STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
826 |
Phạm Thị Ngọc Mỹ |
P2, TPVL |
100,000 |
827 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
828 |
Cơ sở SX hủ tiếu Ba Tấn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
829 |
Anh Hưng |
An Thuận, An Bình, Long Hồ |
50,000 |
830 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
831 |
Ông bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
832 |
Cô Trần Ngọc Thảo |
P1, TPVL |
100,000 |
833 |
Thư |
P3, TPVL |
50,000 |
834 |
Bà Ba |
Chợ Cua, TPVL |
50,000 |
835 |
Lâm Chí Hào |
HS lớp 8, Trường Phan Văn Ba |
50,000 |
836 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
P2, TPVL |
50,000 |
837 |
Bà Trần Thị Ngâu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
838 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
839 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
100,000 |
840 |
Ông Quan Ngọc Trung |
Đường 1/5, P1, TPVL |
100,000 |
841 |
Chị Hà |
P8, TPVL |
50,000 |
842 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
843 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
844 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
845 |
Bé Anh Thư |
4A, đường 30/4, P1, TPVL |
50,000 |
846 |
Gia đình giáo viên |
Vĩnh Thới, Lai Vung, Đồng Tháp |
50,000 |
847 |
Lưu Thị Thùy Dương |
Ấp 14, Long Trung, Cai Lậy, Tiền Giang |
50,000 |
848 |
Ngọc Ngôn |
Khu 2, CB, Tiền Giang |
50,000 |
849 |
Trần Thị Sương |
Trần Quang Khải, Q. I, TPHCM |
100,000 |
850 |
Bạn xem đài |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
100,000 |
851 |
Minh Ngọc (Phật tử chùa) |
Tịnh xá Ngọc Sơn, Rạch Giá, Kiên Giang |
100,000 |
852 |
Lý Thị Thanh Tâm |
KVL , Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
853 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá, Lịch Hội THượng , Sóc Trăng |
400,000 |
854 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Biên Phòng cảng Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang |
500,000 |
855 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
856 |
Tấn Cường |
Đề Thám, Q NK, TPCT |
150,000 |
857 |
Cơ sở mộc Ngọc Quý |
12, Thạnh Đức, Long Đức, Long Phú, Sóc Trăng |
400,000 |
858 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, Q NK, TPCT |
2,000,000 |
859 |
Vỹ Danh |
Inox Hòa Phượng, TTTM Cái Khế, TPCT |
50,000 |
860 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, TPCT |
10,000 |
861 |
Học sinh lớp 11 |
Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng |
160,000 |
862 |
Lý Hưng |
Trần Hưng Đạo, Q NK, TPCT |
50,000 |
863 |
Trần Sơn Khoa |
TRần Hưng Đạp, QNK, TPCT |
30,000 |
864 |
Vp phẩm Thanh Đạt |
Trần Hưng Đạo, Q NK, TPCT |
100,000 |
865 |
Lê Thị Dung |
Tiệm cơm Thanh Bình, Rạch Giá, Kiên Giang |
1,200,000 |
866 |
Huỳnh Diệp Tấn Tài + Dương Thị Xuân Mai |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
100,000 |
867 |
Tiệm vàng Vĩnh Hiệp |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, Sóc Trăng |
100,000 |
868 |
Xưởng tôn Thái Hà (Sáu Kế) |
Tổ 7, An Thạnh, ĐHH, Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
869 |
Trần Tuệ Quân |
K3, TT Cầu Quan, Tiểu Cần, Trà Vinh |
200,000 |
870 |
DNTN An Toàn |
Q NK, TPCT |
150,000 |