STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
10370 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100.000 |
10371 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50.000 |
10372 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
Tân Hội, TPVL |
50.000 |
10372a |
Đào Duy |
Bè Cá Tân Hội |
50.000 |
10373 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50.000 |
10374 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
100.000 |
10375 |
Lê Thị Tám, Kenny, Kenji |
|
50.000 |
10376 |
Trần Kim Sáng |
Mỹ Phú, Tân Lộc |
50.000 |
10377 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50.000 |
10378 |
Nguyễn Thị Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50.000 |
10379 |
Bạn xem đài |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
400.000 |
10380 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Tân Hội, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10381 |
Gia đình cụ ông Lê Văn Mười ( nhà thuốc Cây Còng) |
Khóm 1, P Cái Vồn, Tx Bình Minh |
1.000.000 |
10382 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200.000 |
10383 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100.000 |
10384 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
100.000 |
10385 |
Bé Thái Phú Vinh |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100.000 |
10386 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100.000 |
10387 |
Nguyễn Thị Yến |
TP HCM |
100.000 |
10388 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50.000 |
10389 |
Chị Thủy |
Pt Chùa Tây Trước |
50.000 |
10390 |
Khả VY, Trí Đại |
P1, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10391 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10392 |
Ông Bà Năm Xây, Yến Trâm |
Trường An |
50.000 |
10393 |
Bạn xem đài |
P5, Tp Vĩnh Long |
200.000 |
10394 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10395 |
Thiện Hạnh, Thiện Hiếu |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10396 |
Diệu Chánh, Diệu Thanh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10397 |
Thiện Thuận, Thiện Phước |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10398 |
Nhật Minh, Ngân Nguyên |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10399 |
Minh Khuê, Minh Quân |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10400 |
Đoàn Văn Năng |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10401 |
Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí |
KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,RP HCM |
100.000 |
10402 |
Anh Chí |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10403 |
Cô Hồng Ngọc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10404 |
Anh Thiện Đức |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10405 |
Bé Gia Phúc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10406 |
Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10407 |
Cô Sáu Phụng |
TPHCM |
100.000 |
10408 |
Chị Ba Trúc |
USA |
100.000 |
10409 |
Anh Năm Thâm |
Chợ An Hữu, Cái Bè |
100.000 |
10410 |
anh Nguyên Võ |
USA |
100.000 |
10411 |
Anh chị Thảo Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
250.000 |
10412 |
Bà Phạm Thị Bửu |
Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10413 |
Đoàn Thị Thu Hà |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10414 |
Nhà hảo tâm |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10415 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ Mang Thít |
50.000 |
10416 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3000000 |
10417 |
Cô Ba |
Chợ Cua, P4, TPVL |
100.000 |
10418 |
Thọ Phước |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
100.000 |
10419 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10420 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL |
100.000 |
10421 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100.000 |
10422 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100.000 |
10423 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50.000 |
10424 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50.000 |
10425 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50.000 |
10426 |
Tập thể Calli |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
100.000 |
10427 |
Nguyễn Thị Tài |
Úc |
100.000 |
10428 |
Chị của Nam |
Calli |
100.000 |
10429 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200.000 |
10430 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100.000 |
10431 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100.000 |
10432 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
100.000 |
10433 |
Ông bà quá cố Trần Văn Phước, Nguyễn Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10434 |
Cô Ngân |
TT Tam Bình |
100.000 |
10435 |
Ông Trần Văn Bảy |
Bí thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
10436 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
10437 |
Chú Nhiệm |
TT Tam Bình |
50.000 |
10438 |
Thi, Tiến |
TT Tam Bình |
100.000 |
10439 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100.000 |
10440 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100.000 |
10441 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tường Lộc, Tam Bình |
100.000 |
10442 |
Huyỳnh Kim Khoa |
Cầu Mới, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10443 |
Chị Năm hủ tiếu |
Vũng Liêm |
50.000 |
10444 |
Cô Lan |
Vũng Liêm |
50.000 |
10445 |
Cô Mai |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50.000 |
10446 |
Phong, Vân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10447 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100.000 |
10448 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50.000 |
10449 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10450 |
Ông Bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng |
P1, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10451 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100.000 |
10452 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100.000 |
10453 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
10454 |
Cô Bé Tám |
Tường Lộc, Tam Bình |
200.000 |
10455 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100.000 |
10456 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500.000 |
10457 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
10458 |
Đặng Thị Thu Thơ |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
10459 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250.000 |
10460 |
Phạm Thị Kim Vân |
P2, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10461 |
Nguyễn Thị Kim Đen |
TT Tam Bình |
50.000 |
10462 |
Vựa cam Khánh Nhân |
Loan Mỹ, Tam Bình |
100.000 |
10463 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100.000 |
10464 |
Chú Mến ( tài xế) |
TT Tam Bình |
100.000 |
10465 |
Chú Thành |
Khóm 4, TT Tam Bình |
200.000 |
10466 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
TT Tam Bình |
100.000 |
10467 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân |
50.000 |
10468 |
Thượng tọa thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100.000 |
10469 |
Hạnh Huệ |
Tp Cần Thơ |
50.000 |
10470 |
Bà Lương Thị Ba, Diệu Nghĩa |
Đông BÌnh, Bình Minh |
100.000 |
10471 |
lâm Phương Thảo |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
300.000 |
489 – TS |
Khả Vy, Trí Đại |
P1, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
489a – TS |
Nhật Minh, Ngân Nguyên, Minh Khuê, Minh Quân |
Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
489b – TS |
Cô Hiệp |
P3, Tp Vĩnh Long |
1.000.000 |
490 – TS |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ |
50.000 |
491 – TS |
Bà Hà Thị Năm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
492 – TS |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10472 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
800.000 |
10473 |
Nguyễn Văn Đâu |
Long Mỹ, Mang Thít |
100.000 |
10474 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100.000 |
10475 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100.000 |
10476 |
Anh Cường |
Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10477 |
Hải Đông, Phúc Khang |
Bến Tre |
100.000 |
10478 |
Nguyễn Trung Bảo |
Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10479 |
Lê Minh Phúc |
Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10480 |
Trang Hòa |
Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10481 |
Năm Lan |
Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10482 |
Nguyễn Lê Vân Anh |
P5, Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10483 |
Dương Liễu |
P4, Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10484 |
Gia Quân, Gia Hân |
P2, Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10485 |
Hoàng Huy, Minh Anh |
Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10486 |
Chị Hà ( bán bánh) |
Chợ Vĩnh LOng |
100.000 |
10487 |
Lê Đặng Bảo Ngọc |
P3, Tp Vĩnh Long |
50.000 |
10488 |
Nguyễn Ngọc Hồng Hoa, Nguyễn Ngọc Minh Khôi |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200.000 |
10489 |
Nguyễn Ngọc Hồng Hoa, Nguyễn Ngọc Minh Khôi |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200.000 |
10490 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3.000.000 |
10491 |
Cô Đỗ Thị Rớt |
Cựu giáo viên Trường Nguyễn Đình Chiểu |
400.000 |
10492 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50.000 |
10493 |
Tran Huynh Duoc |
Tp HCM |
300.000 |
10494 |
Chau Minh Toan |
Vĩnh Long |
200.000 |
10495 |
Anh Nghi |
Bến Tre |
2.000.000 |
10496 |
Bé Vuong, Hoang, Trieu, Hung |
|
200.000 |
10497 |
Huynh Hoang Hai |
|
1.000.000 |
10498 |
Chau Minh Toan |
|
200.000 |
10499 |
Trinh Nguyen Thi Bang |
|
100.000 |
10500 |
Le Ngoc Anh Pha |
|
100.000 |
10501 |
Bs Quang Tuyền |
P4, Tp Vĩnh Long |
400.000 |
10502 |
Lê Hạnh |
33/17 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
500.000 |
10503 |
Gia đình Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
300.000 |
10504 |
Bạn xem đài |
P2, Tp Vĩnh Long |
500.000 |
10505 |
Bạn xem đài |
P4, Tp Vĩnh Long |
400.000 |
10506 |
Triịnh Mạnh Đức |
P3, Tp Vĩnh Long |
500.000 |
10507 |
Phan Thị Huyền Trân |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, VŨng Liêm |
25.000 |
10508 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100.000 |
10509 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100.000 |
10510 |
Thiện Hạnh, Thiện Hiếu |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10511 |
Diệu Chánh, Diệu Thanh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10512 |
Thiện Thuận, Thiện Phước |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10513 |
Nhật Minh, Ngân Nguyên |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10514 |
Minh Khuê, Minh Quân |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10515 |
Đoàn Văn Năng |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10516 |
Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí |
KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM |
100.000 |
10517 |
Anh Chí |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10518 |
Cô Hồng Ngọc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10519 |
Anh Thiện Đức |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10520 |
Bé Gia Phúc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10521 |
Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10522 |
Cô Sáu Phụng |
TPHCM |
100.000 |
10523 |
Chị Ba Trúc |
USA |
100.000 |
10524 |
Anh Năm Thâm |
Chợ An Hữu, Cái Bè |
100.000 |
10525 |
anh Nguyên Võ |
USA |
100.000 |
10526 |
Anh chị Thảo Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
250.000 |
10527 |
Bà Phạm Thị Bửu |
Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang |
100.000 |
10528 |
Đoàn Thị Thu Hà |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10529 |
Nhà hảo tâm |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50.000 |
10530 |
Gia đình cụ ông Lê Văn Mười ( nhà thuốc Cây Còng) |
Khóm 1, P Cái Vồn, Tx Bình Minh |
1.000.000 |
10531 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TP Vĩnh Long |
200.000 |
10532 |
Anh Hùng |
P1, TP Vĩnh Long |
100.000 |
10533 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, Tp Vĩnh Long |
250.000 |
10534 |
Cát Tường |
Phước Hậu, Long Hồ |
500.000 |
10535 |
Chú Ba Vinh |
Bình Phước, Mang Thít |
200.000 |
10536 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100.000 |
10537 |
Cô Nguyễn Thị Yến |
TP Ho Chi Minh |
100.000 |
10538 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, ĐỒng Tháp |
50.000 |
10539 |
Chị Thủy |
Phật tử chùa Tây TRước |
50.000 |
10540 |
Khả Vy, Trí Đại |
P1, TPVL |
50.000 |
10541 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50.000 |
10542 |
Ông bà Năm Xây, Yến Trâm |
Trường An |
50.000 |
10543 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
200.000 |
10544 |
Cô Ba |
Chợ Cua, P4, TPVL |
100.000 |
10545 |
Thọ Phước |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
100.000 |
10546 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long |
100.000 |
10547 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL |
100.000 |
10548 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100.000 |
10549 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100.000 |
10550 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50.000 |
10551 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50.000 |
10552 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50.000 |
10553 |
Tập thể Calli |
|
100.000 |
10554 |
Nguyễn Thị Tài |
Úc |
100.000 |
10555 |
Bà Tư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
100.000 |
10556 |
Chị Điệp |
|
200.000 |
10557 |
Ngọc Dung |
|
200.000 |
10558 |
Cô Nguyệt |
Q Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
200.000 |
10559 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
500.000 |
10560 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa, TP Vĩnh Long |
500.000 |
10561 |
Nguyễn Thị Hoa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
500.000 |
10562 |
Đoàn Ánh Nguyệt |
Tân Xuân, Tân Ngãi |
200.000 |
10563 |
Cô Bảy |
Tân Hạnh, TP Vĩnh Long |
100.000 |
10564 |
Trần Thị Tố Nga |
Tân Thuận An, Tân Ngãi |
400.000 |
10565 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
100.000 |
10566 |
Phan Văn Trí |
Sở NN&PT NN Vĩnh Long |
100.000 |
10567 |
Phan Thị Thùy Dung |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100.000 |
10568 |
Trương Nguyễn Trúc Mai |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
100.000 |
10569 |
Võ Thị Minh Trang |
Sở NN&PT NN Vĩnh Long |
100.000 |
10570 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
250.000 |
10571 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
P8, TP Vĩnh Long |
200.000 |
10572 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200.000 |
10573 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100.000 |
10574 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100.000 |
10575 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
100.000 |
10576 |
Ông bà Quá có Trần Văn Phước,Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10577 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
10578 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
10579 |
Chú Nhiệm |
Tam Bình |
50.000 |
10580 |
Thi, Tiến |
TT Tam Bình |
100.000 |
10581 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100.000 |
10582 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100.000 |
10583 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tường Lộc, Tam Bình |
100.000 |
10584 |
Huỳnh Kim Khoa |
Cầu Mới, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10585 |
Chị Năm hủ tiếu |
Vũng Liêm |
50.000 |
10586 |
Cô Lan |
Vũng Liêm |
50.000 |
10587 |
Cô Mai |
Tân Long Hội, mang thít |
50.000 |
10588 |
Phong, Vân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10589 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Binh |
50.000 |
10590 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50.000 |
10591 |
Ông bà Hà Văn Hồng, Lê Thị Tiếng |
P1, TP Vĩnh Long |
50.000 |
10592 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50.000 |
10593 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100.000 |
10594 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500.000 |
10595 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
10596 |
Đặng Thị Thu Thơ |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50.000 |
10597 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250.000 |
10598 |
Phạm Thị Kim Vân |
Thuận An |
50.000 |
10599 |
Nguyễn Thị Kim Đen |
TT Tam Bình |
50.000 |
10600 |
Cô Hạnh |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100.000 |
10601 |
Diệu Đức’ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100.000 |
10602 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
TT Tam Bình |
200.000 |
10603 |
Cô Lĩnh |
TT Tam Bình |
100.000 |
10604 |
Cô Vân |
Trường Tiểu học Lưu Văn Liệt |
200.000 |
10605 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50.000 |
10606 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè |
100.000 |
10607 |
Lương Thị Ba |
Bình Minh |
100.000 |
10608 |
Nguyễn Thị Kim Hiếu |
Khóm 6, TT Long Hồ |
800.000 |
10609 |
Nguyen Van Quan |
|
100.000 |
10610 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Học sinh Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50.000 |
10611 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TP Ho Chi Minh |
200.000 |
10612 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100.000 |
10613 |
Tran Thi Thuy Trang |
|
200.000 |
10614 |
Anh Nghi |
Bến Tre |
2.000.000 |
10615 |
Hải Triều, Bạch Yến |
Cà Mau |
600.000 |