Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Số hồ sơ đăng ký |
106 |
Công nghệ thông tin (KT Máy tính; KH Máy tính) |
330 |
943 |
108 |
Nhóm ngành Điện – Điện tử |
650 |
1367 |
109 |
Nhóm ngành Cơ khí – Cơ điện tử |
500 |
1092 |
112 |
Công nghệ Dệt may |
70 |
123 |
114 |
Nhóm ngành Công nghệ Hóa – Thực phẩm – Sinh học |
410 |
1025 |
115 |
Nhóm ngành Xây dựng |
520 |
2482 |
117 |
Kiến trúc Dân dụng & Công nghiệp |
40 |
269 |
120 |
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí |
150 |
649 |
123 |
Quản lý công nghiệp (Quản lý Công nghiệp; Quản trị kinh doanh) |
160 |
511 |
125 |
Kỹ thuật và Quản lý Môi trường |
160 |
429 |
126 |
Kỹ thuật Giao thông (Hàng không, Ô tô, Tàu thủy) |
160 |
373 |
127 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
80 |
127 |
129 |
Công nghệ Vật liệu |
200 |
310 |
130 |
Trắc địa – Địa chính |
90 |
207 |
131 |
Vật liệu và Cấu kiện Xây dựng |
80 |
153 |
136 |
Vật lý KT – Cơ KT |
150 |
277 |
Tổng cộng |
Theo Dân trí