STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
16024 |
Lữ Cường Lương Thị Hai |
P1, TPVL |
500,000 |
16025 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
440,000 |
16026 |
Nhóm bạn xem đài |
chợ cũ Tam Bình |
160,000 |
16027 |
Công ty liên doanh dinh dưỡng thủy sản Quốc Tế |
khu 4, tuyến công nghiệp cổ chiên, Long Hồ |
1,600,000 |
16028 |
Chương Trọng Hiếu |
Viettel Vĩnh Long |
100,000 |
16029 |
Cửa hàng ĐTDĐ Huy Hoàng |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
16030 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
16031 |
Bà Lê Thị Mười |
ấp Nhứt, Ngãi Tứ, Tam Bình |
400,000 |
16032 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
100,000 |
16033 |
chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
16034 |
Lê Thị Nở |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
16035 |
Anh em Quốc Viễn + Huệ Mẫn |
K1, P3, TPVL |
400,000 |
16036 |
Bích Vân |
Đài PTTH Vĩnh Long |
100,000 |
16037 |
Dì Lê Thị Tư |
Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
16038 |
Cửa hàng TTNT Gia Minh |
Trường An, TPVL |
100,000 |
16039 |
Nhà may Kim Vân |
P1, TPVL |
300,000 |
16040 |
Nguyễn Trọng Nghĩa + Nguyễn Trọng Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
16041 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
16042 |
Minh Thảo |
Tân Long Hội, Mang Thít |
1,000,000 |
16043 |
Dì Năm (bán xôi) |
cầu Ông Me, Long Hồ |
100,000 |
16044 |
Bé Bảo Ngọc |
Rạch Trúc, Vũng Liêm |
100,000 |
16045 |
Bé Nguyễn Hồng Bảo Hân |
K1, TT Long Hồ |
50,000 |
16046 |
Bạn xem đài |
Ngân hàng NN&PTNT Phú Mỹ Hưng, TPHCM |
50,000 |
16047 |
Nguyễn Công Khanh |
K1, P5, TPVL |
200,000 |
16048 |
Đinh Quốc Anh + Đinh Ngọc Khang Tuyết |
P1, TPVL |
100,000 |
16049 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
200,000 |
16050 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
500,000 |
16051 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
500,000 |
16052 |
Nhân Sương |
Long Hồ |
15,000 |
16053 |
Nhân Sương |
Long Hồ |
15,000 |
16054 |
Nhân Sương |
Long Hồ |
15,000 |
16055 |
Nhân Sương |
Long Hồ |
15,000 |
16056 |
Nhân Sương |
Long Hồ |
15,000 |
16057 |
Nhân Sương |
Long Hồ |
15,000 |
16058 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16059 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
16060 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
16061 |
Quán cơm Hữu Nghị |
TT Tam Bình |
200,000 |
16062 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
16063 |
Bùi Thành Phong |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
16064 |
Bùi Kim Châu |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
16065 |
Bà Chín Be |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
100,000 |
16066 |
Ông giáo hưu |
TT Tam Bình |
200,000 |
16067 |
Xăng dầu Đức Hạnh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
200,000 |
16068 |
Xăng dầu Phương Hạnh |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
16069 |
Bác sĩ Tùng |
TT Tam Bình |
100,000 |
16070 |
Hạnh (vật liệu xây dựng) |
Trà Côn, Trà Ôn |
200,000 |
16071 |
Chú Thành cà phê |
TT Tam Bình |
150,000 |
16072 |
Bách hóa Cẩm Linh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
16073 |
Hồ Văn Thuận |
Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
16074 |
Xăng dầu Sơn Huỳnh |
Mỹ Lộc, Tam Bình |
100,000 |
16075 |
Căn tin bệnh viện |
TT Tam Bình |
50,000 |
16076 |
Bạn xem đài việt kiều |
TT Tam Bình |
300,000 |
16077 |
Bách hóa Việt Hùng |
TT Tam Bình |
50,000 |
16078 |
Bách hóa Kim Quang |
TT Tam Bình |
50,000 |
16079 |
Cô Nga (bách hóa) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16080 |
Bé Chí Tâm |
TT Tam Bình |
40,000 |
16081 |
Chú Nhiệm xe buýt |
TT Tam Bình |
100,000 |
16082 |
Sinh viên Huỳnh Tấn Phát |
TT Tam Bình |
100,000 |
16083 |
Thanh (việt kiều Mỹ) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16084 |
Dung (bến phà ngang) |
TT Tam Bình |
500,000 |
16085 |
Xe khách Dân Loan |
TT Tam Bình |
100,000 |
16086 |
Cà phê Tường Duy |
TT Tam Bình |
50,000 |
16087 |
Cầu thủ bóng đá Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
16088 |
Chí Hùng đường cát |
Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
16089 |
Cô Sáu (từ thiện) |
Trà Côn, Trà Ôn |
50,000 |
16090 |
Bà Hồng (mua bán gà vịt) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16091 |
Bé Ba (trái cây) |
TT Tam Bình |
500,000 |
16092 |
In ấn Tuấn Dung |
TT Tam Bình |
100,000 |
16093 |
Cô Vân (bán đồ mũ) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16094 |
Hà (con thầy Hiếu) |
TT Tam Bình |
200,000 |
16095 |
Quán cơm Toàn Nghĩa |
TT Tam Bình |
50,000 |
16096 |
Nga (Tín Phong) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16097 |
Út Phi (thức ăn gia súc) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16098 |
Trâm Anh (đồ kiểu) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16099 |
Tuyết (bách hóa) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16100 |
Ba Triệu |
TT Tam Bình |
50,000 |
16101 |
Ông Ba (bán nón) |
Bình Minh, Vĩnh Long |
50,000 |
16102 |
Chú Thành (bơm cát) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16103 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Tường Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16104 |
Nhà trọ Tam Bình |
Mỹ Thạnh Trung |
50,000 |
16105 |
Cơ sở tiện Nam Nga |
TT Tam Bình |
60,000 |
16106 |
Nhựt Thu (vựa cam) |
Thông Nguyên, Loan Mỹ, Tam Bình |
700,000 |
16107 |
Cô Hai (sạp vải) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16108 |
Ba Phan (việt kiều) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16109 |
Trữ dược Hữu Thắng |
TT Tam Bình |
100,000 |
16110 |
Tiệm vàng Thanh Long |
TT Tam Bình |
500,000 |
16111 |
Tiệm vàng Nguyên Trung |
TT Tam Bình |
100,000 |
16112 |
Tiệm vàng Thanh Mai |
TT Tam Bình |
100,000 |
16113 |
Nga Dũng (đồ sắt) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16114 |
Cửa hàng quần áo Linh Chi |
TT Tam Bình |
50,000 |
16115 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
200,000 |
16116 |
Trịnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
200,000 |
16117 |
Cửa hàng vải sợi Bé Bảy |
TT Tam Bình |
50,000 |
16118 |
Cô Phụng (cửa hàng vải sợi) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16119 |
Lâm Thị Bảo (bán rau) |
TT Tam Bình |
10,000 |
16120 |
Cửa hàng may mặc cô Chi |
TT Tam Bình |
200,000 |
16121 |
Cơ sở tủ kiếng Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
16122 |
Diệp (trữ dược viên) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16123 |
Hai Biện (bách hóa) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16124 |
Đào (bán cá) |
TT Tam Bình |
30,000 |
16125 |
Khánh Lệ (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16126 |
Loan (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16127 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
50,000 |
16128 |
Thảo (hủ tiếu bún) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16129 |
Thoa (rau quả) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16130 |
Xuyến (đại lý bia) |
TT Tam Bình |
200,000 |
16131 |
Kim Châu |
TT Tam Bình |
100,000 |
16132 |
Sạp giày dép cầu Lương Thực |
TT Tam Bình |
50,000 |
16133 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
16134 |
Bé Mỹ Hảo |
Thanh Sơn, Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
16135 |
Thầy Nguyễn Văn Nam |
Trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16136 |
Anh Hai Tân Ký |
ấp 5, An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16137 |
Đoàn Văn Năng |
vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16138 |
Anh Vân Diễn |
ấp Hòa, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16139 |
Anh Vương |
Trường THCS An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16140 |
Anh chị Tư Tộ |
cầu Công Trường, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16141 |
Chị Ngọc Sương (vật liệu xây dựng) |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16142 |
Cô Minh Thặng |
Khu Phố, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16143 |
Nhà ở phường 5 |
|
50,000 |
16144 |
Trầm Viễn |
Vĩnh Long |
200,000 |
16145 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
lò heo quay phường 1, TPVL |
100,000 |
16146 |
Trần Phúc |
P1, TPVL |
100,000 |
16147 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
16148 |
Bảy Tòng |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
16149 |
Bé Võ Phúc Tân |
P4, TPVL |
500,000 |
16150 |
Thầy giáo Minh |
Tổng đại lý sơn Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
16151 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
400,000 |
16152 |
Võ Minh Trường |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
300,000 |
16153 |
Anh Tường |
TT Trà Ôn |
200,000 |
16154 |
Trần Thị Sáng |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
16155 |
Thạch Hải |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
16156 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
xe honda Tân Thành, Mang Thít |
500,000 |
16157 |
Hồ Lộc |
Vĩnh Long |
100,000 |
16158 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Mang Thít |
100,000 |
16159 |
Trần Thị Chậm (đại lý vật tư nông nghiệp) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16160 |
Huỳnh Phú Vinh |
học sinh lớp 5/1, trường tiểu học Hiếu Thành A |
20,000 |
16161 |
Bùi Thị Bảnh (vợ Hai Bần) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16162 |
Võ Thành Y (chủ tịch xã) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16163 |
Nguyễn Phi Hùng (bí thư xã) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16164 |
Bé Bảy(sửa xe honda) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16165 |
Sư cô chùa Phước Linh |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16166 |
Chú Mười (con bà Tám Kiêu) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16167 |
Phật tử chùa Phước Linh |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
16168 |
Chị Ba Bo |
Trạm Bơm Hiếu Thành |
50,000 |
16169 |
Chị em tập thể hụi hùn vốn |
Trạm Bơm Hiếu Thành |
100,000 |
16170 |
Anh Sáu Minh (vật tư nông nghiệp) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16171 |
Tư Tuấn Bảy Tím (chủ máy chà) |
Kinh A, Hiếu Thành |
50,000 |
16172 |
Anh chị Bảy Học |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
16173 |
Ngô Văn Quang (Năm Quang) |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
16174 |
Bé Hai (con Hoàng Bé điện cơ) |
Tân An Luông |
50,000 |
16175 |
Điện thoại di động Quốc Nam (con Hoàng Bé) |
Tân An Luông |
50,000 |
16176 |
Tuấn Ánh (điện tử) |
chợ Cầu Mới, Tân An Luông |
50,000 |
16177 |
Lê Nguyễn Minh Hảo |
học sinh lớp 10 trường Lưu Văn Liệt |
20,000 |
16178 |
Huỳnh Thanh Phong |
ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
16179 |
Huỳnh Thị Mai Ngân |
ấp 7, Tân An Luông |
50,000 |
16180 |
Hiếu Hồng (vật tư nông nghiệp) |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16181 |
Năm Già (vật tư nông nghiệp) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
16182 |
Lê Hoồng Tính |
nhân viên công ty Sygenta Vĩnh Long |
50,000 |
16183 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
250,000 |
16184 |
Thắm Minh Vũ (cửa hàng trang trí nội thất) |
P1, TPVL |
50,000 |
16185 |
Quang Minh Tiến |
học sinh lớp 6 trường Lê Quí Đôn |
20,000 |
16186 |
Cửa hàng TTNT Hưng Phát |
đường 30/4, P1, TPVL |
100,000 |
16187 |
Cửa hàng gối nệm Thúy Nga |
Trưng Nữ Vương, P1, TPVL |
100,000 |
16188 |
Cửa hàng thuốc tây Thúy Hằng |
Q Bình Thạnh, TPHCM |
100,000 |
16189 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
16190 |
Quán cơm Vân Mập |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
16191 |
Tâm Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
16192 |
Thức + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16193 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16194 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16195 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16196 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16197 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Lớp 7/6, Trường Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
16198 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16199 |
Anh Út |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
16200 |
Cang Hồng Thái |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
16201 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
16202 |
Ông Tuấn Long + bà Liên Anh |
P2, TPVL |
200,000 |
16203 |
Kim Khanh |
P2, TPVL |
60,000 |
16204 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
250,000 |
16205 |
Đại lý vé số Mai Hữu Ánh |
Song Phú, Tam Bình |
4,000,000 |
16206 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
16207 |
Nguyễn Văn Út |
14, Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
200,000 |
16208 |
Điện ô tô Phong |
2/14, Phạm Hùng, P9, TPVL |
100,000 |
16209 |
Hạnh + Phúc Em |
P4, TPVL |
100,000 |
16210 |
Quán Hải Âu |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
16211 |
Sạp khô Nghĩa Thúy |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
16212 |
Bà Hai Á |
K3, P5, TPVL |
100,000 |
16213 |
Chị Loan |
K3, P5, TPVL |
50,000 |
16214 |
Chị Ánh |
P5, TPVL |
50,000 |
16215 |
Chị Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
16216 |
Bạn xem đài |
Tân Hội, TPVL |
500,000 |
16217 |
Phật tử chùa phước Châu |
|
100,000 |
16218 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
16219 |
Lê Văn Phối – công ty TNHH Vạn Thành Phát |
Thanh Đức, Long Hồ |
800,000 |
16220 |
Bé Lâm Bảo Ngọc |
lớp 6/7, trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
16221 |
Diễm Phương |
P1, TPVL |
50,000 |
16222 |
Phan Ngọc Diễm Kiều |
P4, TPVL |
100,000 |
16223 |
Khoa + Khôi + Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
16224 |
Bạn xenm đài |
|
1,000,000 |
16225 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
16226 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
16227 |
Cảnh |
Yamaha Tân Kim Loan |
20,000 |
16228 |
Khai Ngoc Thanh |
|
500,000 |