STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh |
50,000 |
2 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
3 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
5 |
Ông Tám Chậm |
K2, P2, TPVL |
50,000 |
6 |
Nguyễn Thị Minh |
P5, TPVL |
50,000 |
7 |
Bạn xem đài |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
8 |
Bạn xem đài |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
9 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
10 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
11 |
Xuân + Tân |
P3, TPVL |
200,000 |
12 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2, đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
13 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
14 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường mầm non A |
100,000 |
15 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16 |
Nguyễn Thị Phương Truyền |
P5, TPVL |
100,000 |
17 |
Nguyễn Thị Thủy |
P5, TPVL |
100,000 |
18 |
Nguyễn Hữu Thiện |
P5, TPVL |
50,000 |
19 |
Nguyễn Hữu Đức |
P5, TPVL |
50,000 |
20 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
21 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
P5, TPVL |
100,000 |
22 |
Nguyễn Thị Phương Tâm |
P5, TPVL |
100,000 |
23 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
P5, TPVL |
100,000 |
24 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
25 |
Chị Thủy |
bán rắn rùa chợ Vĩnh Long |
100,000 |
26 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
27 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
28 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
200,000 |
29 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
200,000 |
30 |
Huy Long + Phú Trí |
P1, TPVL |
200,000 |
31 |
Dương Kim Ngân |
P1, TPVL |
100,000 |
32 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
33 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
34 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
35 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
36 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành, TPVL |
50,000 |
37 |
Chị Tư Hồng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
38 |
Long Phụng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
39 |
Bà Tám |
69, đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
40 |
Anh Vinh |
P9, TPVL |
400,000 |
41 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên, TPVL |
100,000 |
42 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
43 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
44 |
Thúy Vân |
P4, TPVL |
100,000 |
45 |
Nguyễn Quốc Bảo |
lớp 4/2, trường Tân Long A, Mang Thít |
50,000 |
46 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
47 |
Chị Huyền (con bà Chín Trầu) |
46, K1, P4, TPVL |
400,000 |
48 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
49 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
50 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo chợ Cái Đôi, TPVL |
50,000 |
51 |
Bà Hai Tốt |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
52 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
việt kiều Mỹ |
50,000 |
53 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
54 |
Bạn xem đài |
54/13D, Mậu Thân, K3, P3, TPVL |
50,000 |
55 |
Khoa + Khôi + Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
56 |
Trần Thanh Bình |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
57 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
58 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
59 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
110,000 |
60 |
Trần Trung Nam |
Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
50,000 |
61 |
Lê Minh Tùng |
trường trung cấp nghề số 9 |
100,000 |
62 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
63 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
64 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
65 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
66 |
Thanh Vũ + Tiến Đông |
TPHCM |
200,000 |
67 |
Ban trị sự phật giáo Hòa Hảo |
P4, TPVL |
100,000 |
68 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
200,000 |
69 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
70 |
Chị Hạnh |
P4, TPVL |
250,000 |
71 |
Ông Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
72 |
Quốc Tuyến + Quốc Thắng |
70/28, P4, TPVL |
50,000 |
73 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
74 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
75 |
Chú Hai (dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
76 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
77 |
Chị Giàu (bán rau cải) |
chợ Cầu Kinh, TPVL |
20,000 |
78 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
79 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
80 |
Tâm + Hồng |
lò quay heo Thanh Tâm, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
81 |
Ái Tiên + Tú Nhi |
cháu ngoại Tâm Hồng, TPVL |
50,000 |
82 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
83 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
84 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
85 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
86 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
87 |
Thúc + Nhã |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
88 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
89 |
Trương Văn Dững |
Mỹ Hòa, Bình Minh |
100,000 |
90 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
91 |
Dì Năm (bán xôi) |
cầu Ông Me |
200,000 |
92 |
Bạn xem đài |
công ty cp dược Cửu Long |
240,000 |
93 |
Gia đình ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
100,000 |
94 |
Trần Thanh Phương |
An Bình, Long Hồ |
200,000 |
95 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
96 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
300,000 |
97 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
98 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
99 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
100 |
Mrs Sau Đoan |
P1, TPVL |
100,000 |
101 |
Lâm Phan Thắm |
K3, P9, TPVL |
400,000 |
102 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
103 |
Thầy giáo Minh |
tổng đại lý sơn Mekko Trường An, Tân Ngãi, TPVL |
200,000 |
104 |
Cô La Ngọc Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
105 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
106 |
Huỳnh Thị Ánh Tuyết |
135, đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
107 |
Anh Đạt (đại lý cá) |
chợ Vĩnh Long |
400,000 |
108 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
109 |
Võ Hoàng Anh + Võ Hoàng An |
125, Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
500,000 |
110 |
Anh Bằng |
Bình Minh |
100,000 |
111 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
112 |
Chị Anh Thư |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
113 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
114 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
115 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
116 |
Quán cơm chay Thiên Nhiên |
AN Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
117 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
118 |
Chị Út |
P1, TRà Vinh |
600,000 |
119 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
120 |
Cơ sở VLXD Ngọc Thuận |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
200,000 |
121 |
Đặng Ngọc Hội |
52/44, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
122 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
123 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
công nhân khu chế xuất Trà Nóc, TPCT |
50,000 |
124 |
Chị Hải (bán xôi) |
hẻm 29, TRà Nóc, TPCT |
50,000 |
125 |
Nguyễn Yến Nhi |
trường tiểu học Bình Thủy, TPCT |
50,000 |
126 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
127 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
128 |
Lò bánh bao Ngô Gia Phát |
TT Kinh Cùng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
100,000 |
129 |
Lâm Thị Mỹ Nương |
trung tâm bảo vệ thực vật phía Nam, Châu Thành Tiền Giang |
200,000 |
130 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
131 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
132 |
Ngọc Khuyến |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
50,000 |
133 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
134 |
Bích Hợp |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
135 |
Nguyễn Thị Thời |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
136 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
400,000 |
137 |
Vương Bích Ngọc |
213/3, khu 4, Trà Ôn |
3,000,000 |
138 |
Ngô Văn Chương + bé Nam Anh |
Phú Lợi, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
139 |
Cô Út Phí |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
140 |
Lò bánh mì A Tèo |
Tân Hội, TPVL |
200,000 |
141 |
Vựa gạo chị Thơm |
An Lộc, TX An Thạnh, Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
100,000 |
142 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
200,000 |
143 |
Ngô Văn Chương + bé Nam Anh |
Phú Lợi, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
144 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
145 |
Cô Út Phí |
chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
100,000 |
146 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
chợ Bến Tranh, Chợ Gạo, Tiền Giang |
400,000 |
147 |
Anh Chị Tư Bi |
TTTM Cái Khế, TPCT |
200,000 |
148 |
Cửa hàng gạo Ánh Thu |
452, Cách Mạng Tháng Tám, TPCT |
200,000 |
149 |
Quán cơm Bà Tư |
Phan Đình Phùng, TPCT |
200,000 |
150 |
Đoàn Thị Thu |
359, Nguyễn Văn Cừ, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
151 |
Nhóm sinh viên trường CĐ QLDĐ 11+ nhóm học sinh khối 10 trường Phú Qưới |
|
55,000 |
152 |
Đô + Tâm + Đượm |
Thuận An, Bình Minh |
40,000 |
153 |
Nhóm sinh viên trường CĐ QLDĐ 11+ nhóm học sinh khối 10 trường Phú Qưới |
|
50,000 |
154 |
Phật tử chùa Giác Thiên |
TPVL |
400,000 |
155 |
Bé Kim Thơ |
P9, TPVL |
50,000 |
156 |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
157 |
Dũng Nga |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
158 |
Minh Thùy + Minh Phát + Minh Châu |
Trần Phú, P4, TPCT |
200,000 |
159 |
Nguyễn Thị Xuân |
P2, TPVL |
200,000 |
160 |
CLB Arobic Mỹ Sang |
P1, TPVL |
200,000 |
161 |
Cô Nhiên |
P4, TPVL |
200,000 |
162 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
163 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
164 |
Trương Thị Huyện |
30, Đinh Tiên Hoàng, P8, TPVL |
50,000 |