STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
4019 |
Giáo viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
4020 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4021 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương. Lớp 5/3 |
50,000 |
4022 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
4023 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
4024 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
4025 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4026 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
4027 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
4028 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4029 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
4030 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
4031 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
4032 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
100,000 |
4033 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
4034 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4035 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4036 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
4037 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
4038 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
4039 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
4040 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
4041 |
Nội Thất Thùy Trang |
P9, TPVL |
4,000,000 |
4042 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
4043 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4044 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
4045 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
4046 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
4047 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
200,000 |
4048 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
4049 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
4050 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
4051 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
4052 |
Trần Hoàng Huy |
TT Tam Bình |
100,000 |
4053 |
Bùi Thành Nam |
Trà Ôn |
200,000 |
4054 |
Bà 9 Be |
Nhơn Bình, trà Ôn |
100,000 |
4055 |
Bạn xem đài |
TT Tam Bình |
100,000 |
4056 |
Cơ sở in Lê Phi |
TT Tam Bình |
100,000 |
4057 |
Nguyễn Thái Ngọc Muội |
TT Tam Bình |
100,000 |
4058 |
Nguyễn Võ Minh Tiến |
TT Tam Bình |
50,000 |
4059 |
Sạp quần áo Bà Ba Thành |
TT Tam Bình |
50,000 |
4060 |
Dì Hai Thành |
Long Bình |
200,000 |
4061 |
Nguyễn Văn Võ |
Tam Bình |
200,000 |
4062 |
Nguyễn Huỳnh An |
Tam Bình |
100,000 |
4063 |
Võ Thị Tạo |
Tam Bình |
100,000 |
4064 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
4065 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
4066 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
4067 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
Tam Bình |
100,000 |
4068 |
Trường – Phượng |
Trà Ôn |
50,000 |
4069 |
Lê Hoàng Cảnh |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4070 |
Lại Văn Tám |
Mỹ Hòa |
100,000 |
4071 |
Nguyễn Văn Rơi |
cao Tuổi An Mỹ Hòa |
100,000 |
4072 |
Lại Văn Út |
Giáo Viên Ấp Mỹ Hòa |
50,000 |
4073 |
Lê Thị Hồng Thu |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4074 |
Lê Thị Hoa |
Hòa An |
100,000 |
4075 |
Pham Kim Quyền |
Hòa An |
100,000 |
4076 |
Nguyễn Thanh Quý |
Thành Trung |
100,000 |
4077 |
Nguyễn Thanh Quy |
Thành Trung |
100,000 |
4078 |
Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4079 |
Nguyễn Văn Khanh |
Cơ sở Máy Cuốc Ấp Hòa Thới |
100,000 |
4080 |
Nguyễn Thị Đèo |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4081 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Làm Ruộng, Hòa An |
100,000 |
4082 |
Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4083 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4084 |
Lê Hòa Bắc |
Thuận An, Bình Minh |
100,000 |
4085 |
Quán Như Ý |
Bình Minh |
100,000 |
4086 |
Sơn ( dv Du Lịch) |
Thành Phước, Bình Minh |
100,000 |
4087 |
Sơn ( dv Du Lịch) |
Mỹ Hòa, Bình Minh |
100,000 |
4088 |
Đoàn Thị Em |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
4089 |
Nguyễn văn Thổ Anh |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
4090 |
Phùng Thị Thanh Hue |
|
100,000 |
4091 |
Ngo Thi Hong Dao |
|
300,000 |
4092 |
Dang Thanh Vu |
TPHCM |
300,000 |
4093 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
200,000 |
4094 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
4095 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
4096 |
Tiệm tạp hóa Hiếu Dung |
Tân Hòa, TPVL |
600,000 |
4097 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
5,900,000 |
4098 |
Trần Đức Tuấn |
Châu Thành, Đông Tháp |
5,000,000 |
4099 |
Cú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
4100 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên |
100,000 |
4101 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên |
50,000 |
4102 |
Chị Huyền ( Con bà Chín Trầu) |
P4, TPVL |
200,000 |
4103 |
Trần Thị Thùy Trang |
Tam Bình |
50,000 |
4104 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Tam Bình |
100,000 |
4105 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPVL |
200,000 |
4106 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
4107 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
4108 |
Dương Văn Năng |
Taân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
4109 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
4110 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
4111 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
4112 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
4113 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
4114 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4115 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4116 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4117 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4118 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4119 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4120 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4121 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
4122 |
Thái Tuấn Khanh |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4123 |
Bé Phạm Đăng Khoa |
Ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4124 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
4125 |
Lê Thị yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
4126 |
Cô Võ Thị Mật |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
4127 |
Cô Võ Thị Phượng |
Gv Tân Long Hội |
50,000 |
4128 |
Cô Nguyễn Thanh Thùy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
4129 |
Cửa hàng xe honda Mai Thảo |
TPVL |
50,000 |
4130 |
Cô Lẫm |
Cái Ngang, Mỹ Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4131 |
Cô Vân |
TPVL |
50,000 |
4132 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4133 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4134 |
Phạm Minh Tơ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4135 |
Phạm Thanh Xuân |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4136 |
Cô Nguyễn Thị Thúy Uyển |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
4137 |
Cô Nguyễn Thị Thảo |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4138 |
Cô Dương Thị Phụng |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4139 |
Cô Phạm Thị Kim Xuyến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4140 |
Ông Trần Minh Nhuệ |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4141 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
100,000 |
4142 |
Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh |
GV tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
4143 |
Cô Trần Thị Kim Thái |
Long An, Long Hồ |
100,000 |
4144 |
Ông Nguyễn Văn Quang |
Long Hiệp, Long An |
100,000 |
4145 |
Nguyễn Hoàng Thiên Lan |
giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ |
100,000 |
4146 |
Bé Thái Vinh, Thiện Nhân |
Công ty Long Vinh, P3, TPVL |
50,000 |
4147 |
Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
4148 |
Cửa hàng điện Vinh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
4149 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
4150 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4151 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4152 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
4153 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4154 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4155 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4156 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
4157 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
4158 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
4159 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4160 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4161 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4162 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4163 |
Nguyễn Phú Thịnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4164 |
Phòng Răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4165 |
Áo Cưới Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4166 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4167 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4168 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
4169 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
4170 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4171 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4172 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4173 |
Nguyễn Thiị Thu Ngân |
Hồi Lộc, Xuân Hiệp |
50,000 |
4174 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
4175 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4176 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4177 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4178 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
4179 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4180 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4181 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4182 |
Đại lý thuốc tây Hải |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4183 |
Thủy, Dừng |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4184 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4185 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4186 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
4187 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4188 |
Cô Nguyễn Thị Trương |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
4189 |
Ngô Văn Út |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
4190 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
4191 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
4192 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4193 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4194 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4195 |
Trần Diễm Hương |
Bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
4196 |
Thượng tọa Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Vũng Liêm |
100,000 |
4197 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4198 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
4199 |
Hội từ thiện |
ấp Hiếu Kính, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
4200 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
4201 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
4202 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
4203 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4204 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4205 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4206 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4207 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4208 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4209 |
Huyỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4210 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4211 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4212 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4213 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4214 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4215 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4216 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4217 |
Uyên Thi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4218 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
4219 |
Bạn xem đài |
ấp 8,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4220 |
Bạn xem đài (E) |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4221 |
Bạn xem đài |
ấp 7,Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4222 |
Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4223 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
4224 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4225 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4226 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4227 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4228 |
Bà Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4229 |
Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4230 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
4231 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4232 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4233 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4234 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4235 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
4236 |
Nhà Thuốc Bắc Van Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4237 |
Cô Thu Lan |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4238 |
Cửa hàng Thú Y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4239 |
Câu lạc Bộ Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4240 |
PT Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4241 |
Cô Loan ( Chị Diệu Hương) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4242 |
PT Bảo Ngọc |
Hòa Thanh, Tam Bình |
50,000 |
4243 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
4244 |
Trang – Huy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
4245 |
Phan Thị Út |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
4246 |
Trần Thị Mỹ Hường |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
200,000 |
4247 |
Trần Thị Mỹ Chân |
Hòa Thanh, Tam Bình |
200,000 |
4248 |
Trần Thị Mỹ Châu |
Hòa Thanh, Tam Bình |
100,000 |
4249 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4250 |
Mai, Tâm ( bán cá) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
4251 |
Pt Diệu Quí |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thanh, Tam Bình |
50,000 |
4252 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thanh, Tam Bình |
100,000 |
4253 |
Cô Yến ( bán khô) |
Chợ Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
4254 |
Chị Út Khiêm |
Hòa Thanh, Tam Bình |
50,000 |
4255 |
Huỳnh Ngọc Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
4256 |
Lâm Bá Tòng |
Ấp 6, Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
4257 |
Nguyễn Thị Bế, Nguyễn THị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
4258 |
Lê Thị Kim Trường |
|
500,000 |
4259 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
|
200,000 |
4260 |
Trần Thị Thùy Trang |
|
50,000 |
4261 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
|
100,000 |
4262 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
Mang Thít, Vĩnh Long |
100,000 |
4263 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
4264 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
4265 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
4266 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
4267 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
4268 |
Pháp Tâm, Hoa Minh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
4269 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
4270 |
Chị Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
4271 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
4272 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
4273 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
4274 |
Khắc Duy, Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
4275 |
Cô Nam |
Cali |
200,000 |
4276 |
Ý Á |
TPHCM |
100,000 |
4277 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
4278 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
4279 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
4280 |
Ba Vinh |
Bình Phương |
200,000 |
4281 |
Tạp hóa Bé Ba Thiện |
Bình Minh |
10,000,000 |
4282 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4283 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4284 |
Nguyễn Văn Tiến |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
4285 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4286 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4287 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4288 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4289 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4290 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4291 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4292 |
Huệ Ngân (thợ may) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4293 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4294 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
4295 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4296 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
4297 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
4298 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
4299 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo Chợ Cái Đôi |
100,000 |
4300 |
Cô Oanh |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
4301 |
Cô Nguyên |
Tân Quới, Tân Hòa |
50,000 |
4302 |
Nguyễn Thành Tú |
|
100,000 |
4303 |
Minh Như, Ngọc Phúc |
P2, TPVL |
500,000 |
4304 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4305 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
4306 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
4307 |
Lâm Gia Huy |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4308 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
4309 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4310 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4311 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4312 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4313 |
Lê Văn Việt ( Hiệp Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4314 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4315 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4316 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4317 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4318 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4319 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Tường, Quới An |
30,000 |
4320 |
Trần Văn Chịa ( Phước Trường) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4321 |
Nguyễn Thị Phượng ( Cà Phê) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4322 |
Phật tử Diệu Thông |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4323 |
Nguyễn Thịnh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4324 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4325 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
4326 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
4327 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4328 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4329 |
Diễm Mi. Diễm Hương |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4330 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4331 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
4332 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4333 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4334 |
Chị Hà ( bán vé số) |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
4335 |
Chị Thu |
|
50,000 |
4336 |
Cao Nhật Huy |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
4337 |
Lê Trí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4338 |
Lê Thị Mỹ Linh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4339 |
Bé Đạt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4340 |
Bé Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
4341 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
4342 |
Nguyễn Tấn Phát |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4343 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4344 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4345 |
Nguyễn Hữu Thành |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
4346 |
Tuấn Phát |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
4347 |
Đô Lla |
P2, TPVL |
300,000 |
4348 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
4349 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
4350 |
Nhà hảo tâm |
An Bình |
200,000 |
4351 |
Chị Trang |
Bến đò An Bình |
250,000 |
4352 |
VLXD Hòa Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
4353 |
Chị Dung |
An Bình |
20,000 |
4354 |
Cô Bảy nâu |
an Bình |
50,000 |
4355 |
Chị Liên |
An Bình |
50,000 |
4356 |
Chị Hoa |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4357 |
Chị Mỹ |
An Bình |
50,000 |
4358 |
Anh Hai Lý |
An Bình |
50,000 |
4359 |
Bé Trâm Anh |
An Bình |
100,000 |
4360 |
Anh Cù Văn Mười |
P3, TPVL |
50,000 |
4361 |
Anh Cù Thành Sĩ |
P3, TPVL |
50,000 |
4362 |
Chị Hoàng |
Bán gia vị Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4363 |
Cô Rớt |
Bán nón Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
4364 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
4365 |
Công ty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
4366 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh |
100,000 |
4367 |
Vân- Tiếng |
Chợ Công Si P1, TPVL |
100,000 |
4368 |
26 Nhà Hảo Tâm |
Công Mỹ, Mang Thít |
540,000 |
4369 |
Đặng Thị Hai |
P2, TPVL |
1,000,000 |
4370 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
4371 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
4372 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
4373 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
4374 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đông Tháp |
50,000 |
4375 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
4376 |
Bảo Ngoc+ Thạnh |
P4, TPVL |
50,000 |
4377 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
4378 |
Thú Y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
4379 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4380 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
4381 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
4382 |
Nhà Sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4383 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4384 |
Mỹ Phẩm Hằng |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
4385 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
4386 |
Photo Ngọc Châu |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4387 |
Yến Ngọc |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4388 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4389 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4390 |
Bé Bi |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
4391 |
Hoàng Vũ |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
4392 |
Đăng Khoa |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
4393 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
100,000 |
4394 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
4395 |
Tạ Thi Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
4396 |
Đoàn Vũ Lâm |
ấp I, Trung Ngãi |
50,000 |
4397 |
Bé Khác Long |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
4398 |
Nguyễn Quốc Dũng |
|
20,000 |
4399 |
Đoàn Thúy Thảo |
Ấp 1, Trung Ngãi |
50,000 |
4400 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
Thuốc tây Bảy Do, Tt Vũng Liêm |
100,000 |
4401 |
Gđ Ông Sáu Ký |
P8, TPVL |
200,000 |
4402 |
Của hàng Kim Mỹ |
Chợ Tân Thanh |
200,000 |
4403 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
4404 |
Huỳnh Thị Tú Trinh, Ngụy Diệu Quang, Ngụy Khả Doanh |
|
600,000 |
4405 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
Trà Ôn |
400,000 |
4406 |
Dang Thanh Vu |
TPHCM |
300,000 |
4407 |
Tiệm Vàng Kim Minh |
Bình Tân, Vĩnh Long |
2,400,000 |