STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1773 |
Cô Ba |
Chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1774 |
Cô Sáu |
Thanh Sơn, Thanh Đức, LH |
300,000 |
1775 |
Trịnh Thị Muội |
Bờ Kè, Bình Minh |
400,000 |
1776 |
Tạp hóa Bé ba Thiện |
Chợ Bình Minh, Vĩnh Long |
2,400,000 |
1777 |
Gia đình Ngô Hoàng Hải |
P4, TPVL |
200,000 |
1778 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
50,000 |
1779 |
Anh HÙng |
P4, TPVL |
400,000 |
1780 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
1781 |
Nguyễn Văn Thành |
Vĩnh Thới, Lai Vung, ĐT |
50,000 |
1782 |
Nguyễn Văn Tám |
155, Nguyễn Huệ, K1, P2, Sa Đéc, ĐT |
60,000 |
1783 |
Phan THị Anh Thư |
108/6D, CMT8, TPCT |
100,000 |
1784 |
Nguyễn Thị Hồng |
68, NHất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP HCM |
100,000 |
1785 |
Nguyễn Tuyết Ngọc Dung |
Lô G309, Chung cư Đồng Diều, P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
1786 |
Võ Thị Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1787 |
Lương Thị Tàu |
51, Hoàng Anh, P Tân Khánh, Tân AN, Long An |
100,000 |
1788 |
Trần Thị Kiều Phương |
Thaạnh LỢi, Trung AN, Cờ Đỏ, TPCT |
100,000 |
1789 |
Nguyễn Thành Tài |
Đội bảo vệ cầu Cần THơ |
100,000 |
1790 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1791 |
Một gia đình giáo dân |
60, Châu Văn Liêm, Mỹ Bình, LX, AG |
200,000 |
1792 |
DNTN AN Toàn |
52, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
100,000 |
1793 |
Võ Văn Hò |
TRường tiểu học B Long SƠn, Tân Châu, AG |
200,000 |
1794 |
Mai Châu |
TTTM Cái Khế, TPCT |
100,000 |
1795 |
VLXD Sáu Nhanh |
Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
1796 |
Lê Thị Tuyết Vân |
Cần Thơ |
200,000 |
1797 |
Lê Thị Yên |
Mỹ Phú, Mỹ An, Chợ Mới, AG |
200,000 |
1798 |
Hạnh Phước |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
1799 |
Huỳnh Huệ Tâm |
207, đường 5, Bình Trị Đông B, Bình Tân, HCM |
1,000,000 |
1800 |
Cu Tý Nha Mân + Bo Bá Khôi |
333, Phú AN, Tân Bình, CT, ĐT |
500,000 |
1801 |
Ngọc Thủy |
Việt kiều canada |
600,000 |
1802 |
Huỳnh Thị Nài |
040, Long THạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500,000 |
1803 |
Cô Lê Thị Hồng Nhung |
Karaoke Sao Vàng, K10, P9, TP Trà Vinh |
800,000 |
1804 |
Lê Thị Dung |
Tiệm cơm Thanh Bình, Rạch Giá, KG |
1,500,000 |
1805 |
Đặng Kim Lan |
P9, TPVL |
200,000 |
1806 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
1807 |
Tập thể nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
400,000 |
1808 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
1809 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1810 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1811 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1812 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1813 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1814 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân AN Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1815 |
Chị Trang |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1816 |
Phật tử chùa TRường Mai |
Hòa Hưng, CB, TG |
500,000 |
1817 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1818 |
Quán hủ tiếu Phượng |
P1, TPVL |
200,000 |
1819 |
Ông Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1820 |
Tiệm máy Thành Bồng |
Long Thuận, Long Hồ |
300,000 |
1821 |
Nguyễn Thanh Quang |
130/1, Lộ Bờ Gòn, P9, TPVL |
250,000 |
1822 |
Lê THành Tân |
Bưu điện Long Hồ |
200,000 |
1823 |
Ngọc Thúy (bán quần áo may sẵn) |
Chợ Vĩnh Long |
200,000 |
1824 |
Ông Văn Vĩnh Phúc |
20B, Hùng VƯơng, P1, TPVL |
100,000 |
1825 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1826 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1827 |
Thảo Loan |
P5, TPVL |
50,000 |
1828 |
Thảo Loan |
P5, TPVL |
50,000 |
1829 |
Bé Phạm Xuân Vương |
52/30, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
50,000 |
1830 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
100,000 |
1831 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
Trường THPT Phạm Hùng, Long Hồ |
300,000 |
1832 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
Trường THPT Phạm Hùng, Long Hồ |
300,000 |
1833 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
Trường THPT Phạm Hùng, Long Hồ |
300,000 |
1834 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân AN Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1835 |
Ông Quan Ngọc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
1836 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1837 |
Chị Ba Riềng |
Long Định, Long Khánh, Lai Vung, ĐT |
500,000 |
1838 |
Nguyễn Thị Đà |
Phú Hưng, Bến Tre |
300,000 |
1839 |
Quách Khánh Phát |
78/4, đường 3/2, P Xuân Khánh, Q NK,. TPCT |
500,000 |
1840 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
1841 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1842 |
Dương Văn Ngai |
Việt kiều Mỹ |
200,000 |
1843 |
Anh HƯng |
An Thuận, AN Bình, LH |
50,000 |
1844 |
Lương Anh Sáng |
517, Phan Văn Trị, P7, Q5, TPHCM |
1,000,000 |
1845 |
Anh Nghiệp |
Phòng vé máy bay Gia Hảo, TPHCM |
400,000 |
1846 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
127/8b/29, Mậu Thân, Q NK, TPCT |
50,000 |
1847 |
Trần Thị Vân |
5/6, Khu phố 4, TT Nhà Bè, TPHCM |
50,000 |
1848 |
Bạn xem đài |
Khu 2, TRà ÔN |
50,000 |
1849 |
Nguyễn Thị Liên |
77/2B, Bùi Văn Danh, LX, AG |
50,000 |
1850 |
Bé Huỳnh Gia Bảo |
P3, TPVL |
50,000 |
1851 |
Nguyễn Phan Tuấn |
6/37, Thới An A, Mỹ Thạnh, LX, AG |
100,000 |
1852 |
Nguyễn Thaành Tài |
Đội bảo vệ cầu Cần Thơ |
100,000 |
1853 |
Võ Thị Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1854 |
Nguyễn Văn Độ |
68, NHất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP HCM |
50,000 |
1855 |
Trần Thị Sương |
54/64, Trần Quang Khải, Q1, HCM |
100,000 |
1856 |
Trần Thị Thanh Cúc |
43/28, Nguyễn Khuyến, P12, Bình THạnh, HCM |
200,000 |
1857 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
1858 |
Huỳnh Thị Hồng Châu |
Ấp 2, TT Long Phú, ST |
200,000 |
1859 |
Lê Thị Vân |
Ấp 4, TT Long Phú, ST |
200,000 |
1860 |
DNTN AN Toàn |
52, Phạm Ngũ Lão, TPCT |
100,000 |
1861 |
Ngô Tấn Quanh |
29, Nguyễn Hữu Thoại, P19, BT, HCM |
200,000 |
1862 |
Phan Khả Danh |
90/1, Hà Hoàng Hổ, P Mỹ Xuyên, LX, AG |
400,000 |
1863 |
Hoàng Hồng Thanh |
64B, Mậu Thân, P AN Nghiệp, Q NK, TPCT |
200,000 |
1864 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá Nam Chánh Lịch Hội THượng, Trần Đề, ST |
400,000 |
1865 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
77/1, đường 3/2, Đà Lạt |
400,000 |
1866 |
Bé Bảo Trân + Bảo Ngọc |
30, Ngô Đức Kế, NK, TPCT |
500,000 |
1867 |
Hạnh Phước |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
1868 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
400,000 |
1868 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
CHợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
1869 |
Bé Em |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
1870 |
Ông Hồng Trang + con Thái Thiếu Hào |
Việt kiều Mỹ |
2,078,000 |
1871 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, Sa Đéc, ĐT |
500,000 |
1872 |
Mrs Sau Đoan |
100,000 |
|
1873 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1874 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1875 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1876 |
Lò chả lụa bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1877 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1878 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
500,000 |
1879 |
Trương Minh Tâm |
Thuận Hòa B, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
100,000 |
1880 |
Bà Cao Ngọc Đỉnh |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1881 |
Bà Cao Ngọc Mai |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1882 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
100,000 |
1883 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
P1, TPVL |
100,000 |
1884 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1885 |
Bạn xem đài |
Mỹ AN Hưng A, Lấp Vò, ĐT |
50,000 |
1886 |
Dì Chín Hồng |
Xóm Chài, P2, TPVL |
250,000 |
1887 |
Anh Lộc |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1888 |
Áo cưới Ngọc Châu |
Long Phước, Long Mỹ, Mang Thít |
300,000 |
1889 |
Nguyễn Thị Thọ + Nguyễn Tấn Hiếu |
TPHCM |
50,000 |
1890 |
Chú Ba |
An Giang |
1,000,000 |
1891 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
1892 |
Chú Tấn |
Trường An, TPVL |
50,000 |
1893 |
Thanh Quyên + Ngọc Thúy + Ngọc Hạnh |
TPHCM |
900,000 |
1894 |
Chị Trang |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1895 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1896 |
DĐT |
Vịnh Tre, Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG |
4,000,000 |
1897 |
Như Ý + Cát Tường |
TPHCM |
50,000 |
1898 |
Dương VĂn Út Em |
75, K1, P4, TPVL |
50,000 |
1899 |
Nguyễn Thị Hạnh |
75/8A, K1, P1, TPVL |
50,000 |
1900 |
Ông Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1901 |
Bùi Thị Nhạn |
Tân AN hội, MT |
50,000 |