STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
973 |
Bạn xem đài |
P4, Tp Vĩnh Long |
1,000,000 |
973a |
Nguyễn Văn Mười |
An Phước, Mang Thít |
500,000 |
974 |
Bạn xem đài |
P4, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
975 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
976 |
Châu Minh Toàn |
|
100,000 |
977 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
978 |
Tran Thi Phuong Thuy |
|
200,000 |
979 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
980 |
Trieu Phung Nhi |
|
1,000,000 |
981 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
Trà Ôn |
400,000 |
982 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
983 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
984 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
985 |
Bé Thái Phú Vinh |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
986 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
987 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
988 |
Đào Duy |
Bè Cá Tân Hội |
50,000 |
989 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
990 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50,000 |
991 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
100,000 |
992 |
Lê Thị Tám, Kenny, Kenji |
|
50,000 |
993 |
Trần Kim Sáng |
Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
994 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
995 |
Thảo Lan, Thảo My |
P5, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
996 |
Nguyen Thi Nhu Quynh |
|
200,000 |
997 |
Nguyeễn Thị Ngọc Nga |
Tp HCM |
200,000 |
998 |
Trần Thị Đời, Trần Long Phước, Trần Thị Xuân Lan |
Lê Văn Tám, P1, TPVL |
3,200,000 |
999 |
Thiện Hạnh, Thiện Hiếu |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1000 |
Diệu Chánh, Diệu Thanh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1001 |
Thiện Thuận, Thiện Phước |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1002 |
Nhật Minh, Ngân Nguyên |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1003 |
Minh Khuê, Minh Quân |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1004 |
Đoàn Văn Năng |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1005 |
Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí |
KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,TP HCM |
100,000 |
1006 |
Anh Chí |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1007 |
Cô Hồng Ngọc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1008 |
Anh Thiện Đức |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1009 |
Bé Gia Phúc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1010 |
Cô Sáu Phụng |
Tp Hồ Chí Minh |
200,000 |
1011 |
Anh Nguyên Võ |
USA |
100,000 |
1012 |
Anh Chị Thảo Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
1013 |
Đoàn Thị Thu Hà |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1014 |
Nhà Hảo Tâm |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
1015 |
Gia đình Anh Hải ( phật tử Minh Sơn) |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1016 |
Hoàng Anh |
P8, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1017 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1018 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1019 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
1020 |
Nguyễn Trọng Dư |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
1021 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
1022 |
Thanh Nhàn |
P1, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1023 |
Ngọc Sương |
P1, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1024 |
Dì Năm Sơn |
P1, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1025 |
Dì Năm Sơn |
P1, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1026 |
Dì Năm Sơn |
P1, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1026a |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, p1, TPVL |
200,000 |
1027 |
Anh Hùng |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1028 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, Tp Vĩnh Long |
250,000 |
1029 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1030 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1031 |
Bạn xem đài |
Trà Côn |
500,000 |
1032 |
Hồng Châu |
|
200,000 |
1033 |
Bạn xem đài |
Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
1034 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1035 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
1036 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
100,000 |
1037 |
Ông bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1038 |
Ông Trần Văn Bảy |
Bí Thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1039 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1040 |
Chú Nhiệm |
Tam Bình |
50,000 |
1041 |
Thi, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
1042 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
1043 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100,000 |
1044 |
Cô Lĩnh |
TT Tam Bình |
200,000 |
1045 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
400,000 |
1046 |
Ban trị sự PGHH Tân Quới |
Bình Tân |
500,000 |
1047 |
Bích Chi |
USA |
200,000 |
1048 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1049 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1050 |
Ông bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
1051 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1052 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1053 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
1054 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1055 |
Đặng Thị Thu Thơ |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1056 |
Cô Ngân |
TT Tam Bình |
200,000 |
1057 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
1058 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
50,000 |
1059 |
Lương Thị Ba, Diệu Nghĩa |
Bình Minh |
100,000 |
1060 |
Thùng ĐCNĐ |
Chợ Vĩnh Xuân |
100,000 |
1061 |
Bà Diệu Đức |
Taân An Luông |
100,000 |
1062 |
Cửa hàng thức ăn gia súc Ngọc Minh Tân |
Chợ Vĩnh Xuân |
100,000 |
1063 |
Thọ Hùng, Kim Cương |
Vĩnh Xuân |
100,000 |
1064 |
Cô Thu ( bán thịt heo) |
Chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
1065 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
1066 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1067 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
1068 |
Bé, Nguyên |
Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
1069 |
An, Gọn |
HỰu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1070 |
Hội từ thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, VŨng Liêm |
100,000 |
1071 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1072 |
Cô Thủy (nhà may Cẩm) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1073 |
Nhà may Cẩm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1074 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1075 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1076 |
Nhà hảo tâm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
1077 |
Nguyễn Phước Thọ |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1078 |
Nguyễn Thị Nô |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1079 |
Nguyễn Khoa Trường |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1080 |
Nguyễn Thị Thiêu |
Đài Loan |
50,000 |
1081 |
Bạn của Khoa Trường |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1082 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
1083 |
Cô Hạnh ( xăng dầu) |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
1084 |
Hoồ Minh Thái |
Tân Mỹ, Trà Ôn |
50,000 |
1085 |
Phong,Trinh |
TT Tam Bình |
100,000 |
1086 |
Nguyễn Văn Bôn |
Trà Côn |
200,000 |
1087 |
Nguyễn Văn Thành |
TT Tam Bình |
200,000 |
1088 |
Hạnh Huệ |
Tp Cần Thơ |
50,000 |
1089 |
Cô Giáo Mật |
Tân Long Hội, Mang Thít |
200,000 |
1090 |
Cô Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
1091 |
Mai Thảo |
Cty Honda Tân Thành, Tân Long Hội |
200,000 |
1092 |
Lưu Hồng Thủy |
Trà Côn |
50,000 |
1093 |
Chị Sáu |
Trà Côn |
50,000 |
1094 |
Nguyễn Thị Yến Tuyết |
Trà Côn |
50,000 |
1095 |
Cô Tú |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
1096 |
Trần Diễm Thúy |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
200,000 |
1097 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, Tp Vĩnh Long |
1,000,000 |
1098 |
Nguyễn Phương Duy |
|
200,000 |
1099 |
Bác Sĩ Quang Tuyền |
P4, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1100 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
1101 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
200,000 |
1102 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
200,000 |
1103 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
200,000 |
1104 |
Nguyễn Tuấn Khoa |
TPHCM |
100,000 |
1105 |
Nguyễn Thị Bảo Trinh |
TPHCM |
100,000 |
1106 |
Nguyễn Tuấn Huy |
TPHCM |
100,000 |
1107 |
Nguyễn Huy Quân |
TPHCM |
100,000 |
1108 |
Nguyễn Bảo Quốc |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
1109 |
Dương Thị Thảo Vy |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
1110 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
1111 |
Nguyễn Ngọc Minh Tú |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
1112 |
Lý Tấn Hiền |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
1113 |
Nguyễn Thị Bảo Thanh |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
1114 |
Lý Minh Quân |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
1115 |
Lý Bảo Ngọc |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
1116 |
Nguyễn Ngọc Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1117 |
Nguyễn Hà Trúc Chi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1118 |
Trần Anh Quân |
TPVL |
100,000 |
1119 |
Gia đình Ông Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1120 |
Gia đình Phước Thanh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
200,000 |
1121 |
Tình+ Ngân |
Nguyễn Trung Trực, P8, TPVL |
100,000 |
1122 |
Tuấn, Đào |
Phước Hạnh, Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
1123 |
Bông sen Trắng |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
1124 |
Nguyễn Văn Hiểu |
P8, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1125 |
Bạn xem đài |
P3, TP Vĩnh Long |
1,000,000 |
1126 |
Thiệu Ngọc Nguyên Thanh |
P3, TP Vĩnh Long |
200,000 |
1127 |
Hai Cháu Bi Bo |
P3, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1128 |
Lương Minh Tâm |
P5, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1129 |
Bạn xem đài |
K2, P3, TP Vĩnh Long |
200,000 |
1130 |
Bạn xem đài |
P3, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1131 |
Cô La Thị Huỳnh Mai |
P3, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1132 |
Bà Trần Kim Đồng |
Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1133 |
Trần Thị Thảo |
Đồng Tháp |
200,000 |
1134 |
Bạn xem đài |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
400,000 |
1135 |
BGH Trường mần non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
400,000 |
1136 |
Cát Anh |
P9, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1137 |
Le Hai Bang |
|
50,000 |
1138 |
Le Hai Bang |
|
50,000 |
1139 |
Le Hai Bang |
|
50,000 |
1140 |
Le Hai Bang |
|
50,000 |
1141 |
To Tuyet Suong |
|
2,600,000 |
1142 |
Nguyen Hong Phuong |
|
100,000 |
1143 |
Huynh Hoang Mai |
|
500,000 |
1144 |
Le Minh Tuan |
|
100,000 |
1145 |
Do Thuy Hue |
|
200,000 |
1145a |
Do Thuy Hue |
|
200,000 |
1146 |
Nguyen Lam Van Tuong (an Nhien) |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
1147 |
Huynh My Han |
|
500,000 |
1148 |
Nguyen Thi Ngoc Nga |
Tp HCM |
200,000 |
1149 |
Luu Thi Thu Ngoc |
|
50,000 |
1150 |
Huynh Quoc Nam |
|
120,000 |
1151 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
1152 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
1153 |
Gia đình Ông Lê Thanh Phong |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
1154 |
Nguyen Thi Ta |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1155 |
Nguyen Lam Van Tuong (an Nhien) |
|
20,000 |
1156 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
1157 |
Be Phat |
P8, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1158 |
Chau Minh Toan |
|
100,000 |
1159 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
1160 |
Nguyen Thi Tuyet Trinh |
|
400,000 |
1161 |
Pham Cong Trang |
|
1,000,000 |
1162 |
Nguyen Hoang Tam |
|
50,000 |
1163 |
Le Ngoc Anh Pha |
|
50,000 |
1164 |
Nguyen Hong Phuong |
|
100,000 |
1165 |
Pham Thi Anh Tuyet |
|
100,000 |
1166 |
Tran Thi Phuong Thuy |
|
300,000 |
1167 |
Nguyen Bao Trong |
|
500,000 |
1168 |
Co Ky Duyen |
TX Gò Công, Tiền Giang |
2,000,000 |
1169 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
1170 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
1171 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
1172 |
Ly The Van |
|
500,000 |
1173 |
Chú Hòa, Anh Beo |
|
2,000,000 |
1174 |
Một giáo viên |
Trường THPT Nguyễn Thông |
500,000 |
1175 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1176 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1177 |
Anh Phước |
Ấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1178 |
Nguyễn Thị Nhung |
Ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1179 |
Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang, Huỳnh Thị Tú Trinh |
P4, Tp Vĩnh Long |
1,000,000 |
1180 |
Anh TRương Phi Hảo |
P9, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1181 |
Ông Bà Ba Đức |
Chánh Hội, Mang Thít |
500,000 |
1182 |
Gia đình Gia Huy, Gia Phát |
P8, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1182a |
Thái Thành Đô |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
1183 |
Thái Thành Đô |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
1184 |
Thái Thành Đô |
Song Phú, Tam Bình |
60,000 |
1185 |
Anh Khoa, Anh Thư |
Long Xuyên, An Giang |
2,350,000 |
1185a |
Anh Khoa, Anh Thư |
Long Xuyên, An Giang |
1,150,000 |
1186 |
Traần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
1187 |
Thức ăn Dũng Uyên |
Tân Thuận, Tân Quới, Bình Tân |
500,000 |
1188 |
Ông Nguyễn Tấn Sơn |
Phòng GD đào tạo TX Bình Minh |
2,000,000 |
1189 |
Lê Thị Thu |
Lộc Ninh, Bình Phước |
800,000 |
1190 |
Tuyết Oanh, Thiên Nga |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
200,000 |
1191 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
1192 |
Đô- Tâm- Đượm |
Song Phú, Tam Bình |
40,000 |
1193 |
Thái Thành Đô |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
1194 |
Bạn xem đài |
P8, Tp Vĩnh Long |
1,000,000 |
1195 |
Cô Ngọc |
Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1196 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1197 |
Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát |
P5, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1198 |
Phạm Tiến Dũng, Phạm Tiến Đạt |
P5, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1199 |
Chị Sửu |
P5, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1200 |
Võ Trung Kiên |
P5, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1201 |
Đặng Ngọc Tuấn |
Mỹ |
4,000,000 |
1202 |
Coô Hom |
P5, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1203 |
Hai anh em Công Minh, Tấn Phát |
Cầu sập lộ 16 Tam Bình |
1,000,000 |
1204 |
Bạn xem đài |
Chợ Tân Thanh, Tiền Giang |
1,000,000 |
1205 |
Chị Số 39 |
Chợ Vĩnh Long |
1,000,000 |