STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1848 |
Bà Trần Thị Chính |
Lưu Văn Liệt, P1, TPVL |
100,000 |
1849 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
1850 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1851 |
Cô Bích Vân |
Đài Pt – THVL |
200,000 |
1852 |
Lò Nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1853 |
Ngọc Viên |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
1854 |
Phục Ngọc |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
1855 |
Giáo Viên Hưu Trí |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
350,000 |
1856 |
Ngọc Điền |
TT Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
1857 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 5/3 |
50,000 |
1858 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, p4, TPVL |
200,000 |
1859 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1860 |
Ông Phạm Việt Hùng, Bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
1861 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh, Kim Ngân, Trường Huy, Thành Quí |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
1862 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành, Trà Vinh |
300,000 |
1863 |
Phan Ngọc Hân |
Cai Lậy, Tiền Giang |
500,000 |
1864 |
Ngọc Hân |
|
2,000,000 |
1865 |
Trinh Thi Ngoc Anh Gia Thu |
Tây Ninh |
1,000,000 |
1866 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
1,000,000 |
1867 |
Ta L Chan |
TPHCM |
100,000 |
1868 |
Do Minh Ngoc |
|
400,000 |
1869 |
Phan Thi Mai |
|
200,000 |
1870 |
Nguyen Hoang Tuan |
|
200,000 |
1871 |
Dang Thanh Vu |
|
300,000 |
1872 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
1873 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
1874 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
1875 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
1876 |
Cô Oanh |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
1877 |
Cô Nguyên |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
1878 |
Nguyễn Thiện Tú |
|
100,000 |
1879 |
Ông Trương Văn Út, Bà Trương Thị Nương |
|
100,000 |
1880 |
Lê Long Toàn, Lê Yến Ngọc |
|
50,000 |
1881 |
Phạm Sơn Hải |
57/20 Đường 30/4, P1, TPVL |
500,000 |
1882 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
100,000 |
1883 |
Anh Hào |
44 Lê Văn tám, P1, TPVL |
50,000 |
1884 |
Nguyễn Cao Khiet |
|
1,400,000 |
1885 |
Nguyễn Văn Vui |
Mỹ Phước, Mang Thít |
1,400,000 |
1886 |
Chị Hà |
58/72 Quận Tan Bình, TPHCM |
500,000 |
1887 |
Cửa hàng Kim Mỹ |
Chợ Tân Thanh |
200,000 |
1888 |
Trần Thị Diễm |
Số 20B, HÙng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
1889 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1890 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
1891 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
1892 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1893 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1894 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
250,000 |
1895 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1896 |
Chị Huệ ( bán sửa đậu nành) |
Phà An Bình |
50,000 |
1897 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
1898 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
150,000 |
1899 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
150,000 |
1900 |
Eric – Eden |
Texas |
150,000 |
1901 |
Nhóm từ thiện Cô Phú |
P2, TPVL |
300,000 |
1902 |
Ngọc Hân, Minh Anh |
Canada |
400,000 |
1903 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1904 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1905 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1906 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1907 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1908 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1909 |
ĐTDĐ Hoàng Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1910 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1911 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1912 |
Nhà Sách Hồng Nhan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1913 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1914 |
Phạm Huỳnh Anh Thư |
Lớp Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
50,000 |
1915 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |