STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
7880 |
Lê Đinh Gia Phát |
P8, TPVL |
200,000 |
7881 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
7882 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7883 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
7884 |
Đào Duy |
Bè Cá Tân Hội |
50,000 |
7885 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50,000 |
7886 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
100,000 |
7887 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
7888 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
7889 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
7890 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
7891 |
Bà Trần Thị Ba |
P4, TPVL |
50,000 |
7892 |
Chị Năm hủ tiếu |
P1, TPVL |
150,000 |
7893 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
7894 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
7895 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
7896 |
Bé Thái Phú Vinh |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7897 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
7898 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
100,000 |
7899 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
7899a |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
7900 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
7901 |
Trương Phi Hảo |
P9, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
7902 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
7903 |
Nguyễn Thị Hường |
Bán gạo chợ Cái Đôi |
100,000 |
7904 |
Bà Hai Tốt |
Cái Đôi |
100,000 |
7905 |
Cô Thảo |
Chợ Cái Đôi |
100,000 |
7906 |
Cô Diệu Hòa |
Chợ Cái Đôi |
50,000 |
7907 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vân |
Luân Đôn |
400,000 |
7908 |
Ngọc Trâm |
Thanh Đức, Long Hồ |
600,000 |
7909 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
7910 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
7911 |
Chú Bảy Cảnh |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7912 |
Chú Út Ngợi |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7913 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7914 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
7915 |
Trương Thị Nhiễn |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
500,000 |
7916 |
Cô Hạnh ( xăng dầu) |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
7917 |
28 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
530,000 |
7918 |
Tiệm hột Tín Phát |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
7919 |
Trương Hữu Trí |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7920 |
Chị Nữ |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7921 |
Nguyễn Thành Nhân |
TT Long Hồ |
800,000 |
7922 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 9/6 Trường THCS Lộc Hòa, Long Hồ |
200,000 |
7923 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
7924 |
Ông bà Nguyễn Văn Nô, Nguyễn Thị Nàng |
Cầu Đôi, Lộc Hòa, Long Hồ |
1,200,000 |
7925 |
Hồ Văn Tám |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
7926 |
Chú Tám chi hộ NCT |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7927 |
Cô giáo Út hưu trí |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7928 |
Dì Chính Màu |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7929 |
Chú Thím Sáu Lực |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7930 |
Hai em Hiển Lộc |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
50,000 |
7931 |
Tuyền Tiến |
Thành Trung, Bình Tân |
150,000 |
7932 |
Tiệm Duy Đăng pho to |
Thành Trung, Bình Tân |
50,000 |
7933 |
Chú Thím Diệu Ngọt |
Thành Trung, Bình Tân |
200,000 |
7934 |
Chị Kim Hằng |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7935 |
Chú Hai Khanh |
Cơ sở máy cuốc Hòa Thới, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7936 |
Cô Ngọc Thanh |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7937 |
Đoàn Thị Em |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7938 |
Phạm Thành Trung |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7939 |
Phạm Thanh Hiếu |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7940 |
Bà Năm Hoa |
Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
7941 |
Em Thanh Húy |
Thành Trung, Bình Tân |
100,000 |
7942 |
Chị Thủy |
Thành Trung, Bình Tân |
100,000 |
7943 |
Kim Trân 2 (bán ống nhựa) |
Thành Trung, Bình Tân |
200,000 |
7944 |
Bà Hai Tủ |
Thành Trung, Bình Tân |
100,000 |
7945 |
Cô Huệ Nhạn |
Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh |
50,000 |
7946 |
Chị Oanh |
Bán mỹ phẩm chợ Nguyễn Văn Thảnh’ |
50,000 |
7947 |
Hồ Ngọc Thu |
Cán bộ Hòa Hiệp, Nguyễn văn Thảnh, Bình Tân |
100,000 |
7948 |
Anh Hai Tâm (xe ôm) |
Thành Đức |
100,000 |
7949 |
Cô Năm Ta |
Hòa Thạnh, Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
7950 |
Năm Lan |
TPVL |
100,000 |
7951 |
Nguyễn Lê Vân Anh |
P5, TPVL |
100,000 |
7952 |
Dương Liễu |
P5, TPVL |
100,000 |
7953 |
Gia Huân, Gia Hân |
P2, TPVL |
100,000 |
7954 |
Hoàng Huy, Minh Anh |
Vĩnh Long |
100,000 |
7955 |
Chị Hà (bán bánh) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
7956 |
Trang Hòa |
TPVL |
100,000 |
7957 |
Lê Minh Phúc |
TPVL |
50,000 |
7958 |
Nguyễn Trung Bảo |
TPVL |
50,000 |
7959 |
Anh Cường |
TPVL |
50,000 |
7960 |
Phú Khang, Hải Đông |
Ba Tri, Bến Tre |
100,000 |
7961 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
7962 |
Hương linh Cô Loan |
Nguyên kế toán Trường Nguyễn Khuyến, Tân Ngãi, VL |
100,000 |
7963 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
500,000 |
7964 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
7965 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
7966 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
7967 |
Bé Mai Thảo |
Trường Lê Quí Đôn, TPVL |
250,000 |
7968 |
VLXD Hòa Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
7969 |
Chị Dung |
Đồng Phú, Long Hồ |
200,000 |
7970 |
Nhà hảo tâm |
An Bình, Long Hồ |
200,000 |
7971 |
Bé Trâm Anh |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
7972 |
Cô Phương |
P4, TPVL |
50,000 |
7973 |
Anh Sơn |
An Bình, Long Hồ |
40,000 |
7974 |
Cô Ba |
Ba Càng, Tam Bình |
100,000 |
7975 |
Chị Hải |
Hòa Phú, Long Hồ |
100,000 |
7976 |
Chị Mỹ |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7977 |
Anh Hải Lý |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7978 |
Chị Sáu Phó |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7979 |
Cô Kiều |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7980 |
Chị Bạch |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7981 |
Chị Hiền |
Hòa Ninh, An Bình |
30,000 |
7982 |
Chú Hoàng |
Hòa Ninh, An Bình |
30,000 |
7983 |
Cô Phượng ( xe ôm) |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
7984 |
Anh Cù Văn Mười |
P3, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
7985 |
Anh Cù Thành Sĩ |
P3, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
7986 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành phà An Bình |
50,000 |
7987 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
7988 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
100,000 |
7989 |
Cô Ba |
Chợ Cua, P4, TPVL |
100,000 |
7990 |
Thọ Phước |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
100,000 |
7991 |
Chị Huệ, Ngọc Huệ |
Áo Cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
7992 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
7993 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
7994 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
7995 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
7996 |
Cô Mai ( nghỉ hưu) |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
7997 |
Cô Nga |
CLB Yoga, P1, TPVL |
50,000 |
7998 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
7999 |
Tập thể Cali |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
100,000 |
8000 |
Ánh Nga |
P8, TPVL |
100,000 |
8001 |
Bông sen trắng |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
8002 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Học sinh Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
8003 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Khóm 1, TT Cái Nhum |
100,000 |
8004 |
Tổ từ thiện Hai Râu |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
8005 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
8006 |
Tuyết Oanh, Thiên Nga |
Q Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
8007 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
Q6, TPHCM |
200,000 |
8008 |
TRần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
8009 |
Thiện Hạnh, Thiện Hiếu |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8010 |
Diệu Chánh, Diệu Thanh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8011 |
Thiện Thuận, Thiện Phước |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8012 |
Nhật Minh, Ngân Nguyên |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8013 |
Minh Khuê, Minh Quân |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8014 |
Đoàn Văn Năng |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8015 |
Ngọc Sương, Bé Phương |
KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM |
100,000 |
8016 |
Anh Chí |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8017 |
Cô Hồng Ngọc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8018 |
Anh Thiện Đức |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8019 |
Bé Gia Phúc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8020 |
Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8021 |
Cô Sáu Phụng |
TPHCM |
100,000 |
8022 |
Chị Ba Trúc |
USA |
100,000 |
8023 |
Anh Năm Thâm |
Chợ An Hữu, Cái Bè |
100,000 |
8024 |
anh Nguyên Võ |
USA |
100,000 |
8025 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
8026 |
Anh chị Thảo Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
8027 |
Bà Phạm Thị Bửu |
Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8028 |
Đoàn Thị Thu Hà |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8029 |
Nhà hảo tâm |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8030 |
Đoàn Thị Ngọc Tú |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
8031 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
8032 |
Chị Tư |
K1, P3, TP Vĩnh Long |
200,000 |
8033 |
Minh Sang |
Trường An |
100,000 |
8034 |
Nhóm bạn xem đài |
P5, TPVL |
320,000 |
8035 |
Bác sĩ Hải |
Khoa Mắt Bệnh viện Vĩnh Long |
5,000,000 |
8036 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
8037 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
8038 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
8039 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
8040 |
Chú Thành |
TT Tam Bình |
100,000 |
8041 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
Tt Tam Bình |
100,000 |
8042 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
TT Tam Bình |
200,000 |
8043 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
8044 |
Thy, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
8045 |
Lệ Khánh (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
8046 |
Tiệm vải cô Bé Bảy |
TT Tam Bình |
100,000 |
8047 |
Hồ Hưng Thịnh |
TT Tam Bình |
50,000 |
8048 |
Chú Nhiệm |
TT Tam Bình |
50,000 |
8049 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
TT Tam Bình |
50,000 |
8050 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
TT Tam Bình |
100,000 |
8051 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế TT Tam Bình |
100,000 |
8052 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
8053 |
Bé Nguyên |
Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
8054 |
Cô Mai |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
8055 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8056 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
8057 |
An, Gọn (bán quần áo) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8058 |
Học, Bé Bảy (bán giày dép) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8059 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8060 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8061 |
Nhà may Cẩm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8062 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8063 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8064 |
Nguyễn Phước Thọ |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8065 |
Nguyễn Khoa Trường |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8066 |
Nguyễn Thị Nô |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8067 |
Sáu Vinh, Bảy Tỷ |
TRà Ôn |
50,000 |
8068 |
Bùi Tấn Quý |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
8069 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
8070 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
8071 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
8072 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8073 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8074 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8075 |
Hội từ thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
8076 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
8077 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
8078 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8079 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8080 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8081 |
Ông bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8082 |
Nhà hảo tâm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
8083 |
Lê Quốc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
8084 |
Lê Nguyễn Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
8085 |
Nguyễn Mỹ Ngọc |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
8086 |
Nguyễn Mỹ Tiên |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
8087 |
TRần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250,000 |
8088 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
8089 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8090 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
8091 |
Nguyễn Thị Út |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
8092 |
Bé Trần Ngọc Thảo Ly |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
200,000 |
8093 |
Cô Thu (bán thịt heo) |
Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
8094 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
8095 |
Phạm Thị Kim Vân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
8096 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
8097 |
Thầy giáo Đèo |
Trường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A |
50,000 |
8098 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
8099 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
8100 |
Nguyễn Thị Thiêu |
Đài Loan |
50,000 |
8101 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
8102 |
Trần Quang Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8103 |
Phan Thị Tuyến |
Q7, TPHCM |
100,000 |
8104 |
Phan Tử Công, Phan Ngọc Dung |
Cao Bá Quát, TP Nha Trang |
500,000 |
8105 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
8106 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
8107 |
Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân |
Chợ Vĩnh Xuân |
100,000 |
8108 |
Thánh thất Cao Đài |
Chợ Vĩnh Xuân |
100,000 |
8109 |
Văn Châu |
USA |
500,000 |
8110 |
Cô Hạnh |
Xăng dầu Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
8111 |
Cô Vân |
Trường tiểu học Lưu Văn Liệt, Tam Bình |
200,000 |
8112 |
Bạn của Khoa Trường |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8113 |
Ngô Thị Tuyết (bán cá) |
Tam Bình |
50,000 |
8114 |
Huỳnh kim khoa |
Cầu Mới, Tân An Luông |
50,000 |
8115 |
Chị Năm |
Vũng liêm |
50,000 |
8116 |
Cô Lan |
Vũng liêm |
50,000 |
8117 |
Cô Mai |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
8118 |
Phong, Vân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8119 |
Thọ Hùng, Kim Cương |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
8120 |
Thùng ĐCNĐ Chợ Vĩnh Xuân |
Trà Ôn |
100,000 |
8121 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
8122 |
Gia đình cụ ông Lê Văn Mười (Nhà thuốc Cây Còng) |
Khóm 1, P Cái Vồn, TX Bình Minh |
1,000,000 |
8123 |
Ông Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
8124 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
400,000 |
8125 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
8126 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
8127 |
Lưu Bảo Toàn |
356/1 Hòa Hảo, P5, Q 10, TPHCM |
100,000 |
8128 |
Khánh Duyên |
TT Long Hồ |
250,000 |
8129 |
Một giáo viên |
Trường Lưu Văn Liệt, TPVL |
200,000 |
8130 |
Bạn xem đài |
Hẻm Cây Khế, P2, TPVL |
50,000 |
8131 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
8132 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
8133 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
8134 |
Gia đình chú Thạch Hoàng |
P1, TPVL |
200,000 |
8135 |
Người Vĩnh Long |
|
2,500,000 |
8136 |
Cô Đỗ Thị Rớt |
Cựu giáo viên Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
400,000 |
8137 |
Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An |
Long Mỹ, Mang Thít |
750,000 |
8138 |
Dì Năm (bán xôi) |
Cầu Ông Me |
200,000 |
8139 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
8140 |
Khả Vy, Trí Đại |
P1, TPVL |
50,000 |
8141 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
8142 |
Ông bà Năm Xây, Yến Trâm |
Trường An |
50,000 |
8143 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
8144 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
200,000 |
8145 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, ĐỒng Tháp |
50,000 |
8146 |
Chị Thủy |
Phật tử chùa Tây Trước |
50,000 |
8147 |
Cô Nguyễn Thị Yến |
TPHCM |
100,000 |
8148 |
Chị Diệp |
Tp Vĩnh Long |
100,000 |
8149 |
Chú Chí Nguyên |
Tp Vĩnh Long |
100,000 |
8150 |
Cô Sáu Tiếp |
62D Nguyễn Văn Lâu, P8, TPVL |
200,000 |
8151 |
30 nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
510,000 |
8152 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
8153 |
Chú Trương Hữu TRí |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
8154 |
Chị Nữ |
TRần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
8155 |
Tiệm hột Tín Phát |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
8156 |
Cô Diệu Tịnh |
P3, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
8157 |
Nguyeễn Thị Kim Đen |
TT Tam Bình |
50,000 |
8158 |
Dương Văn Ngợi |
Phú Quới, Long Hồ |
100,000 |
8159 |
Gia đình Gas Phi Ni |
Cái Đôi, Long Hồ |
400,000 |
8160 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |