STT nhân vật |
Họ và tên nhân vật |
Kỳ phát sóng chính |
Địa chỉ |
Số tiền đã chi |
Ảnh |
1 |
123 |
Khóm 4 thị trấn Cầu Quan, Tiểu Cần, Trà Vinh |
4,164,000 |
||
2 |
119 |
Kim Sơn, Châu Thành, Tiền Giang |
3,123,000 |
||
3 |
138 |
Tân Bình, Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long |
6,216,000 |
||
4 |
122 |
Phong Thanh, Cầu Kè, Trà Vinh |
20,820,000 |
||
5 |
104 |
So đũa lớn A, Thạnh Xuân Châu Thành A-Hậu Giang |
6,246,000 |
||
6 |
108 |
Trường Khương A-Trường Xuân B-Thới Lai-TP Cần Thơ |
10,410,000 |
||
7 |
143 |
Tân Phú A-Tân Bình Phụng-Phụng Hiệp -Hậu Giang |
2,082,000 |
||
8 |
134 |
Phú Hưng – Phú Thành – Trà Ôn – Vĩnh Long |
6,246,000 |
||
9 |
34 |
Cù Lao Tròn – Trà Ôn- Vĩnh Long |
10,410,000 |
||
10 |
113 |
Tân Hòa Trong- Tân Phú Tây-Mỏ Cày Bắc – Bến Tre |
10,410,000 |
||
11 |
26 |
Tân Thạnh- Tân Phú Tây-Mỏ Cày Bắc – Bến Tre |
6,246,000 |
||
12 |
79 |
Thanh Sơn 4-Thanh Tân-Mỏ Cày Bắc – Bến Tre |
10,410,000 |
||
13 |
110 |
Doanh Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu |
10,410,000 |
||
14 |
141 |
Thiện Mỹ, Châu Thành, Sóc Trăng |
10,410,000 |
||
15 |
140 |
TT Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu |
10,410,000 |
||
16 |
128 |
Châu Thành, Hậu Giang |
10,410,000 |
||
17 |
137 |
Ấp Bắc, Tân Phú, Cai Lậy, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
18 |
156 |
Bình Hòa Trung, Mộc Hóa, Long An |
4,164,000 |
||
19 |
164 |
Cả Đá, Tân Thành, Mộc Hóa, Long An |
10,410,000 |
||
20 |
158 |
Thới Bình, Thới Thạnh, Thới Lai, Cần Thơ |
4,164,000 |
||
21 |
72 |
Xuân Thọ, Vĩnh Tường, Vị Thủy, Hậu Giang |
10,410,000 |
||
22 |
73 |
An Phong, Ngãi Tứ, Tam Bình, Vĩnh Long |
10,410,000 |
||
23 |
162 |
Ấp 3, Phú Cường, Cai Lậy, Tiền Giang |
8,328,000 |
||
24 |
157 |
An Cư, Hòa Định, Chợ Gạo, Tiền Giang |
8,328,000 |
||
25 |
136 |
Long Trị, Long Đức, Trà Vinh |
8,328,000 |
||
26 |
132 |
Định An, Đông Hải, Duyên Hải, Trà Vinh |
10,410,000 |
||
27 |
135 |
Thạnh Hiệp, Nhị Long Phú, Càng Long, Trà Vinh |
8,328,000 |
||
28 |
169 |
TT Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang |
12,492,000 |
||
29 |
106 |
Phương Phú, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
8,328,000 |
||
30 |
159 |
Ấp 5, Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
31 |
150 |
Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
32 |
163 |
Ấp 3, Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang |
2,082,000 |
||
33 |
88 |
Long Hòa 2, Long Kiến, Chợ Mới, An Giang |
10,410,000 |
||
34 |
154 |
Nhị Quí, Cai Lậy, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
35 |
148 |
18/30B, KP4, TT Cai Lậy, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
36 |
133 |
Bình Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
37 |
168 |
Ấp 4, Gáo Giồng, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
8,328,000 |
||
38 |
111 |
Bình Lợi B, Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp |
4,164,000 |
||
39 |
60 |
Phú Thọ, An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
8,328,000 |
||
40 |
149 |
Ấp 1, Phú An, Cai Lậy, Tiền Giang |
4,164,000 |
||
41 |
129 |
Mỹ Nghĩa, Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
42 |
87 |
Hiếu Hiệp, Hiếu Phụng, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
6,246,000 |
||
43 |
54 |
Giồng Ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
10,410,000 |
||
44 |
175 |
Hòa Hảo, Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
8,328,000 |
||
45 |
177 |
P.An Hòa, Quận Ninh Kiều, Tp Cần Thơ |
10,410,000 |
||
46 |
59 |
Cái Bè, Tiền Giang |
10,410,000 |
||
47 |
170 |
Ấp 1, Phong Thạnh, Cầu Kè, Trà Vinh |
8,328,000 |
||
48 |
173 |
Bà Trầm, Hưng Mỹ, Châu Thành, Trà Vinh |
10,410,000 |
||
49 |
145 |
Thôn Rôn, Vinh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh |
8,328,000 |
||
50 |
181 |
Đai Tèn, Lương Hòa A, Châu Thành, Trà Vinh |
4,164,000 |
||
51 |
109 |
Vĩnh Tiến, Hựu Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long |
6,306,000 |
||
52 |
1 |
Phú Thạnh, Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long |
10,510,000 |
||
53 |
184 |
Hòa Hưng, Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
6,306,000 |
||
54 |
172 |
Mỹ Hạnh Đông, Cai Lậy, Tiền Giang |
10,510,000 |
||
55 |
185 |
Nhị Mỹ, Cai Lậy, Tiền Giang |
4,204,000 |
||
56 |
155 |
TT Một Ngàn, Châu Thành, Hậu Giang |
10,510,000 |
||
57 |
75 |
TT Cái Tắc, Châu Thành, Hậu Giang |
8,408,000 |
||
58 |
180 |
Tân Phong, Thạnh Phú, Bến Tre |
10,510,000 |
||
59 |
30 |
Tân Phong, Thạnh Phú, Bến Tre |
10,510,000 |