STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
5074 |
Ô Nguyễn Văn Chính |
P8, TPVL |
500,000 |
5075 |
Thầy giáo Nguyễn Phước Hiền |
Trường THCS Hòa Hưng, CB, TG |
1,000,000 |
5076 |
B Nguyễn Thị Phụng |
Ngân hàng XNK Việt Nam, Q1, TPHCM |
1,000,000 |
5077 |
Nguyễn Phước Gia Hưng |
Trường THCS Hòa Hưng, CB, TG |
500,000 |
5078 |
Nguyễn Phước Trung Hòa |
Trường THCS Hòa Hưng, CB, TG |
500,000 |
5079 |
Ô Lưu Thanh Bá |
Tường Nhơn, Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
5080 |
Trịnh Thị Muội |
Bờ Kè, Bình Minh |
400,000 |
5081 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
5082 |
B Tư kết cườm |
Khóm C, P1, TPVL |
100,000 |
5083 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
5084 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
100,000 |
5084 |
VP phẩm Hưng Long |
94, đường 1/5, p1, TPVL |
200,000 |
5085 |
Lý Hồng Tài |
Q Ninh Kiều, TPCT |
50,000 |
5086 |
Trần Sơn Khoa |
Q Ninh Kiều, TPCT |
30,000 |
5087 |
VP phẩm Thanh Đạt |
Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
5088 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
5089 |
Mỹ Trinh |
95B, Khu 1, Gia Long, Trà Ôn |
50,000 |
5090 |
Cường Tùng |
Tạp hóa Mỹ Hòa, LX, AG |
50,000 |
5091 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mt |
50,000 |
5092 |
Nguyễn Ngọc Minh Tâm |
K3, TT Tam Bình |
50,000 |
5093 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
5094 |
DNTN Hiệp Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
300,000 |
5095 |
Dương Văn Trường |
Giồng Thanh Bạch, Thiện Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
5096 |
Lương Thị Ngọc Vân |
79, Tân Vĩnh, TRường An, TPVL |
50,000 |
5097 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
5098 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
5099 |
Trần Thị Ba |
P2, TPVL |
100,000 |
5100 |
Tiệm đồng hồ mắt kính Hoàng Lực |
Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
5101 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Cầu số 8, Mang Thít |
100,000 |
5102 |
Phạm Thị Cẩm Lợi |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
5103 |
Chị Hai Sanh |
Vĩnh Khánh 1, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
5104 |
Nguyễn Phúc Vinh |
407, Nguyễn văn Cừ, Q NK, TPCT |
100,000 |
5105 |
Dương Hoài Thảo |
1522, Tân Lợi, Tân Qưới, Bình Tân |
100,000 |
5106 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
5107 |
Nguyễn Minh Dũng |
Lái xe ĐHCT |
200,000 |
5107 |
Lê Chí Hiếu |
740, Phạm Hữu Lầu, P6, TP Cao Lãnh, ĐT |
200,000 |
5108 |
Bạn xem đài |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
200,000 |
5109 |
Mai Châu |
Chợ Cái Khế, TPCT |
100,000 |
5110 |
Nhóm chị Hường |
Mẫu giáo Họa Mi, Thuận AN, BM |
200,000 |
5111 |
Bạn xem đài |
Cái Bè, TG |
200,000 |
5112 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
200,000 |
5113 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5114 |
Tú Anh |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5115 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, AG |
100,000 |
5116 |
Võ Văn Xưởng |
81, Đinh Tiên Hoàng, Bình Thạnh, HCM |
500,000 |
5117 |
Huỳnh Thị Nài |
040, Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
400,000 |
5118 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
5119 |
Huỳnh cẩm Duyên |
Lớp 12/3, Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
200,000 |
5120 |
Cô Tư Chi |
An Hòa B, Chánh An, Mang Thít |
100,000 |
5121 |
Võ Kim Hoàng |
Mỹ ĐỨc Đông, CB, TG |
2,000,000 |
5122 |
Dương Gia Huy + Dương Gia Thịnh |
Mỹ ĐỨc Đông, CB, TG |
1,000,000 |
5123 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
5124 |
Ô Huỳnh Kim Quang |
P3, TPVL |
200,000 |
5125 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
5126 |
Gia mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
5127 |
Nhóm cuốc giồng khoai THắng Kiệt |
Tổ 6, Thành Lễ, Thành Trung, Bình Tân |
320,000 |
5128 |
Chuú Hai (dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
5129 |
Chiị Giàu |
Bán rau cải chợ Cầu Kinh |
20,000 |
5130 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
5131 |
Chị Loan (bán cơm cháy) |
P1, TPVL |
50,000 |
5132 |
Công ty Cp dược phẩm Imexpharm |
|
917,750 |
5133 |
Công ty Cp dược phẩm Imexpharm |
|
4,000,000 |
5134 |
Bạn xem đài |
Khu phố công chức, P2, TPVL |
100,000 |
5135 |
Nhà may Kiều Trinh |
P1, TPVL |
100,000 |
5136 |
Tập thể bạn xem đài |
Phà Đình Khao |
80,000 |
5137 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5138 |
bác sĩ Lê Minh Huân |
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng, Phạm Thái Bường, TPVL |
1,000,000 |
5139 |
Ô Tám Chậm |
K2, P4, TPVL |
50,000 |
5140 |
GĐ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
5141 |
Quyên |
P1, TPVL |
200,000 |
5142 |
Bé Lâm Gia Hân |
Nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
5143 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
5144 |
B Mai Thị Ánh (Diệu Từ) |
Hòa Hưng, CB, TG |
50,000 |
5145 |
Chung Bá Vương |
Đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
5146 |
Annie Chung |
Đường 14/9, P5, TPVL |
30,000 |
5147 |
Nguyễn Chung Anh Khoa |
29, Phạm Thái Học, P1, TPVL |
30,000 |
5148 |
Trần Lê Phúc Điền + Nguyễn Ngọc TRúc Quỳnh |
Nhà trẻ Huỳnh Kim Phụng |
30,000 |
5149 |
Trương Gia Hân |
Nhà trẻ Hoa Mai |
30,000 |
5150 |
Ô Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
5151 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường mầm non A |
100,000 |
5152 |
Chị Thủy |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5153 |
Chị Xiêm |
Bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5154 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Bán nước đá chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5155 |
Nguyễn Văn Nam |
An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
5156 |
Huệ Tường |
Chự Qưới An |
100,000 |
5157 |
Huệ Nhân |
Chợ Qưới An |
100,000 |
5158 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Qưới An |
100,000 |
5159 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5160 |
TRương Thanh Nhung |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5161 |
Trương Thanh Nguyên |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5162 |
Hồ Thị Nguyệt |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5163 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Chợ Qưới An |
100,000 |
5164 |
Lê Thị Cơ |
Phước THỌ, Qưới AN |
50,000 |
5165 |
Thanh Bình |
Ấp Nhứt, Ngãi Tứ, Tam Bình |
50,000 |
5166 |
Dì Ba (bán vé số) |
Qưới An |
30,000 |
5167 |
Vân Nê (bán tạp hóa) |
Qưới An |
50,000 |
5168 |
Cô Sơn (bán cá) |
Qưới An |
50,000 |
5169 |
Hoàng Vũ (bán tạp hóa) |
Qưới An |
50,000 |
5170 |
Lê Thị Hoa |
Qưới An |
50,000 |
5171 |
Hải thuốc tây |
Chợ Qưới An |
100,000 |
5172 |
Hải Đăng |
HS lớp 3, Trường TH Qưới An A |
50,000 |
5173 |
Lâm Ngọc Mai |
Trường tiểu học Qưới An A |
50,000 |
5174 |
Trương Vĩnh Phú |
Trường Trung học Nguyễn Thị Thu, Qưới An |
50,000 |
5175 |
Hữu Tuyết |
Đại lý thuốc tây chợ Qưới An |
100,000 |
5176 |
Cô Lục (bán vé số) |
Chợ Qưới An |
30,000 |
5177 |
Cô Nguyên Lan (bán phở) |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5178 |
Nhà máy Út Tân |
Chợ Qưới An |
100,000 |
5179 |
Phạm Thị Lam |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5180 |
Diệp Thôn |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5181 |
bà TƯ Tình |
Chợ Qưới An |
30,000 |
5182 |
Lành + Nhân (bán đồ rẫy) |
Chợ Cái Nhum |
100,000 |
5183 |
Ô Rồng + B Tiếng |
P1, TPVL |
30,000 |
5184 |
Trúc Huỳnh |
P4, TPVL |
50,000 |
5185 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
20,000 |
5186 |
Sang + Trang |
P2, TPVL |
50,000 |
5187 |
Hồng Trúc + Thanh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
40,000 |
5188 |
Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
5189 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5190 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5191 |
Ô Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5192 |
Ô Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5193 |
Ô Ba Hoàng |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5194 |
B Nguyễn Ngọc vân |
Ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5195 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
5196 |
Cửa hàng VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa |
50,000 |
5197 |
NHóm bạn xem đài |
Hựu THành |
100,000 |
5198 |
B Nguyễn Thị Lùng |
Hựu THành |
20,000 |
5199 |
Phở Nga Ly |
Hựu THành |
20,000 |
5200 |
B Hai Tấn |
Hựu THành |
20,000 |
5201 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu THành |
10,000 |
5202 |
Gọn (bán vải) |
Hựu THành |
20,000 |
5203 |
Cô Thủy |
Hựu THành |
20,000 |
5204 |
B Sáu Cảnh |
Hựu THành |
20,000 |
5205 |
Ô Nguyễn Văn Giai |
Tân Khánh, Hiếu Phụng |
50,000 |
5206 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5207 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5208 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng |
50,000 |
5209 |
Trại cưa Dũng Mập |
P2, TPVL |
50,000 |
5210 |
B Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5211 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5212 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, MT |
100,000 |
5213 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
GV Trường tiểu học Long An A |
50,000 |
5214 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Hiếu |
50,000 |
5215 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5216 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
5217 |
VTNN Năm Vân |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
5218 |
Hảo (phế liệu) |
Chợ Hòa Bình |
50,000 |
5219 |
Nhà sách thầy Chùm |
Chợ Hòa Bình |
100,000 |
5220 |
Trần Lê An Bình |
Số 18, đường 11, KDC Thới Nhựt, TPCT |
50,000 |
5221 |
Lê Hoàng Nguyên |
Cty Thuận Phát, TPCT |
100,000 |
5222 |
Cô Thu – cô Hương |
Giáo chức hưu Mỹ Lộc |
50,000 |
5223 |
Vợ Thầy Khải |
An Bình, LH |
50,000 |
5224 |
Hồng Thủy (con chú Mười) |
Ấp 3A, Phú Lộc, TB |
100,000 |
5225 |
Cô Phan Thị Lý |
Tiền Giang |
100,000 |
5226 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu |
50,000 |
5227 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
200,000 |
5228 |
Lê Văn Dũng + Hòang Oanh |
Hiếu Thuận |
50,000 |
5229 |
Võ Thị Hồng Mai |
Quan Phú, Hiếu Phụng |
50,000 |
5230 |
Tiệm vàng Tài Trang |
Cầu Kè, Trà Vinh |
50,000 |
5231 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
5232 |
B Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội |
100,000 |
5233 |
Ô Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông |
100,000 |
5234 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông |
50,000 |
5235 |
Tiệm sửa xe Hoàng Tử |
Tân An Luông |
50,000 |
5236 |
Ô Nguyễn THành Hổ |
Tân An Luông |
50,000 |
5237 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông |
50,000 |
5238 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông |
50,000 |
5239 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông |
50,000 |
5240 |
Trạm y tế |
Tân An Luông |
50,000 |
5241 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
5242 |
Bé Hồng |
Tân An Luông |
50,000 |
5243 |
CLB lúa giống |
Tân An Luông |
50,000 |
5244 |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
Tân An Luông |
100,000 |
5245 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông |
50,000 |
5246 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông |
50,000 |
5247 |
Tí (Nguyễn Tấn Nghiệp) |
Tân An Luông |
50,000 |
5248 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
5249 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông |
50,000 |
5250 |
Huỳnh Minh THư |
Tân An Luông |
50,000 |
5251 |
Huỳnh Yến Nhi |
Tân An Luông |
50,000 |
5252 |
Huỳnh Quảng Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
5253 |
Đinh Tấn Đạt |
Tân An Luông |
50,000 |
5254 |
Cô năm Lạc |
Tân An Luông |
50,000 |
5255 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông |
50,000 |
5256 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông |
50,000 |
5257 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông |
50,000 |
5258 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
5259 |
Thím Năm hùng |
Tân An Luông |
50,000 |
5260 |
Cô Thủy (cửa hàng thức ăn gia súc) |
Tân An Luông |
50,000 |
5261 |
Hiếu + Mẫn |
Ấp 8, Tân An Luông |
100,000 |
5262 |
Bạn xem đài |
Ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
5263 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông |
50,000 |
5264 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông |
50,000 |
5265 |
Cô Hằng (Tư Súng) |
Tân An Luông |
50,000 |
5266 |
Năm Thành (Tư Lài) |
Tân An Luông |
50,000 |
5267 |
Sạp báo |
Tân An Luông |
50,000 |
5268 |
Tám Hương (Bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông |
100,000 |
5269 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông |
50,000 |
5270 |
Gia đình Nghĩa Dung |
Tân An Luông |
40,000 |
5271 |
Bé tạ Lan Khanh |
Trường tiểu học Tân An Luông A |
10,000 |
5272 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông |
20,000 |
5273 |
B Bùi Thị Dung |
Tân An Luông |
50,000 |
5274 |
B Diệu Đức |
Tân An Luông |
50,000 |
5275 |
B Nhơn Hòa Hưng |
Tân An Luông |
50,000 |
5276 |
bảo Nam |
Ấp 8, Tân An Luông |
30,000 |
5277 |
Tiệm ảnh Khánh Dũng |
Tân An Luông |
50,000 |
5278 |
Hội người tù kháng chiến |
Tân An Luông |
50,000 |
5279 |
Hội cựu chiến binh |
Tân An Luông |
50,000 |
5280 |
Ô Tám Lớn |
Ấp 3, Tân AN Luông |
50,000 |
5281 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Cầu Mới |
50,000 |
5282 |
Sáu Hòa |
Bán vải chợ Tân Hội |
50,000 |
5283 |
Nguyễn Thị Yến Ngọc |
Ấp Lợi C, Phước Hậu, LH |
50,000 |
5284 |
Ô B Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
5285 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, LH |
50,000 |
5286 |
Lê Thị Hồng Cẩm |
Xóm Chài, TPCT |
200,000 |
5287 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
5288 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
5289 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
5290 |
EM Ngân + em Tài |
Tân Hạnh, Long Hồ |
500,000 |
5291 |
Quán cơm Giàu |
27D, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
5292 |
Nguyễn THành Hiểu |
TT Cái Nhum, MT |
100,000 |
5293 |
Dì Lệ |
64A, Tân Quới, Tân Hòa, TPVL |
30,000 |
5294 |
Cô Giang |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
40,000 |
5295 |
Bảy Tòng |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
5296 |
Vân + Tấn (Nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
QL1, AN Hữu, Cb, TG |
100,000 |
5297 |
Cơ sở cửa sắt Đại LỢi |
An Hữu, CB, Tg |
100,000 |
5298 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
Con Đại Lợi, An Hữu, CB, Tg |
50,000 |
5299 |
Bé Nguyễn Trần Đại LỢi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
5300 |
Bé Trần Ngọc Phú Quí |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
5301 |
Cô Chú Bé Năm |
Cầu bà Tồn, Cai Lậy, TG |
200,000 |
5302 |
Đinh Thị Lan Phương |
P2, TPVL |
400,000 |
5303 |
Phạm Ngọc Quân |
Quán Gió Nam |
800,000 |
5304 |
Bùi Quốc Khánh |
120/86/21, THích Quảng Đức, Phú Nhuận, TPHCM |
1,000,000 |
5305 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
5306 |
Viên Tài |
P3, TPVL |
100,000 |
5307 |
Anh TRương Hữu Trí |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5308 |
Phan Ngọc Diễm Kiều |
P4, TPVL |
100,000 |
5309 |
Trần Hữu Trí |
Lớp XD 08C6, Trường GĐ XD Miền Tây |
50,000 |
5310 |
Chín Bích bán heo lứa quay |
P1, TPVL |
100,000 |
5311 |
Cô Diệu An |
P2, TPVL |
50,000 |
5312 |
Bà Ba |
Chợ Cua, TPVL |
100,000 |
5313 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
5314 |
Chú Hiệp |
P4, TPVL |
50,000 |
5315 |
B Nguyễn Thị Ve |
61A, Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, TPVL |
1,000,000 |
5316 |
lê Văn Linh |
46C, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
5317 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
100,000 |
5318 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, TG |
300,000 |
5319 |
Ô B Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
5320 |
Tâm Hồng |
Lò quay heo Thanh Tâm, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
5321 |
Út Kiều |
Con Út Đởm |
100,000 |
5322 |
Chị Hạnh |
Dâu Út Đởm |
100,000 |
5323 |
Sương Lan |
Con Út Đởm |
50,000 |
5324 |
Tuấn Hoa |
Con Út Đởm |
50,000 |
5325 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5326 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5327 |
B Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5328 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5329 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
Cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5330 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
HS lớp 6/6, Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
20,000 |
5331 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
5332 |
Nguyễn Văn Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
5333 |
Bé bảo Ngọc |
Rạch Trúc, TT Vũng Liêm |
100,000 |
5334 |
Bé Quỳnh Anh + Huỳnh Phát |
Phước Hậu, Long Hồ |
2,000,000 |
5335 |
Chị Minh Thư |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
5336 |
Ô Đặng Ngọc Phương |
Long Hồ |
100,000 |
5337 |
B Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |
5338 |
Anh Thanh + chị Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
5339 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
Chợ Qưới An |
100,000 |
5340 |
Thảo Nhi |
Chợ Qưới An |
50,000 |
5341 |
Phan Đức Hãnh |
Chánh An, Mang Thít |
100,000 |
5342 |
Nguyễn Hồng Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
100,000 |
5343 |
Bạn xem đài |
Cầu Đôi, Long Hồ |
200,000 |
5344 |
Chương Trọng Hiếu |
Viettel Vĩnh Long |
100,000 |
5345 |
DNTN Thanh Quang |
130/1, Lộc Bờ Gòn, P9, TPVL |
500,000 |
5346 |
Sạp bán khô Nghĩa Thúy |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
5347 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
5348 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
5349 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
5350 |
Mai |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
5351 |
Đáng (Kim Tín) |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
5352 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, HCM |
50,000 |
5353 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
5354 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
5355 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
5356 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
5357 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
5358 |
Chị Hoàng (bán nhang đèn) |
Chợ Vĩnh Long |
1,000,000 |
5359 |
Quán gà nướng lu |
48, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
400,000 |
5360 |
Ô B Út Hon |
Tân An, Tân An Hội, MT |
400,000 |
5361 |
Bé Xuân Quỳnh |
Cháu nội ông bà Út Hon |
200,000 |
5362 |
Anh em Nguyễn Vĩnh Thụy + Nguyễn Vĩnh Khang |
10/21A, K1, P3, TPVL |
200,000 |
5363 |
Karaoke Ben Ben |
73/61D, Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
400,000 |
5364 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5365 |
Bé Gia Bảo |
Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
5366 |
Ô B Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
5367 |
Ô Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
5368 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
5369 |
Võ Hữu Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
5370 |
Cô Điệp |
P1, TPVL |
120,000 |
5371 |
Kim Hồng |
P2, TPVL |
50,000 |
5372 |
Phan Ngọc Trang Huyền |
Phú Sơn A, Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
5373 |
Huỳnh Văn Mật |
Vĩnh Long |
100,000 |
5374 |
Nguyễn Thị Phướng |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
5375 |
Chú Út |
An Bình, LH |
500,000 |
5376 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
5377 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
5378 |
Chị Huệ |
Phà An Bình |
40,000 |
5379 |
Nguyễn Trung Hiếu |
lớp 7/4, Trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
5380 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
100,000 |