STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
18074 |
Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
200,000 |
18075 |
Hồng Phượng và các con |
|
200,000 |
18076 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
18077 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18078 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18079 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18080 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18081 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
18082 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phượng |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
18083 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
18084 |
Diệp Kim Phụng |
Cty TNHH Tân Vạn Lợi |
800,000 |
18085 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
18086 |
Võ Thị Thanh Thúy |
Thanh Đức, Long Hồ |
100,000 |
18087 |
Kim Hoàng, Bảo Bảo, Cà Na |
P1, TPVL |
100,000 |
18088 |
Bà Lâm Thị Ngoc, Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
18089 |
Bé Lâm Minh Đan, Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
18090 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
18091 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
18092 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
18093 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18094 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
18095 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
18096 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18097 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
18098 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
18099 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
18100 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
18101 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
18102 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18103 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18104 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
18105 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
18106 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
18107 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
18108 |
Xe Hoàng Đức |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
18109 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
18110 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
18111 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
18112 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
18113 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
18114 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
18115 |
Nguyễn Thị Nhung |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18116 |
Võ Hoàng Hà |
TT Long Hồ |
100,000 |
18117 |
Ông Bà Nghệ Thấm, Cháu Nam |
|
1,000,000 |
18118 |
Cô Xuyến ( cá kiểng 55) |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
18119 |
Huỳnh Văn Ba |
6/1 Đường Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
18120 |
Dương Quốc Vinh |
6/1 Đường Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
18121 |
Phước Ngân |
NH Agribank Vĩnh Long |
200,000 |
18122 |
Huy Luân, Vân Anh |
K3, P9, TPVL |
200,000 |
18123 |
Gđ Ông Bà Chín Dư |
43 Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
5,200,000 |
18124 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
18125 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
18126 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
18127 |
Anh Hai |
P3, TPVL |
200,000 |
18128 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
200,000 |
18129 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
18130 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
18131 |
Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa |
P8, TPVL |
100,000 |
18132 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
18133 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
18134 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
18135 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
18136 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
18137 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
18138 |
Trung Hiếu, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
18139 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
18140 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
18141 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribanks Vĩnh Long |
100,000 |
18142 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18143 |
Nguyễn Thanh Truyền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18144 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18145 |
Đoàn Trường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
18146 |
Tám Bom |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18147 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18148 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18149 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18150 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18151 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18152 |
Ông Sáu Sĩ |
Âp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18153 |
Bà Nguyễn Kim Lệ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18154 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
18155 |
Cửa hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
18156 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
18157 |
Lê Thị Yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18158 |
Hội tự thiện Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
18159 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
18160 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18161 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18162 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18163 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
18164 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18165 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18166 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
18167 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
18168 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
18169 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18170 |
Điểm bán Thịt Bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18171 |
Điểm bán Thịt Bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18172 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18173 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18174 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18175 |
DNTN Phân Bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
18176 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
18177 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18178 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18179 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18180 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
18181 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, VŨng Liêm |
50,000 |
18182 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
18183 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18184 |
Tiệm Hột Thanh Danh |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
18185 |
Cửa Hàng TĂGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18186 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18187 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
18188 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18189 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18190 |
Bà Đoàn Thị Ánh |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
18191 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
18192 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
18193 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
18194 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
18195 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18196 |
Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18197 |
Ngô Văn Út |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
18198 |
Trần Diễm Hương |
Phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18199 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18200 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận |
200,000 |
18201 |
Trần Chí Thành, Diểu Hiển |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18202 |
Cô Chi |
Hiệu trưởng mẫu giáo Hiếu Thuận |
50,000 |
18203 |
Thím chín Nhơn |
Hiếu Thuận |
50,000 |
18204 |
Dì Năm Quắn |
Hiếu Nhơn |
50,000 |
18205 |
Thầy Giáo Long |
Hiếu Thuận |
50,000 |
18206 |
Thím Tư Sót |
Quang Mỹ, Hiếu Thuận |
100,000 |
18207 |
Pt Diệu Bình |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
18208 |
Pt Diệu Thiện |
Hòa Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long |
50,000 |
18209 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18210 |
Cô Năm |
TT Long Hồ |
200,000 |
18211 |
Nguyễn Thị Phan |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
18212 |
Pt Năng Sự |
Tân Lộc, Tam Bình |
100,000 |
18213 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
18214 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
18215 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18216 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
18217 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
18218 |
Thượng tọa thích Phước Hạnh |
TRụ trì chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
18219 |
Thượng tọa thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè |
100,000 |
18220 |
Thượng tọa thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18221 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18222 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18223 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18224 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18225 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18226 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18227 |
Thủy ( TĂ GS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18228 |
Hiếu ( Trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18229 |
Đậu ( tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18230 |
Cửa hàng thú y Mạch Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18231 |
Cô Hà (bán gạo) |
Bán Bánh Tân An Luông, Vĩnh Long |
50,000 |
18232 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18233 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18234 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18235 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18236 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18237 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18238 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18239 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18240 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18241 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18242 |
Huyỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18243 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18244 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18245 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18246 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18247 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
18248 |
Ông Bảy Du |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18249 |
Võ Minh Nhựt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18250 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
18251 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18252 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18253 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18254 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18255 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18256 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18257 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
18258 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18259 |
Pt Diệu Hai |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
40,000 |
18260 |
Huỳnh Phước Hòa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
40,000 |
18261 |
Nguyễn Thị Ly |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
18262 |
Pt Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18263 |
PT Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18264 |
Pt Diệu Hạnh ( vợ Ba Sơn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18265 |
Phan Thị Út |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18266 |
Nguyễn Hồng Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18267 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18268 |
Pt Năm Hương |
Chùa Long Thành, Vĩnh Long |
100,000 |
18269 |
Pt Diệu Bảy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18270 |
Cây xăng Văn Lầu |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
18271 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
18272 |
Nguyễn Thị Sáng |
Phú Điền, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
18273 |
Sư cô Như Hòa Chùa Bảo Nguyên |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18274 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
18275 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
18276 |
Huỳnh Thị Bé |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
18277 |
Huỳnh Thị Mai Phương |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
18278 |
Huyỳnh Thị Diệu |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
18279 |
Chị Út Khiêm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
18280 |
Pt Phước Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
18281 |
Nguyễn Văn Chinh |
Nước Xoáy Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18282 |
Nguyễn Tấn Nghiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18283 |
Lâm Hán Phong |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18284 |
Cô Nhạn ( bán dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
18285 |
Châu Cẩm Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18286 |
Cô Yến ( Bán khô) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
18287 |
Trương Văn Bình |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18288 |
Trương Bảo Đức |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18289 |
Phạm Văn Ly |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18290 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18291 |
Huỳnh Thị Thúy Vi |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18292 |
Trần Kim Ngân |
Rạch Độc, Tân Quốc Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18293 |
Nguyễn Thị Thảo |
Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18294 |
Phạm Minh Triều |
Rạch Đôi, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18295 |
Lê Văn Hải Em |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18296 |
Nguyễn Văn Gương |
Ấp Nhứt, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18297 |
Nguyễn Văn Kiều |
Ấp Nhứt, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18298 |
Nguyễn Thị Hồng Lệ |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18299 |
Đặng Thúy Loan |
Quang Diệu, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
18300 |
Đăng Văn Hồng |
Tân Quới Trùng, Vũng Liêm |
50,000 |
18301 |
Lê Tấn Tài |
Kho Xăng Dầu Petrolimex Trà Vinh |
50,000 |
18302 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
18303 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18304 |
Anh Phước |
Ấp 2, Hòa Lộc |
200,000 |
18305 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh |
100,000 |
18306 |
Cháu Thành Đạt |
P8, TPVL |
100,000 |
18307 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P1, TPVL |
50,000 |
18308 |
Tuyết Oanh, Thiên Nga |
|
100,000 |
18309 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thì Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
18310 |
Nguyễn Thị Xệ |
Tân Quới, Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
100,000 |
18311 |
Gđ Lý Kim Thuận |
Bình Dương |
1,000,000 |
18312 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
18313 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
18314 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân, Vĩnh Long |
100,000 |
18315 |
Lâm Bé |
Long An, Long Hồ |
50,000 |
18316 |
Baà Lê Thị Nga |
An Giang |
700,000 |
18317 |
Duc Hiep Tran |
Mỹ |
2,000,000 |
18318 |
Tiệm vàng Kim Minh |
Taân Quới, Bình Tân |
2,600,000 |
18319 |
Cửa hàng Kim Mỹ |
Chợ Tân Thanh |
200,000 |
18320 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
18321 |
Bích Trâm |
Cổng Trường Nguyễn Hữu Quân |
500,000 |
18322 |
Nội thất Vinh Phát |
33/15B Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
5,200,000 |
18323 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
18324 |
PT Chùa Phước Sơn |
|
200,000 |
18325 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam Bình |
150,000 |
18326 |
Ông Bà Dân Nam |
Tt Tam Bình |
100000 |
18327 |
Trinh Kim Thuấn |
Tt Tam Bình |
100,000 |
18328 |
Bùi Tấn Quí |
|
100,000 |
18329 |
Chú Thành |
Chi cục Thuế Tam Bình |
100,000 |
18330 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
18331 |
Lê Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
18332 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Long Mỹ, Mang Thít |
50,000 |
18333 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Long Hồ |
50,000 |
18334 |
Lê Trần Thiên Phúc |
Tam Bình |
100,000 |
18335 |
Trần Ngọc Châu |
Tam Bình |
100,000 |
18336 |
Bé Trần Ngọc Thảo Ly |
Tam Bình |
200,000 |
18337 |
Lệ Khánh |
Tam Bình |
50,000 |
18338 |
Chú Phương |
Mang Thít |
100,000 |
18339 |
Tiệm vải cô Bé Bảy |
Tt Tam Bình |
100,000 |
18340 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tt Tam Bình |
100,000 |
18341 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Tt Tam Bình |
50,000 |
18342 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Tt Tam Bình |
50,000 |
18343 |
Võ Thị Tạo |
Tam Bình |
100,000 |
18344 |
Căn tin bệnh viện Tam Bình |
|
50,000 |
18345 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
18346 |
Út Tùng |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
18347 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
18348 |
Nguyễn Duy Khánh |
Tam Bình |
50,000 |
18349 |
Dì Hai Thành |
Tam Bình |
100,000 |
18350 |
Cô Kiều |
Tam Bình |
100,000 |
18351 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
18352 |
Ban trị sự PGHH Xã Tân Quới |
Bình Tân, Vĩnh Long |
500,000 |
18353 |
6 Vinh, 7 Tý |
Khu Phố Trà Ôn |
50,000 |
18354 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
18355 |
Le Thi Ngoc Huyen |
|
14,000 |
18356 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18357 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18358 |
Nguyen Van Khoe |
|
1,000,000 |
18359 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18360 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18361 |
Bui Thi My Duyen |
|
100,000 |
18362 |
Nguyen Thi Xuan |
|
200,000 |
18363 |
Huynh Van Thong |
Cà Mau |
1,000,000 |
18364 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
18365 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
18366 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
18367 |
Pháp Tâm, Hoa Minh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
18368 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
18369 |
Cô Nga |
CLB Yoga, P1, TPVL |
50,000 |
18370 |
Chị Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
18371 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
18372 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
18373 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
18374 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
18375 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
18376 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
18377 |
Cô Loan |
Dáng Xuân |
50,000 |
18378 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
18379 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
18380 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
18381 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
18382 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13 D Mậu Thân, P3, TPVL |
500,000 |
18383 |
Bạn xem đài |
TPVL |
100,000 |
18384 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
18385 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
18386 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
18387 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
18388 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
18389 |
Tiệm hột Tín Phát |
Mang Thít |
100,000 |
18390 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
18391 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 7/7 Trường THCS Lộc Hòa |
200,000 |
18392 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
18393 |
Thảo, Ken, Kiệt |
55A Nguyễn Du |
50,000 |
18394 |
VLXD Thanh Xuân |
P2, TPVL |
2,400,000 |
18395 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, TPVL |
200,000 |
18396 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
18397 |
Nguyễn Văn Em |
Nhà thuốc tây Hồng Huệ, TPVL |
200,000 |
18398 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
18399 |
Cty TNHH MTV Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
18400 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
200,000 |
18401 |
Hoang Thi Thanh Tam |
|
3,000,000 |
18402 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
18403 |
Giáo Viên Hưu |
Mỹ An, Mang Thít |
200,000 |
18404 |
Gđ Bà Nguyễn Thị Tư |
K1, P2, TPVL |
50,000 |
18405 |
36 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
880,000 |
18406 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
18407 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
18408 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
18409 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo Chợ Cái Đôi |
100,000 |
18410 |
Nguyễn Thành Tú |
|
100,000 |
18411 |
Ông Huỳnh Chí Hưng, Bà Nguyễn Thị Lai |
Cầu Đôi |
3,000,000 |
18412 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
Cầu Đôi |
1,500,000 |
18413 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
18414 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
18415 |
Tuấn Phát |
|
100,000 |
18416 |
Bùi Thị Nhan |
Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
18417 |
Bạn xem Đài |
P5, TPVL |
100,000 |
18418 |
Bạn xem Đài |
P5, TPVL |
150,000 |
18419 |
Bạn xem Đài |
P5, TPVL |
50,000 |
18420 |
Cụ Bà Nguyễn Thị Đồng |
Hiếu Xuân Tây, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
600,000 |
18421 |
Hồ Thanh Quan |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
18422 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
18423 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
18424 |
Gđ Ông Sáu Tố |
Tân Ngãi, Vĩnh Long |
2,300,000 |
18425 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |