STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
17871 |
Kim Ngọc |
P3, TP Vĩnh Long |
50,000 |
17872 |
Hai Xuân |
Long An |
200,000 |
17873 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
17874 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
17875 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
17876 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
17877 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
17878 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 7/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
17879 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
150,000 |
17880 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
17881 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
17882 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
17883 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
17884 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
17885 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
17886 |
Cô Ánh |
P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
17887 |
Anh Hùng |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
17888 |
Một giáo viên |
Mỹ An, Mang Thít |
200,000 |
17889 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
17890 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
17891 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
17892 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
17893 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
17894 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
17895 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
17896 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
17897 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
17898 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
17899 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
17900 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
17900a |
Ban trị sự xã Thành Đông |
Bình Tân |
100,000 |
17901 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TP Vĩnh Long |
50,000 |
17902 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng |
100,000 |
17903 |
Bà Trần Thị Ba |
P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
17904 |
Chị 5 hủ tiếu |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
17905 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
17906 |
Bé Mai Thảo |
Trường Lê Quí Đôn |
250,000 |
17907 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
17908 |
VLXD Hòa Lợi |
P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
17909 |
Nhà Hảo Tâm |
An Bình |
200,000 |
17910 |
Chị Dung |
Đồng Phú |
100,000 |
17911 |
Bé Trâm Anh |
An Bình |
100,000 |
17912 |
Anh Sơn |
An Bình |
50,000 |
17913 |
Anh Lý |
An Bình |
50,000 |
17914 |
Cô Nhân |
Bình Lương, An Bình |
50,000 |
17915 |
Cù Văn Mười |
P3, TP Vĩnh Long |
50,000 |
17916 |
Cù Thành Sĩ |
P3, TP Vĩnh Long |
50,000 |
17917 |
Chị Tư Nương |
An Bình |
50,000 |
17918 |
Chị Mỹ |
An Bình |
50,000 |
17919 |
Chị Bạch |
An Bình |
50,000 |
17920 |
Chị Sáu phó |
An Bình |
50,000 |
17921 |
Cô Thủy |
An Bình |
50,000 |
17922 |
Cô Út Phinh |
An Bình |
50,000 |
17923 |
Chú Lê Chí Điền |
An Bình |
50,000 |
17924 |
Cô Ba |
Ba Càng |
100,000 |
17925 |
Cô Kim Huê |
An Bình |
50,000 |
17926 |
Vương Kim Cúc |
|
500,000 |
17927 |
Lê Văn Quang |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
500,000 |
17928 |
Tuyết Oanh, Thiên Nga |
Tân Lộc, Tam Bình |
100,000 |
17929 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
17930 |
Huỳnh Văn Lập |
Gò Công, Tiền Giang |
100,000 |
17931 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
17932 |
Bạn xem đài |
P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
17933 |
Võ Thị Kiều |
|
50,000 |
17934 |
Lý Thị Dứng |
TT Trà Ôn |
100,000 |
17935 |
Trần Tuyết Nga |
|
500,000 |
17936 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
100,000 |
17937 |
Anh Tư Kiệp |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
100,000 |
17938 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
100,000 |
17939 |
Thủy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
100,000 |
17940 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
100,000 |
17941 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
100,000 |
17942 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
50,000 |
17943 |
Công ty TNHH Vinh Hưng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
200,000 |
17944 |
VLXD Huy Danh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
200,000 |
17945 |
Diệu Quí |
An Thái Đông, Cái Bè |
20,000 |
17946 |
An Cát |
An Thái Đông, Cái Bè |
20,000 |
17947 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè |
20,000 |
17948 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè |
20,000 |
17949 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè |
20,000 |
17950 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè |
50,000 |
17951 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, Cái Bè |
50,000 |
17952 |
Huỳnh Xuân Lãm |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
17953 |
Diệu Thạnh |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
17954 |
Nguyễn Ngọc Kiều Anh |
Đồng Tháp |
50,000 |
17955 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
17956 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
17957 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
17958 |
Tiệm thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
17959 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
17960 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
17961 |
Trường Ngọc |
P4, TP Vĩnh Long |
50,000 |
17962 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
17963 |
Cúc Phỉ, Mỹ Cẩm |
Chánh Thuận, Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
17964 |
Bạn xem đài |
Tân Qui, Tân An Hội |
100,000 |
17965 |
Trần Thị Tiên |
THCS Tân Long |
100,000 |
17966 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
17967 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
17968 |
Nguyễn Xuân Vũ |
TT Tam Bình |
50,000 |
17969 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
17970 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
17971 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
17972 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
17973 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
17974 |
Bùi Tấn Quý |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
17975 |
Chú Thành |
Tt Tam Bình |
100,000 |
17976 |
Cô Thoa |
Chi Cúc Thuế, TT Tam Bình |
100,000 |
17977 |
Sv Lê Tam Bình |
Tt Tam Bình |
100,000 |
17978 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
17979 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Long Hồ |
50,000 |
17980 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Long Hồ |
50,000 |
17981 |
Lê Khánh ( bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
17982 |
Tiệm vải Bé Bảy |
TT Tam Bình |
100,000 |
17983 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
|
200,000 |
17984 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
50,000 |
17985 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
17986 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tam Bình |
100,000 |
17987 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
17988 |
Bé, Nguyên ( bán thịt bò) |
|
50,000 |
17989 |
Nguyễn Quốc Thanh |
|
100,000 |
17990 |
Sáu Vinh, 7 Tý |
|
50,000 |
17991 |
Dì Hai Thành |
|
100,000 |
17992 |
Út Ngọng |
Bán Vé Số |
100,000 |
17993 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Ân, Hiếu Nghĩa |
50,000 |
17994 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Ân, Hiếu Nghĩa |
20,000 |
17995 |
Hội từ thiện Ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
17996 |
An, Gọn |
Bán quần áo Chợ Hựu Thành |
20,000 |
17997 |
Học, Bé 7 |
Bán giầy dép Chợ Hựu Thành |
20,000 |
17998 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
17999 |
Bé 9, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18000 |
Lê Thị Yên Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18001 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
18002 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18003 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
18004 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18005 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18006 |
Ông Trần Văn Bảy ( bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18007 |
Bà Trần Thanh Xuân |
|
50,000 |
18008 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc |
50,000 |
18009 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18010 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
Tt Tam Bình |
100,000 |
18011 |
Trường, Phượng |
|
50,000 |
18012 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Hòa Thạnh |
50,000 |
18013 |
Baà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18014 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
50,000 |
18015 |
Phan Thị Kìa |
Trung Thành |
50,000 |
18016 |
Lê Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
18017 |
Chú Phương |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
18018 |
Trần Ngọc Thảo Ly |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
200,000 |
18019 |
Võ Mạnh Hiền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18020 |
Võ Mạnh Lương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18021 |
Baà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18022 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18023 |
Nhà may Cẩm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18024 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18025 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18026 |
Nhà Hảo Tâm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18027 |
Thi, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
18028 |
Nguyễn Văn Võ |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
200,000 |
18029 |
Sạp quần áo Bà Ba Thạnh |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
18030 |
Trần Văn Bé Hai |
|
100,000 |
18031 |
Trần Hoàng Huy |
TT Tam Bình |
100,000 |
18032 |
Thầy Tâm |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18033 |
Ông Bà Văn Rồng |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18034 |
VLXD Quốc Hội |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18035 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, p1, TPVL |
50,000 |
18036 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18037 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18038 |
Trần Thị Yến Nhi |
P3, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18039 |
Nguyễn Thiị Hồng Vân |
P5, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18040 |
Bà Từ |
P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18041 |
Chau Minh Toan |
|
200,000 |
18042 |
Ba Ba & Ba Hai |
|
100,000 |
18043 |
Nguyen Tan Luc |
|
60,000 |
18044 |
Cô Út Bà cò |
Đồng Phú |
500,000 |
18045 |
Hồ Thanh Quan |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
18046 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18047 |
Bà Trần Thị Âu |
|
100,000 |
18048 |
Bà Trần Thị Đầy |
|
50,000 |
18049 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18050 |
Pt Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18051 |
Giáo Khanh |
|
50,000 |
18052 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18053 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18054 |
Bà năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
18055 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18056 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18057 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
18058 |
Ông Đặng văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18059 |
Phòng Răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18060 |
Trạm y Tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18061 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18062 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18063 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18064 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp |
50,000 |
18065 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
18066 |
Gia đình Linh Phương |
|
50,000 |
18067 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bình Phước |
100,000 |
18068 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18069 |
Cô Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18070 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18071 |
Xe Khách Phương Hân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18072 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18073 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18074 |
Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18075 |
Đặng Văn Kê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18076 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18077 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18078 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18079 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18080 |
Tiệm Thanh Hồng (Phụ tùng xe Honda) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18081 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18082 |
Đổ Ý Ly |
Taân An Luông |
50,000 |
18083 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18084 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18085 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá,Kiên Giang |
50,000 |
18086 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
18087 |
Thức ăn gia súc Thanh Đừng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18088 |
Lâm Hán Phong |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18089 |
Nguyễn Tấn Nghiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18090 |
Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18091 |
Ông Dậu (tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18092 |
Hiếu (trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18093 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18094 |
Cô Thu Lan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18095 |
Thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18096 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18097 |
Chú Út (Hai Nhàn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18098 |
Phật tử Phước Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
18099 |
Uyên Thi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18100 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18101 |
Huỳnh Ngọc Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18102 |
Cô Phượng Nhỏ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18103 |
Ông Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18104 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18105 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18106 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18107 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18108 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18109 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18110 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18111 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18112 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18113 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18114 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18115 |
Cô Tuyền (bán quần áo may sẵn) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18116 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18117 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18118 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18119 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18120 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18121 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18122 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18123 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18124 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18125 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18126 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18127 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18128 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18129 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18130 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18131 |
Hồ Thị Ba |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18132 |
Nguyễn Thị Phượng |
Cà Phê, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18133 |
Bé Ba (bán tàu hủ) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
18134 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18135 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
18136 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
18137 |
Áo Cưới Phúc lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18138 |
Cô Hía |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18139 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18140 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
18141 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
18142 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18143 |
Cao Nhật Huy |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
18144 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
18145 |
Cao Thái Bình |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
18146 |
Nguyễn Thị Xê |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18147 |
Lâm Gia Huy |
Trường tiểu học TT Vũng Liêm |
50,000 |
18148 |
Cô Hương |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18149 |
Cô Loan (bán dép) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18150 |
Ngô Thị Trừ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18151 |
Cô Hai Ngọt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18152 |
Cẩm Huỳnh, Khánh Huỳnh |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18153 |
Kim Hiền |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18154 |
Cô Nguyệt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18155 |
Cô Thúy |
Uốn tóc chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18156 |
Phật tử Thế Minh |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
18157 |
Bé Thúy An |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18158 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18159 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18160 |
Nguyễn Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18161 |
Nguyễn Văn Thao |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18162 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18163 |
DNTN Hồng Điệp |
TT Long Hồ |
100,000 |
18164 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18165 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Trinh, Hiếu Thành |
70,000 |
18166 |
Nguyễn Ngọc Dung |
TT Tam Bình |
50,000 |
18167 |
Cô Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
18168 |
Mười Tuấn |
P9, TP Vĩnh Long |
150,000 |
18169 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
18170 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
18171 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
18172 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
18173 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18174 |
Cô Nam |
Calli |
100,000 |
18175 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
18176 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
18177 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
18178 |
Bạn xem đài |
Cty Tỷ Xuân |
550,000 |
18179 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
1,000,000 |
18180 |
Phật Tử Năng Hiếu |
Long Phước, Long Hồ |
1,000,000 |
18181 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
2,000,000 |
18182 |
Ông Bà Ba Đức |
Chánh Hội, Mang Thít |
500,000 |
18183 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
18184 |
Ông Minh Đức |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18185 |
Nguyễn Thị Cai |
P9, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18186 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
18187 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
18188 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới, Tân Hòa |
100,000 |
18189 |
Nguyễn Thị Hường |
Bán gạo Chợ Cái Đôi |
100,000 |
18190 |
Chị Thảo |
Cái Đôi |
100,000 |
18191 |
Thiên Bình |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
200,000 |
18192 |
Giác Hạnh |
Phật tử Chùa Giác Thiên |
100,000 |
18193 |
Ông Bà Trương Văn Út, Trương Thị Nương |
Vũng Liêm |
200,000 |
18194 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18195 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
18196 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18197 |
Chin Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18198 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
18199 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18200 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18201 |
Mỹ Phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18202 |
Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh |
TT Vũng Liêm |
130,000 |
18203 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18204 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18205 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18206 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18207 |
Bé Bi |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
18208 |
Đăng Khoa, Lan Thanh |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
40,000 |
18209 |
Bé Đình Quân, Gia Hân |
TPHCM |
100,000 |
18210 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18211 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây |
50,000 |
18212 |
Đoàn Vũ Lâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18213 |
Bé Khác Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
18214 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
18215 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp I, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18216 |
Huỳnh Anh Thư, Nguyễn Anh Duy |
Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm |
100,000 |
18217 |
Phật tử chùa Hội An |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18218 |
Phật tử chùa Phước Thọ |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
18219 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18220 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18221 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18222 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18223 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18224 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18225 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18226 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18227 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18228 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18229 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18230 |
Ngô Thị Rảnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18231 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18232 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
18233 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18234 |
Bà Nguyễn Kim Duyên |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
18235 |
Cô Vân |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18236 |
Ban xem đài |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
18237 |
Nguyễn Văn Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
18238 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18239 |
Nguyeễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18240 |
Trạm y Tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18241 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18242 |
Quan Chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
18243 |
Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18244 |
Đặng Văn Kê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18245 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18246 |
DĐTĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18247 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18248 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18249 |
Tiệm Thanh Hồng (Phụ tùng xe Honda) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18250 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18251 |
Cô Hà ( Bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18252 |
Hiếu (trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18253 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18254 |
Huỳnh Hồng Vy |
Rạch Giá,Kiên Giang |
50,000 |
18255 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
18256 |
Thức ăn gia súc Thanh Đừng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18257 |
Cô Phượng Nhỏ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18258 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18259 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18260 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18261 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18262 |
Bạn xem đài |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
18263 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18264 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TP Vĩnh Long |
600,000 |
18265 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18266 |
Nguyễn Trọng Dự |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18267 |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
210,000 |
18268 |
Bà Lê Thu Thủy |
TT Tam Bình |
4,000,000 |
18269 |
Bà Lê Thu Thủy |
TT Tam Bình |
1,000,000 |
18270 |
Tập thể CB- CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
18271 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
18272 |
Khả Vy |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18273 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18274 |
Chiị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
18275 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
18276 |
Chị Thủy |
PT Chùa Tây Trước |
50,000 |
18277 |
Ông Lê Văn Dậu |
P2, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
18278 |
Ông Bà Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18279 |
Yến Trâm |
Trường An |
50,000 |
18280 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
18281 |
Chau Minh Toan |
|
220,000 |
18282 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
Trà Ôn |
400,000 |
18283 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18284 |
Nguyen Phan Hong Thuy |
|
100,000 |
18285 |
Lê Văn Quang |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
500,000 |
18286 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TP Vĩnh Long |
400,000 |
18287 |
Chung Hửu Ngọc |
P9, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18288 |
Trần Kim Thảo |
P2, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
18289 |
Trần Thị Như |
Taân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18290 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18291 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18292 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Long Hội, Mang Thít |
200,000 |
18293 |
Tô THị Tuyết Hương |
Long Hồ. |
100,000 |
18294 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Ba Càng |
50,000 |
18295 |
Hoàng Văn Vui |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18296 |
Gia đình Phương Mai |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18297 |
Thái Ánh Thưng |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
18298 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
Bình Minh |
50,000 |
18299 |
Hoàng Kim Thủy |
Tân Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18300 |
Nguyễn Thị Tám |
Long Hồ |
50,000 |
18301 |
Nguyễn Như Huỳnh |
Long Hồ |
100,000 |
18302 |
Ông Hai Phố |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
18303 |
Hồ Thị Ngọc Diệp |
P4, TPVL |
200,000 |
18304 |
Nguyễn Thị Thúy |
Long Hồ |
200,000 |
18305 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
18306 |
Nguyễn Thị Thê |
P8, TP Vĩnh Long |
50,000 |
18307 |
Lê Thị Đẹp |
Hòa Phú |
100,000 |
18308 |
Dương Thị Hoa |
Hòa Phú |
50,000 |
18309 |
Minh Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18310 |
Huệ ( Chợ Trường An) |
Trường An |
20,000 |
18311 |
Đoàn Ánh Nguyệt |
Tân Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
18312 |
Lê Thanh Quang |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18313 |
Bạn nghe đài |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
300,000 |
18314 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18315 |
Nguyễn Ngọc |
Tân Quới Tây, Trường An |
20,000 |
18316 |
Trần Thị Thuy Anh |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18317 |
Trần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
18318 |
Bé Năm ( Út Hở) |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
18319 |
Cô Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
18320 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
20,000 |
18321 |
Chị Cân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18322 |
Lê Thị Tư |
Tân Vĩnh Thuận |
200,000 |
18323 |
Lý Liên |
Taân Thuận An, Tân Ngãi |
50,000 |
18324 |
Chuú Ba Vinh |
Bình Phước |
200,000 |
18325 |
41 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
690,000 |
18326 |
Nước dá Vân Anh |
Tân Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18327 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
18328 |
Võ Văn Mỹ |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
18329 |
Ba Bế |
Vĩnh Bình |
50,000 |
18330 |
Bánh mì Hằng |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
20,000 |
18331 |
Bạn nghe đài |
|
50,000 |
18332 |
Cô 9 Cà Phê |
Tân Quới dông |
50,000 |
18333 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa |
100,000 |
18334 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa |
50,000 |
18335 |
Trinh Hoàng Nhân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18336 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18337 |
Phan Thanh Trí |
Sở NN & PTNN Vĩnh Long |
50,000 |
18338 |
Vũ Thị Minh Trang |
Sở NN & PTNN Vĩnh Long |
50,000 |
18339 |
Trần Quang Tản |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
18340 |
Cửa hàng nội thất Thùy Trang |
P9, TP Vĩnh Long |
12,000,000 |
18340a |
Chị Huyền ( con bà Chín Trầu) |
P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
18341 |
Gia đình Bà Nguyễn Thị Tư |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
18342 |
Cô Bùi Thị Ba |
K2, P3, TPVL |
100,000 |
18343 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TP Vĩnh Long |
100,000 |
18344 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, Tp Vĩnh Long |
50,000 |