STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
6966 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chánh An, Mang Thít |
200,000 |
6967 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
6968 |
Dương Văn Ngai |
Việt kiều Mỹ |
1,000,000 |
6969 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
6970 |
Trường |
Sửa đồng hồ chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
6971 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
6972 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
6973 |
Phật tử chùa Thanh Phú |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
6974 |
Quách Thị Hen |
91/5, Thoại Ngọc Hầu, TP Long Xuyên, An Giang |
100,000 |
6975 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
6976 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
33/639, khu 3, Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
6977 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
33/639, khu 3, Cai Lậy, Tiền Giang |
100,000 |
6978 |
Trần Kim Liên |
Tổ 7, khóm 9, TT Cái Vồn, Bình Minh |
100,000 |
6979 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
6980 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
6981 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
6982 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
200,000 |
6983 |
Bà Cao Ngọc Đỉnh + Bà Cao Ngọc Mai |
Bình Phước, Mang Thít |
600,000 |
6984 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
6985 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, TPCT |
10,000 |
6986 |
Cty TNHH Sáu Mừng |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
6987 |
Mai Châu |
TTTM Cái Khế, TPCT |
100,000 |
6988 |
Lý Hồng Tài |
Trần Hưng Đạo, TPCT |
50,000 |
6989 |
Trần Sơn Khoa |
Trần Hưng Đạo, TPCT |
30,000 |
6990 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Trần Hưng Đạo, TPCT |
100,000 |
6991 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
Phú An, Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
6992 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
6993 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
6994 |
Trương Thị Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
6995 |
Thanh Tuấn |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
6996 |
Nhóm Sáu Triệu + Hạnh |
Chợ Cái Vồn, Bình Minh |
600,000 |
6997 |
Trần Thị Ba |
P2, TPVL |
100,000 |
6998 |
Nguyễn Văn Thành |
268, An Hòa, An Nhơn, Cái Tàu, Đồng Tháp |
50,000 |
6999 |
Chung Phước Lợi |
Lô 5, căn 21, TTTM Hà Tiên |
50,000 |
7000 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
7001 |
Trang Kim Minh |
50, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
200,000 |
7002 |
Nguyễn Văn Dũng |
Phú Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7003 |
Lớp 8/2 |
Trường THCS Nguyễn Khuyến, TPVL |
100,000 |
7004 |
Gia đình Sáu Điệu |
K3, P8, TPVL |
300,000 |
7005 |
Bà Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
7006 |
Anh Thanh + chị Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
7007 |
Phạm Nguyên Sang |
16/12, Tân Thới, Tân Hạnh, Long Hồ |
1,000,000 |
7008 |
Ông Phạm Việt Hùng + Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
7009 |
Ông Rồng + Bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
7010 |
Bà Nguyễn Thị Lầu |
Cầu Ông Me, TPVL |
100,000 |
7011 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
7012 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
7013 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
7014 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
7015 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
7016 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7017 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7018 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7019 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7020 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7021 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7022 |
Cô Bé Năm |
Giáo viên mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7023 |
Ông Trần Văn Bảy |
Bí thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7024 |
Cô Năm Mật |
Giáo viên hưu Tân Long Hội |
50,000 |
7025 |
Cô Thùy |
Tân Long Hội |
50,000 |
7026 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
7027 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
7028 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
7029 |
Bà Hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
7030 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
7031 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
7032 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
7033 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành |
20,000 |
7034 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
7035 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
7036 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
7037 |
Ông Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
7038 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng |
50,000 |
7039 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
7040 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
7041 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
7042 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7043 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7044 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
7045 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
7046 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
7047 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi |
50,000 |
7048 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7049 |
Cô Ba |
Mai Phốp, Trung Hiếu |
200,000 |
7050 |
Bảy Hoàng lò gạch |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7051 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7052 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
100,000 |
7053 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
7054 |
Bà Nguyễn Thị Ánh |
Rạch Trúc, Vũng Liêm |
100,000 |
7055 |
Bà Nguyễn Thị Diệu (Diệu An) |
Q Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
7056 |
Bà Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
50,000 |
7057 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
7058 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
7059 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
7060 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
7061 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
7062 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
7063 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
7064 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
7065 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
7066 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
7067 |
CLB Hưu trí |
Tân An Luông |
60,000 |
7068 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
7069 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
7070 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
7071 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
7072 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
7073 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
7074 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
7075 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
7076 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
7077 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
7078 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
7079 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
7080 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
7081 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
7082 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
7083 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
7084 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
7085 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
7086 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
7087 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
7088 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
7089 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
7090 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
7091 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
7092 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
7093 |
Năm Thành |
Tân An Luông |
50,000 |
7094 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
7095 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
7096 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
7097 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
7098 |
Bé Tạ Lan Khanh |
HS trường Tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
7099 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
7100 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
7101 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
7102 |
Bảo Nam |
Ấp 8, Tân An Luông |
30,000 |
7103 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Cầu Mới |
50,000 |
7104 |
Tiệm ảnh Khánh Dũng |
Tân An Luông |
50,000 |
7105 |
Trần Thành Phước |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7106 |
Mai |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
7107 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
7108 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
7109 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
7110 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
7111 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
7112 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
7113 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
7114 |
Bé Nguyễn Trần Đại Lợi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
7115 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
7116 |
Ông Tám Chậm |
K2, P1, TPVL |
50,000 |
7117 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
7118 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
7119 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
7120 |
Võ Thị Kim Ẩn |
K3, P3, TPVL |
100,000 |
7121 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
7122 |
Trung Hiếu |
P8, TPVL |
100,000 |
7123 |
Võ Hữu Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
7124 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
100,000 |
7125 |
Thiên HƯơng + Hồng Điệp + Diệu Linh |
58, khu 1, Trà Ôn |
1,200,000 |
7126 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
7127 |
Lê Trang Như |
P5, TPVL |
50,000 |
7128 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Đồng Tháp |
100,000 |
7129 |
Thanh Loan |
P5, TPVL |
100,000 |
7130 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
7131 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
7132 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
7133 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Mầm non A |
100,000 |
7134 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7135 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
7136 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7137 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
7138 |
Dì Lệ |
64A, Tân Quới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
7139 |
Cô Giang |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
30,000 |
7140 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
7141 |
Nhà ở phường 5 |
50,000 |
|
7142 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7143 |
Chị Tư Hồng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7144 |
Sạp bán khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
7145 |
Cô Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
7146 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
7147 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
7148 |
Anh em Quốc Viễn + Huệ Mẫn |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
7149 |
Phan Thanh Hoàng + Quách Thị Thanh Tâm |
70/54, Trần Phú, K2, P4, TPVL |
1,000,000 |
7150 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
7151 |
Nguyễn Văn Dũng |
Phú Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7152 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
7153 |
Vương Kim Loan (bán trái cây) |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
500,000 |
7154 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me |
100,000 |
7155 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
7156 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
7157 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
50,000 |
7158 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7159 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7160 |
Bé Đài + Lộc + Phát |
Con Đại Lợi, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7161 |
Cửa hàng ĐTDĐ Vũ Hiệp |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7162 |
Gia đình ông Nguyễn Tiến Công |
12/1, An Hiệp, Lộc Hòa, Long Hồ |
150,000 |
7163 |
Bé Ngọc Hiền + Hiền Vy |
13/1, An Hiệp, Lộc Hòa, Long Hồ |
50,000 |
7164 |
Bé Phan Đắc Lợi |
9A, Tân Bình, Tân Hạnh, Long Hồ |
50,000 |
7165 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
500,000 |
7166 |
Cơ sở in ấn quảng cáo Như ý |
TT Tam Bình |
100,000 |
7167 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
7168 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
100,000 |
7169 |
Lệ Khánh (mua bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
7170 |
Cô Loan (mua bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
7171 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
7172 |
Thức ăn gia súc Út Phi |
TT Tam Bình |
50,000 |
7173 |
B Nguyễn Thị Trúc Hồng |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
50,000 |
7174 |
Ông bà Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
7175 |
Trinh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
7176 |
Nguyễn Văn Thi |
Thuốc trừ sâu, TT Tam Bình |
200,000 |
7177 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
7178 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
7179 |
Ông bà Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
7180 |
Cơ sở may mặc Kim Chi |
TT Tam Bình |
100,000 |
7181 |
VLXD Phúc Hưng |
Trà Côn, Trà Ôn |
200,000 |
7182 |
Nhà phân phối đường cát |
Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
7183 |
Khách sạn Kim Chi |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
7184 |
Cơ sở than đá Minh Tâm |
TT Tam Bình |
50,000 |
7185 |
Cơ sở than đá Minh Thu |
TT Tam Bình |
50,000 |
7186 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100,000 |
7187 |
Ông Quan Ngọc Trung |
Đường 1/5, P1, TPVL |
150,000 |
7188 |
Bạn xem đài |
Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
7189 |
Chị Huyền (con bà Chín Trầu) |
46, k1, P4, TPVL |
100,000 |
7190 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7191 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
100,000 |
7192 |
Ảnh màu kỹ thuật số Phạm Dũng |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
500,000 |
7193 |
CLB hoạt động xã hội |
Trường Cao đẳng KT – TC Vĩnh Long |
600,000 |
7194 |
Phòng kinh doanh |
Cty CP hóa dầu MeKong |
400,000 |
7195 |
Cửa hàng Hoàng Phát |
Bình Minh |
100,000 |
7196 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
150,000 |
7197 |
Ông bà Phạm Như Áng |
P8, TPVL |
150,000 |
7198 |
Chính Ngoan |
THành Lễ, Thành Trung, Bình Tân |
100,000 |
7199 |
Trịnh Thị Mụi |
Đường Bờ Kè, Bình Minh |
400,000 |
7200 |
Bà Mai Thị Cưng |
Đường 8/3, K4, P5, TPVL |
100,000 |
7201 |
Đại Hải |
P2, TPVL |
200,000 |
7202 |
Chú Út |
An Bình, Long Hồ |
500,000 |
7203 |
Phạm Vũ Phương |
Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
7204 |
Chú Mậu An |
100,000 |
|
7205 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
7206 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
7207 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
7208 |
Ông bà Tám Thanh Tâm |
18, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
7209 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
7210 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
7211 |
Tâm Hồng |
Lò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7212 |
Út Kiều |
Con ÚT Đởm |
100,000 |
7213 |
Sương Lan |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
7214 |
Tuấn Hoa |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
7215 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7216 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7217 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7218 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7219 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7220 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
7221 |
Chị Cường |
P4, TPVL |
100,000 |
7222 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
7223 |
Ông La Viễm Minh |
P3, TPVL |
50,000 |
7224 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, Phường 1, TPVL |
50,000 |
7225 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
7226 |
Bà Hoàng Thị Minh |
79/35C, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |