STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
5381 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
40,000 |
5382 |
Cô Nhung bán trầu cau |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5383 |
Dì Hải + dì Tổng |
Bán bông chợ Vĩnh Long |
40,000 |
5384 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
5385 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
5386 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
5387 |
Hiếu + Ngọc + Đăng + Quốc Anh + Hẩu Len |
P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
5388 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
100,000 |
5389 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
5390 |
Linh + Tú Nhi |
Nhân viên siêu thị |
50,000 |
5391 |
Phan Thanh Đào + Phan Văn Khỏe |
Quán cà phê Tây Nguyên, P1, TPVL |
700,000 |
5392 |
Bùi Thị Thùy Dương |
LỚp 6/2, TRường Nguyễn Đình Chiêu, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
5393 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5394 |
Chị Tư Hồng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5395 |
B Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
5396 |
Ô Huỳnh Chí Hưng + B Nguyễn Thị Lai |
Cầu Đôi, Long Hồ |
1,000,000 |
5397 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
Cầu Đôi, Long Hồ |
500,000 |
5398 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
400,000 |
5399 |
Nguyễn Thị Bảy |
Phú Qưới, Long Hồ |
200,000 |
5400 |
Nguyễn Chí Thiện |
4A, đường 30/4, P1, TPVL |
100,000 |
5401 |
Ô Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
5402 |
Gia đình Sáu Điệu |
K3, P8, TPVL |
200,000 |
5403 |
hai bé Khánh Ngọc + Khánh Linh |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5404 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
5405 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
5406 |
Chủ xe khách Tân Ca |
Chợ Ba Càng, Song Phú, Tam Bình |
400,000 |
5407 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Thị Minh Khai, TPVL |
50,000 |
5408 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
5409 |
Đoàn Cúc Phỉ |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
50,000 |
5410 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
5411 |
Mỹ Trinh |
95, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
5412 |
Loò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
5413 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
5414 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
5415 |
Trần Kim Liên |
Tổ 7, K9, cái Vồn, BM |
100,000 |
5416 |
Phan Thị cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
5417 |
Chị Hai Sanh |
Thợ may chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
5418 |
Trần Tú My |
Ấp 5, An Hữu, CB, TG |
100,000 |
5419 |
Anh Công |
Khu 1, Trà ÔN |
100,000 |
5420 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
Khu 1, Trà ÔN |
100,000 |
5421 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
5422 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
5423 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
5424 |
Hải Phương |
Tân Bình, Tân hạnh, LH |
200,000 |
5425 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Chợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
50,000 |
5426 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
5427 |
Lâm Thị Mỹ Hương |
Mỹ Tho, TG |
200,000 |
5428 |
Trần Thị Kiều Dung |
Thạnh Lợi, Trung An, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
5429 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
400,000 |
5430 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
5431 |
Nguyễn Thị Minh Hân |
166C, KP 5, P10, Mỹ Tho, TG |
500,000 |
5432 |
Trần Sơn Khoa |
Q Ninh Kiều, TPCT |
30,000 |
5433 |
Lý Hồng Tài |
Q Ninh Kiều, TPCT |
50,000 |
5434 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
5435 |
Thiên Hương + Hồng Điệp + Diệu Linh |
58, khu 1, Trà Ôn |
1,200,000 |
5436 |
DNTN Hùng Phát |
K2, TT Cái Nhum, Mang Thít |
3,000,000 |
5437 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
5438 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5439 |
Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5440 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5441 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
5442 |
Tiệm vàng Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5443 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
5444 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
5445 |
Nguyễn Kiên Hoan + Phạm Thị No |
Khu 8, TT Trà ÔN |
500,000 |
5446 |
Bé Kha Huy |
P4, TPVL |
100,000 |
5447 |
Cường Tùng |
Tạp hóa Mỹ Hòa, LX, AG |
100,000 |
5448 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
5449 |
Chị Loan |
Bán cơm cháy, P1, TPVL |
50,000 |
5450 |
Trần Văn Trưa |
Khoa lái xe trường trung cấp nghề số 9 |
100,000 |
5451 |
Phát Minh |
P3, TPVL |
100,000 |
5452 |
B Bảy |
P4, TPVL |
100,000 |
5453 |
Chú Bảy Quốc |
TT Cái Nhum |
50,000 |
5454 |
Baạn xem đài |
P4, TPVL |
200,000 |
5455 |
Chi đoàn 2 |
Cty thuốc lá Cửu Long |
100,000 |
5456 |
Anh Vinh |
P9, TPVL |
100,000 |
5457 |
Đông Dương |
P2, TPVL |
200,000 |
5458 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
5459 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
5460 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5461 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5462 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5463 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
5464 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
5465 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
5466 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
5467 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
5468 |
Thiện Chánh Phạm Văn Trọng |
Đại lý vé số phường 2, TPVL |
1,000,000 |
5469 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
5470 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
5471 |
Lê Văn Linh |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
5472 |
B Nguyễn Thị Hai |
12, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
200,000 |
5473 |
NGọc |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
500,000 |
5474 |
Ô Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
5475 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
5476 |
Baạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
5477 |
Chung Bá VƯơng |
Đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
5478 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
5479 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
5480 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
5481 |
Ô Rồng + B Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
5482 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
5483 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
5484 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5485 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5486 |
Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5487 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5488 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5489 |
Chị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
5490 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
5491 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
5492 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu Thành |
100,000 |
5493 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
5494 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
5495 |
B hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
5496 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
5497 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
5498 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
5499 |
B Sáu Cảnh |
HỰu Thành |
20,000 |
5500 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
5501 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5502 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5503 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5504 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng |
100,000 |
5505 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5506 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5507 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
5508 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
5509 |
Dì Ba (đồng hồ) |
Trung Hiếu |
50,000 |
5510 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
5511 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp |
50,000 |
5512 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp |
50,000 |
5513 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp |
50,000 |
5514 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp |
50,000 |
5515 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5516 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5517 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
5518 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
5519 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5520 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5521 |
Trần Thị Mỹ Hiệp |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5522 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
5523 |
Ngọc hân |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
5524 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
5525 |
Hoàng Vũ |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
5526 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Chợ Trung Ngãi |
50,000 |
5527 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
5528 |
Nguyễn Thị Thay |
Trung Hiệp |
50,000 |
5529 |
Quầy sách Hồng Nhi |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
5530 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
Chợ Trung Ngãi |
100,000 |
5531 |
Bạn xem đài |
TT Long Hồ |
200,000 |
5532 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Qưới An |
100,000 |
5533 |
Bảy Hoàng (Lò gạch) |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
5534 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
5535 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
5536 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
5537 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
5538 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
5539 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
5540 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
5541 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
5542 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
5543 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
5544 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
5545 |
GĐ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
5546 |
bé Tạ Lan Khanh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
5547 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
5548 |
B Diệu Đức |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
5549 |
B Buì Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
5550 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
5551 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
130,000 |
5552 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
100,000 |
5553 |
Bảo Nam |
Ấp 8, Tân An Luông |
20,000 |
5554 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
5555 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Cầu MỚi |
50,000 |
5556 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
5557 |
Thái Kía |
Tân An Luông |
10,000 |
5558 |
Bé Năm (bán cá) |
Tân An Luông |
50,000 |
5559 |
Võ Thị Hồng Mai |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
5560 |
Phật tử Diệu cát |
Tân An Luông |
30,000 |
5561 |
Thủy (Cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
5562 |
bảy Rạng |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
5563 |
Sư cô Thế Thắng |
Tân An Luông |
30,000 |
5564 |
B Phật tử Diệu Huê |
Cầu Ván, tân AN Luông |
50,000 |
5565 |
Cô Mười Vững |
Ấp 6, Tân An Luông |
100,000 |
5566 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
50,000 |
5567 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5568 |
Cô Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
100,000 |
5569 |
Thế Nhiên + Thế Minh |
Hòa Hiệp |
100,000 |
5570 |
Bé Minh Thắng |
Tân An Luông |
20,000 |
5571 |
Annie Chung |
Đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
5572 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
5573 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
5574 |
Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai |
30,000 |
5575 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
5576 |
Hiếu + Ngọc + Đăng + Quốc Anh + Hẩu Len |
P4, Q8, TPHCM |
100,000 |
5577 |
Chú Định |
P1, TPVL |
50,000 |
5578 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
5579 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
5580 |
Cô Tư |
P1, TPVL |
50,000 |
5581 |
Ô B Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
5582 |
Mỹ Linh + Tú Nhi |
Nhân viên siêu thị |
50,000 |
5583 |
Hoàng Vân + Thanh Mỹ |
65/3E, TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5584 |
Chí Hùng |
Nhà phân phối đường cát xã Loan Mỹ |
500,000 |
5585 |
Nhà hàng Kim Chi |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5586 |
NHà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
5587 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
5588 |
Cơ sở quảng cáo Như Ý |
TT Tam Bình |
100,000 |
5589 |
Đại lý bia Kim Xuyến |
TT Tam Bình |
200,000 |
5590 |
Kim Châu |
TT Tam Bình |
100,000 |
5591 |
Lê Phương |
Khóm 3, TT Tam Bình |
50,000 |
5592 |
Xăng dầu Sơn Huỳnh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5593 |
Bách hóa Cẩm Linh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5594 |
Võ Thị Phượng |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5595 |
Bách hóa Thúy Ngọc |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5596 |
Nhà thuốc tây Huy Khang |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5597 |
Xăng dầu Trần Ròn |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5598 |
VLXD Hai E |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
200,000 |
5599 |
Xăng dầu Phương Hạnh |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
5600 |
VLXD Thúy Kiều |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5601 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
5602 |
Bách hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
5603 |
Cơ sở may mặc Kim Chi |
TT Tam Bình |
200,000 |
5604 |
Cô Loan (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
5605 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
5606 |
Lệ Khánh |
TT Tam Bình |
50,000 |
5607 |
Bách hóa Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
5608 |
Cô Nga |
TT Tam Bình |
50,000 |
5609 |
Ô B Năm Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
5610 |
Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
5611 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
50,000 |
5612 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
100,000 |
5613 |
Ô B Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
5614 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình |
100,000 |
5615 |
Bùi Thành Lam |
Nhơn Bình |
100,000 |
5616 |
B Trần Thị Lệ |
PHước Hạnh A, PHước Hậu, LH |
100,000 |
5617 |
Bùi Thanh PHương |
Nhơn Bình |
100,000 |
5618 |
Anh Bảy |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
500,000 |
5619 |
Đội lân |
Tổ 7, Phú Hòa, An PHước, Mang Thít |
100,000 |
5620 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa II, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
200,000 |
5621 |
CHú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
5622 |
Mai |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
5623 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
5624 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
5625 |
Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
5626 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, CB, Tg |
40,000 |
5627 |
Bạn xem đài |
Chung cư Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
50,000 |
5628 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5629 |
Dương Trí Hiếu |
Thanh Hưng, Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
5630 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
5631 |
Anh TRương Hữu Trí |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5632 |
B Trầm Thị CHính |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
5633 |
Bé Su Mô (cháu b Trầm Thị Chính) |
1A, Tân Phú, Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
5634 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
5635 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
5636 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
5637 |
Chương Trọng Hiếu |
Viettel Vĩnh Long |
100,000 |
5638 |
Đoàn Tấn Lực |
Chánh Thuận, Chánh Hội, MT |
50,000 |
5639 |
Đoàn Minh Hiệp |
K2, P3, TPVL |
200,000 |
5640 |
Bạn xem đài |
Cty CP dược Cửu Long |
220,000 |
5641 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
5642 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
5643 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
5644 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
5645 |
Ô Rồng + B Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
5646 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
5647 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
5648 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5649 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5650 |
Ô Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5651 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5652 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5653 |
B Nguyễn Ngọc vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5654 |
Cô Bé Năm |
GV mẫu giáo Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5655 |
Cô Năm Mật |
GV hưu Tân Long Hội |
50,000 |
5656 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
5657 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
5658 |
NHóm bạn xem đài |
HỰu Thành |
100,000 |
5659 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành |
20,000 |
5660 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành |
20,000 |
5661 |
B hai Tấn |
Hựu Thành |
20,000 |
5662 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành |
10,000 |
5663 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành |
20,000 |
5664 |
Cô Thủy |
Hựu Thành |
20,000 |
5665 |
B Sáu Cảnh |
Hựu Thành |
20,000 |
5666 |
Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
5667 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5668 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5669 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5670 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5671 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5672 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
5673 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
5674 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
50,000 |
5675 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Hiếu |
50,000 |
5676 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
5677 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5678 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Qưới An |
100,000 |
5679 |
Bảy Hoàng (Lò gạch) |
Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
5680 |
Cô Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
100,000 |
5681 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Cầu Mới |
50,000 |
5682 |
Minh Long |
Thới Hòa |
100,000 |
5683 |
B Nguyễn Thị Lầu |
Cầu Ông Me |
100,000 |
5684 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
5685 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
5686 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
5687 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
5688 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
5689 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
5690 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
5691 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
5692 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
5693 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
60,000 |
5694 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
5695 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
5696 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
5697 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
100,000 |
5698 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
5699 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
5700 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
5701 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
5702 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
5703 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
5704 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
5705 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
5706 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
5707 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
5708 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
5709 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
5710 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
5711 |
Thím Năm hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
5712 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
5713 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
5714 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
5715 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
5716 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
5717 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
5718 |
Năm Thành (Tư Lài) |
Tân An Luông |
50,000 |
5719 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
5720 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
5721 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
5722 |
GĐ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
5723 |
bé Tạ Lan Khanh |
Tân An Luông |
10,000 |
5724 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
5725 |
B Bùi Thị Dung |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
5726 |
B Diệu Đức |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
5727 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
5728 |
bạn xem đài Mã Duy Phước |
Tân An Luông |
50,000 |
5729 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông |
30,000 |
5730 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
5731 |
Bảy Rạng |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
5732 |
Nguyễn Thiện Phước |
P5, TPVL |
100,000 |
5733 |
Ngọc Trâm |
USA |
100,000 |
5734 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5735 |
Tập thể bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
120,000 |
5736 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
200,000 |
5737 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
5738 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
5739 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
5740 |
Dì Lệ |
64A, Tân Quới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
5741 |
Cô Giang |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
5742 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
5743 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
500,000 |
5744 |
Sạp thịt bò bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
5745 |
B Hồ Thị TƯ |
P1, TPVL |
100,000 |
5746 |
Anh Thanh + chị Hoàng |
P1, TPVL |
100,000 |
5747 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
300,000 |
5748 |
Ngọc Trang |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
5749 |
Quán cà phê Võng Không Tên |
Ấp 1, An Thái Trung, CB, TG |
200,000 |
5750 |
Nguyễn Văn ba |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
5751 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
5752 |
Thanh Ngọc |
P5, TPVL |
100,000 |
5753 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
5754 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
100,000 |
5755 |
Thái Thị Ba |
P2, TPVL |
500,000 |
5756 |
Sạp bán khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5757 |
Cô Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
5758 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
5759 |
CHị ÁNh |
P5, TPVL |
50,000 |
5760 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
P2, TPVL |
200,000 |
5761 |
Bé Văn KHả Ái |
9/9, Hoàng Thái Hiếu, TPVL |
300,000 |
5762 |
Cô Diễm |
TPHCM |
500,000 |
5763 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
5764 |
Chín Bích bán heo lứa quay |
Đường 14/9, P5, TPVL |
100,000 |
5765 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5766 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
5767 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
5768 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
5769 |
Dì Năm bán xôi |
Cầu Ông Me |
100,000 |
5770 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
5771 |
Anh Tâm |
K2, P4, TPVL |
200,000 |
5772 |
Tiệm tạp hóa Tứ Cường |
P9, TPVL |
200,000 |
5773 |
Võ Thị Giáp |
TPVL |
400,000 |
5774 |
Mai Đức Trọng |
P3, TPVL |
100,000 |
5775 |
Út Mười |
Long Phú |
50,000 |
5776 |
Phan Thùy Dung |
Long Phú |
50,000 |
5777 |
Võ Hữu Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
5778 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
5779 |
Tăng Quốc Cường + Tăng Xuân AN |
Lò Rèn, P4, TPVL |
100,000 |
5780 |
Tăng Quốc Cường + Tăng Xuân AN |
Lò Rèn, P4, TPVL |
100,000 |
5781 |
Quán cơm Vân Mập |
An Hữu, CB, Tg |
300,000 |
5782 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
5783 |
Tâm Hồng |
Lò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
5784 |
Út Kiều |
Con Út Đởm |
100,000 |
5785 |
Sương Lan |
Con Út Đởm |
50,000 |
5786 |
Tuấn Hoa |
Con Út Đởm |
50,000 |
5787 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5788 |
bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5789 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5790 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5791 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5792 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
5793 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
5794 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
5795 |
Phòng thời sự |
Đài PTTH Vĩnh Long |
1,000,000 |
5796 |
Lê Văn Béo |
Lấp Vò, ĐT |
100,000 |
5797 |
Nhóm cơm cháo từ thiện Bệnh viện Vũng Liêm |
|
1,000,000 |
5798 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5799 |
Lê Văn Phối |
Cty TNHH Vạn Thành Phát |
800,000 |
5800 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 5/3, Trường TH Nguyễn Du |
200,000 |
5801 |
lê Minh Phúc |
Ngân hàng NN&PTNT huyện Mang Thít |
50,000 |
5802 |
Nguyễn Hùng Phong |
GV Trường Tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
50,000 |
5803 |
Cô Chín + thầy giáo Tám |
Quán cà phê chợ Nhơn Phú, MT |
50,000 |
5804 |
Ni cô Huệ Tâm |
Nguyễn Chí Thanh, K1, P5, TPVL |
100,000 |
5805 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
5806 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
5807 |
B Đinh Thị THược |
P8, TPVL |
100,000 |
5808 |
Phòng kinh doanh |
Cty CP hóa dầu MeKong |
300,000 |
5809 |
Ô B Phạm NHư Áng |
P8, TPVL |
50,000 |
5810 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
50,000 |
5811 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
50,000 |
5812 |
Ô B Phạm NHư Áng |
P8, TPVL |
50,000 |
5813 |
VLXD Thanh Xuân |
55, Phạm Hùng, P2, TPVL |
2,000,000 |
5814 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
5815 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5816 |
Thanh Tuấn |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5817 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5818 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
250,000 |
5819 |
Hữu Ý |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5820 |
Xưởng tôn Thái Hà (Sáu Kế) |
Tổ 7, An Thạnh, Đông Hòa Hiệp, CB, TG |
200,000 |
5821 |
Nguyễn Thị Minh |
K1, P5, TPVL |
50,000 |
5822 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
5823 |
Dương Văn Trường |
Thanh Bạch, Thiện Mỹ, TRà Ôn |
50,000 |
5824 |
Nguyễn Thị Ánh |
Phú Thạnh A, Nhơn Phú, MT |
50,000 |
5825 |
Trương Văn Nếu |
Ấp CHợ, Nhơn Phú, MT |
100,000 |
5826 |
Dương Hoài Thảo |
1522, Tân LỢi, Tân Qưới, Bình Tân |
100,000 |
5827 |
Lệ Mỹ |
P9, TPVL |
200,000 |
5828 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Cầu số 8, MT |
100,000 |
5829 |
Trần Kim Liên |
Tổ 7, K9, cái Vồn, BM |
100,000 |
5830 |
Trần Thị Ba |
TPVL |
100,000 |
5831 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
5832 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
5833 |
Chị Hai Sanh |
Thợ may chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
5834 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
5835 |
Bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Long B, TT Kinh Cùng, Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
5836 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
5837 |
Yến |
Khán giả xem đài chợ Đất Sét |
100,000 |
5838 |
Nguyễn Thị Tám |
76, Phạm Ngũ Lõa, Cần THơ |
1,200,000 |
5839 |
Lý Hồng Tài |
Q Ninh Kiều, TPCT |
50,000 |
5840 |
Trần Sơn Khoa |
Q Ninh Kiều, TPCT |
30,000 |
5841 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
5842 |
Nguyễn Thị Hải Tuyết |
11A, đường 30/4, P1, TPVL |
200,000 |
5843 |
TRương Thị Mỹ Linh |
Quang Diệu, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
5844 |
Bé Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà chánh An, Mang Thít |
50,000 |
5845 |
Bé Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà chánh An, Mang Thít |
50,000 |
5846 |
Nguyễn Thiị Kim Dễ |
Bưu điện văn hóa xã Thạnh Mỹ, Tân PHước, TG |
50,000 |
5847 |
bạn xem đài |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
200,000 |
5848 |
Lê Minh Tính |
Xây Đá A, Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, ST |
200,000 |
5849 |
Huỳnh Vũ Phương Oanh |
Mỹ Hưng A, Mỹ Đức Đông, CB, TG |
200,000 |
5850 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
5851 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
5852 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
5853 |
Thủy |
P1, TPVL |
50,000 |
5854 |
Ngọc Thúy |
P1, TPVL |
50,000 |
5855 |
Thùy Vân |
Cty Phương Tường, P1, TPVL |
50,000 |
5856 |
Chị Tư Hồng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5857 |
Long Phụng |
Bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5858 |
B TRần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
5859 |
Huỳnh Thể Vân |
Lớp 3/1, TRường TH Nguyễn Du |
100,000 |
5860 |
Cô Nhung |
Bán trầu cau chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5861 |
Chị Haải + chị Tổng |
Bán bông chợ Vĩnh Long |
40,000 |
5862 |
Gđ B Nguyễn Thị Thúy Hồng |
46, k1, P4, TPVL |
100,000 |
5863 |
TRần Kim Thùy + TRần Gia |
Tường Lễ, TƯờng Lộc, TB |
100,000 |
5864 |
Trần Cẩm Loan |
TRà Ôn |
50,000 |
5865 |
Trần Thị Mỹ Hương |
Chụp hình Kim Chi, Tường Lộc, TB |
100,000 |
5866 |
Bé Năm |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
5867 |
Bà Ba |
Phước Hanh A, Phước Hậu, LH |
100,000 |
5868 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |