Thông báo
Danh sách sinh viên tỉnh Vĩnh Long đề nghị cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng năm 2020
13/01/2020TT | TT | HỌ VÀ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | ĐIỂM | SỐ TIỀN |
ĐH THUỘC KV TP. HỒ CHÍ MINH | |||||||||
1 | 1 | Lý Tấn Đại | 1997 | 5 | ĐH Bách Khoa TP.HCM | Kỹ thuật Hóa học | 126/39 Trần Phú, K2, P4, TP.Vĩnh Long | 9.21 | 5,000,000 |
2 | 2 | Phan Thị Tuyết Vân | 1998 | 4 | ĐH Nông Lâm TP.HCM | Kế toán | ấp 6B, Long Phú, Tam Bình | 9.19 | 5,000,000 |
3 | 3 | Trần Công Minh | 1997 | 5 | ĐH Bách Khoa TP.HCM | Cầu đường | 112/17 Đinh Tiên Hoàng, K3, P8, TP.Vĩnh Long | 9.19 | 5,000,000 |
4 | 4 | Phạm Hoài Phú Thịnh | 2000 | 2 | ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM | Công nghệ thông tin | ấp Giồng Dài, Chánh Hội, Mang Thít | 9.18 | 5,000,000 |
5 | 5 | Huỳnh Quốc Khánh | 1996 | 5 | ĐH Quốc tế-ĐH Quốc Gia Tp.HCM | Kỹ Thuật Y sinh | Xã Đông Thành, TX Bình Minh | 9.07 | 5,000,000 |
6 | 6 | Võ Trần Minh Quân | 2000 | 2 | ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | Công nghệ thông tin | Quới Thiên, Vũng Liêm | 9 | 5,000,000 |
7 | 7 | Trần Quang Duy | 2000 | 2 | ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM | Công nghệ thông tin | 251A, Tân Phú, Tân Hòa, TP.Vĩnh Long | 8.96 | 5,000,000 |
8 | 8 | Nguyễn Dương Như Anh | 2000 | 2 | ĐH Kinh tế TP.HCM | Kế toán | 7/26 Nguyễn Văn Bé, P1, TP.Vĩnh Long | 8.95 | 5,000,000 |
9 | 9 | Nguyễn Thanh Vy | 1998 | 4 | ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM | Kỹ thuật | Phước Tân, Lộc Hòa, Long Hồ. | 8.87 | 5,000,000 |
10 | 10 | Nguyễn Lê Bách | 2000 | 2 | ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM | Kỹ thuật phần mềm | 158/12 Lê Thái Tổ, K1, P2, TP.Vĩnh Long | 8.85 | 5,000,000 |
11 | 11 | Nguyển Hoài Nam | 1997 | 4 | ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật hóa học | Xã Bình Phước, huyện Mang Thít | 8.82 | 5,000,000 |
12 | 12 | Huỳnh Thị Ngọc Bình | 1997 | 4 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Ngân hàng | Thị Trấn Trà Ô, Huyện Trà Ôn | 8.82 | 5,000,000 |
13 | 13 | Đinh Thị Minh Anh | 1998 | 4 | ĐH Kinh tế Luật TP.HCM | Kiểm toán chất lượng cao | 390 ấp Tân Quới Đông, Trường An, TP.Vĩnh Long | 8.81 | 5,000,000 |
14 | 14 | Nguyễn Hy | 1998 | 4 | ĐH Ngoại thương TP.HCM | Quản trị kinh doanh quốc tế | A12, Khóm 3, P9, TP.Vĩnh Long | 8.8 | 5,000,000 |
15 | 15 | Nguyễn Hữu Khắc | 2000 | 2 | ĐH Tài chính Marketing, TP.HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Hiếu Thành, Vũng Liêm | 8.78 | 5,000,000 |
16 | 16 | Huỳnh Hoàng Huy | 1999 | 3 | ĐH Y dược TP.HCM | Y khoa | ấp Tường Hưng, Thới Hòa, Trà Ôn | 8.74 | 5,000,000 |
17 | 17 | Nguyễn Thị Kim Cương | 1998 | 4 | ĐH Nông Lâm | Công nghệ hóa học | xã An Phước, huyện Mang Thít | 8.72 | 5,000,000 |
18 | 18 | Nguyễn Hữu Vĩnh Nghi | 1999 | 3 | ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM | Truyền thông và mạng máy tính | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 8.72 | 5,000,000 |
19 | 19 | Nguyễn Thị Sương | 1997 | 3 | Học viện Hành chính Quốc gia | Quản lý nhà nước | Xã Tân Mỹ, Huyện Trà Ôn | 8.710 | 5,000,000 |
20 | 20 | Lê Minh Huy | 2000 | 2 | ĐH Kinh tế tài chính TP.HCM | Thương mại điện tử | 151 đường 14/9, K6, P5, TP.Vĩnh Long | 8.7 | 5,000,000 |
21 | 21 | Võ Thị Kim Thoa | 1999 | 3 | ĐH Ngoại thương TP.HCM | Kinh tế đối ngoại | 52/14C, K3, Nguyễn Huệ, P2, TP.Vĩnh Long | 8.7 | 5,000,000 |
22 | 22 | Nguyễn Phước Trí | 1998 | Học viện Hàng không Việt Nam | Quản lý hoạt động bay | Khoóm V, Thị Trấn Long Hồ, Huyện Long Hồ | 8.68 | 5,000,000 | |
23 | 23 | Dương Thị Hiểu My | 1998 | 4 | ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM | Công nghệ thông tin | Vĩnh Thuận, Thuận Thới, Trà Ôn | 8.65 | 5,000,000 |
24 | 24 | Nguyễn Ngọc Thảo Như | 1997 | 4 | ĐH Ngân hàng TP.HCM | Kế toán | An Hưng, An Bình, Long Hồ. | 8.65 | 5,000,000 |
25 | 25 | Trương Huỳnh Như | 1997 | 4 | ĐH Khoa học xã hội Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh | Quản trị DVDL và Lữ hành | Xã Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 8.65 | 5,000,000 |
26 | 26 | Hồ Hiểu Khanh | 1997 | 4 | ĐH KHXHNV TP.HCM | Đông phương học | 22 Lý Tự Trọng, K1, P2, TP.Vĩnh Long | 8.63 | 5,000,000 |
27 | 27 | Nguyễn Thu An | 1999 | 3 | ĐH Kinh tế TP.HCM | Tài chính ngân hàng | 42/6 Ngô Quyền, K7, P2, TP.Vĩnh Long | 8.61 | 5,000,000 |
28 | 28 | Cao Thị Hồng Nhung | 1998 | 3 | ĐH Ngân hàng TP.HCM | Kế toán | 250C Tân Quới Hưng, Trường An, TP.Vĩnh Long | 8.6 | 5,000,000 |
29 | 29 | Trần Ngọc Khánh Như | 1999 | 3 | ĐH Ngoại thương TP.HCM | Kinh tế đối ngoại | 196/8 đường 14/9, K4, P5, TP.Vĩnh Long | 8.59 | 5,000,000 |
30 | 30 | Trần Nguyễn Lan Ngọc | 1999 | 3 | ĐH Ngoại thương TP.HCM | Kinh tế đối ngoại | 61/38 Mậu Thân, K3, P3, TP.Vĩnh Long | 8.58 | 5,000,000 |
31 | 31 | Nguyễn Dương Bảo Anh | 1998 | 3 | ĐH Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh | kế toán | Cái Cạn, Mỹ Phước, Mang Thít, Vĩnh Long | 8.55 | 5,000,000 |
32 | 32 | Lê Đình Quý | 1999 | 3 | ĐH Kiến Trúc TP.HCM | Kỹ thuật xây dựng | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 8.55 | 5,000,000 |
33 | 33 | Trương Thúy Vy | 1998 | 4 | ĐH Nông Lâm, Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ hóa học | Xã Chánh An, huyện Mang Thít | 8.54 | 5,000,000 |
34 | 34 | Võ Đình Sang | 1998 | 4 | ĐH Văn hóa TP.HCM | Truyền thông văn hóa | ấp Trà Ngoa, Trà Côn, Trà Ôn | 8.53 | 5,000,000 |
35 | 35 | Trương Ngọc Hân | 2000 | 2 | ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | Quản lý công nghiệp | 73B Vĩnh Hòa, Tân Ngãi, TP.Vĩnh Long | 8.52 | 5,000,000 |
36 | 36 | Nguyễn Ngọc Hoàng Quyên | 1997 | 5 | ĐH Luật TP.HCM | Luật | Long Thuận A, Long Phước, Long Hồ | 8.5 | 5,000,000 |
37 | 37 | Hồ Ngọc Minh Tâm | 1998 | 4 | ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM | An toàn thông tin | Cái Sơn Lớn, Thanh Đức, Long Hồ. | 8.49 | 5,000,000 |
38 | 38 | Đinh Quốc Toàn | 1999 | 3 | ĐH Ngân hàng TP.HCM | Tài chính ngân hàng | An Thuận, Phú Đức, Long Hồ. | 8.49 | 5,000,000 |
39 | 39 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 1998 | 4 | ĐH Nông Lâm, Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít | 8.48 | 5,000,000 |
40 | 40 | Nguyễn Đỗ Khắc Hiếu | 1999 | 3 | ĐH Khoa học tự nhiên TP.HCM | Điện tử viễn thông | ấp 4, Hòa Hiệp, Tam Bình. | 8.47 | 5,000,000 |
41 | 41 | Phan Tấn Đạt | 2000 | 2 | ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 54/13F, K3, P3, TP.Vĩnh Long | 8.47 | 5,000,000 |
42 | 42 | Trần Phương Đoan | 1998 | 4 | ĐH Khoa học xã hội Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh | Nhật Bản học | Xã Lộc Hòa, Long Hồ | 8.46 | 5,000,000 |
43 | 43 | Phan Xuân Thùy | 1997 | 4 | ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | Vật lý học | Thị Trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 8.46 | 5,000,000 |
44 | 44 | Nguyễn Thanh Trúc | 1999 | 3 | ĐH Mở TP.HCM | Hệ thống thông tin quản lý | 19B, Nguyễn Văn Lâu, K1, P8, TP.Vĩnh Long | 8.46 | 5,000,000 |
45 | 45 | Ngô Phước Sang | 2000 | 2 | ĐH KHXHNV TP.HCM | Văn học | Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm | 8.43 | 5,000,000 |
46 | 46 | Phạm Thị Mỹ Huyền | 2000 | 2 | ĐH Công nghệ TP.HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình. | 8.42 | 5,000,000 |
47 | 47 | Đinh Hồng Cẩm | 1998 | 4 | ĐH Kinh tế TP.HCM | Kinh doanh quốc tế | Phước Lợi, Bình Phước, Mang Thít | 8.42 | 5,000,000 |
48 | 48 | Trần Tuệ Thư | 2000 | 2 | ĐH Kinh tế TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 74/6B, K4, P3, TP.Vĩnh Long | 8.42 | 5,000,000 |
49 | 49 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2000 | 2 | ĐH Ngân hàng TP.HCM | Quản trị kinh doanh | Tường Trí B, Tường Lộc, Tam Bình | 8.41 | 5,000,000 |
50 | 50 | Hồ Thụy Ngọc Long | 1998 | 4 | ĐH Văn hóa TP.HCM | Quản lý văn hóa | Phước Tướng A, Bình Phước, Mang Thít | 8.41 | 5,000,000 |
51 | 51 | Trần Hoàng Anh Thư | 1997 | 4 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | Phường 5, Tp Vĩnh Long | 8.39 | 5,000,000 |
52 | 52 | Nguyễn Thanh Nhơn | 1999 | 3 | ĐH Bách khoa TP.HCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ấp Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 8.39 | 5,000,000 |
53 | 53 | Huỳnh Chúc Mai | 1999 | 3 | ĐH Luật TP. HCM | Luật | Mỹ Phú 5, Tường Lộc, Tam Bình | 8.36 | 5,000,000 |
54 | 54 | Nguyễn Nhật Vỹ | 1997 | 5 | ĐH Bách khoa TP.HCM | Kỹ thuật điện tử viễn thông | 54/18A, Phạm Hùng, P2, TP.Vĩnh Long | 8.36 | 5,000,000 |
55 | 55 | Phan Thị Ngọc Hiển | 1999 | 4 | ĐH Nông Lâm | Quản trị kinh doanh | xã Chánh Hội, huyện Mang Thít | 8.33 | 5,000,000 |
56 | 56 | Nguyễn Khánh Duy | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Phú Thọ, Tân Phú, Tam Bình. | 8.32 | 5,000,000 |
57 | 57 | Đỗ Tuấn Hào | 1999 | 3 | ĐH Bách khoa TP.HCM | Kỹ thuật điện tử viễn thông | 04/11 Trần Phú, K3, P4, TP.Vĩnh Long | 8.31 | 5,000,000 |
58 | 58 | Võ Hà Minh Đức | 1998 | 4 | ĐH Kiến trúc TP.HCM | Kiến trúc công trình | Mỹ Phú, Mỹ Lộc, Tam Bình. | 8.31 | 5,000,000 |
59 | 59 | Trịnh Hà Cẩm Tú | 1997 | 5 | ĐH Bách khoa TP.HCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | An Thành, An Bình, Long Hồ. | 8.29 | 5,000,000 |
60 | 60 | Trần Thị Minh Anh | 2000 | 2 | ĐH Tài Chính – Marketing | Quản trị khách sạn | xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm | 8.27 | 5,000,000 |
ĐH THUỘC KV ĐBSCL | |||||||||
61 | 1 | Lương Diễm Sương | 1998 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Thú y | Tân Hòa, Hòa Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long | 4.00 | 5,000,000 |
62 | 2 | Cao Nguyễn Hửu Toàn | 1999 | 2 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỷ thuật cơ điện tử | Cầu Ván, Tân Long Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | 3.93 | 5,000,000 |
63 | 3 | Mai Thị Kiều Trinh | 1998 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Thú y | Trường Thọ, Thới Hòa, Trà Ôn, Vĩnh Long | 3.90 | 5,000,000 |
64 | 4 | Nguyễn Hoàng Anh Khiêm | 1998 | 4 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Đại học thú y | 54/6 Phạm Hùng, K2, P2, TP.Vĩnh Long | 3.92 | 5,000,000 |
65 | 5 | Bùi Thị Tuyết Ngân | 1999 | 3 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | Tân Thắng, Tân An Hội, Mang Thít | 3.92 | 5,000,000 |
66 | 6 | Bùi Xuận Huỳnh | 1998 | 4 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | Vĩnh Trinh, Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 3.91 | 5,000,000 |
67 | 7 | Võ Ngọc Bảo Hân | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thực phẩm | Phú An 1, Bình Hòa Phước, Long Hồ | 3.91 | 5,000,000 |
68 | 8 | Bùi Thị Mỹ Anh | 1998 | 4 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thực phẩm | 3912 Thành Phú, Thành Lợi, Bình Tân | 3.88 | 5,000,000 |
69 | 9 | Lê Thị Mỹ Phương | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ Sinh học | 84 Tân Phú, Tân Thành, Bình Tân | 3.88 | 5,000,000 |
70 | 10 | Võ Minh Thoại | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử | Trung An, Vũng Liêm | 3.88 | 5,000,000 |
71 | 11 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | Phú Hòa 1, Đồng Phú, Long Hồ | 3.88 | 5,000,000 |
72 | 12 | Lưu Khánh Băng | 1999 | 3 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | Phú Thành, Tân Phú, Tam Bình | 3.87 | 5,000,000 |
73 | 13 | Phan Thị Tuyết Nhi | 1997 | 5 | ĐH Xây dựng Miền Tây | Quản lý đô thị, công trình | 1632, Hòa Bình Nguyễn Văn Thành, Bình Tân | 3.87 | 5,000,000 |
74 | 14 | Bùi Văn Kiên | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ấp 7, Hòa Lộc, Tam Bình. | 3.85 | 5,000,000 |
75 | 15 | Nguyễn Phúc Hậu | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ | 3.83 | 5,000,000 |
76 | 16 | Nguyễn Hoàng Phúc | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật cơ, điện tử | ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình. | 3.83 | 5,000,000 |
77 | 17 | Nguyễn Cát Tường | 1996 | 5 | ĐH Cửu Long | Quản trị kinh doanh | 193 Tân Quới Đông, Trường An, TP.Vĩnh Long | 3.82 | 5,000,000 |
78 | 18 | Nguyễn Châu Hữu Bằng | 1998 | 4 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp | 1337, Thành Tâm, Thành Lợi, Bình Tân | 3.82 | 5,000,000 |
79 | 19 | Nguyễn Thành Nghiệp | 1998 | 2 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp | 57/22/41, Phạm Thái Bường, K1, P4, TP.Vĩnh Long | 3.81 | 5,000,000 |
80 | 20 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 1997 | 4 | ĐH Cần Thơ | Quản lý tài nguyên và môi trường | Phú Long, Tân Phú, Tam Bình | 3.81 | 5,000,000 |
81 | 21 | Phùng Lương Minh Thảo | 1998 | 3 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiếng anh | Cái Vồn, TX Bình Minh, Vĩnh Long | 3.795 | 5,000,000 |
82 | 22 | Phùng Kim Thoa | 1997 | 5 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 310, Tân Hưng, Tân Hòa, TP.Vĩnh Long | 3.8 | 5,000,000 |
83 | 23 | Nguyễn Ái Minh Trang | 2000 | 2 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh Quốc tế | Phú Long A, Phú Quới, Long Hồ | 3.79 | 5,000,000 |
84 | 24 | Võ Hoài Hận | 1998 | 3 | ĐH Cần Thơ | Khoa học cây trồng | Đông Hưng 3, Đông Thành, Tx Bình Minh, Vĩnh Long | 3.79 | 5,000,000 |
85 | 25 | Đặng Diệp Thủy Tiên | 2000 | 2 | ĐH Xây dựng Miền Tây | Kế toán | 14/7 Lò Rèn, K2, P4, TP.Vĩnh Long | 3.79 | 5,000,000 |
86 | 26 | Võ Nguyễn Thảo Phương | 1998 | 3 | ĐH Sư Phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ thực phẩm | TT Cái Nhum, Mang Thít, Vĩnh Long | 3.78 | 5,000,000 |
87 | 27 | Phạm Trường Giang | 1997 | 5 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điện tử | An Phú B, Long An, Long Hồ | 3.77 | 5,000,000 |
88 | 28 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 1998 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ thực phẩm | Mỹ Hòa, TX Bình Minh Vĩnh Long | 3.77 | 5,000,000 |
89 | 29 | Nguyễn Tiếng Đạt | 1995 | 5 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 81D, Hoàng Hoa Thám, K5, P2, TP.Vĩnh Long | 3.76 | 5,000,000 |
90 | 30 | Lê Kim Loan | 1998 | 4 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiếng Pháp | Tân Lợi, Tân Quới, Bình tân | 3.76 | 5,000,000 |
91 | 31 | Võ Duy Khang | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | Phước Lộc, Hòa Phú, Long Hồ | 3.75 | 5,000,000 |
92 | 32 | Trần Trung Nguyên | 1998 | 4 | ĐH Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 396 An Khánh, Tân An Thạnh, Bình Tân | 3.75 | 5,000,000 |
93 | 33 | Ngô Nguyễn Trà My | 1999 | 3 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 46/16, Lê Thái Tổ, P2, TP.Vĩnh Long | 3.75 | 5,000,000 |
94 | 34 | Lê Phương Thảo | 1998 | 3 | ĐH Xây Dựng Miền Tây | Kỷ thuật công trình xây dựng | 20B, Phó Cơ Điều, Phường 3, TPVL | 3.75 | 5,000,000 |
95 | 35 | Trần Thị Huyền Trang | 1999 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thực phẩm | Cái Sơn Lớn, Thanh Đức, Long Hồ | 3.74 | 5,000,000 |
96 | 36 | Nguyễn Kim Ngân | 2000 | 1 | ĐH Sư Phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỷ thuật ô tô | Bình Tịnh, Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long | 3.740 | 5,000,000 |
97 | 37 | Trương Quốc Thắng | 1998 | 4 | ĐH Cần Thơ | Phiên dịch, biên dịch tiếng Anh | 0801, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân | 3.73 | 5,000,000 |
98 | 38 | Trần Thị Thùy Trang | 1996 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỷ thuật điều khiển và tự động hóa | Tường Nghĩa, Thới Hòa, Trà Ôn, Vĩnh Long | 3.72 | 5,000,000 |
99 | 39 | Nguyễn Tùng Lâm | 2000 | 2 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | Tường Thạnh, Hòa Bình, Trà Ôn | 3.72 | 5,000,000 |
100 | 40 | Bùi Ngọc Nhã Trân | 1996 | 4 | ĐH Cần Thơ | Thú y | Đông Hưng I, Đông Thành, TX Bình Minh, Vĩnh Long | 3.72 | 5,000,000 |