STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
14845 |
Thúy vân |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
14846 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
14847 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14848 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14849 |
Dì Năm Sơn |
K1, TT P2, TPVL |
200,000 |
14850 |
Bé lâm Gia hân |
Lớp 7/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
14851 |
Nhà thuốc bắc vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14852 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
14853 |
Tấn Thành ( lò rèn) |
Long An |
50,000 |
14854 |
Trạm Y Tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14855 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14856 |
Mai Hữu Phát |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14857 |
Mai Lê Kim Ngân |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
14858 |
Giáo Khanh |
|
50,000 |
14859 |
Trần Thị Mến |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14860 |
Trần Thị Mến |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
14861 |
Tấn Thành ( lò rèn) |
Long An |
50,000 |
14862 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14863 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
14864 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
14865 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
14866 |
Cô Nhân |
Bình Lương, An Bình |
50,000 |
14867 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14868 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
14869 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
14870 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
14871 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
14872 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
14873 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
14874 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
14875 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
14876 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
14877 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
14878 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
|
50,000 |
14879 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
150,000 |
14880 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
14881 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
14882 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
14883 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
14884 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
14885 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
300,000 |
14886 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
200,000 |
14887 |
Bạn xem đài |
Hẻm Cây Khế, P2, TPVL |
200,000 |
14888 |
Thầy thích tâm P |
Chùa Phước Huệ, P5, Long Hồ |
500,000 |
14889 |
Bé Mai Thảo |
Trường Lê Quí Đôn |
250,000 |
14890 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
14891 |
VLXD Hòa Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
14892 |
Chị Dung |
Đồng Phú |
100,000 |
14893 |
Bé Trâm Anh |
An Bình |
100,000 |
14894 |
Nhà Hảo Tâm |
An Bình |
200,000 |
14895 |
Joseph |
Singapore |
100,000 |
14896 |
Anh Lý |
An Bình |
100,000 |
14897 |
Cô Thủy |
An Bình |
50,000 |
14898 |
Chị Hoa |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
14899 |
Cô Kim Huệ |
An Bình |
50,000 |
14900 |
Chị Quí |
Hòa Ninh |
50,000 |
14901 |
Chị Tư Nương |
An Bình |
50,000 |
14902 |
Chị Sáu Phó |
An Bình |
50,000 |
14903 |
Chị Nhuộm |
An Bình |
50,000 |
14904 |
Chú Hoàng |
Hòa NInh |
30,000 |
14905 |
Cô Hiền |
Hòa NInh |
30,000 |
14906 |
Anh Bảy Điền |
An Bình |
50,000 |
14907 |
Cô Ba |
Ba Càng |
100,000 |
14908 |
Anh Sơn |
An Bình |
40,000 |
14909 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
14910 |
Anh Kiệt |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
14911 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
14912 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
14913 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
14914 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
14915 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây |
50,000 |
14916 |
Cty TNHH Vinh Hưng |
Mỹ Đức Tây |
200,000 |
14917 |
Diệu Quí |
An Thái Đông |
20,000 |
14918 |
An Cát |
An Thái Đông |
20,000 |
14919 |
Năng Độ |
An Thái Đông |
20,000 |
14920 |
An Thủy |
An Thái Đông |
20,000 |
14921 |
Trần Văn An |
An Thái Đông |
50,000 |
14922 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương |
50,000 |
14923 |
Cô Thúy Nga |
Chợ Cổ Cò |
30,000 |
14924 |
Lê Ngọc Hoa |
Mỹ Đức Tây |
100,000 |
14925 |
Nguyễn Ngọc Kiều Anh |
Đôồng Tháp |
50,000 |
14926 |
Huỳnh Xuân Lãm |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
14927 |
Diệu Thanh |
Mỹ Lợi A |
20,000 |
14928 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
14929 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
14930 |
Ông Năm Việt |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
14931 |
Tuấn Khanh |
Hót tóc Chợ Cái Ngang |
400,000 |
14932 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
14933 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
14934 |
Bùi Thành Nam |
TT Tam Bình |
200,000 |
14935 |
Ngô Thị Tuyết ( bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
14936 |
Thi – Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
14937 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
|
200,000 |
14938 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
50,000 |
14939 |
Võ Mạnh Hiền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14940 |
Võ Mạnh Lương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14941 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
14942 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
14943 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
14944 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
14945 |
Cơ sở in Lê Phi |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
14946 |
Nguyễn Cháu Ngọc Muội |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
14947 |
Võ Thị Tạo |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
14948 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ |
250,000 |
14949 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
14950 |
Bé, Nguyên ( bán thịt bò) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
14951 |
Trường – Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
14952 |
Cô Ngân |
Tam Bình |
100,000 |
14953 |
Cô Lĩnh |
Tam Bình |
100,000 |
14954 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
14955 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
14956 |
Học, Bé Bảy ( bán giầy dép) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14957 |
An Gọn( Bán quần áo) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
14958 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
|
100,000 |
14959 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
14960 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14961 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
14962 |
Thượng tọa thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
14963 |
Thượng tọa thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
14964 |
Thượng tọa thích Phước Hạnh |
Chùa Phật NGọc Xá Lợi |
100,000 |
14965 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14966 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
|
100,000 |
14967 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
14968 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14969 |
Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14970 |
Nguyễn Thiện Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14971 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14972 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
14973 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
14974 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14975 |
Bà Lương Thị Ba |
Đông Bình, Bình Minh |
100,000 |
14976 |
Phạm Kim Hà |
Hòa Thạnh |
50,000 |
14977 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
50,000 |
14978 |
Quỹ Vì Người Nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
14979 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
|
100,000 |
14980 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
14981 |
Ti Vi |
P4, TPVL |
200,000 |
14982 |
CĐ Cty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Vĩnh Long |
|
200,000 |
14983 |
Vân Anh |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
14984 |
Diệp Kim Phụng |
Cty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ |
1,000,000 |
14985 |
Nguyễn Diệp Minh |
Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
100,000 |
14986 |
Diệp Kim Phụng |
Cty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ |
1,000,000 |
14987 |
Ban trị sự Xã Thành Đông |
Thành An, Bình Tân |
100,000 |
14988 |
Lý Thị Dứng |
Khu 9, TT Trà Ôn |
100,000 |
14989 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú |
100,000 |
14990 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
14991 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
14992 |
Ban trị sự Xã Thành Đông |
|
100,000 |
14993 |
Võ Kim Chi |
Tân Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
14994 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
200,000 |
14995 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Mang Thít |
100,000 |
14996 |
Trần Thị Âu |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
14997 |
Trần Thị Đầy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
14998 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
14999 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15000 |
Giáo Khánh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15001 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15002 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15003 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
15004 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
15005 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
15006 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
15007 |
Lê Thị Huế |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
15008 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
15009 |
Phòng Răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
15010 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
15011 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
15012 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
15013 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
15014 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
15015 |
Ánh Ngọc |
Hồ Bơi Hùng GyM Long An |
100,000 |
15016 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
15017 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
15018 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp |
50,000 |
15019 |
Cô Nga |
Tạp hóa Chợ Long Hiệp |
50,000 |
15020 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
15021 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiếu |
50,000 |
15022 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
15023 |
Đặng Văn Kê |
Trung Trị, Trung Hiệp |
50,000 |
15024 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Trinh, Hiếu Thành |
70,000 |
15025 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15026 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Giáo viên tiểu học Long An A |
200,000 |
15027 |
Phạm Minh Tơ |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15028 |
Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
15029 |
Nguyễn Thị Thúy Uyển |
Giáo viên tiểu học Long An A |
100,000 |
15030 |
Nguyễn Thị Thảo |
Giáo viên tiểu học Long An A |
100,000 |
15031 |
Dương Thị Phụng |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15032 |
Phạm Thị Kim Xuyến |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15033 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15034 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15035 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Giáo viên tiểu học Long An A |
100,000 |
15036 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15037 |
Trần Thị Kim Thái |
Long An |
200,000 |
15038 |
Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
15039 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
Giáo viên PTTH Phạm Hùng |
100,000 |
15040 |
Bé Thái Vinh, Thiên Nhân |
Cty Long Vinh |
50,000 |
15041 |
Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
15042 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
400,000 |
15043 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
THCS Long An |
200,000 |
15044 |
Nguyễn Thị Cẩm Bình |
Giáo viên tiểu học Long An A |
100,000 |
15045 |
Đoàn Thị Khánh Vân |
Giáo viên tiểu học Long An A |
50,000 |
15046 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15047 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15048 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15049 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15050 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15051 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15052 |
Thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15053 |
Huỳnh Hoồng Vi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15054 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
15055 |
Bạn xem đài |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15056 |
Cô Phượng Nhỏ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
15057 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15058 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15059 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15060 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15061 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
15062 |
Chú Út ( Hai Nhàn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15063 |
Cô Út Nhỏ ( cây xăng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
15064 |
Đại lý thuốc Tây Hải |
Chợ Quới An |
50,000 |
15065 |
Hai cháu Hữu Tài, Thanh Xuân |
Chánh An |
50,000 |
15066 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An |
50,000 |
15067 |
Xe Khách Phương Hân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
15068 |
Quán chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
15069 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
15070 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
15071 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
15072 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
15073 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
15074 |
Chú Nguyễn Văn Dậu |
15 Phạm HÙng, P2, TPVL |
50,000 |
15075 |
Cô Nguyễn Thị Huê |
P9, TPVL |
100,000 |
15076 |
Cô Nam |
Calli |
100,000 |
15077 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
15078 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
15079 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
15080 |
Chị Tư Nương |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
15081 |
Bs Quang Tuyền |
P4, TPVL |
400,000 |
15082 |
Hai bé TRí Khang, Gia Khánh |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
15083 |
Ông Bà Nguyễn Quốc Phòng |
Trường An |
100,000 |
15084 |
Ông Bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
200,000 |
15085 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
15086 |
Do Thi Tieu Song |
|
500,000 |
15087 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
15088 |
Nguyen The Hung |
|
200,000 |
15089 |
Lam Pham Tu Thanh |
|
2,000,000 |
15090 |
Nguyen Thi Thuy An |
|
500,000 |
15091 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
15092 |
Nguyen Van Quan |
|
200,000 |
15093 |
Huỳnh Thanh Hai |
|
200,000 |
15094 |
Nguyen Thi Nhu |
|
100,000 |
15095 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
15096 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
15097 |
Chị Thủy |
PT Chùa Tây Trước |
50,000 |
15098 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
15099 |
Nguyễn Thiị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
15100 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
15101 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
15102 |
Ông bà Năm Xây |
Trường An |
50,000 |
15103 |
Yến Trâm |
Trường An |
50,000 |
15104 |
Chị Nga |
P2, TPVL |
100,000 |
15105 |
Gas Hữu Tín |
Cầu Đôi |
900,000 |
15106 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
P5, TPVL |
250,000 |
15107 |
Ông Cao Hồng Phong |
P8, TPVL |
2,500,000 |
15108 |
Baạn xem đài |
|
300,000 |
15109 |
Nguyen Nhu Phong |
|
300,000 |
15110 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
15111 |
Ho Le Nga |
|
200,000 |
15112 |
Cô Út Anh |
Nhóm dưỡng sinh Trường An |
300,000 |
15113 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
15114 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
100,000 |
15115 |
39 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
1,000,000 |
15116 |
Bác Hai Ghi |
Long Khê, Long An |
8,000,000 |
15117 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
15118 |
Phi Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
15119 |
Anh Công |
Hựu Thành, Trà Ôn |
200,000 |
15120 |
Nguyen Thi Kieu Nhung |
|
100,000 |
15121 |
Nguyen Thi Kieu |
Bình Thạnh, TPHCM |
800,000 |
15122 |
Quan Ngoc My |
|
500,000 |
15123 |
Hội bồ đề đạo tràng thành phố Châu Đốc |
An Giang |
2,000,000 |
15124 |
Bà Lương Thị Ba |
P1, TPVL |
500,000 |
15125 |
Ban trị sự PGHH Tân Quới |
Bình Tân |
700,000 |
15126 |
Hảo ( phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
15127 |
VTNN Năm Vân |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
15128 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
15129 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
15130 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
15131 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
500,000 |
15132 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |