 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7906 |
Mai Hữu Phát |
Trung Ngãi |
50,000 |
7907 |
Mai Lê Kim Ngân |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7908 |
Huỳnh Văn Sa |
Long An |
100,000 |
7909 |
Nguyễn Hồng Thúy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7910 |
Trần Thị Phụng |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7911 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
7912 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7913 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7914 |
Ông Lê Hữu Điền |
Tân Long Hội |
50,000 |
7915 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
7916 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
7917 |
Thượng tọa Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7918 |
Hội từ thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
7919 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7920 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7921 |
Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7922 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7923 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
|
100,000 |
7924 |
Bà Diệu Đức |
|
50,000 |
7925 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
|
50,000 |
7926 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
7927 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7928 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7929 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7930 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7931 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7932 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7933 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7934 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7935 |
Trần Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7936 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
7937 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7938 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7939 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7940 |
Câu Lạc Bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
80,000 |
7941 |
Cô Ánh, Thầy Thông |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7942 |
Giáo Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7943 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7944 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
7945 |
Phật tử Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7946 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
7947 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7948 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
100,000 |
7949 |
Phật tử Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7950 |
Dương Văn Năng |
Tân Long Hội |
50,000 |
7951 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long Hội |
50,000 |
7952 |
Võ Thị Chiến |
An Hiệp, Châu Thành |
100,000 |
7953 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Tân Long Hội |
50,000 |
7954 |
Nguyễn Thị Sáng |
Phú Điền, Hiếu Thuận |
50,000 |
7955 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7956 |
Lê Thị Kim Liên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7957 |
Trịnh Thị Nghiệp |
Cannada |
100,000 |
7958 |
Diệp Ngọc Tú |
|
20,000 |
7959 |
Gđ Bé Chính, Bạch Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7960 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
7961 |
Huỳnh Thị Bé |
|
100,000 |
7962 |
Lê Thị Phương Oanh |
P4, TPVL |
50,000 |
7963 |
Cô Loan ( Bán vé số) |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
20,000 |
7964 |
Sư cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An |
100,000 |
7965 |
Phạm Thành Phí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7966 |
Sơn, Thủy ( Bán dày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7967 |
Lâm Thị Hồng |
|
50,000 |
7968 |
Hà Thanh Loan |
|
50,000 |
7969 |
Hồi Bơi Hùng GYM |
|
100,000 |
7970 |
Bạn xem đài |
Nước xoáy, Tân An Luông |
800,000 |
7971 |
Lương Thị Hà Xuyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7972 |
Lương Nguyễn Hải Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7973 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7974 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
7975 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7976 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
7977 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
7978 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7979 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7980 |
Mỹ phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7981 |
Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh |
TPVL |
130,000 |
7982 |
Trường Thảo |
Trung Thành |
50,000 |
7983 |
Pho to Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7984 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7985 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7986 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
7987 |
Đăng Khoa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
7988 |
Bé Đình Quân, Gia Hân |
TPHCM |
100,000 |
7989 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
7990 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7991 |
Đoàn Vũ Lâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7992 |
Bé Khắc Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
7993 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
7994 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp I, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7995 |
Huỳnh Anh Thư, Nguyễn Anh Duy |
Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm |
100,000 |
7996 |
Phật tử chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
7997 |
Pt Chùa Phước Thọ |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
7998 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
50,000 |
7999 |
Nguyễn Hoàng Anh |
|
50,000 |
8000 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
200,000 |
8001 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
8002 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
8003 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
P1, TPVL |
50,000 |
8004 |
Nguyễn Trọng Dự |
P1, TPVL |
50,000 |
8005 |
Anh Minh Sơn |
P5, TPVL |
250,000 |
8006 |
Anh Chị Tư Đạt |
P5, TPVL |
250,000 |
8007 |
Chị Phiếu |
TPHCM |
500,000 |
8008 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
8009 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
8010 |
Phạm Thị Thảo |
Chợ Cái Đôi |
100,000 |
8011 |
Lục Hoàng Hiếu |
Long An |
400,000 |
8012 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
8013 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
8014 |
Tiệm hột Tín Phát |
|
100,000 |
8015 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
200,000 |
8016 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
8017 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
8018 |
Dì Năm Sơn |
K1, p2, TPVL |
200,000 |
8019 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 lê Quí Đôn |
50,000 |
8020 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
8021 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
8022 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
8023 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
8024 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
8025 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
8026 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
8027 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
8028 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
8029 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
8030 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
8031 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
8032 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
8033 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
8034 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
8035 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
8036 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
8037 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
8038 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
8039 |
BGH Trường mần non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
500,000 |
8040 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
8041 |
Cô Diệu Hòa |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
8042 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
8043 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
8044 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo Chợ Cái Đôi |
100,000 |
8045 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
8046 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
8047 |
Bé Mai Thảo |
Lê Quí Đôn |
250,000 |
8048 |
Phan Thị Thanh Phượng |
Cái Bè, Tiền Giang |
20,000,000 |
8049 |
DNTN Khánh Phong |
Phạm Hùng, P2, TPVL |
400,000 |
8050 |
Chú Mai Hữu Hản |
P5, TPVL |
100,000 |
8051 |
Phan Châu Viên |
|
900,000 |
8052 |
Uốn tóc Gia Hân |
|
200,000 |
8053 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
8054 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân |
100,000 |
8055 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
8056 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam Bình |
150,000 |
8057 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam Bình |
100,000 |
8058 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam Bình |
100,000 |
8059 |
Bùi Thành Nam |
Tt Tam Bình |
200,000 |
8060 |
Trần Hoàng Huy |
TT Tam Bình |
100,000 |
8061 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
8062 |
Nguyễn Thái Ngọc Muội |
TT Tam Bình |
100,000 |
8063 |
Sạp quần áo Bà 3 Thạnh |
|
50,000 |
8064 |
Út Ngọng |
Bán vé số |
100,000 |
8065 |
Phan Thị Kim Hồng |
Bán vé số |
150,000 |
8066 |
Nguyễn Văn Võ |
|
200,000 |
8067 |
Trần Văn Bé Hai |
Tam Bình |
100,000 |
8068 |
ĐTDĐ Thanh Nga |
Tam Bình |
100,000 |
8069 |
Thầy Giáo Tâm |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
8070 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
8071 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
50,000 |
8072 |
Võ Thị Tạo |
|
100,000 |
8073 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tam Bình |
100,000 |
8074 |
Dì Hai Thành |
Long Phú |
100,000 |
8075 |
Trần Chí Hùng |
|
250,000 |
8076 |
6 Vinh, 7 Tý |
Trà Ôn |
50,000 |
8077 |
Bé- Nguyên ( Bán thịt bò) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
8078 |
Thi, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
8079 |
Căn tin Bệnh viện Tam Bình |
|
50,000 |
8080 |
Nguyễn Thành Nghiệp |
Tường Lộc, Tam Bình |
1,000,000 |
8081 |
Lương Thị Ba |
|
100,000 |
8082 |
Bà Chín Đầy |
Hòa Bình |
100,000 |
8083 |
Chị Kim Hằng |
Hòa Bình |
100,000 |
8084 |
Chú Tám Thổ |
Hòa Bình |
50,000 |
8085 |
Chị Bảy Huyền |
Hòa An |
100,000 |
8086 |
Baà Mười Bé |
Bán vé số chợ Thành Đông |
50,000 |
8087 |
Lê Văn Ngợi |
Bình Tân |
100,000 |
8088 |
Chủ Bảy Cảnh |
|
100,000 |
8089 |
Lại Văn Tám |
Chi Hội CT Ấp Mỹ Hòa |
100,000 |
8090 |
Lại Thị Út |
Gv Hưu Ấp Mỹ Hòa |
50,000 |
8091 |
Anh chị Út Hoàng |
Việt Kiều |
100,000 |
8092 |
Hội BT BNN |
Mỹ Hòa |
100,000 |
8093 |
Tổ nấu cháo bệnh viện Ung Bứu Cần Thơ |
|
200,000 |
8094 |
Lê Thị Hồng Thu |
Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
8095 |
Chú 2 Khanh |
Cơ sở máy mốc Hòa Thới |
100,000 |
8096 |
Cô Ngọc Thanh |
Hòa Bình |
100,000 |
8097 |
Đoàn Thị Em |
NVT |
100,000 |
8098 |
Cô Năm Hoa |
Hòa An |
100,000 |
8099 |
Cháu Thanh Húy |
Thành Trung |
100,000 |
8100 |
Cháu Thanh Huy |
Thành Trung |
100,000 |
8101 |
Chị Thảo Ngyên |
Thành Trung |
100,000 |
8102 |
Cô Huệ Nhạn |
Hòa An |
50,000 |
8103 |
Cô Ba Thiệp |
Mỹ Hòa |
50,000 |
8104 |
Cô Năm Những |
Mỹ Hòa |
100,000 |
8105 |
Chú Chím 6 Lực |
NVT |
100,000 |
8106 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
8106a |
Mười Tuấn |
P9, TPVL |
150,000 |
8107 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
1,000,000 |
8108 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
8109 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
8110 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức |
50,000 |
8111 |
Một giáo viên |
Trường Nguyễn Du |
50,000 |
8112 |
Một giáo viên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
8113 |
Bé Kim Ngọc |
P3, TPVL |
100,000 |
8114 |
Cô Phượng |
P3, TPVL |
200,000 |
8115 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
8116 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
8117 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
8118 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
8119 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
8120 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
8121 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
8122 |
Cô Nga Bùi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
8123 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
8124 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
8125 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
8126 |
Bà Tư |
Phật tử Chùa Kỳ Viên |
50,000 |
8127 |
Cha Hoai, Con Kim Ngọc |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8128 |
Bà Kim Ngân |
Lò Bún Cái Nhum |
100,000 |
8129 |
TRương Thị Thanh |
P3, TPVL |
100,000 |
8130 |
Lê Ngọc Ánh Huyền |
Long Hồ |
50,000 |
8131 |
Nguyen Thi Thanh Huong |
Hồng Ngự, Đồng Tháp |
200,000 |
8132 |
Dang Thanh Vu |
|
300,000 |
8133 |
Tran Ngoc Tram |
|
360,000 |
8134 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
750,000 |
8135 |
Trương Nhựt Khôi |
444/16A Đường 14/9, P5, TPVL |
50,000 |
8136 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành phà An Bình |
250,000 |
8137 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
8138 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
8139 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
8140 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
8141 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
8142 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
8143 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
8144 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
300,000 |
8145 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
8146 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
8147 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
8148 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
8149 |
Lý Minh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
8150 |
Lý Bảo Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
8151 |
Nguyễn Tấn Huy |
P1, TPVL |
200,000 |
8152 |
Nguyễn Huy Quân |
P1, TPVL |
200,000 |
8153 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
8154 |
Nguyễn Ngọc Minh Tú |
P1, TPVL |
100,000 |
8155 |
Gđ Phước Thanh |
P1, TPVL |
200,000 |
8156 |
Nguyễn Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
8157 |
Nguyễn Hà Trúc Chi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
8158 |
Trần Anh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
8159 |
Gđ Ông Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
8160 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
8161 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
8162 |
Ông Lê văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
8163 |
Chị Thủy |
Pt Chùa Tây Trước |
50,000 |
8164 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
8165 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
8166 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước |
50,000 |
8167 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
8168 |
Minh Thiện |
TT Long Hồ |
500,000 |
8169 |
38 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
580,000 |
8170 |
Bà Trần Kim Đồng |
Vĩnh Long |
250,000 |
8171 |
Chiị Lê Thị Huỳnh Mai |
P3, TPVL |
500,000 |
8172 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
8173 |
Minh Sang |
|
100,000 |
8174 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
8175 |
Bạn xem đài |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
500,000 |
8176 |
Mai Cát Tường |
P4, TPVL |
400,000 |
8177 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
8178 |
Đổ Cao Cường |
Úc |
400,000 |
8179 |
Cô Danh, Hạnh, Ngân, Chính |
P8, TPVL |
250,000 |
8180 |
Đinh Hoàng Việt |
P8, TPVL |
100,000 |
8181 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
8182 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |