Thông báo
Danh sách sinh viên tỉnh Vĩnh Long được cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng năm 2021
27/01/2021TT | TT | HỌ VẰ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐIỂM | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | SỐ TIỀN |
SINH VIÊN HỌC CÁC TRƯỜNG ĐH THUỘC KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH (56 SINH VIÊN ) | |||||||||
1 | 1 | Nguyễn Thanh Vy | 1998 | 2 | ĐH Khoa học Tự nhiên | Kỹ thuật hạt nhân | 9.52 | Ấp Phước Tân, Lộc Hoà, Long Hồ | 5,000,000 |
2 | 2 | Dương Thị Trúc Linh | 2001 | 2 | ĐH Công nghệ | Ngôn ngữ Nhật | 9.437 | Phú Thọ, Tân Phú, Tam Bình | 5,000,000 |
3 | 3 | Nguyễn Hữu Khắc | 2000 | 3 | ĐH Tài chính – Marketing | Quản trị lữ hành | 9.425 | Hiếu Thành, Vũng Liêm | 5,000,000 |
4 | 4 | Huỳnh Chúc Mai | 1999 | 4 | ĐH Luật | Luật | 9.375 | Mỹ Phú 5, Tường Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
5 | 5 | Lê Thanh Thuỳ Vân | 1998 | 4 | ĐH Công nghệ | Ngôn ngữ Nhật | 9.375 | Mỹ Trung 1, MT Trung, Tam Bình | 5,000,000 |
6 | 6 | Lê Thị Minh Ngân | 1998 | 4 | ĐH Công nghệ | Ngôn ngữ Anh | 9.375 | Cây Bàng, Mỹ T. Trung, Tam Bình | 5,000,000 |
7 | 7 | Nguyễn Mỹ Quỳnh | 2001 | 2 | ĐH Quốc gia TP. HCM | An toàn giao thông | 9.3 | Thanh Mỹ 1, Thanh Đức, Long Hồ | 5,000,000 |
8 | 8 | Nguyễn Phước Trí | 1998 | 4 | Học viện Hàng không VN | Tiếp viên hàng không | 9.225 | Long Thuận, Long Phước, Long Hồ | 5,000,000 |
9 | 9 | Trần Anh Huy | 2001 | 2 | ĐH Khoa học Tự nhiên | Công nghệ thông tin | 9.19 | 24 đường 3/2, phường 1, TPVL | 5,000,000 |
10 | 10 | Phạm Hoài Phú Thịnh | 2000 | 3 | ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ Thông tin | 9.1818182 | Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
11 | 11 | Đỗ Tuấn Hào | 1999 | 4 | ĐH Bách khoa | Điện – Điện tử | 9.165 | 4/11 khóm 3, Trần Phú, P.4, TPVL | 5,000,000 |
12 | 12 | Nguyễn Thu An | 1999 | 4 | ĐH Kinh tế | Tài chính – Ngân hàng | 9.12 | 42/6 Ngô Quyền, K.7, P.2, TPVL | 5,000,000 |
13 | 13 | Nguyễn Lê Trang Thư | 2001 | 2 | ĐH Giao thông Vận tài | Quản lý chuỗi cung ứng | 9.1 | Khóm 2, thị trấn Tam Bình, Tam Bình | 5,000,000 |
14 | 14 | Huỳnh Quốc Khánh | 1996 | 5 | ĐH Quốc tế-ĐH Quốc Gia Tp.HCM | Kỹ Thuật Y sinh | 9.07 | Xã Đông Thành, TX Bình Minh | 5,000,000 |
15 | 15 | Võ Hà Minh Đức | 1998 | 5 | ĐH Kiến trúc | Kiến trúc công trình | 9.062 | Mỹ Phú, Mỹ Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
16 | 16 | Nguyễn Thanh Trúc | 1999 | 3 | ĐH mở TP.HCM | Hệ thống thông tin quản lý | 9.05 | 19B Nguyễn Văn Lâu, P.8, TP. VL | 5,000,000 |
17 | 17 | Đặng Hoàng Sơn | 1998 | 5 | ĐH Khoa học xã hội & nhân văn | Địa lý | 9.045 | xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
18 | 18 | Đinh Thị Minh Anh | 1998 | 4 | ĐH Kinh tế – Luật | Kiểm toán | 9.035 | 390 Tân Quới Đông, Trường An, TPVL | 5,000,000 |
19 | 19 | Trần Thị Minh Anh | 2000 | 3 | ĐH Tài chính -Marketing | Quản trị khách sạn | 9.025 | Xã Thanh Bình, Vũng Liêm | 5,000,000 |
20 | 20 | Trần Tấn Phú | 2001 | 2 | ĐH Ngoại thương | Tài chính quốc tế | 9.015 | Xã Quới An, Vũng Liêm | 5,000,000 |
21 | 21 | Trương Ngọc Hân | 2000 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Quản lý công nghiệp | 9 | 73B, Tổ 4, Vĩnh Hoà, Tân Ngãi, TPVL | 5,000,000 |
22 | 22 | Trần Thanh Thảo | 1998 | 5 | ĐH Kiến trúc | CQ 2M6 KT-CT | 8.95 | Vĩnh Thạnh, Thuận Thới, Trà Ôn | 5,000,000 |
23 | 23 | Phùng Thị Kiều Oanh | 2001 | 2 | ĐH Sư phạm | Việt Nam học | 8.925 | Xã Thanh Bình, Vũng Liêm | 5,000,000 |
24 | 24 | Phạm Thị Mỹ Huyền | 2000 | 3 | ĐH Công nghệ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 8.925 | Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình | 5,000,000 |
25 | 25 | Nguyễn Đỗ Khắc Hiếu | 1999 | 4 | ĐH Khoa học Tự nhiên | Điện tử viễn thông | 8.91 | Ấp 4, Hoà Hiệp, Tam Bình | 5,000,000 |
26 | 26 | Đinh Quốc Toàn | 1999 | 4 | ĐH Ngân hàng | Tài chính ngân hàng | 8.87 | An Thuận, Phú Đức, Long Hồ | 5,000,000 |
27 | 27 | Nguyễn Kiều Trinh | 2001 | 2 | ĐH Khoa học xã hội & nhân văn | Hàn quốc học | 8.865 | Hoà Thuận, Hoà Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
28 | 28 | Thái Trần Khánh Nguyên | 2001 | 2 | ĐH Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính | 8.85 | Đường Trần Phú, Phú, Phường 4, Tp Vĩnh Long | 5,000,000 |
29 | 29 | Võ Bách Khôi | 2001 | 2 | ĐH Khoa học Tự nhiên | Công nghệ thông tin | 8.833 | 94/6 đường 14/9, khóm 3, P.5,TPVL | 5,000,000 |
30 | 30 | Huỳnh Thiên Nhiên | 1998 | 4 | ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật điều khiển tự động hóa | 8.81 | Ấp An Nhơn, Trung Thanh, Vũng Liêm | 5,000,000 |
31 | 31 | Đặng Thị Ngọc Như | 1999 | 4 | ĐH Nông Lâm | Chế biến thuỷ sản | 8.812 | Phú Tân, Bình Ninh, Tam Bình | 5,000,000 |
32 | 32 | Lê Minh Huy | 2000 | 3 | ĐH Kinh tế – Tài chính | Thương mại điện tử | 8.81 | 151 đường 14/9, khóm 6, P.5, TPVL | 5,000,000 |
33 | 33 | Võ Thị Anh Đào | 1999 | 4 | ĐH Công nghệ | Tài chính ngân hàng | 8.8 | An Thành, An Bình, Long Hồ | 5,000,000 |
34 | 34 | Bùi Hoàng Thế Linh | 2000 | 3 | ĐH Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh | Tài chính ngân hàng | 8.8 | Xã Tân An Hội, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
35 | 35 | Nguyễn Trần Phương Vy | 2000 | 3 | ĐH Kinh tế | Kinh doanh quốc tế | 8.795 | Khóm 2, thị trấn Tam Bình, Tam Bình | 5,000,000 |
36 | 36 | Trần Nguyễn Lan Ngọc | 1999 | 4 | ĐH Ngoại thương | Kinh tế đối ngoại | 8.785 | 61/38 Mậu Thân, P.3, TP. Vĩnh Long | 5,000,000 |
37 | 37 | Nguyễn Minh Thu | 1998 | 4 | ĐH Bách khoa | Hoá hữu cơ | 8.78 | 69/46 Phó Cơ Điều, P.3, TP. Vĩnh Long | 5,000,000 |
38 | 38 | Hồ Thụy Ngọc Long | 1998 | 4 | ĐH Văn hóa Tp. Hồ Chí Minh | Quản lý hoạt động nghệ thuật | 8.78 | Xã Bình Phước, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
39 | 39 | Ngô Phong Nhã | 2001 | 2 | ĐH Khoa học xã hội & nhân văn | Hàn Quốc học | 8.775 | Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm | 5,000,000 |
40 | 40 | Nguyễn Hy | 1998 | 4 | ĐH Ngoại thương | Quản trị kinh doanh quốc tế | 8.76 | A12, khóm3, P.9, TP. Vĩnh Long | 5,000,000 |
41 | 41 | Võ Trần Minh Quân | 2000 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Công nghệ thông tin | 8.725 | Xã Quới Thiện, Vũng Liêm | 5,000,000 |
42 | 42 | Lưu Thị Huyền Trang | 2000 | 3 | ĐH Sư phạm | Tâm lý học | 8.725 | Ấp Cống Đá, Thuận Thới, Trà Ôn | 5,000,000 |
43 | 43 | Võ Ngọc Phương Anh | 1999 | 4 | ĐH Công nghiệp | Quản trị khách sạn | 8.722 | K07, khóm 1, Phan Văn Đáng, P.8, TPVL | 5,000,000 |
44 | 44 | Huỳnh Anh Thư | 2001 | 2 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Quản Trị khách sạn | 8.720 | Phường 5, Tp Vĩnh Long | 5,000,000 |
45 | 45 | Nguyễn Trí Trung | 2001 | 2 | ĐH Quốc gia TP.HCM | Khoa học máy tính | 8.715 | Ấp Phước Lợi A, Phước Hậu, Long Hồ | 5,000,000 |
46 | 46 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 2001 | 2 | ĐH Bách Khoa Tp. HCM | Hóa, thực phẩm, sinh học | 8.71 | xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
47 | 47 | Lê Thị Ánh Tuyết | 1998 | 4 | ĐH Công nghiệp | Kế toán – Kiểm toán | 8.7 | Xã Trung Hiệp, Vũng Liêm | 5,000,000 |
48 | 48 | Nguyễn Dương Như Anh | 2000 | 3 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Kế toán | 8.7 | 30B, Phạm Hùng, Phường 9, Tp Vĩnh Long | 5,000,000 |
49 | 49 | Võ Đình Sang | 1998 | 4 | ĐH Văn hoá | Truyền thông văn hoá | 8.688 | Trà Ngoa, Trà Côn, Trà Ôn | 5,000,000 |
50 | 50 | Cao Hưng Phú | 2001 | 2 | ĐH Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính | 8.685 | Xã Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 5,000,000 |
51 | 51 | Huỳnh Hoàng Huy | 1999 | 2 | ĐH Y Dược, Tp. Hồ Chí Minh | Y khoa | 8.675 | xã Thới Hòa, huyện Trà Ôn | 5,000,000 |
52 | 52 | Võ Ngọc Tín | 2001 | 2 | ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ Thông tin | 8.65 | Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
53 | 53 | Nguyễn Thị Thuỷ Tiên | 1999 | 4 | ĐH Khoa học xã hội & nhân văn | Báo chí | 8.632 | Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 5,000,000 |
54 | 54 | Trần Thanh Vinh | 2000 | 3 | ĐH Quốc gia TP.HCM | Điện – Điện tử | 8.63 | Thị trấn Long Hồ, Long Hồ | 5,000,000 |
55 | 55 | Lê Nguyễn Thuý Quỳnh | 2000 | 3 | ĐH Giao thông Vận tài | Khai thác vận tải | 8.625 | 58/6 Mậu Thân, P.3, TPVL | 5,000,000 |
56 | 56 | Đỗ Thị Thảo Vy | 1999 | 3 | ĐH Kinh tế | Marketing | 8.62 | 187/8 Phạm Thái Bường, P.4, TPVL | 5,000,000 |
SINH VIÊN HỌC CÁC TRƯỜNG ĐH THUỘC KHU VỰC ĐBSCL (44 SINH VIÊN ) | |||||||||
TT | HỌ VẰ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐIỂM | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | SỐ TIỀN | |
57 | 1 | Nguyễn Hoàng Hiên | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm lịch sử | 3.97 | Tích Quới, Tích Thiện, Trà Ôn | 5,000,000 |
58 | 2 | Võ Thị Mỹ Xuân | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học | 3.955 | Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm | 5,000,000 |
59 | 3 | Nguyễn Huỳnh Nhớ | 1999 | 4 | ĐH Cửu Long | Ngôn ngữ Anh | 3.95 | Hoà An, Hoà Lộc, Tam Bình, | 5,000,000 |
60 | 4 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.95 | Phú Hoà 1, Đồng Phú, Long Hồ | 5,000,000 |
61 | 5 | Mai Bá Thanh Chi | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiếng Anh | 3.945 | 42/45 khóm 1, Phạm Thái Bường, P4, TP. Vĩnh Long | 5,000,000 |
62 | 6 | Lê Minh Bằng | 2000 | 3 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | 3.945 | 248 An Thới, Tân An Thạnh, Bình Tân | 5,000,000 |
63 | 7 | Huỳnh Thị Hồng Nhung | 2000 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ thực phẩm | 3.94 | Xã Nhơn Bình, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 5,000,000 |
64 | 8 | Ngô Lê Khánh My | 1998 | 4 | ĐH Trà Vinh | Giáo dục Mầm non | 3.94 | Ấp Trung Hiền, xã Trung Hiếu, Vũng Liêm | 5,000,000 |
65 | 9 | Võ Thị Thanh Tiền | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Thú y | 3.935 | Ấp Tân Thiềng, xã Tân An Hội, Mang Thít | 5,000,000 |
66 | 10 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | 2000 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ sinh học | 3.93 | 42/18B, K1, P9, TPVL | 5,000,000 |
67 | 11 | Phạm Thuý An | 1999 | 4 | ĐH Cửu Long | Kế toán | 3.92 | Hoà Lợi, Hoà Ninh, Long Hồ | 5,000,000 |
68 | 12 | Lê Anh Thư | 2000 | 3 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 3.910 | Xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
69 | 13 | Nguyễn Thị Quế Chi | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công tác xã hôi | 3.91 | Ấp Cây Gòn, xã Tích Thiện, Trà Ôn | 5,000,000 |
70 | 14 | Võ Thanh Trúc | 1998 | 4 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Anh | 3.91 | Phạm Thái Bường, Phường 4, Tp Vĩnh Long | 5,000,000 |
71 | 15 | Lưu Khánh Băng | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 3.905 | Phú Thành, Tân Phú, Tam Bình | 5,000,000 |
72 | 16 | Võ Minh Thoại | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật cơ -điện tử | 3.9 | Trung An, Vũng Liêm | 5,000,000 |
73 | 17 | Phạm Thành Nhân | 2001 | 2 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3.900 | Ấp Phước Lợi, xã Bình Phước, Mang Thít | 5,000,000 |
74 | 18 | Cao Nguyễn Hữu Toàn | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Cơ điện tử | 3.9 | Ấp Cầu Ván, Tân Long Hội, Mang Thít | 5,000,000 |
75 | 19 | Ngô Nguyễn Trà My | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 3.895 | 46/16 Lê Thái Tổ, P2, TPVL | 5,000,000 |
76 | 20 | Phạm Chí Trung | 2000 | 2 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 3.89 | 137A K2, Phạm Hùng, P9, TPVL | 5,000,000 |
77 | 21 | Nguyễn Thanh Đông | 2000 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 3.89 | Ấp Rạch Cốc, xã Tân An Luông, Vũng Liêm | 5,000,000 |
78 | 22 | Võ Duy Khang | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.88 | Phước Lộc, Hoà Phú, Long Hồ | 5,000,000 |
79 | 23 | Trần Tuấn Nhã | 1998 | 5 | ĐH Cần Thơ | Thú y | 3.88 | Ninh Thuận, Thới Hoà, Trà Ôn | 5,000,000 |
80 | 24 | Nguyễn Ngọc Thảo My | 1999 | 4 | ĐH Cửu Long | Quản trị kinh doanh | 3.88 | Ấp Long Hòa, xã Long Phước, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
81 | 25 | Nguyễn Kim Ngân | 2000 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 3.88 | Ấp Bình Tịnh, xã Hòa Tịnh, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
82 | 26 | Trương Quốc Dương | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 3.88 | Ấp Vườn Cò, Hòa Tịnh, Mang Thít | 5,000,000 |
83 | 27 | Nguyễn Hoàng Phúc | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật điện tử | 3.87 | Ấp 7, hậu Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
84 | 28 | Trương Đức Thuận | 2000 | 3 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng | 3.865 | Thuận Tiế, Thuận An, Bình Minh | 5,000,000 |
85 | 29 | Đặng Diệp Thuỷ Tiên | 2000 | 3 | ĐH Xây dựng miền Tây | Kế toán | 3.85 | 14/7 khóm 2, Lò Rèn, P4, TPVL | 5,000,000 |
86 | 30 | Võ Trung Thịnh | 2001 | 2 | ĐH Sư Phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 3.840 | Khóm 4, Phường Thành Phước, TX Bỉnh Minh | 5,000,000 |
87 | 31 | Nguyễn Thành Nghiệp | 1998 | 2 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp | 3.835 | 57/22/44, k1, Phạm Thái Bường, P4, TPVL | 5,000,000 |
88 | 32 | Phạm Lê Ngọc Yến | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 3.83 | Thân Bình, Tân Long, Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
89 | 33 | Phan Ngọc Trường Khánh | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Hướng dẫn viên du lịch | 3.83 | 240/72/1, P5, TPVL | 5,000,000 |
90 | 34 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 2001 | 2 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 3.83 | An Hiệp, Lộc Hoà, Long Hồ | 5,000,000 |
91 | 35 | Đặng Anh Thư | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 3.83 | Ấp Vĩnh Xã Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 5,000,000 |
92 | 36 | Dặng Trung Âu | 2000 | 3 | ĐH Xây dựng Miền Tây | Kỹ thuật xây dựng | 3.83 | Thuận Tân A, Thuận An, Thị xã Bình Minh | 5,000,000 |
93 | 37 | Trần Chí Tâm | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.826 | Ngãi Hoà, Hoà Bình, Trà Ôn | 5,000,000 |
94 | 38 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 2000 | 3 | ĐH Xây dựng miền Tây | Kiến trúc | 3.825 | 48/14A, K2, Võ Văn Kiệt, P3, TPVL | 5,000,000 |
95 | 39 | Lê Thái Thanh Thảo | 2000 | 3 | ĐH Xây dựng miền Tây | Kiến trúc | 3.825 | 272A, Nguyễn Văn Lâu, P8, TPVL | 5,000,000 |
96 | 40 | Lý Hoàng Phương Uyên | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Kế toán | 3.82 | 238 Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL | 5,000,000 |
97 | 41 | Võ Thị Bảo Hân | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thực phẩm | 3.82 | Phú An 1, Bình Hoà Phươc, Long Hồ | 5,000,000 |
98 | 42 | Trương Dương Khánh Mi | 2000 | 3 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 3.815 | Thuận Tiến, Thuận An, Bình Minh | 5,000,000 |
99 | 43 | Bùi Quốc Văn | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật Điện-Điện tử | 3.81 | Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, TPVL | 5,000,000 |
100 | 44 | Tống Thị Phương Nguyên | 1997 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật VL | Công nghệ sinh học | 3.81 | Xã Tân Long, Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |