STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2243 |
Anh Trương Phi Hảo |
P9, TP Vĩnh Long |
100,000 |
2244 |
Chai Hoai, Con Kim Ngọc |
TT Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh |
300,000 |
2245 |
Bạn xem đài |
P9, TP Vĩnh Long |
300,000 |
2246 |
Ngọc Trang |
Giáo viên Trường mầm non P8, TP Vĩnh Long |
150,000 |
2247 |
Trần Thị Tiên |
Trường THCS Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
2248 |
Khánh Vân |
Luân Đôn |
200,000 |
2249 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
2250 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
2251 |
Đào Duy |
Bè Cá Tân Hội |
50,000 |
2252 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50,000 |
2253 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
100,000 |
2254 |
Lê Thị Tám, Kenny, Kenji |
|
50,000 |
2255 |
Trần Kim Sáng |
Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
2256 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
2257 |
Olivia netto (Kiwi) |
P5, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
2258 |
Cô Thu |
Tân Ngãi, TP Vĩnh Long |
30,000 |
2259 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
2260 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
2261 |
Bé Thái Phú Vinh |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2262 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2263 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
2264 |
Chị Tư |
K1, P3, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2265 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
Phước Lợi B, Phước Hậu, Long Hồ |
500,000 |
2266 |
Cô Mười, Hiền, Dung |
P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2267 |
Cô Danh, Hiển |
P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2268 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
2269 |
Lương Chánh Huy, Lí Li |
P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2270 |
Phan Ngọc Diễm Thúy |
P4, TP Vĩnh Long |
300,000 |
2271 |
Phan Đại Phúc |
P4, TP Vĩnh Long |
50,000 |
2272 |
Mai Cát Tường |
Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2273 |
Bé Kitty |
Khóm 2, TRần Phú, P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2274 |
Bé Pin |
Khóm 2, TRần Phú, P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2275 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
2276 |
Bé Trâm Anh |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
2277 |
Chị Huệ |
bán sữa đậu nành Phà An Bình |
100,000 |
2278 |
Chị Phượng |
Xe ôm An Bình, Long Hồ |
50,000 |
2279 |
Cô Quận |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
2280 |
Anh Sơn |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
2281 |
Mỹ, Mai |
An Bình, Long Hồ |
20,000 |
2282 |
Quan, Thùy |
P8, TP Vĩnh Long |
600,000 |
2283 |
Nhóm phật tử chùa Giác Thiên |
P4, TP Vĩnh Long |
370,000 |
2284 |
Cô Thủy |
P3, Tp Vĩnh Long |
5,000,000 |
2285 |
Gia đình Gia Huy, Gia Phát |
58D5 Đinh Tiên Hoàng, K3, P8, TP Vĩnh Long |
400,000 |
2286 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
400,000 |
2287 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
2288 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
2289 |
Nguyễn Thành Nhân |
TT Long Hồ |
800,000 |
2290 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
200,000 |
2291 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
2292 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2293 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, Tp Vĩnh Long |
600,000 |
2294 |
Trương Nhựt Khôi |
P5, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
2295 |
Trọng Tín |
P4, TP Vĩnh Long |
800,000 |
2296 |
Gia đình Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
300,000 |
2297 |
Chị Tuyết Vân |
TP VĨnh Long |
200,000 |
2298 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TP VĨnh Long |
50,000 |
2299 |
Nguyễn Võ Đăng Khoa, Nguyễn Võ Hải Yến |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
2300 |
Phan Thị Ngọc Sương |
P4, TP Vĩnh Long |
400,000 |
2301 |
Kim Ngọc |
P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2302 |
Bạn xem đài |
P3, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
2303 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TP Vĩnh Long |
200,000 |
2304 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
2305 |
Nguyễn Trọng Dự |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
2306 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TP Vĩnh Long |
400,000 |
2307 |
Trần Thị Bích Liễu, Bùi Thanh Thông |
Mỹ An, Mỹ Đức Tây, Cái Bè |
200,000 |
2308 |
Trương Công Bằng |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
100,000 |
2309 |
Huỳnh Thị Kim Nhanh |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
100,000 |
2310 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
100,000 |
2311 |
Huỳnh Hồng Điệp |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
100,000 |
2312 |
Huỳnh Thị Kim Bạch |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
200,000 |
2313 |
Khưu Nhã Vy |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
200,000 |
2314 |
Bích TRâm |
Cổng trường Nguyễn Hữu Huân |
300,000 |
2314a |
Bạn xem đài |
Vĩnh Long |
200,000 |
2315 |
Hà Phước Vinh |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
2316 |
Hà Văn Thuận |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
2317 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
2318 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
2319 |
Phương Anh |
P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
2320 |
Ngo Ngoc Anh |
|
250,000 |
2321 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
2322 |
Anh Sơn |
TP HỒ Chí Minh |
1,200,000 |
2323 |
Le Thi Hong Phu |
|
100,000 |
2324 |
Võ Việt Dũng |
Phú Cường, Cai Lậy, Tiền Giang |
1,000,000 |
2325 |
Nguyễn Bảo TRọng |
An Phú A, Long An, Long Hồ |
500,000 |
2326 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
|
400,000 |
2327 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Học sinh Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
2328 |
Pham Thi The |
|
50,000 |
2329 |
Phan Duc Binh |
|
500,000 |
2330 |
Anh Nghi |
Bến Tre |
2,000,000 |
2331 |
Trang, Hạnh, Trâm |
|
500,000 |
2332 |
Vu Duc Vinh |
|
300,000 |
2333 |
Cô Nhiều |
TP Long Xuyên |
50,000 |
2334 |
Lam Xuan Hoa |
|
100,000 |
2335 |
Gia đình Mộc Dung |
Châu Đốc, An Giang |
200,000 |
2336 |
Hoang Hoang |
|
100,000 |
2337 |
Luu Van Sau |
|
50,000 |
2338 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
2339 |
Quach Thi Tu |
Hiếu Bình B, Hiếu Nhơn |
100,000 |
2340 |
Huynh Hoang Hai |
|
500,000 |
2340a |
Tran Quoc Vu |
|
100,000 |
2341 |
Pham Ngoc Thuan |
|
1,000,000 |
2342 |
Le Huu Phuoc |
|
200,000 |
2343 |
Bạn xem đài |
|
400,000 |
2344 |
Huỳnh Thị Nài |
Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
900,000 |
2345 |
Đặng Thanh Vũ |
TP Hồ Chí Minh |
500,000 |
2346 |
Nguyen Phuoc Tuong |
|
300,000 |
2347 |
Huynh Quoc Nam |
|
100,000 |
2348 |
Do Thach Kim |
|
200,000 |
2349 |
Le Phuc Nguyen |
|
300,000 |
2350 |
Le Phuc Nguyen |
|
200,000 |
2351 |
Bạn xem đài |
|
50,000 |
2352 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Học sinh Trường Nguyễn Văn Thiệt |
100,000 |
2353 |
Chau Minh Toan |
|
100,000 |
2354 |
Ngo Ngoc Anh |
|
250,000 |
2355 |
Bé Gia Hân |
TP Hồ Chí Minh |
100,000 |
2356 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
2357 |
Nhu Thi Thanh Thuy |
|
2,000,000 |
2358 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
P4, TP Vĩnh Long |
100,000 |
2359 |
Pham Thi Hong Chau |
|
20,000 |
2360 |
Nguyen Thi Nhu Quynh |
|
100,000 |
2361 |
Anh Nghi |
|
2,000,000 |
2362 |
Nguyen Thi Hong Cam |
|
200,000 |
2363 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
200,000 |