STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
2369 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
2370 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
2371 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2372 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL | 100,000 |
2373 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, TPVL | 100,000 |
2374 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
2375 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
2376 | Cô Mai (nghỉ hưu) | P1, TPVL | 50,000 |
2377 | Cô Nga | CLB Yoga P1, TPVL | 50,000 |
2378 | Tập thể Calli | 100,000 | |
2379 | Nguyễn Thị Tài | Úc | 100,000 |
2380 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2381 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2382 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
2383 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
2384 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
2385 | Bé Thái Phú Vinh | ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2386 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
2387 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
2388 | Đào Duy | Bè Cá Tân Hội | 50,000 |
2389 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
2390 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
2391 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 100,000 |
2392 | Lê Thị Tám, Kenny, Kenji | 50,000 | |
2393 | Trần Kim Sáng | Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
2394 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
2395 | Olivia netto (Kiwi) | 50,000 | |
2396 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
2397 | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2398 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2399 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2400 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2401 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2402 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2403 | Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM | 100,000 |
2404 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2405 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2406 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2407 | Bé Gia Phúc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2408 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2409 | Cô Sáu Phụng | TPHCM | 200,000 |
2410 | anh Nguyên Võ | 100,000 | |
2411 | Anh chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
2412 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2413 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
2414 | Tuyết Nga | Chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2415 | Nhà hảo tâm | Tây Ninh | 50,000 |
2416 | Anh Năm Thâm | Chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
2417 | Anh Sơn | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
2418 | Chú Huỳnh Văn Tòng | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2419 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
2420 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
2421 | Chị Huệ ( bán sữa đậu nành) | Phà An Bình | 100,000 |
2422 | Chị Phượng (xe ôm) | An Bình, Long Hồ | 50,000 |
2423 | Cô Sáu Tiếp | 62D Nguyễn Văn Lâu, P8, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
2424 | Chú Trương Hữu Trí | Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
2425 | Chị Nữ | Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long | 100,000 |
2426 | Trần Thị Tiên | Trường THCS Tân Long | 100,000 |
2427 | Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương | Khóm 2, TT Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
2428 | Nguyễn Hùng Phong | Trường tiểu học Tân An Hội A, Mang Thít | 400,000 |
2429 | Dì Sáu | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
2430 | Lý Thị Hồng Mai | P4, TPVL | 200,000 |
2431 | Quầy thuốc tây Ánh Ly | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
2432 | Đinh Hữu Thường | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
2433 | Cúc Phỉ, Mỹ Cẩm | Khóm 3, TT Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
2434 | Bạn xem đài | Tân Qui, Tân An Hội, Mang Thít | 200,000 |
2435 | Phú Hữu | TT Cái Nhum, Mang Thít | 200,000 |
2436 | Sáu Huyền | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2437 | Sáu Huyền | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2438 | Bình (bia) | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2439 | Bình (bia) | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2440 | Lê Thanh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
2441 | Kim Thư | Trạm y tế Nhơn Phú, Mang Thít | 80,000 |
2442 | Bạn xem đài | 400,000 | |
2443 | Chau Minh Toan | 100,000 | |
2444 | Le Minh Tuan | 100,000 | |
2445 | Ly The Van | 500,000 | |
2446 | Nguyen Thanh Tam | 1,000,000 | |
2447 | Hai chau Phat Dat | P8, TP VĨnh Long | 100,000 |
2448 | Cửa hàng máy tính Quốc Huy | Phạm Thái Bường, P4, TPVL | 100,000 |
2449 | Việt Khoa, Minh Châu | Châu Thành, Đồng Tháp | 300,000 |
2450 | Một giáo viên | Trường Lưu Văn Liệt | 200,000 |
2451 | Vo Tuan Huy | TT Tam Bình | 100,000 |
2452 | Bạn xem đài | 100,000 | |
2453 | Luong Thi Kieu Trang | 200,000 | |
2454 | Vo Thi Chuc Linh | 50,000 | |
2455 | Mai Thi Ngoc Anh | 100,000 | |
2456 | Anh Nghi | Bến Tre | 2,000,000 |
2457 | Huynh Thi Thuy Trang | 500,000 | |
2458 | Ông Nguyễn Văn Tiến | Khóm 1, TT Vũng Liêm | 100,000 |
2459 | Gia đình cụ ông Lê Văn Mười ( nhà thuốc tây Cây Còng) | Khóm 1, Cái Vồn, Bình Minh | 1,000,000 |
2460 | Phan Hiền Minh | Lớp 10 toán 1, Trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | 200,000 |
2461 | Phan Hiền Minh | Lớp 10 toán 1, Trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | 200,000 |
2462 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
2463 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
2464 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 100,000 |
2465 | Ông bà Quá cố Trần Văn Phước ,Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
2466 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2467 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2468 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
2469 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
2470 | Lê Thị Yến Nhi | 50,000 | |
2471 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
2472 | Bích Chi | USA | 200,000 |
2473 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Binh | 50,000 |
2474 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2475 | Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2476 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2477 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
2478 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
2479 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2480 | Đặng Thị Thu Thơ | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
2481 | TT Tam Bình | 50,000 | |
2482 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
2483 | Thùng ĐCNĐ chợ vĩnh xuân | Trà Ôn | 100,000 |
2484 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2485 | Cửa hàng TAGS Ngọc Minh Tân | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
2486 | Thọ Hùng, Kim Cương | Chợ Vĩnh Xuân | 100,000 |
2487 | Cô Thu ( bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
2488 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
2489 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
2490 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2491 | Bé Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2492 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2493 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2494 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2495 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2496 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2497 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2498 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2499 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2500 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2501 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2502 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
2503 | Bạn của Khoa Trường | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2504 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
2505 | Cô Hạnh ( xăng dầu) | Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
2506 | Ông bà Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung | Cao Bá Quát, Tp Nha Trang | 500,000 |
2507 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
2508 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
2509 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
2510 | Thầy giáo Đèo | TRường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A, Tam Bình | 50,000 |
2511 | ĐTDĐ Thanh Nga | 100,000 | |
2512 | Phạm Kim Hà | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2513 | Tám Bon | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
2514 | Đoàn Trường Duy | Hòa Thạnh, Tam Bình | 100,000 |
2515 | Huỳnh Thanh Tâm | Hòa Thạnh, Tam Bình | 100,000 |
2516 | Tiệm vải cô Bé Bảy | TT Tam Bình | 100,000 |
2517 | Quảng cáo Như Ý | TT Tam Bình | 100,000 |
2518 | Bùi Tấn Quí | Hậu Lộc, Tam Bình | 100,000 |
2519 | Cô Thoa ( chi cục Thuế Tam Bình) | TT Tam Bình | 100,000 |
2520 | Chú Thành | TT Tam Bình | 100,000 |
2521 | Cô Kiều | TT Tam Bình | 200,000 |
2522 | Trần Minh Vũ | Trà Côn, Trà Ôn | 100,000 |
2523 | Nguyễn Ngọc Điệp | Trà Côn, Trà Ôn | 50,000 |
2524 | Trần Thị Mỹ Yến | Trà Côn, Trà Ôn | 100,000 |
2525 | Trần Nhựt Minh | Trà Côn, Trà Ôn | 50,000 |
2526 | Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
2527 | Hiếu, Dũng, Nghĩa | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
2527a | Tiệm bánh Hỉa Ký | P1, TP Vĩnh Long | 400,000 |
2528 | Quán ăn phở Khôi | Tân Hòa | 30,000 |
2529 | Quaán ăn bún bò Huế | Thanh Bình, Tân Hưng | 100,000 |
2530 | Nguyễn Minh Khoa | Tân Quới, Tân Hòa | 50,000 |
2531 | Cô Thảo | Cái Đôi | 100,000 |
2532 | Nguyễn Thị Hường | Bán gạo Chợ Cái Đôi | 100,000 |
2533 | Cô Giang | Tp HCM | 100,000 |
2534 | Bà Hai Tốt | Cầu Đôi | 100,000 |
2535 | Anh TRung | 44 Lê Văn tám, P1, TPVL | 50,000 |
2536 | Trần Ngọc Thủy Tiên | P9, TP Vĩnh Long | 150,000 |
2537 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
2538 | Bùi Trọng Duy | Mỹ An, Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 100,000 |
2539 | La Thiên Hương | 58C Đường Gia Long, Khu 1, TT Trà Ôn | 4,800,000 |
2540 | Bà Võ Thị Hòa | K3, P2, TP Vĩnh Long | 400,000 |
2541 | Nguyễn Minh Huy | Khu nhà ở Hưng Thịnh Đức, Long Hồ | 200,000 |
2542 | Gia đình Gia Huy, Gia Phát | P8, TP VĨnh Long | 400,000 |
2542a | Ông bà Tư Hoàng Thành | P2, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
2543 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TPVL | 100,000 |
2544 | Cửa hàng nội Thất Mai Trang | P4, Tp Vĩnh Long | 250,000 |
2545 | Anh Hùng | P1, TP Vĩnh Long | 100,000 |
2546 | Hồ Văn Tám | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
2547 | Hồ Thanh Quang | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
2548 | Chú Bích Trâm | Cổng Trường Nguyễn Hữu Huân | 400,000 |
2549 | Anh Nguyễn Thế Hải | Tp HCM | 3,000,000 |
2550 | Phut Nguyet | Bán tàu hủ Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
2551 | Phut Nguyet | Bán tàu hủ Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
2552 | Phut Nguyet | Bán tàu hủ Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
2553 | Le Ngoc Anh Pha | 50,000 | |
2554 | Nguyen Hai Au | Trà Vinh | 100,000 |
2555 | Mai Phu Toan | 200,000 | |
2556 | Nguyen Hai Au | Trà Vinh | 100,000 |
2557 | Nguyen Van Quan | 100,000 | |
2558 | Anh Tuấn, Việt Cường | Trà Ôn | 400,000 |
2559 | Nguyễn Thị Hoang Trang | 100,000 | |
2560 | Huynh Hoang Hai | 1,000,000 | |
2561 | Nhóm viên gạch nhỏ | Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt | 50,000 |
2562 | Chị Minh Thư | Đài PT – TH Vĩnh Long | 100,000 |
2563 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
2564 | Chị Thủy | Phật tử chùa Tây Trước | 50,000 |
2565 | Cô Yến | Tp HCM | 100,000 |
2566 | Cô Đức | Tp HCM | 100,000 |
2567 | Cô Diệu Lê | Tp HCM | 100,000 |
2568 | Ông bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
2569 | Khả Vy, Trí Đại | P1, TP Vĩnh Long | 50,000 |
2570 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
2571 | Bé Tuấn Anh | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
2572 | Bé Xuân Mai | P5, Tp Vĩnh Long | 100,000 |