STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1054 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1055 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1056 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1057 |
Trần Ngọc Nhung + Trần Ngọc Hải Yến |
Q8, TPHCM |
100,000 |
1058 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1059 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1060 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1061 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1062 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1063 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1064 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1065 |
Tập thể bạn xem Đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1066 |
Chị Nhanh (tàu hủ) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1067 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1068 |
Đặng Phước Thọ |
Sóc Trăng |
500,000 |
1069 |
Phan Thanh Thủy |
1782, ấp 6, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
1070 |
Lê Văn Nhu + Huỳnh Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1071 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng |
400,000 |
1072 |
Phan Văn Thành |
1782, ấp 6, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM |
300,000 |
1073 |
Ngọc Anh |
Trà Ôn |
50,000 |
1074 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1075 |
Gia đìh bà Nguyễn Kim Anh |
Q Ô Môn, TPCT |
500,000 |
1076 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
1077 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
200,000 |
1078 |
Em Cường |
P4, TPVL |
250,000 |
1079 |
Nguyễn Thị Trường Vi |
Trung Hải, Đại Hải |
110,000 |
1080 |
Nguyễn Thị Ba |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
1081 |
Út Gà |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
1082 |
Chị Mai (bán gà) |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
1083 |
Võ Thị Yến |
Tân Hòa, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1084 |
Tạp hóa Triều Beo |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1085 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1086 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1087 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1088 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1089 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1090 |
Minh Hưng |
|
100,000 |
1091 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
1092 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1093 |
Thiện Minh |
P5, TPVL |
50,000 |
1094 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1095 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
1096 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1097 |
Ngọc Phương |
USA |
100,000 |
1098 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
1099 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
200,000 |
1100 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1101 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1102 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1103 |
Sân bóng Minh Minh |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1104 |
Trại cút giống Minh Triết |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1105 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1106 |
Bé Thảo Nhi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1107 |
Cô Dung (bán men) |
P3, TPVL |
50,000 |
1108 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
1109 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1110 |
Chị Nhanh (tàu hủ) |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1111 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
1112 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
1113 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1114 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1115 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
1116 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1117 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1118 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
1119 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1120 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1121 |
Bồ Đề Đạo Tràng |
TX Châu Đốc, An Giang |
20,000,000 |
1122 |
Bồ Đề Đạo Tràng |
TX Châu Đốc, An Giang |
2,500,000 |
1123 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1124 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
1125 |
Thiện Minh |
P5, TPVL |
50,000 |
1126 |
Nguyễn Trí Cường |
giáo viên trường Đại học An Giang |
500,000 |
1127 |
Lê Văn Nhu + Tuyết Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
1128 |
Đặng Văn Rum |
Bảo Thuận, Ba Tri, Bến Tre |
100,000 |
1129 |
Thái Cẩm Cúc |
Tân An, Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
70,000 |
1130 |
Cà phê Ngân Tín |
|
50,000 |
1131 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |