STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1078 |
Tăng Ngọc Điệp |
P2, TPVL |
200,000 |
1079 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1080 |
Nhà thuốc tây Xuân Hoàng |
Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
50,000 |
1081 |
Tàu hủ ky Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1082 |
Chị Nhanh (bán tàu hủ) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1083 |
Nguyễn Quyên Phương |
P2, TPVL |
250,000 |
1084 |
Trần Văn Sang |
Sở NN&PT NT Vĩnh Long |
200,000 |
1085 |
Hồ Kim Chi |
P5, TPVL |
100,000 |
1086 |
Trương Ngọc Trâm |
số 20 đường 3/2, P1, TPVL |
200,000 |
1087 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1088 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1089 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1090 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1091 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1092 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1093 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1094 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1095 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1096 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1097 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1098 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1099 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1100 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
1101 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
200,000 |
1102 |
Lê Ngọc Thảo |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
100,000 |
1103 |
Giang Thị Tài Muỗi |
P1, TPVL |
50,000 |
1104 |
Thùy Trang + Thùy Dung |
P1, TPVL |
100,000 |
1105 |
Bạn Trong |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
1106 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường Hùng Vương |
50,000 |
1107 |
Chú Út |
An Bình |
250,000 |
1108 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
1109 |
PT Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
1110 |
Ông Hà Văn Cẩn |
Sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
1111 |
Quán Cơm Chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
1112 |
Đầm Bầu Chị và Em |
P4, TPVL |
100,000 |
1113 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1114 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1115 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
1116 |
Cô Dung (bán men ) |
P3,TPVL |
50,000 |
1117 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1118 |
Thái Bình Doan |
P4, TPVL |
100,000 |
1119 |
Nguyễn Thị Oanh |
P4, TPVL |
100,000 |
1120 |
Nguyễn Thị Mai |
P1, TPVL |
100,000 |
1121 |
Trần Công Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
1122 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Trường An |
50,000 |
1123 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
1124 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
1125 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1126 |
Võ Văn My |
Ấp Sơn Đông, Xã Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1127 |
Lê Yến Ngọc |
Cầu Ông Me |
50,000 |
1128 |
DNTN Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1129 |
Chi nhánh Loan Thanh Bình |
60/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1130 |
Bạn xem đài P8 |
TPVL |
500,000 |
1131 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Mỹ Quới, Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
1132 |
Trần Lưu Việt Thảo |
Lớp 4/2 Trường Chu Văn An, P8, TPVL |
200,000 |
1133 |
Tâm Ẩn |
P1, TPVL |
100,000 |
1134 |
Nguyễn Thụy Hoàng Thuận + Nguyễn Thảo Nhi |
23 Khóm 1, P4, TPVL |
100,000 |
1135 |
Đặng Văn Thạnh |
Hội Nghĩa, Hội Xuân, Cai Lậy |
100,000 |
1136 |
Sinh viên Sư Phạm Anh |
Lịch hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
160,000 |
1137 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
1138 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
1139 |
Phương Lạc |
68 Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
1140 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, Khu 7, Trà Ôn, Vĩnh Long |
100,000 |
1141 |
Hà Tuyết Mai |
261 Lê Hồng Phong, Sóc Trăng |
400,000 |
1142 |
Quỹ heo đất Đập Đá |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
1143 |
Võ Long |
Q3, TPHCM |
400,000 |
1144 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
260/47A Bà Hom, P13, Q 6, TPHCM |
600,000 |
1145 |
Võ Thị Tuyết Mai |
Mỹ Tho-Tiền Giang |
500,000 |
1146 |
Lê Thị Phúc |
Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
200,000 |
1147 |
Phạm Thị Ánh Nga |
P7, Vũng Tàu |
200,000 |
1148 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1149 |
Ngô Văn Đông |
Cái Răng- Cần Thơ |
350,000 |
1150 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
400,000 |
1151 |
Phan Ngọc Diễm Kiều |
P4, TPVL |
100,000 |
1152 |
Chú Hai Dầu Khí |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1153 |
Huỳnh Minh Trung |
P3,TPVL |
50,000 |
1154 |
Chị Huỳnh Thị Lan |
72/57, K4, P3, TPVL |
400,000 |
1155 |
Bé Thảo Nhi |
P1, TPVL |
100,000 |
1156 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |