STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
3695 |
Chị Thủy |
P4, TPVL |
50,000 |
3696 |
B Nguyễn Thị Rạng |
Chùa Quán Âm, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
3697 |
Bùi Thanh Sơn |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
200,000 |
3698 |
Bùi Thanh Luân + Bùi Thị Xuân Mai |
Phú Cường, Phú hựu, Châu Thành, ĐT |
100,000 |
3699 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn mô tô Kiều Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
3700 |
Ô Nguyễn Văn Chính |
P8, TPVL |
400,000 |
3701 |
Tổ từ thiện Thủy + Tuyết |
Sa Đéc, ĐT |
1,000,000 |
3702 |
Cô Dơn Thủy |
Sa Đéc, ĐT |
150,000 |
3703 |
Dì Tư PHước |
Sa Đéc, ĐT |
100,000 |
3704 |
Tiệm điện Phước Thành |
Sa Đéc, ĐT |
100,000 |
3705 |
Cây xăng Kim Hương |
Sa Đéc, ĐT |
500,000 |
3706 |
Huỳnh Hoàng |
Sa Đéc, ĐT |
200,000 |
3707 |
Chị Bảy |
Sa Đéc, ĐT |
50,000 |
3708 |
Chị Ba Tám Ích |
Sa Đéc, ĐT |
50,000 |
3709 |
Trường Sơn |
Chợ Nguyễn Du, P1, TPVL |
50,000 |
3710 |
Ngọc Thúy |
Chợ Nguyễn Du, P1, TPVL |
50,000 |
3711 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
300,000 |
3712 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
3713 |
Nguyên |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
3714 |
Ô B ÚT Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
3715 |
Quán cơm Vân Mập |
CB, TG |
300,000 |
3716 |
Sương Lan |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
3717 |
Tuấn Hoa |
Con ÚT Đởm |
50,000 |
3718 |
Út Kiều |
Con ÚT Đởm |
100,000 |
3719 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
3720 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3721 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3722 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3723 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3724 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
3725 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
3726 |
Phạm Ngọc Quân |
Quán Gió Nam |
800,000 |
3727 |
Ô Phạm Việt Hùng + B Lâm Thị Bé Ba |
400,000 |
|
3728 |
Điện ô tô Phong |
2/14, PHạm Hùng, P9, TPVL |
100,000 |
3729 |
Anh Tam |
Sơn mô tô Kiều Trường An 2, Long Hồ |
50,000 |
3730 |
Ngọc Trâm + Nam Phát |
Sơn mô tô Kiều Trường An 2, Long Hồ |
50,000 |
3731 |
Phạm Văn Đồng |
An Hòa, AN Bình, LH |
50,000 |
3732 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
3733 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
3734 |
Trần Thanh Tùng |
Phụng Quới A, TT Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
1,000,000 |
3735 |
La Thị Tuyết |
592, Trần Phú, Vũng Tàu |
500,000 |
3736 |
Huỳnh Thị Bảy |
Tổ 10, Thành Nhân, Thành Lợi, Bình Tân |
200,000 |
3737 |
Bé Hữu Tài + Thanh Xuân |
Bến phà Chánh An, MT |
100,000 |
3738 |
Trần Thị Phương Dung |
Thạnh Lợi, Trung An, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
3739 |
Nhóm chị Hường |
Trường mẫu giáo Họa Mi, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
3740 |
Ba em Tâm – Toàn – Tuyền |
Sóc Trăng |
200,000 |
3741 |
Trần Thị Kiều Dung |
Thạnh Lợi, Trung An, Cờ Đỏ, TPCT |
200,000 |
3742 |
Tâm – Toàn – Tuyền |
ST |
200,000 |
3743 |
Bạn xem đài |
UBND xã Nhơn Phú, MT |
50,000 |
3743 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
3744 |
Diệu Khôn – Diệu Huệ |
Chùa Hội An, TT Vũng Liêm |
50,000 |
3745 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
3746 |
Nguyễn Thị Minh |
66/12, K1, P5, TPVL |
50,000 |
3747 |
Ngô Hồng Công Đức |
Tổ 11, ấp 2, AN Hữu, CB, TG |
100,000 |
3748 |
Đỗ THành Nam |
Hòa Lợi, Xuân Hòa, Kế Sách, ST |
100,000 |
3749 |
Dương Văn TRường + Huỳnh Thị Chín |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
100,000 |
3750 |
Bạn xem đài |
ĐỊnh AN, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
100,000 |
3751 |
EM Ngân + em Tài |
117, Tân Nhơn, Tân Hạnh, LH |
500,000 |
3752 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
1/8, Hòa Long B, Kinh CÙng, Phụng Hiệp, HG |
100,000 |
3753 |
Cửa hàng xe đạp Minh 2 |
Khu 1, TRà Ôn |
100,000 |
3754 |
Anh Công |
Khu 1, TRà Ôn |
100,000 |
3755 |
Võ Thị Nhung |
Mỹ Tây 2, Mỹ Quí, THáp Mười ĐT |
100,000 |
3756 |
Trần Thị Ba |
P2, TPVL |
100,000 |
3757 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
3758 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
3759 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
3760 |
Chị Hai Sanh thợ may |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
3761 |
Vỹ Danh INOX Hòa Phượng |
TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
3762 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
3763 |
Lý Hồng Tài |
Q NK, TPCT |
50,000 |
3764 |
Trần Sơn Khoa |
Q NK, TPCT |
30,000 |
3765 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q NK, TPCT |
100,000 |
3766 |
Đoàn Thị Sáu |
Mậu Thân, P4, Mỹ Tho, TG |
150,000 |
3767 |
Nguyễn Thị Thanh Kỳ |
TPHCM |
1,000,000 |
3768 |
Quán cà phê Ngân Tín |
Cần Thơ |
100,000 |
3769 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
3770 |
Thích TP |
Chùa Phước Huệ, Long Hồ |
100,000 |
3771 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
3772 |
Ô B Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, Mang Thít |
400,000 |
3773 |
Bé Xuân Huỳnh |
Cháu nội ô B Út Hon |
200,000 |
3774 |
Anh em Nguyễn Vĩnh Thụy + Nguyễn Vĩnh Khang |
10/21A, K1, P3, TPVL |
200,000 |
3775 |
Karaoke Ben Ben |
73/16D, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
3776 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, LH |
50,000 |
3777 |
Bé Kha Huy |
Hẻm 26, Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
3778 |
Bé Thông + bé Di An |
P5, TPVL |
100,000 |
3779 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3780 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
300,000 |
3781 |
Ô Tám CHậm |
K2, P4, TPVL |
100,000 |
3782 |
Hồng Phương |
P3, TPVL |
150,000 |
3783 |
Ô Sáu Vui |
Ấp Nhất A, Chánh Hội, Mang Thít |
200,000 |
3784 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
3785 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
3786 |
Nhân Sương |
Phước Hậu, Long Hồ |
20,000 |
3787 |
Nhân Sương |
Phước Hậu, Long Hồ |
10,000 |
3788 |
Huệ Tường |
Chợ Qưới An |
100,000 |
3789 |
Huệ Nhân |
Chợ Qưới An |
100,000 |
3790 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Qưới An |
100,000 |
3791 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3792 |
Trương Thanh Nhung |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3793 |
TRương Thanh Nguyên |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3794 |
Hồ Thị Nguyệt |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3795 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Bán đồ rẫy chợ Qưới An |
100,000 |
3796 |
Lê Thị Cơ |
Phước Thọ, Chợ Qưới an |
50,000 |
3797 |
Thanh Bình |
Ấp Nhứt, Chợ Qưới An |
50,000 |
3798 |
Dì Ba (bán vé số) |
Chợ Qưới An |
30,000 |
3799 |
Vân + Nê (bán tạp hóa) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3800 |
Cô Sơn (bán cá) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3801 |
Hoàng Vũ (bán tạp hóa) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3802 |
Lê Thị Hoa |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3803 |
Hải (Thuốc tây) |
Chợ Qưới An |
100,000 |
3804 |
Hải Đăng |
LỚp 3/1, Trường TH Qưới An A |
50,000 |
3805 |
Lâm Ngọc Mai |
Trường tiểu học Qưới An A |
50,000 |
3806 |
TRương Vĩnh Phú |
Trường Trung học Nguyễn Thị Thu, Qưới An |
50,000 |
3807 |
Hữu Tuyết |
Đại lý thuốc tây chợ Qưới An |
100,000 |
3808 |
Cô Lục (bán vé số) |
Chợ Qưới An |
30,000 |
3809 |
Cô Ngọc Lan (bán phở) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3810 |
Nhà máy Út Tân |
Chợ Qưới An |
100,000 |
3811 |
Phạm Thị Lam |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3812 |
Diệp Thôn |
Chợ Qưới An |
50,000 |
3813 |
B Tư Tình |
Chợ Qưới An |
30,000 |
3814 |
Lành + Nhân |
Bán đồ rẫy chợ Cái Nhum |
100,000 |
3815 |
Ô Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
3816 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
3817 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
3818 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
30,000 |
3819 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
3820 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
3821 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3822 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3823 |
Ô Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3824 |
Cô Nguyễn Thị Bình Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3825 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3826 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3827 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
3828 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
3829 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu THành |
100,000 |
3830 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu THành |
20,000 |
3831 |
Phở Nga Ly |
Hựu THành |
20,000 |
3832 |
B Hai Tấn |
Hựu THành |
20,000 |
3833 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu THành |
10,000 |
3834 |
Gọn (bán vải) |
Hựu THành |
20,000 |
3835 |
Cô Thủy |
Hựu THành |
20,000 |
3836 |
B Sáu cảnh |
Hựu THành |
20,000 |
3837 |
Ô Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
3838 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
3839 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
3840 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
3841 |
Trại cây Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
3842 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
3843 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
3844 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
3845 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
3846 |
Gia đình bé Ngọc Minh |
TPHCM |
50,000 |
3847 |
B Nguyễn Ngọc Vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3848 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Đường |
Trung Hiếu |
50,000 |
3849 |
B Mười Nghệ |
Mai Phốp, Trung Hiếu |
50,000 |
3850 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
3851 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
200,000 |
3852 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
3853 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
3854 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
3855 |
Hảo (phế liệu) |
CHợ Hòa Bình |
50,000 |
3856 |
Nhà sách Thầy Chùm |
Chợ Cái Ngang |
100,000 |
3857 |
Trần Lê An Bình |
18, đường 11, KDC Thới Nhựt, TPCT |
50,000 |
3858 |
Lê Hoàng Nguyên |
Cty Thuận Phát, TPCT |
100,000 |
3859 |
Cô Thu – cô Hương |
Giáo chức hưu xã Mỹ Lộc |
50,000 |
3860 |
Vợ thầy Khải |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
3861 |
Hồng Thủy |
Con chú Mười Quang, 3A, Phú Lộc, TB |
100,000 |
3862 |
Cô Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
100,000 |
3863 |
Cô Ngọc Hạnh |
Thủ Đức, TPHCM |
100,000 |
3864 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
3865 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
3866 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
3867 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đức) |
Tân An Luông |
100,000 |
3868 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
3869 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
3870 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
3871 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
3872 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
3873 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
70,000 |
3874 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
3875 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
3876 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
3877 |
CLB lúa giống |
Tân An Luông |
50,000 |
3878 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
100,000 |
3879 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
3880 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
3881 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
3882 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
3883 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
3884 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông |
50,000 |
3885 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
3886 |
Huỳnh Quang Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
3887 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
3888 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
3889 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
3890 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
3891 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
3892 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
3893 |
Thím Năm hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
3894 |
Cô Thủy |
Cửa hàng thức ăn gia súc Tân AN Luông |
50,000 |
3895 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
3896 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
3897 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
3898 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
3899 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
3900 |
Năm Thành (Tư Lài) |
Tân An Luông |
50,000 |
3901 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
100,000 |
3902 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
3903 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
3904 |
Gđ Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
3905 |
Bé Tạ Lan Khanh |
HS tiểu học Tân An Luông |
10,000 |
3906 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
3907 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
100,000 |
3908 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
3909 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
3910 |
B Diệu Huê |
Cầu Ván, Tân An Luông |
50,000 |
3911 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Tường |
Tân An Luông |
50,000 |
3912 |
VP phẩm Hưng Long |
P1, TPVL |
100,000 |
3913 |
Huỳnh Cẩm Duyên |
Lớp 12/3, Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
100,000 |
3914 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, |
100,000 |
3915 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, |
100,000 |
3916 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng0 |
50,000 |
3917 |
Chung Bá Vương |
94/8D, đường 14/9, TPVl |
30,000 |
3918 |
Annie Chung |
94/8D, đường 14/9, TPVl |
30,000 |
3919 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
3920 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
3921 |
Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Ngọc Mai |
30,000 |
3922 |
GĐ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
3923 |
Cụ bà Huỳnh Như Kim |
K5, P5, TPVL |
1,550,000 |
3924 |
B Sáu Linh |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
3925 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
3926 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
3927 |
Bùi Điều Kinh Luân |
Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
100,000 |
3928 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
3929 |
Đăng + Anh |
TPHCM |
40,000 |
3930 |
Phạm Đăng |
P4, TPVL |
100,000 |
3931 |
Bé Minh Triết |
P4, TPVL |
100,000 |
3932 |
Bé Bảo Nhi |
P4, TPVL |
100,000 |
3933 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
50,000 |
3934 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
3935 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
3936 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
3937 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
3938 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3939 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
3940 |
Nguyễn VĂn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
3941 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
3942 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
3943 |
Lê Phương Uyên |
Nguyễn Văn Bé, P1, TPVL |
120,000 |
3944 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
3945 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
3946 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại Lợi, An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
3947 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
3948 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
3949 |
Anh Hồ Trọng Khải |
Cty Pepsico Cần Thơ |
200,000 |
3950 |
Bạn xem đài |
Chợ Ba Phố, Bình Ninh, Tam Bình |
1,000,000 |
3951 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
3952 |
Cửa hàng đá hoa cương Tuấn Lợi |
Long Hồ |
200,000 |
3953 |
Tám Thủy |
Phú Qưới, LH |
40,000 |
3954 |
Bà Sáu |
Phú Qưới, LH |
80,000 |
3955 |
Thanh Đăng |
Phú Qưới, LH |
80,000 |
3956 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
3957 |
Bé Nguyễn Ngọc Quỳnh Như |
Lớp 5/3, Trường Nguyễn Du, P1, TPVL |
150,000 |
3958 |
Ô Trần Văn Tám + B Nguyễn Thị Lài |
Loò bánh mì ấp Tân Hưng |
400,000 |
3959 |
Dì Lệ |
64 A, Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
40,000 |
3960 |
Cô Giang |
TPVL |
40,000 |
3961 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
3962 |
Tạp hóa Dân Thạnh |
Bình Minh |
400,000 |
3963 |
Lê Thị Thu Dung |
Tân Thuận, Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
3964 |
Phan Ngọc Diễm Kiều |
P4, TPVL |
100,000 |
3965 |
Lê Ngọc Phỉ |
79, TRần Phú, P4, TPVL |
200,000 |