STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4349 |
Ngọc Sương + Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
4350 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4351 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
4352 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
4353 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
4354 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
4355 |
Lưu Thị Thu Vân |
P9, TPVL |
200,000 |
4356 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4357 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
50,000 |
4358 |
Lưu Quốc Huy + Lưu Hồng Trân |
177/4, K1, TT Cái Vồn, Bình Minh |
100,000 |
4359 |
Lưu Ngọc Hân + Diễm Hương |
177/4, K1, TT Cái Vồn, Bình Minh |
100,000 |
4360 |
Trần Thiếu Long |
112, Phạm Ngũ Lão, An Hòa, Ninh Kiều, TPCT |
150,000 |
4361 |
Trương Nguyễn Minh Nhiên |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
4362 |
Trại hòm Mười Trạng |
93, K2, TT Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
4363 |
Trần Ngọc Ngoan |
408/12, Nguyễn Thị Minh Khai, P5, Q3, TPHCM |
200,000 |
4364 |
Chị Lệ |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
4365 |
Huỳnh Tiến Dũng |
152, Hùng Vương, TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
200,000 |
4366 |
Tất Khoan Vi |
563/63, Nguyễn Đình Chiểu, P2, Q3, TPHCM |
200,000 |
4367 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Ohan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
200,000 |
4368 |
Nguyễn Thị Hương |
Sóc Trăng |
200,000 |
4369 |
Chú Tám Ngọc |
Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
4370 |
Đoàn Thị Nết |
423, Lê Văn Lương, Tân Phong, Q7, TPHCM |
200,000 |
4371 |
Tăng Thanh Liêm |
451/62B, Phạm Thế Hiển, P3, Q8, TPHCM |
200,000 |
4372 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
300,000 |
4373 |
Bạn xem đài |
Mỹ Hòa, Ba Tri, Bến Tre |
300,000 |
4374 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
4375 |
Lê Văn Quang |
phòng GD – ĐT Long Phú, Sóc Trăng |
300,000 |
4376 |
Bình (mua bán heo sữa) |
kinh 10, Cai Lậy, Tiền Giang |
400,000 |
4377 |
Nguyễn Thị Phi Oanh |
99/6, Bùi Đình Túy, P1, Bình Thạnh, TPHCM |
500,000 |
4378 |
Đoàn Thị Thu |
359, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, TPCT |
100,000 |
4379 |
Chị Bé |
hẻm Cây Khế, P2, TPVL |
150,000 |
4380 |
Cơm chay Thuận Tâm |
Nguyễn Thái Học, TPCT |
600,000 |
4381 |
Phan Khả Doanh |
904, Hà Hoàng Hổ, Mỹ Xuyên, Long Xuyên, An Giang |
1,000,000 |
4382 |
Phan Thanh Tuyền |
tổ 18, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
1,000,000 |
4383 |
Đặng Thị Thu Hương |
2/103, Trường Phú, Trường Đông, Hòa Thành, Tây Ninh |
1,800,000 |
4384 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
ấp 3, Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
100,000 |
4385 |
Lê Hoàng Hải |
359, Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, TPCT |
50,000 |
4386 |
Nguyễn Kim Khoa |
An Phú, Bình Ninh, Tam Bình |
100,000 |
4387 |
Cô Út Phí |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
4388 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
K2, TT Mỹ Long, Cầu Ngang, Trà Vinh |
200,000 |
4389 |
Phổ Bi |
Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu |
150,000 |
4390 |
Phạm Thành Phụng |
77/33, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
80,000 |
4391 |
Cô Diệu Quý + Sâm + Hòa |
7/10, Đinh Tiên Hoàng, K2, P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
300,000 |
4392 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
325A, Phú An, Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
4393 |
Tịnh xá Ngọc Hòa |
AN Lợi B, Định Yên, Lấp Vò, Đồng Tháp |
450,000 |
4394 |
Shop Lộc Hoa |
Sóc Trăng |
50,000 |
4395 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4396 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
4397 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4398 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
4399 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4400 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
4401 |
Thùy Dương |
P3, TPVL |
50,000 |
4402 |
TMH |
P5, TPVL |
50,000 |
4403 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50,000 |
4404 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4405 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
4406 |
Nguyễn Bích Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
4407 |
Nguyễn Văn Tăng |
Bắc Giang |
50,000 |
4408 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
4409 |
Lê Thị Cúc |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
4410 |
Trần Thị Lập |
cầu Ông Me, TPVL |
100,000 |
4411 |
Đinh Văn Việt |
Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
4412 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4413 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4414 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
4415 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4416 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4417 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4418 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4419 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4420 |
Trại cút Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4421 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
4422 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4423 |
Tiệm tạp hóa Út Hương |
135/5, Trường Thọ, Trạm Hành, Đà Lạt |
1,000,000 |
4424 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
|
500,000 |
4425 |
Tô Tuấn Anh |
179, đường số 17, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
500,000 |
4426 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
50,000 |
4427 |
Cửa hàng VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
4428 |
Thiên Hương + cô Thu |
K1, TT Trà Ôn |
800,000 |
4429 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
4430 |
Hải + Nguyệt |
Tân Hội, TPVL |
500,000 |
4431 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4432 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
4, đường 2/9, P1, TPVL |
200,000 |
4433 |
Chú Danh |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
4434 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
4435 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
4436 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
4437 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4438 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
4439 |
Bạn xem đài |
P9, TPVL |
500,000 |
4440 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
4441 |
Ngọc Sương + Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
4442 |
Nguyễn Thị Đào |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
4443 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
4444 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
P4, TPVL |
300,000 |
4445 |
Huỳnh Trân + Huỳnh Phương |
P1, TPVL |
500,000 |
4446 |
Cô Mỹ + cô Nhã |
P1, TPVL |
100,000 |
4447 |
Lê NHư Huyền |
trường THCS Lê Quí Đôn |
100,000 |
4448 |
Nguyễn Quốc Bình |
trường CĐ kinh tế – tài chính Vĩnh Long |
200,000 |
4449 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
4450 |
Diệp Kim Phụng |
11A, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
4451 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
100,000 |
4452 |
Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
50,000 |
4453 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
4454 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
500,000 |
4455 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
4456 |
Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
50,000 |
4457 |
Dương Gia Minh |
ấp Chợ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
4458 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
4459 |
Chị Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
200,000 |
4460 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
4461 |
Chị Hiếu |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
4462 |
Bạn xem đài |
Trường An, TPVL |
100,000 |
4463 |
Vựa than Quang Hà |
1, mé sông chợ Vĩnh Long |
100,000 |
4464 |
Khách sạn Ngọc Trâm |
P1, TPVL |
2,000,000 |
4465 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
4466 |
Đại lý vé số Thành Trung |
Trà Vinh |
500,000 |
4467 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
50,000 |
4468 |
Baạn xem đài |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
4469 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
4470 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4471 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
4472 |
Shop quần áo Phát Phụng Tiên |
chợ phường 3, TPVL |
100,000 |
4473 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
100,000 |
4474 |
Ngô Gia Thuận |
Long Hồ |
50,000 |
4475 |
Phùng Thị Cẩm Huyền |
168/7, Phạm Hùng, P9, TPVL |
200,000 |
4476 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
500,000 |
4477 |
Minh Thảo |
Tân Long Hội, Mang Thít |
1,000,000 |
4478 |
Lê Kim Loan |
P5, TPVL |
50,000 |
4479 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50,000 |
4480 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
4481 |
Mã Thị Lành |
Mỹ An, Mang Thít |
200,000 |
4482 |
Anh THư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
4483 |
Liên + Yến |
TPVL |
100,000 |
4484 |
Bà Trần Thị Sên |
bờ Liệt Sĩ huyện Mang Thít |
50,000 |
4485 |
Hùng Trắng |
P1, TPVL |
100,000 |
4486 |
Lan (bán men) |
P1, TPVL |
100,000 |
4487 |
Quầy bán quần áo Ngọc Dung |
chợ Vĩnh Long |
300,000 |
4488 |
Lò bánh Tân Hòa |
P5, TPVL |
300,000 |
4489 |
Võ Văn Lên |
2110, Tân Hòa, An Hòa, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
4490 |
Lê Thị Kim Chi |
bán quần áo may sẵn chợ Mới, Vĩnh Long |
100,000 |
4491 |
Lâm Nhung |
Trung Thành Đông, Vũng Liêm |
100,000 |
4492 |
Nguyễn Hoàng Em |
Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
4493 |
Đặng Văn Thạnh |
Hội Nghĩa, Hội Xuân, Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
4494 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
4495 |
Diệu Mẫn |
32/10, Lý Thường Kiệt, K5, P4, TPVL |
200,000 |
4496 |
Nguyễn Thị Hồng |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
4497 |
Lâm Thị Thanh Hiền |
387, TRần Hưng Đạo, P1, VỊ Thanh, Hậu Giang |
200,000 |
4498 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
4499 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
100,000 |
4500 |
Trần Thị Hường |
TT Chợ Mới, An Giang |
200,000 |
4501 |
Lý THị Hoa |
13, Đông Hòa, P8, Tân Bình, TPHCM |
200,000 |
4502 |
Thị Ngọc Thẻ (lò sấy lúa) |
Cá Mới Lớn, Gò Quao, Kiên Giang |
700,000 |
4503 |
Tô Ngọc Hương |
TPHCM |
500,000 |
4504 |
Học sinh lớp 12C1, |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
4505 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
4506 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
4507 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
4508 |
Trương Nguyễn Minh Thiện |
tổ 1, Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân, Vĩnh Long |
50,000 |
4509 |
Quỹ heo đất |
Đập Đá, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
4510 |
Lâm Thị Xuyến |
37/7, đường số 14, P8, Gò Vấp, TPHCM |
1,000,000 |
4511 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
2,000,000 |
4512 |
Nguyễn Kim Hòa |
297/A, Long Thành, TT Phước Long, Bạc Liêu |
200,000 |
4513 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phú Vinh, chợ Vàm, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
4514 |
Ngô Thị Ánh |
175, Lạc Long Quân, P3, Q11, TPHCM |
300,000 |
4515 |
Hoàng Hồng Thanh |
64B, Mậu Thân, An Nghiệp, TPCT |
100,000 |
4516 |
Phổ Bi |
Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu |
150,000 |
4517 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
77/1, đường 3/2, Đà Lạt |
300,000 |
4518 |
Trại hòm Mười Trạng |
K2, TT Càng Long, Trà Vinh |
500,000 |
4519 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Tân Châu, An Giang |
100,000 |
4520 |
Hoàng Hồng Thanh |
54B, Mậu Thân, TPCT |
100,000 |
4521 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
4522 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4523 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
4524 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4525 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4526 |
Anh Khoa + Anh Thư |
Mỹ Thới, Long Xuyên, AN Giang |
500,000 |
4527 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
500,000 |
4528 |
Bà Nguyễn Thị Hồng |
Phú Thạnh, Phú Thành, Trà Ôn |
50,000 |
4529 |
Baạn xem đài |
|
100,000 |
4530 |
Chị Thủy |
51, Dã Tượng, Sóc Trăng |
800,000 |
4531 |
Tiến Đông + Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
4532 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
4533 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4534 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4535 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4536 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4537 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
4538 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4539 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4540 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4541 |
Trần Thị Diễn |
20B, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |