STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
1794 | Nguyễn Thị Anh Thư | P8, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1795 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
1796 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
1797 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
1798 | Bé Thái Phú Vinh | ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1799 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
1800 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1801 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50,000 |
1802 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1803 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
1804 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100,000 |
1805 | Lê Thị Tám, Kenny, Kenji | 50,000 | |
1806 | Trần Kim Sáng | Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
1807 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1808 | Cô Giang | TP HCM | 100,000 |
1808a | Olivia netto (Kiwi) | 50,000 | |
1809 | Bà Hai Tốt | Cầu Đôi | 100,000 |
1810 | Nguyễn Thị Hường | Bán gạo Chợ Cái Đôi | 100,000 |
1811 | Cô Thảo | Cái Đôi | 100,000 |
1812 | Nguyễn Minh Khoa | Tân Quới, Tân Hòa | 50,000 |
1813 | Quaán ăn bún bò huế | Thanh Bình, Tân Hưng | 100,000 |
1813a | Quán ăn phở Khôi | Tân Hòa | 30,000 |
1814 | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1815 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1816 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1817 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1818 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1819 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1820 | Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM | 100,000 |
1821 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1822 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1823 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1824 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1825 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1826 | Cô Sáu Phụng | TPHCM | 200,000 |
1827 | anh Nguyên Võ | 100,000 | |
1828 | Anh chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
1829 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1830 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1831 | Tuyết Nga | Chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1832 | Anh Năm Thâm | Chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1833 | Nhà hảo tâm | Tây Ninh | 50,000 |
1834 | Chị Minh Thư | Đài PT – TH Vĩnh Long | 100,000 |
1835 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
1836 | Chị Thủy | Phật tử chùa Tây Trước | 50,000 |
1837 | Cô Yến | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1838 | Cô DĐức | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1839 | Khả Vy, Trí Đại | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1840 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, Tp Viĩnh Long | 50,000 |
1841 | Oông Bà Năm Xây, yến Trâm | Trường An | 50,000 |
1842 | Bé Tuấn Anh | P5, TPVL | 100,000 |
1843 | Bé Xuân Mai | P5, TPVL | 100,000 |
1844 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TPVL | 100,000 |
1845 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
1846 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1847 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL | 100,000 |
1848 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, TPVL | 100,000 |
1849 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
1850 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1851 | Cô Mai (nghỉ hưu) | P1, TPVL | 50,000 |
1852 | Cô Nga | CLB Yoga P1, TPVL | 50,000 |
1853 | Tập thể Calli | 100,000 | |
1854 | Nguyễn Thị Tài | Úc | 100,000 |
1855 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1856 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1857 | Cô Diệu Lê | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1858 | Bà Nguyễn Thị Năm | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 300,000 |
1859 | Tạp hóa Ngân Lượng | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1860 | Quầy sách Hồng Nhi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 200,000 |
1861 | ĐTDĐ Minh Hiếu | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
1862 | Shop quần áo Cô Hoa | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
1863 | Văn Vĩnh Phúc | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1864 | Quán cà phê Bảy Tỉ | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1865 | Quán bún bò huế Mỹ Mỹ | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1866 | Bé Phạm Hữu Huân | Trường Nguyễn Văn Thời | 50,000 |
1867 | Bánh kem Thảo An | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1868 | Điểm bán thịt bò Kiều | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1869 | Điểm bán thịt bò Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1870 | Trại cây Thành Tấn | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1871 | Trại hòm Trọng Nghĩa | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1872 | Quán chay Thanh Tịnh 1 | TT Vũng Liêm | 50,000 |
1873 | Cô Út Xuyên | Cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít | 50,000 |
1874 | Pha Lê | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1875 | Bà Năm Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 250,000 |
1876 | VLXD Phước Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1877 | Phòng răng Việt Thanh | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
1878 | Cô Nguyễn Thị Hồng | Bình Phước, Mang Thít | 100,000 |
1879 | Cô Năm Kim | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1880 | Cô Nga | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1881 | Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An | Khóm 1, TT Cái Nhum, Mang Thít | 50,000 |
1882 | Cửa hàng TĂGS Tuấn Thảo | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1883 | Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1884 | Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1885 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1886 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1887 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1888 | Cô Hà( bán gạo) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1889 | Cô Thủy TĂGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1890 | Trần Thị Bích Đào | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1891 | Cửa hàng thú y Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1892 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1893 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1894 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1895 | Cô Yến ( bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1896 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
1897 | Tiệm thuốc tây Minh Thúy | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1898 | Cô Hà ( bán bánh) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1899 | Nguyễn Quỳnh Như | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1900 | Trần Minh Thư | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1901 | Phạm Kim Mỹ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1902 | Dương Xuân Hoàng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1903 | Đỗ Ý Ly | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1904 | Chú Út ( Hai Nhàn) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1905 | Hùng ( rửa xe) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1906 | Cô Chín Tiến | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1907 | Huyỳnh Ngọc Triều | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1908 | Cô Thu Lan | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1909 | Nguyễn Tấn Nghiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1910 | Laâm Hán Phong | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1911 | Nguyễn Thị Khiêm | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1912 | Bà Chín Năm Hưng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1913 | Uyên Thi (tạp hóa) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1914 | Cô Nhạn (bán dép) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1915 | Cà phê 479 | Trung Thành, Vũng Liêm | 50,000 |
1916 | Tiệm bánh Hải Ký | P1, Tp Vĩnh Long | 800,000 |
1917 | Nguyễn Thị Cai | P9, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1918 | Ngọc Duy | TT Long Hồ | 250,000 |
1919 | Hải Triều, Bạch Yến | Cà Mau | 800,000 |
1920 | Hoang Lan Thao | 100,000 | |
1921 | Mai Thi Ngoc Anh | 100,000 | |
1922 | Nguyen Phuoc Tien | 200,000 | |
1923 | Tran Thi Hanh | 200,000 | |
1924 | Bạn xem đài | 300,000 | |
1925 | Nguyen Van Cong | 100,000 | |
1926 | Nguyen Van Cong | 100,000 | |
1927 | Anh Hà Ngọc Châu | 2,000,000 | |
1928 | Quách Thị Cảnh | Úc | 2,800,000 |
1929 | Chị Huyền ( con bà Chín Trầu) | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1930 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
1931 | Chị Phượng (xe ôm) | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1932 | Chị Huệ ( bán sữa đậu nành) | Phà An Bình | 100,000 |
1933 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
1934 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1935 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
1936 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
1936a | Dì Năm Sơn | K1, P2, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1937 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
1938 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 100,000 |
1939 | Ông bà Quá có Trần Văn Phước,Bùi Thị Dung | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1940 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1941 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1942 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
1943 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
1944 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1945 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
1946 | Thầy giáo Tâm | Xã Tường Lộc, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long | 200,000 |
1947 | Cô Vân | Trường tiểu học TT Tam Bình | 200,000 |
1948 | Bạn xem đài | Thanh Đức, Long Hồ | 600,000 |
1949 | Bích Chi | USA | 200,000 |
1950 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Binh | 50,000 |
1951 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông | 100,000 |
1952 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1953 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1954 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
1955 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
1956 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1957 | Đặng Thị Thu Thơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1958 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
1959 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
1960 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
1961 | Lương Thị Ba, Diệu Nghĩa | Bình Minh | 100,000 |
1962 | Thùng ĐCNĐ chợ vĩnh xuân | Trà Ôn | 100,000 |
1963 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1964 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
1965 | Thọ Hùng, Kim Cương | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
1966 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
1967 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1968 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
1969 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1970 | Bé Nguyên ( bán thịt bò) | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1971 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1972 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1973 | Cô Thủy (nhà may Cẩm) | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1974 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1975 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1976 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1977 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1978 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1979 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1980 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1981 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
1982 | Bạn của Khoa Trường | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1983 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1984 | Cô Hạnh ( xăng dầu) | Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
1985 | Ông bà Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung | Cao Bá Quát, Tp Nha Trang | 500,000 |
1986 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1987 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
1988 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1989 | Trương Văn Bé Trương | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1990 | Nguyễn Tâm Anh | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200,000 |
1991 | Đoàn Thị Diễm Thúy | Tường Lộc, Tam Bình | 100,000 |
1992 | Lưu Trần Hoàng Long | TT Tam Bình | 200,000 |
1993 | Vũ Phong | TT Tam Bình | 100,000 |
1994 | Phương Anh | TT Tam Bình | 100,000 |
1995 | Cô bé Tám | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
1996 | Vựa cam Khánh Nhân | Loan Mỹ, Tam Bình | 100,000 |
1997 | Tiệm kiếng Bảy Chiến | TT Tam Bình | 100,000 |
1998 | Chú Mến | TT Tam Bình | 100,000 |
1999 | Nguyễn Ngọc Bích | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2000 | Nguyễn Ngọc Dinh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2001 | Trần Thị Phụng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2002 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2003 | Cô Thảo | Trà Côn | 50,000 |
2004 | Tiệm sắt Kim Quang | TT Tam Bình | 100,000 |
2005 | Sạp quần áo Cô Hai | TT Tam Bình | 100,000 |
2006 | Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết | TT Tam Bình | 50,000 |
2007 | Cửa hàng bách hóa Cô Nga | TT Tam Bình | 50,000 |
2008 | Thầy Giáo Đèo | TRường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
2009 | Ông Nguyễn Văn Tiến | TT Vũng Liêm | 100,000 |
2010 | Gia đìn cụ ông Lê Văn Mười (nhà | Khóm 1, Cái Vồn, Bình Minh | 1,000,000 |
2011 | Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 | 2,000,000 | |
2011a | Huỳnh Văn Tòng | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2012 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
2013 | BGH Truờng mầm non tư thục Hoa Sen | An Phước, Mang Thít | 400,000 |
2014 | Thanh Nhàn | P1, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
2015 | Ngọc Sương | P1, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
2016 | Cô La THị Huỳnh Mai | P3, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
2017 | Bà Trần Kim Đồng | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
2018 | Trần Thị Thảo | Đồng Tháp | 200,000 |
2019 | Bạn xem đài | Khu nhà ở Hoàn Hảo | 400,000 |
2020 | Bạn xem đài | K2, P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
2021 | Bạn xem đài | P3, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
2022 | Gia điình ông bà Lê Thanh Phong | Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
2023 | Lương Minh Tâm | P5, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
2024 | Hai Cháu Bi Bo | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
2025 | Nguyen Van Quan | 100,000 | |
2026 | Trinh Nguyen Thi Bang | Tp Cần Thơ | 100,000 |
2027 | Le Hai Bang | 58,000 | |
2028 | Bạn xem đài | 1,000,000 | |
2029 | Do Thi Hoa | 500,000 | |
2030 | Co Du Thi Lien, Co Vu Thi Hoa | 3,000,000 | |
2031 | Ngo Thi Hong Dao | 300,000 | |
2032 | Nguyen Thi Hoang Trang | 100,000 | |
2033 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | Tp HCM | 500,000 |
2034 | Thai Cam Thuy | 1,000,000 | |
2035 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
2036 | Anh Trung | 44 Lê Văn tám, P1, TPVL | 50,000 |
2037 | Coô Tuyết( bán bánh) | TT Vũng Liêm | 100,000 |
2038 | Cô Ánh Nga | Tạp hóa Chợ Vũng Liêm | 50,000 |
2039 | Cô Trinh | Tạp hóa Chợ Vũng Liêm | 50,000 |
2040 | Cô Liễu | Mỹ phẩm Chợ Vũng Liêm | 50,000 |
2041 | Diệu Tánh | TT Vũng Liêm | 100,000 |
2042 | Diệu Liên | Phật tử Chùa Hội An | 100,000 |
2043 | Nguyễn Thanh Tùng | Phòng nội vụ TT VŨng Liêm | 200,000 |
2044 | Cường, Yến Nhi | TT Vũng Liêm | 50,000 |
2045 | Lê Thị Trúc Chi | Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm | 100,000 |
2046 | Dương Thị TRúc Linh | Đại học Cửu Long | 100,000 |
2047 | Bạn xem đài | Vũng Liêm | 200,000 |
2048 | Bạn xem đài | 100,000 | |
2049 | Nguyen Thi Nhu Quynh | 200,000 | |
2050 | Nguyen Thi Tuyet Trinh | 400,000 | |
2051 | Bạn xem đài | 100,000 | |
2052 | Bạn xem đài | 1,000,000 | |
2053 | Nguyen bao Trong | 500,000 | |
2054 | Nguyen Thi Ta | 100,000 | |
2055 | Tran Anh Tuan | 1,000,000 | |
2056 | Chị Vân | Phước Hậu, Long Hồ | 2,000,000 |
2056a | Chị Dung | Phước Hậu, Long Hồ | 2,000,000 |
2057 | Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào | Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
2058 | Bạn xem đài | 50,000 | |
2059 | Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào | Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
2060 | Lý Thị Dứng | Trà Ôn | 200,000 |
2060a | Võ Kim Chi | Tân Mỹ, Trà Ôn | 100,000 |
2061 | Lâm Kim Đăng | Ninh Kiều, Cần Thơ | 400,000 |
2062 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | P4, Tp Vĩnh Long | 1,000,000 |
2063 | Chú Trương Hữu Trí | Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
2064 | Ông bà Giáo Tạ | TT Tam Bình | 2,000,000 |
2065 | Bạn xem đài | 600,000 | |
2066 | Nguyễn Thị Kim Vân | P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2067 | Bạn xem đài | P4, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
2068 | DNTN Khánh Phong | Phạm Hùng, P2, Tp Vĩnh Long | 600,000 |
2069 | Chị Minh Thư | Đài PT – THVL | 100,000 |
2070 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
2071 | Chị Thủy | Phật tử Chùa Tây TRước | 50,000 |
2072 | Cô Yến | Tp HCM | 100,000 |
2073 | Cô Đức | Tp HCM | 100,000 |
2074 | Cô Diệu Lê | Tp HCM | 100,000 |
2075 | Ông bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
2076 | Khả Vy, Trí Đại | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2077 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2078 | Bé Xuân Mai | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2079 | Bé Tuấn Anh | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2080 | Cô Ba | Chợ cua P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2081 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
2082 | Chí Huệ, NGọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, p2, TPVL | 100,000 |
2083 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL | 100,000 |
2084 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2085 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
2086 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
2087 | Cô Mai ( nghỉ hưu) | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2088 | Cô Nga | CLB Yoga, P1, TPVL | 50,000 |
2089 | Tập thể Calli | 100,000 | |
2090 | Nguyễn Thị Tài | Úc | 100,000 |
2091 | Lý CẩmNguyệt | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2092 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2093 | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2094 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2095 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2096 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2097 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2098 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2099 | Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM | 100,000 |
2100 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2101 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2102 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2103 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2104 | Gia đình Anh Hải ( phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2105 | Cô Sáu Phụng | TP HCM | 200,000 |
2106 | Anh Nguyên Võ | USA | 100,000 |
2107 | Anh Chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
2108 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2109 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2110 | Tuyết Nga | Chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2111 | Nhà hảo tâm | Tây Ninh | 50,000 |
2112 | Anh Năm Thâm | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2113 | Nguyễn Văn Tiến | TT Vũng Liêm | 100,000 |
2114 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
2115 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
2116 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 100,000 |
2117 | Ông bà Quá cố Trần Văn Phước ,Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2118 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2119 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2120 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
2121 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
2122 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2123 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
2124 | Bích Chi | USA | 200,000 |
2125 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Binh | 50,000 |
2126 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2127 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2128 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2129 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
2130 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
2131 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2132 | Đặng Thị Thu Thơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2133 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
2134 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
2135 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
2136 | Lương Thị Ba, Diệu Nghĩa | BÌnh Minh | 100,000 |
2137 | Thùng ĐCNĐ chợ vĩnh xuân | Trà Ôn | 100,000 |
2138 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2139 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
2140 | Thọ Hùng, Kim Cương | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
2141 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
2142 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
2143 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
2144 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2145 | Bé Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2146 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2147 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2148 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2149 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2150 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2151 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2152 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2153 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2154 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2155 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2156 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
2157 | Bạn của Khoa Trường | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2158 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2159 | Cô Hạnh ( xăng dầu) | Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
2160 | Ông bà Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung | Cao Bá Quát, Tp Nha Trang | 500,000 |
2161 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2162 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
2163 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2164 | Hồ Minh Thái | Tân Mỹ, Trà Ôn | 50,000 |
2165 | Nguyễn Văn Bôn | Trà Côn | 200,000 |
2166 | Nguyễn Văn Thành | TT Tam Bình | 200,000 |
2167 | Hạnh Huệ | TPCT | 50,000 |
2168 | Cô giáo Mật | Tân Long Hội | 200,000 |
2169 | Cô Thùy | Tân Long Hội | 100,000 |
2170 | Mai Thảo | Công ty Honda Tân Long Hội | 200,000 |
2171 | Lưu Hồng Thủy | Trà Côn | 50,000 |
2172 | Chị Sáu | Trà Côn | 50,000 |
2173 | Nguyễn Thị Yến Tuyết | Trà Côn | 50,000 |
2174 | Tiệm vàng Quý Phượng | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 100,000 |
2175 | VTNN Năm Vân | Hòa Bình | 100,000 |
2176 | TAGS Mười nghị | Hòa Bình | 100,000 |
2177 | Hảo (phế liệu) | Hòa Bình | 100,000 |
2178 | Mai Thanh Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
2179 | Thầy giáo Đèo | TRường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
2180 | Cô Hạnh ( xăng dầu) | Nhơn Bình, Trà Ôn | 200,000 |
2181 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
2182 | Cô Yến (bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2183 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
2184 | Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An | Khóm 1, TT Cái Nhum, Mang Thít | 50,000 |
2185 | Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2186 | Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2187 | Cô Nguyễn Thị Hồng | Bình Phước, Mang Thít | 100,000 |
2188 | Cô Năm Kim | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
2189 | Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé | TT Vũng liêm | 100,000 |
2190 | Thú y Hoàng Vũ | TT Vũng liêm | 200,000 |
2191 | Văn Thố | TT Vũng liêm | 50,000 |
2192 | Chín Hồng | TT Vũng liêm | 100,000 |
2193 | Uốn tóc Minh Nguyệt | TT Vũng liêm | 20,000 |
2194 | Nhà sách Hồng Nhan | TT Vũng liêm | 50,000 |
2195 | Mỹ Phẩm Hằng | TT Vũng Liêm | 50,000 |
2196 | Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh | TT Vũng Liêm | 130,000 |
2197 | Photo Ngọc Châu | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
2198 | Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
2199 | Bé Bi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
2200 | Đăng Khoa, Lan Thanh | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 40,000 |
2201 | Bé Đình Quân, Gia Hân | TPHCM | 100,000 |
2202 | Phan Thị Lanh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
2203 | Tạ Thị Diệp | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 50,000 |
2204 | Gia đình cụ ông Lê Văn Mười ( nhà thuốc tây Cây Còng) | Khóm 1, Cái Vồn, Bình Minh | 1,000,000 |
2205 | Vương Chí Quốc | Trà Vinh | 50,000 |
2206 | Bé Khắc Long | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
2207 | Nguyễn Quốc Dũng | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
2208 | Phật tử Chùa Hội An | TT Vũng liêm | 50,000 |
2209 | Phật tử chùa Phước Thọ | TT Vũng liêm | 20,000 |
2210 | VTNN Nam Ký | TT Vũng liêm | 200,000 |
2211 | Chú Bảy Cảnh | Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2212 | Chú Út Ngợi | Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2213 | Chị Hồng Thu | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2214 | Cô Nguyễn Thị Cẩm Hồng | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2215 | Cô Ngọc Thanh | Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2216 | Chị Lan | Hòa bình, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 50,000 |
2217 | Chị Oanh ( tiệm bán Mỹ Phẩm) | Chợ Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2218 | Chú Hai Khanh | Cơ sở máy cuốc ấp Hòa Thới, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2219 | Chú Thím Sáu Lực | Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2220 | Bà Năm Hoa | Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2221 | Chị Kim Huyền | Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh | 100,000 |
2222 | Em Thanh Thúy | Thành Trung, Bình Tân | 100,000 |
2223 | Bạn Thanh Huy | Thành Trung, Bình Tân | 100,000 |
2224 | Chị Năm Những | Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2225 | Anh Hai Tâm xe ôm | Thaành Đức, Long Hồ | 100,000 |
2226 | cô chú 9 Màu | Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2227 | Cô Hồ Ngọc Thu | Hòa Hiệp, Nguyễn văn Thảnh, Bình Tân | 100,000 |
2228 | Bà Lương Thị Nga | P1, TP Vĩnh Long | 500,000 |