STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2226 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
2227 |
Bà Ngọc Mai |
P1, TPVL |
150,000 |
2228 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
200,000 |
2229 |
Sơn Thị Sa Ronh |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
2230 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
2231 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2232 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2233 |
Võ Huệ Mộng Thanh |
P1, TPVL |
50,000 |
2234 |
Bà Trương Thị Anh Đào |
P1, TPVL |
100,000 |
2235 |
ĐTDĐ Sĩ Bình |
Cầu Ngang |
400,000 |
2236 |
Phan Ngọc Diễm Kiều |
P4, TPVL |
100,000 |
2237 |
Cô Điệp |
P1, TPVL |
200,000 |
2238 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
2239 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
2240 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
2241 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2242 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
2243 |
Lý Thị Ngọc Hoa |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2244 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
2245 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2246 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2247 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2248 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
2249 |
Huỳnh Phan Duy Anh + Huỳnh Phan Uyên Anh |
15/25, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
400,000 |
2250 |
Chị Điệp |
sạp thuốc lá số 1, Vĩnh Long |
100,000 |
2251 |
Chú Danh |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
2252 |
Tiết Lệ Dung |
P5, TPVL |
100,000 |
2253 |
Thiện Nghi |
P1, TPVL |
100,000 |
2254 |
Nguyễn Văn Thành |
P9, TPVL |
200,000 |
2255 |
Nguyễn Thị Trinh |
P5, TPVL |
200,000 |
2256 |
Bà Lâm Thị Ngó + bé Kim Hoàng |
P1, TPVL |
150,000 |
2257 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
2258 |
Phan Hoàng Hiếu |
Châu Thành, Trà Vinh |
100,000 |
2259 |
Nguyễn Ngọc Nguyên Linh |
Lý Thường Kiệt, Mỹ Tho, Tiền Giang |
200,000 |
2260 |
Lê Quốc Vũ Cường |
|
200,000 |
2261 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
2262 |
Huỳnh Thị Cẩm Linh |
ấp A, Hòa Bình, Bạc Liêu |
200,000 |
2263 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
2264 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
2265 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30, LK 4-5, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân |
500,000 |
2266 |
Hà Tuyết Mai |
261, Lê Hồng Phong, Sóc Trăng |
400,000 |
2267 |
Nguyễn Thị Ngân |
862B, Long Thành A, Long Hậu, Lai Vung, Đồng Tháp |
2,000,000 |
2268 |
Nguyễn Văn Nhãn |
ấp 1, Cẩm Sơn, Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
2269 |
Lâm Hoàng Bảo Châu + Đinh Văn Út |
72A, DC11, P Sơn Kỳ, Q Tân Phú, TPHCM |
1,500,000 |
2270 |
Châu Hồng Phúc + Hồng Ngọc |
266/9, Nguyễn Tri Phương, P4, Q10, TPHCM |
300,000 |
2271 |
Anh Khoa + Anh Thư |
48/8, Trung Hưng, Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang |
1,000,000 |
2272 |
Đặng Thị Thu Hương |
Trường Phú, Trường Đông, Tây Ninh |
1,300,000 |
2273 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2274 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2275 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
2276 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
50,000 |
2277 |
Cửa hàng gạo Dũng Nga |
Cần Thơ |
200,000 |
2278 |
Cửa hàng gạo Ánh Thu |
452, Cách Mạng Tháng Tám, TPCT |
200,000 |
2279 |
Chị Huệ |
8E, Nguyễn Trãi, TPCT |
50,000 |
2280 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
2281 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
2282 |
Bạn xem đài |
công ty CP tư vấn XD Vĩnh Long |
500,000 |
2283 |
Lê Thị Tuyết vân – tạp hóa Thanh Trúc |
Long Thuận, Long Hồ |
100,000 |
2284 |
Diệp Kim Phụng |
11A, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
100,000 |
2285 |
Hồ Thanh Quan |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
2286 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2287 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
2288 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
100,000 |
2289 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
2290 |
Quán hủ tiếu Kiếm Hường |
P4, TPVL |
100,000 |
2291 |
Xà lan TG 29999 |
|
200,000 |
2292 |
Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
200,000 |
2293a |
Tạp hóa Út Hương |
135/5, Trường Thọ, Trạm Hành, Đà Lạt |
1,000,000 |
2293b |
Ong Thị Bảo Vy |
|
100,000 |
2294 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
2,000,000 |
2295 |
Minh Hưng |
|
150,000 |
2296 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
chợ Phước Thọ, P8, TPVL |
100,000 |
2297 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
700,000 |
2298 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
2299 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2300 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
2301 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
2302 |
Anh Nguyễn Hùng Phong |
giáo viên trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
50,000 |
2303 |
Dương Gia Mẫn |
ấp Chợ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
2304 |
Anh Trương Hữu Trí |
P4, TPVL |
100,000 |
2305 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
2306 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
2307 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2308 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2309 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2310 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
2311 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2312 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2313 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2314 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2315 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2316 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
2317 |
Cô Hoa (bán bánh mì) |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2318 |
Duy An |
P15, Q4, TPHCM |
100,000 |
2319 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2320 |
Lò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2321 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
2322 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
2323 |
Cong Khan Tran |
|
4,204,000 |
2324 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
2325 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
2326 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
2327 |
Bà Nguyễn Thị Hai |
đại lý bia Vĩnh, 12, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
200,000 |
2328 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
2329 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
2330 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
2331 |
Thùy Dương |
P3, TPVL |
50,000 |
2332 |
Chú Danh |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
2333 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2334 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2335 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2336 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2337 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
2338 |
Sang Liên |
P1, TPVL |
200,000 |
2339 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
2340 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
2341 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
2342 |
Quán cà phê Việt Anh |
Bình Minh |
800,000 |
2343 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2344 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
2345 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2346 |
Trương Hữu Nghi |
P3, TPVL |
100,000 |
2347 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
2348 |
Bạn xem đài |
K4, P5, TPVL |
200,000 |
2349a |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
2350a |
Trần Thị Yến Nhi |
P1, TPVL |
200,000 |
2349b |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
2350b |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
2351 |
Đinh Thị Kim Dung |
Khánh Hội Tây, Tiên Thủy, Châu Thành, Bến Tre |
100,000 |
2352 |
Sáu Mau |
K4, TT Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp |
100,000 |
2353 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
2354 |
Vương Thị Thanh Hương |
73/1, Tân Tạo A, Bình Tân, TPHCM |
500,000 |
2355 |
Nguyễn Kim Huê |
625, Bình Thạnh 1, TT Lấp Vò, Đồng Tháp |
500,000 |
2356 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
2,000,000 |
2357 |
Trần Kim Liên |
Bình Minh |
200,000 |
2358 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
100,000 |
2359 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
300,000 |
2360 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
2361 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47, Bà Hom, P13, Q6, TPHCM |
400,000 |
2362 |
Nhẫn Nhung Khoa |
khu 2, Cai Lậy, Tiền Giang |
1,000,000 |
2363 |
Huệ Đức + Huệ Ái |
5/1, Trà Ôn |
500,000 |
2364 |
Cầm đồ Bích Thảo |
48, đường số 8, khu 586, Q Cái Răng, TPCT |
1,000,000 |
2365 |
Nguyễn Thị Bạch Dung |
trường mầm non Hoa Mai, P3, Sa Đéc, Đồng Tháp |
600,000 |
2366 |
Học sinh lớp 12 |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
2367 |
Nguyễn Thị Vân |
92/1/5, Khu Phố 2, Trần Thanh Mai, Tân Tạo A, Bình Tân |
300,000 |
2368 |
Phạm Xuân Vương |
|
100,000 |
2369 |
Nguyễn Hoàng Minh |
|
500,000 |
2370 |
Nguyễn Hoàng Minh |
|
1,000,000 |
2371 |
Tô Tuấn Anh |
179, đường số 17, P Tân Quy, Q7, TPHCM |
500,000 |
2372 |
Võ Thị Trang (bán nước sâm) |
chợ Công Xi, TPVL |
50,000 |
2373 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
2374 |
Bé Hai (tàu hủ ki) |
TT Cái Vồn, Bình Minh |
200,000 |
2375 |
Điện lạnh Quang Sang |
Trung Kiên, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
2376 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |