STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
1478 | Nguyễn Thị Kim Vân | P2, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1479 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
1480 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
1481 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
1482 | Bé Thái Phú Vinh | ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1483 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
1484 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1485 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50,000 |
1486 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1487 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
1488 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100,000 |
1489 | Lê Thị Tám, Kenny, Kenji | 50,000 | |
1490 | Trần Kim Sáng | Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
1491 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1492 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1493 | Bà Trần Thị Sên | Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít | 100,000 |
1494 | Huỳnh Kim Mão | P9, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1495 | Huỳnh Kim Trang | P9, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1496 | Huỳnh Văn Tòng | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1497 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
1498 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
1499 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
1500 | Chị Huệ | Bán sữa đậu nành phà An Bình | 100,000 |
1501 | Chị Phượng | Xe ôm An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1502 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
1503 | Chị Minh Thư | Đài PT – TH Vĩnh Long | 100,000 |
1504 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, ĐỒng Tháp | 50,000 |
1505 | Chị Thủy | Phật tử chùa Tây Trước | 50,000 |
1506 | Khả Vy, Trí Đại | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1507 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1508 | Ông bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
1509 | Bé Tuấn Anh | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1510 | Cô Yến | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1511 | Cô Đức | TP Hồ Chí Minh | 100,000 |
1512 | Bé Xuân Mai | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1513 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1514 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
1515 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1516 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL | 100,000 |
1517 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, TPVL | 100,000 |
1518 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
1519 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1520 | Cô Mai (nghỉ hưu) | P1, TPVL | 50,000 |
1521 | Cô Nga | CLB Yoga P1, TPVL | 50,000 |
1522 | Tập thể Calli | 100,000 | |
1523 | Nguyễn Thị Tài | Úc | 100,000 |
1524 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1525 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1526 | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1527 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1528 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1529 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1530 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1531 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1532 | Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM | 100,000 |
1533 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1534 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1535 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1536 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1537 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1538 | Cô Sáu Phụng | TPHCM | 200,000 |
1539 | anh Nguyên Võ | USA | 100,000 |
1540 | Anh chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
1541 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1542 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1543 | Tuyết Nga | Chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1544 | Nhà hảo tâm | Tây Ninh | 100,000 |
1545 | Ông Nguyễn Văn Hải | P5, Tp Vĩnh Long | 2,000,000 |
1546 | Nhóm Thiện Nguyện Phước Hậu | Long Hồ | 1,000,000 |
1547 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
1548 | Cửa hàng máy tính Quốc Huy | P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1549 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
1550 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
1551 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 100,000 | |
1552 | Châu Minh Toàn | 100,000 | |
1553 | Võ Tuấn Huy | TT Tam Bình | 50,000 |
1554 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 100,000 | |
1555 | Huỳnh Quốc Nam | 120,000 | |
1556 | Nguyễn Phương Thảo | 500,000 | |
1557 | Anh Nghi | Bến Tre | 2,000,000 |
1558 | Quang Phuc | P1, TP Vĩnh Long | 20,000 |
1559 | Lê Thị Minh Thủy | P4, TP Vĩnh Long | 200,000 |
1560 | Võ Thị Chúc Linh | 50,000 | |
1561 | Nhóm bạn Thiện Duyên | 600,000 | |
1562 | Chị Thảo Loan | Bình Tân, TP Hồ Chí Minh | 500,000 |
1563 | Nguyen Tran Tu | 1,000,000 | |
1564 | Tran Thi Cam Tien | 600,000 | |
1565 | Huynh Hoang Hai | 1,000,000 | |
1566 | Lò bánh mì Tuấn Minh | Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
1567 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | TP Hồ Chí Minh | 200,000 |
1568 | Trinh Nguyen Thi Bang | TP Cần Thơ | 100,000 |
1569 | Vu Thi Ai Lam | 1,000,000 | |
1570 | Bạn xem đài | 500,000 | |
1571 | Mai Thi Ngoc Anh | 100,000 | |
1572 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
1573 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
1574 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 100,000 |
1575 | Ông bà Quá cố Trần Văn Phước,Bùi Thị Dung | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1576 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1577 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1578 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
1579 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
1580 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1581 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
1582 | Nguyễn Mỹ Ngọc | Phú Quới,Long Hồ | 50,000 |
1583 | Nguyễn Mỹ Tiên | Phú Quới,Long Hồ | 50,000 |
1584 | Tổ nấu cơm chay cầu Bằng Tăng\ | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200,000 |
1585 | Tôn Thị Phấn, Nguyễn Trí Thuyên, Nguyễn Đăng Doanh |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 60,000 |
1586 | Thầy giáo Tâm | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
1587 | Cô Vân | Trường tiểu học TT Tam Bình | 200,000 |
1588 | Bích Chi | USA | 200,000 |
1589 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Binh | 50,000 |
1590 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1591 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1592 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1593 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
1594 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
1595 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1596 | Đặng Thị Thu Thơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1597 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
1598 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
1599 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
1600 | Lương Thị Ba, Diệu Nghĩa | BÌnh Minh | 100,000 |
1601 | Thùng ĐCNĐ chợ vĩnh xuân | Trà Ôn | 100,000 |
1602 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
1603 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
1604 | Thọ Hùng, Kim Cương | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
1605 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
1606 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1607 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
1608 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1609 | Bé Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1609a | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1610 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1611 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1612 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1613 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1614 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1615 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1616 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1617 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1618 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1619 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
1620 | Bạn của Khoa Trường | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1621 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1622 | Cô Hạnh ( xăng dầu) | Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
1623 | Ông bà Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung | Cao Bá Quát, Tp Nha Trang | 500,000 |
1624 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1625 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
1626 | sinh viên Lê Tam Bình | TT Tam Bình | 100,000 |
1627 | Tiệm sắt Việt Hùng | TT Tam Bình | 100,000 |
1628 | Nguyễn Thái Ngọc Muôi | TT Tam Bình | 100,000 |
1629 | Lệ Khánh (bán cá) | TT Tam Bình | 50,000 |
1630 | TRần Ngọc Thảo Ly | mỹ thạnh trung | 200,000 |
1631 | Hồ Hưng Thịnh | TT Tam Bình | 50,000 |
1632 | Lê Quốc Trung | P4, Tp vinh long | 100,000 |
1633 | Lê Tâm Như | P4, Tp vinh long | 100,000 |
1634 | Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga | TT Tam Bình | 200,000 |
1635 | Thầy giáo Đèo | TRường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
1636 | Quán chay Thanh Tịnh 1 | TT Vũng Liêm | 50,000 |
1637 | Ông Nguyễn Văn Tiến | TT Vũng Liêm | 100,000 |
1638 | Phòng răng Việt Thanh | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
1639 | Trần Thị Âu | Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
1640 | Bà Trần Thị Đầy | Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1641 | Ông bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu | Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít | 50,000 |
1642 | Ông bà Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thị Hoàng | Thanh Phong, Tân Long Hội, Mang Thít | 50,000 |
1643 | Ông Nguyễn Văn Mười | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1644 | Ông Huỳnh Văn Nhiều | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1645 | Bà Nguyễn Kim Em | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1646 | Gia đình Linh Phương | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1647 | Cô Út Xuyên | Cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít | 50,000 |
1648 | Điểm bán thịt bò Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1649 | Điểm bán thịt bò Kiều | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1650 | Trại cây Thành Tấn | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1651 | Trại hòm Trọng Nghĩa | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1652 | VLXD Phước Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1653 | Pha Lê | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1654 | Bà Năm Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 250,000 |
1655 | ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1656 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1657 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1658 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1659 | Cô Hà (bán gạo) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1660 | Cô Thủy TAGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1661 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | USA | 50,000 |
1662 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1663 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1664 | Cửa hàng thú y Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1665 | Trần Thị Bích Đào | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1666 | Gia đình cụ ông Lê Văn Mười ( nhà thuốc tây Cây Còng) | Khóm 1, Cái Vồn, Bình Minh | 1,000,000 |
1667 | Út Bảy | Tiểu thương chọ Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
1668 | Đinh Thị Hồng | Vĩnh Phú, Tân Ngãi, Vĩnh Long | 1,000,000 |
1669 | Lý Liên | Tân Thuận An, Tân Ngãi | 300,000 |
1670 | Trần Thị Ba | Bình Tân, Vĩnh Long | 100,000 |
1671 | Lê Thị Tư | Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, Vĩnh Long | 400,000 |
1672 | Đỗ Thị Sót | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 600,000 |
1673 | Đoàn Ánh Nguyệt | Tân Xuân, Tân Ngãi, Vĩnh Long | 200,000 |
1674 | Phan Thị Thùy Dung | Tân Xuân, Tân Ngãi, Vĩnh Long | 100,000 |
1675 | Phan Thanh TRí | Soở NN&PTNN Vĩnh Long | 100,000 |
1676 | Trương Nguyễn Trúc Mai | Tân Xuân, Tân Ngãi, Vĩnh Long | 100,000 |
1677 | Võ Thị Minh Trang | Tân Xuân, Tân Ngãi, Vĩnh Long | 100,000 |
1678 | Bà Võ Thị Hòa | K3, P2, TP Vĩnh Long | 400,000 |
1678a | Bà Nguyễn Thị Sáu | 4/2 Tân Nhơn, Tân Hạnh, Long Hồ | 800,000 |
1679 | Bé Nguyễn Lê | 4/2 Tân Nhơn, Tân Hạnh, Long Hồ | 400,000 |
1680 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1681 | Nguyễn Văn Hiểu | P8, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1682 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Chợ Mới, An Giang | 1,000,000 |
1683 | Ho Thi Tuyet Minh | 100,000 | |
1684 | Nguyen Van Quan | 100,000 | |
1685 | Chau Minh Toan | 100,000 | |
1686 | Tập thể công ty TNHH MTV vận tải Đạt Lan | P2, Quận Phú Nhuận, Tp HCM | 2,000,000 |
1687 | Nhà hảo tâm Chợ Phước Thọ | 200,000 | |
1688 | Nguyễn Thị Tú Vân | Mỹ Thuận, Vĩnh Long | 200,000 |
1689 | Nguyễn Thành Nhân | Long Hồ | 800,000 |
1690 | Phòng Thời sự | Đài PT – TH Vĩnh Long | 1,400,000 |
1691 | Anh Cường | TPVL | 50,000 |
1692 | Hải Đông, Phúc Khang | Bến Tre | 100,000 |
1693 | Nguyễn Trung Bảo | TPVL | 50,000 |
1694 | Lê Minh Phúc | TPVL | 50,000 |
1695 | Trang Hòa | TPVL | 100,000 |
1696 | Năm Lan | TPVL | 100,000 |
1697 | Nguyễn Lê Vân Anh | P5, TPVL | 100,000 |
1698 | Dương Liễu | P4, TPVL | 100,000 |
1699 | Gia Quân, Gia Hân | P2, TPVL | 100,000 |
1700 | Hoàng Huy, Minh Anh | TPVL | 100,000 |
1701 | Chị Hà (bán bánh) | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
1702 | Lê Đặng Bảo Ngọc | P3, TP Vĩnh Long | 50,000 |
1703 | Tôổ nấu cơm từ Thiện Quảng Trường | Tp Vĩnh Long | 1,000,000 |
1704 | Người Vĩnh Long | 2,000,000 | |
1705 | Cô Mai | Phú Quới,Long Hồ | 500,000 |
1706 | Phạm Thị Ngọc Thảo | P5, TPVL | 400,000 |
1707 | Trương Văn Bình | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1708 | Trương Bảo Đức | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1709 | Phạm Văn Ly | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1710 | Phạm Thị Thu Thủy | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1711 | Huỳnh Thị Thúy Vy | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1712 | Trần Kim Ngân | Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1713 | Nguyễn Thị Thảo | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1714 | Phạm Minh Triều | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1715 | Lê Văn Hải Em | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1716 | Nguyễn Thị Kiều | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1717 | Nguyễn văn Gương | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1718 | Nguyễn Thị Hồng Lệ | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1719 | Đặng Thúy Loan | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1720 | Đặng Văn Hồng | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1721 | Phạm Văn Hồng | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1722 | Nguyễn Văn Phúc | Đập Thủ, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1723 | Phạm Thị Đê | Ấp Nhất, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1724 | Trần Văn Nghĩa | Ấp Nhất, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1725 | Trần Thị Huyền Trân | Ấp Nhất, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1726 | Nguyễn Thị Phương Dung | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1727 | Phạm Kim Uyên | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1728 | Phạm Phương Oanh | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1729 | Phạm Anh Tiên | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1730 | Võ Tuyết Nguyên | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1731 | Ông Nguyễn Văn Nha | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1732 | Vựa heo Cường, Duyên | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1733 | Phương, Dung | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1734 | Anh Hai Sơn | Bình Trung, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1735 | Chị Châu ( bán nấm rơm) | Chợ Vũng Liêm | 100,000 |
1736 | Phật tử Diệu Hương | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1737 | Cô Phụng | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1738 | Lê Tấn Đạt | Mướp Sát, Trung Hiệp, VŨng Liêm | 100,000 |
1739 | DĐặng Thị Kim Hoa | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
1740 | Nguyễn Thị Bé Bảy ( xe tải Bảy Kỷ) | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1741 | Nguyễn Đăng Khoa (meo nấm rơm) | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
1742 | Võ Thị Lệ Hằng | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
1743 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1744 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1745 | Nguyễn Thị Hoàng Trang | 100,000 | |
1746 | Chú Hòa, Anh Beo | 2,000,000 | |
1747 | Nhóm viên gạch nhỏ | Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt | 50,000 |
1748 | Thái Duong Thuy Nga | 200,000 | |
1749 | Thái Duong Thuy Nga | 100,000 | |
1750 | Anh Tuấn, Việt Cường | Trà Ôn | 400,000 |
1751 | Bác sĩ Quang Tuyền | P4, Tp Vinh Long | 400,000 |
1752 | Cô Đặng Kim Pha | Mỹ An, Mang Thít | 100,000 |
1753 | Anh Hùng | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
1754 | Cửa hàng nội thất Mai Trang | P4, Tp Vĩnh Long | 250,000 |
1755 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TPVL | 100,000 |
1756 | Ông Bà Tư Hoàng Thành | P2, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1757 | Lam Thi Hong Nhut | 3,000,000 | |
1758 | Nguyen Hong Phuong | 100,000 | |
1759 | Phan Thi Anh Tuyet | 100,000 | |
1760 | Nguyen Thi Nhu Quynh | 100,000 | |
1761 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
1762 | Le Ngoc Anh Pha | 50,000 | |
1763 | Vo Thi Chuc Linh | 40,000 | |
1764 | Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa | P8, Tp Vĩnh Long | 500,000 |
1765 | Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 200,000 |
1766 | Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 100,000 |
1767 | Cô Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 100,000 |
1768 | Ông Trần Minh Nhuệ | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 100,000 |
1769 | Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 100,000 |
1770 | Cô Trần Kim Thái | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 200,000 |
1771 | Ông Nguyễn Văn Quang | Long Hiệp, Long An, Long Hồ | 100,000 |
1772 | Cô Nguyễn Hoàng Thiên Lan | Giáo viên Trường PTTH Phạm Hùng, Long Hồ | 100,000 |
1773 | Cửa hàng điện Vĩnh Hồ | Khóm 1, TT Long Hồ | 400,000 |
1774 | Cô Nguyễn Thị Quỳnh Như | Giáo viên TRường THCS Long An, Long Hồ | 100,000 |
1775 | Cô Nguyễn Thị Cẩm Bình | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 100,000 |
1776 | Cô Đoàn Thị Khánh Vân | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 100,000 |
1777 | Nguyễn Minh Thành | Hậu Thành, Long An, Long Hồ | 100,000 |
1778 | Ông Nguyễn Hoàng Oanh | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 50,000 |
1779 | Ông Phạm Minh Tơ | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 50,000 |
1780 | Ông Phạm Thanh Xuân | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 50,000 |
1781 | Cô Dương Thị Phụng | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 50,000 |
1782 | Cô Phạm Thị Kim Xuyến | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 50,000 |
1783 | Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 50,000 |
1784 | Thái Vinh, Thiện Nhân | Cty Long Vinh, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1785 | Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc | Hậu Thành, Long An, Long Hồ | 50,000 |
1786 | Ông Lương Văn Mười | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 50,000 |
1787 | Cô Nguyễn Thị Thúy Quyên | Trường mần non Hòa Phú, Long Hồ | 50,000 |
1788 | Nguyễn Văn Tuấn | Hậu Thành, Long An, Long Hồ | 50,000 |
1789 | Hà Thanh Nhớ | Giáo viên Trường tiểu học Long An An, Long Hồ | 200,000 |
1790 | Nguyễn Văn Hòa | Ấp 2, Hòa Thạnh, Tam Bình | 100,000 |
1791 | Dì Năm Sơn | P1, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1792 | Dì Năm Sơn | P1, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1793 | Dì Năm Sơn | P1, Tp Vĩnh Long | 400,000 |