STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
5128 |
Cô Giang |
P3, TPVL |
400,000 |
5129 |
Lưu Hoàng Minh |
P4, TPVL |
200,000 |
5130 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5131 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
5132 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
5133 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
5134 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5135 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
5136 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
5137 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
5138 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
5139 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5140 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5141 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
5142 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5143 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
5144 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Chợ Tân Hội |
50,000 |
5145 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
5146 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái học, P1, TPVL |
200,000 |
5147 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5148 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
5149 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
5150 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 6/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
5151 |
Dì Năm Sơn |
K2, P3, TPVL |
200,000 |
5152 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
5153 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
5154 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
5155 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
5156 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
5157 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
5158 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
5159 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
5160 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
5161 |
Chị Võ Thị Mỹ Linh |
Cty Pepsico Chi nhánh Cần Thơ |
200,000 |
5162 |
Bà Năm |
Cầu Ông Me |
200,000 |
5163 |
Bà Tư |
Cầu Ông Me |
100,000 |
5164 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
5165 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
5166 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
HS Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
5167 |
Gđ Chú Hai Việt |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
5168 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
5169 |
Trần Thị Yến Nhi |
P3, TPVL |
200,000 |
5170 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
P5, TPVL |
200,000 |
5171 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
5172 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
5173 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
5174 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
5175 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
5176 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
5177 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
5178 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5179 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
5180 |
Bà Tư |
Pt Chùa Kỳ Viên |
40,000 |
5181 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
5182 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
5183 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
5184 |
Cô Nam |
|
100,000 |
5185 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
5186 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
5187 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
5188 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
5189 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
5190 |
Sang, Trang, Nhật Anh |
|
50,000 |
5191 |
Trung Hiếu, Trang Anh, Anh Quân |
P2, TPVL |
50,000 |
5192 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
5193 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
5194 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
5195 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5196 |
Nguyễn Thanh Truyền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
5197 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5198 |
Đoàn TRường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
5199 |
Tám Bon |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5200 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5201 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5202 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5203 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5204 |
Gđ Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
5205 |
Ông Sáu Sĩ |
Ấp 5, Hòa Thạnh |
50,000 |
5206 |
Bà Nguyễn Kim Lệ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
5207 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
5208 |
Của hàng điện Vĩnh Hồ |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
5209 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
5210 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5211 |
Hội từ thiện |
ấp Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
5212 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5213 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
5214 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5215 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5216 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
5217 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5218 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5219 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
5220 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
5221 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
5222 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5223 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5224 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5225 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5226 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5227 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5228 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
5229 |
Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
5230 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5231 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5232 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5233 |
Lê Thị Huế |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5234 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
5235 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5236 |
Tiệm Hột Thanh Danh |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
5237 |
Cửa Hàng TĂGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5238 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5239 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
5240 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5241 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5242 |
Bà Đoàn Thị Ánh |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
5243 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
5244 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
5245 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
5246 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
5247 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5248 |
Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
5249 |
Cơ sở heo quay Hân Hạnh ( Út Nhỏ) |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
5250 |
Trần Diễm Hương |
Phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
5251 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5252 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
5253 |
Trần Chí Thành, Diểu Hiển |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
5254 |
Cô giáo Chi |
HT mẫu giáo Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
5255 |
Thím Chín Nhơn |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
5256 |
Nguyễn Thị Ly |
Hiếu Nhơn |
50,000 |
5257 |
Nguyễn Thị Nhịn |
Hiếu Nhơn |
50,000 |
5258 |
Thầy giáo Long |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
5259 |
Trang, Hoàng ( bán tạp hóa) |
Hiếu Nhơn |
100,000 |
5260 |
Pt Diệu Bình |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
5261 |
PT Diệu Thiện |
Hòa Bình |
50,000 |
5262 |
Dì Năm Quắn |
Hiếu Nhơn |
50,000 |
5263 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5264 |
Cô Năm Kim |
TT Long Hồ |
200,000 |
5265 |
Nguyễn Thị Phan |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
5266 |
Phật tử Năng Sự |
Tân Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5267 |
Ông Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành |
50,000 |
5268 |
Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5269 |
Tiệm Thanh Hồng |
Phụ tùng honda Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5270 |
Huyỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
5271 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
5272 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
5273 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5274 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Chùa Phật NGọc Xá Lợi |
100,000 |
5275 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5276 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5277 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5278 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5279 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5280 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5281 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5282 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5283 |
Đậu (tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5284 |
Cửa hàng thú y Mạch Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5285 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5286 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5287 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5288 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5289 |
Điện thoại di động Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5290 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5291 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5292 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5293 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5294 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5295 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5296 |
Huyỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5297 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5298 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5299 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5300 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5301 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
5302 |
Ông Bảy Du |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5303 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
5304 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5305 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5306 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5307 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5308 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5309 |
Pt Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5310 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
5311 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5312 |
Nguyễn Văn Thao |
Tân Long |
100,000 |
5313 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Tân Long |
100,000 |
5314 |
Pt Diệu Quí |
|
50,000 |
5315 |
Bà Lê Thị Sáu |
P4, TPVL |
100,000 |
5316 |
Giáo Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5317 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5318 |
Lê Thị Kim Liên |
Hồi Trinh, Xuân Hiệp |
50,000 |
5319 |
Pt Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5320 |
Lý Vĩnh Thành |
P1, TPVL |
100,000 |
5321 |
Pt Diệu Minh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
5322 |
Cô Ánh, Thầy Thông |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5323 |
Võ Thị Chiến |
An Hiệp, Châu Thành, Đồng Tháp |
100,000 |
5324 |
Nguyễn Thị Sáng |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
5325 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
Tân Long |
100,000 |
5326 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
5327 |
Nguyễn Thành Nhân |
P1, TPVL |
100,000 |
5328 |
Huỳnh Thị Bé |
Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
5329 |
Huyỳnh Minh Tuấn |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5330 |
PT Khánh Huỳnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5331 |
Nguyễn Thị Bạch Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5332 |
Trương Tuyết Cầm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
5333 |
Chị Út Khiêm |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
5334 |
Nguyễn Văn Chính |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5335 |
Cô Yến ( bán khô) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5336 |
Cô Nhạn ( bán dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5337 |
Nguyễn Tấn Nghiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5338 |
Lâm Hán Phong |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5339 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5340 |
Trương Văn Bình |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5341 |
Trương Bảo Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5342 |
Phạm Văn Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5343 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5344 |
Huỳnh Thị Thúy Vi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5345 |
Trần Kim Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5346 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5347 |
Phạm Minh Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5348 |
Lê Văn Hải Em |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5349 |
Nguyễn Văn Gương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5350 |
Nguyễn Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5351 |
Nguyễn Thị Hồng Lệ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5352 |
Đặng Thúy Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5353 |
Đặng Văn Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5354 |
Nguyễn Tấn Quốc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5355 |
Nguyễn Thị Lùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5356 |
Ông Ba, Bà Trâm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
5357 |
Pt Diệu Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
5358 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên |
100,000 |
5359 |
Gđ Bé Chính Bạch Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
5360 |
Pt Diệu Bảy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
5361 |
Cây xăng Văn Lầu |
|
50,000 |
5362 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
Tân Long Hội |
50,000 |
5363 |
traần Thị Mỹ Châu |
Ấp 2, Hòa Thạnh |
100,000 |
5364 |
Trần Thị Mỹ Hường |
Ấp 5, Hòa Thạnh |
100,000 |
5365 |
Trần Thị Mỹ Chân |
Tân Hạnh, Long Hồ |
100,000 |
5366 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
5367 |
Phan Thị Kìa |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
5368 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiềng |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
5369 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
5370 |
Cháu Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
5371 |
Cháu Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
5372 |
Cô Kim |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
5373 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
5374 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5375 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5376 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5377 |
Lê Thị Trúc Chi |
Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
5378 |
Cô Tơ ( hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
5379 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
5380 |
Dương Thị Trúc Linh |
Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
5381 |
Nguyễn Văn Nê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
5382 |
Pt Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An |
300,000 |
5383 |
Thượng tọa thích Lệ Lạc |
Trụ trì chùa Họi An |
100,000 |
5384 |
Lê Thị Hường |
Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
5385 |
Cô Ánh Nga |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5386 |
Cô Trinh ( tạp hóa) |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5387 |
Cô Liễu ( Quầy Mỹ Phẩm) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
5388 |
Phật Tử Diệu Tánh |
Chùa Hội An |
100,000 |
5389 |
Pt Diệu Liên |
Chùa Hội An |
50,000 |
5390 |
Sư cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An |
50,000 |
5391 |
Bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
200,000 |
5392 |
Pt Thiện Phước |
Chùa Hội An |
50,000 |
5393 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
5394 |
Pt Diệu Minh |
Chùa Hội An |
50,000 |
5395 |
Chung Văn Tư |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
5396 |
Chung Như Mai |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
5397 |
Huyỳnh Thanh TRà |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
5398 |
Chung Huỳnh Mai |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
5399 |
Gđ Năm Tiếu |
Trung Thành Tây |
100,000 |
5400 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng |
P Nội Vụ Vũng Liêm |
200,000 |
5401 |
Duy Phước, Kim Tuyến, Diễm Quỳnh |
Agribạnk Vĩnh Long |
300,000 |
5402 |
Huy Luân, Vân Anh |
P9, Lộ Bờ Gòn, TPVL |
200,000 |
5403 |
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên |
P9, TPVL |
50,000 |
5404 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
5405 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
200,000 |
5406 |
Nguyễn Bạch Hà |
TX Bình Minh |
600,000 |
5407 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Tam BÌnh |
100,000 |
5408 |
Gđ Lý Kim Thuận |
Bình Dương |
1,000,000 |
5409 |
Ban trị sự Thành Đông |
Thành Đông, Bình Tân |
100,000 |
5410 |
Lò Bánh mì Tuấn Minh |
Cái Nhum |
100,000 |
5411 |
Đặng Ngọc Liên |
TPHCM |
300,000 |
5412 |
Lê Bạch Hòa |
Bình Tân |
200,000 |
5413 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Tam BÌnh |
100,000 |
5414 |
Võ Kim Chi |
Trà Ôn |
50,000 |
5415 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
1,000,000 |
5416 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
5417 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
5418 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
5419 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
5420 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
5421 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
5422 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
5423 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
5424 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
5425 |
Bùi Tấn Quý |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
5426 |
Chú Thành |
TT Tam Bình |
100,000 |
5427 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế, TT Tam Bình |
100,000 |
5428 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
5429 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
5430 |
Lê Tấn Như |
P3, TPVL |
100,000 |
5431 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Long Hồ |
50,000 |
5432 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Long Hồ |
50,000 |
5433 |
Trần Ngọc Châu |
Tam Bình |
100,000 |
5434 |
Lê Trần Thiên Phú |
Mang Thít |
100,000 |
5435 |
Bé Trần Ngọc Thảo Ly |
Mang Thít |
200,000 |
5436 |
Lệ Khánh ( Bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
5437 |
Chú Phương |
Tam BÌnh |
100,000 |
5438 |
Tiệm vải cô Bé Bảy |
Tam BÌnh |
100,000 |
5439 |
Nguyễn Ngọc Dung |
Tt Tam BÌnh |
50,000 |
5440 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Tt Tam BÌnh |
50,000 |
5441 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
5442 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú |
50,000 |
5443 |
Trần Chí Hùng |
Tam Bình |
250,000 |
5444 |
Dì Hai Thành |
Long Phú |
100,000 |
5445 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tam Bình |
100,000 |
5446 |
Căn tin bệnh viện Tam Bình |
Tam Bình |
50,000 |
5447 |
Cô Kiều |
Tam Bình |
100,000 |
5448 |
Cô Lĩnh |
Tam Bình |
100,000 |
5449 |
Ban TSPGHH Tân Quới |
|
700,000 |
5450 |
Nguyễn Mai Thảo |
Lớp 8A3, Lê Quí Đôn |
250,000 |
5451 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
5452 |
Bạn xem đài |
Thaành Lợi, Thạnh Quới, Long Hồ |
100,000 |
5453 |
Đôlla |
P2, TPVL |
200,000 |
5454 |
Tổ nấu cơm từ thiện Quảng Trường |
TPVL |
1,000,000 |
5455 |
Ông Pham Văn Trong |
Đại lý vé số P2, TPVL |
2,400,000 |
5456 |
Phạm Thị Tiên ( Hạnh Ngọc) |
Việt Kiều Mỹ |
2,400,000 |
5457 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
5458 |
Tập thể Cb – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
5459 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
5460 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
5461 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
5462 |
Ông Phan Văn sắt, Bà Nguyễn Thị Thời |
P3, TPVL |
1,000,000 |
5463 |
Cị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
5464 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
5465 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
5466 |
Tran Thi Nam |
|
1,000,000 |
5467 |
Nguyen Van Quan |
|
50,000 |
5468 |
Pham Cong Trang |
TPHCM |
1,000,000 |
5469 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
5470 |
Tấn Khanh |
Cái Ngang |
500,000 |
5471 |
Nhóm thể dục Sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
5472 |
Phan Ngọc Diễm Thúy |
P4, TPVL |
200,000 |
5473 |
Lương Chánh Huy, Lữ Ly Ly |
P4, TPVL |
200,000 |
5474 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
5475 |
Cô 6 Tiếp |
45A Nguyễn Văn Lâu, P8, TPVL |
200,000 |
5476 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
5477 |
Lê Minh Hoàng |
Nguyễn Bĩnh Khiêm |
50,000 |
5478 |
Chi bộ khóm Hưng Đạo Vương |
P1, TPVL |
1,850,000 |
5479 |
Tiệm Bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
5480 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
5481 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
5482 |
Chị Thủy |
Pt Tây Trước |
50,000 |
5483 |
Ông Baà Nguyễn Quốc Phòng |
P9, TPVL |
100,000 |
5484 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
5485 |
37 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
561,000 |
5486 |
Gđ Bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
5487 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
500,000 |
5488 |
Anh Duy, Anh Khoa |
|
100,000 |
5489 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TPVL |
200,000 |
5490 |
Bạn xem đài |
Chợ Tân Thanh |
200,000 |
5491 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
5492 |
Trần Chí Hùng |
Long Mỹ, Mang Thít |
250,000 |
5493 |
Xuân Mai |
P5, TPVL |
100,000 |
5494 |
Mười Tuấn |
P9, TPVL |
100,000 |
5495 |
Ông Võ Văn Hoàng, Bà Lê Thị Năm |
Thới Lai, Cần Thơ |
200,000 |
5496 |
Bé Dương Quang Khải |
Lớp lá 3, Trường mần non TT Long Hồ |
100,000 |
5497 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |