STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1816 |
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên |
P9, TPVL |
100,000 |
1817 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1818 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1819 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1820 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
1821 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
1822 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1823 |
Tâm Hồng |
Lò heo quay Mỹ Thuận |
100,000 |
1824 |
Phạm Thị Hường |
Mỹ Phú, Tân Hội |
50,000 |
1825 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1826 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1827 |
Lâm Văn Phi |
Côn Đảo |
50,000 |
1828 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
1829 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1830 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1831 |
Tiệm vải Tấn Thành (Cô Thơm) |
Trung tâm bách hóa tổng hợp Vĩnh Long |
2,000,000 |
1832 |
Bà Nguyễn Thị Tư |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
1833 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
1834 |
Nhóm Thể dục sông Tiền |
TPVL |
90,000 |
1835 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
1836 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1837 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
1838 |
Lê Phú Gia |
USA |
600,000 |
1839 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1840 |
Ông Bửu Pháp |
P5, TPVL |
100,000 |
1841 |
Cô Xuyến (cá Kiểng 55) |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1842 |
Anh Khoa, Anh Duy |
Lớp 3, Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1843 |
Lương Thị Nga |
P1, TPVL |
500,000 |
1844 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 5/3 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1845 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1846 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
1847 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
1848 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
1849 |
Bùi Tấn Quý |
Hòa Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1850 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
1851 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1852 |
Huỳnh Liên |
TT Tam Bình |
100,000 |
1853 |
Phương Anh |
TT Tam Bình |
100,000 |
1854 |
Vũ Phong |
TT Tam Bình |
100,000 |
1855 |
Cô Bé Tám |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1856 |
Chú Mến |
Tài xế xe Tam Bình |
100,000 |
1857 |
Cô giáo Thảo |
Trà Côn, Trà Ôn |
50,000 |
1858 |
Tiệm sắt Việt Hùng |
TT Tam Bình |
50,000 |
1859 |
Tiệm kiếng Bảy Chiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
1860 |
Vựa cam Khánh Nhân |
Loan Mỹ, Tam Bình |
100,000 |
1861 |
Ngô Thị Tuyết |
bán cá TT Tam Bình |
50,000 |
1862 |
Cô Dung |
Bến đò TT Tam Bình |
100,000 |
1863 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
1864 |
Hiếu, Dũng, Nghĩa |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
50,000 |
1865 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
1866 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
1867 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
1868 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
1869 |
Gia đình Chị Linh |
P4, TPVL |
100,000 |
1870 |
Cô Phượng |
P3, TPVL |
200,000 |
1871 |
Dương Thị Minh Hường |
P3, TPVL |
400,000 |
1872 |
Bà Trần Kim Đồng |
Vĩnh Long |
200,000 |
1873 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
400,000 |
1874 |
Lâm Bảo Ngọc |
Lớp 12D2 Trường THPT Vĩnh Long |
400,000 |
1875 |
Tập thể công nhân viên máy tính Huỳnh |
45 Phạm Thía Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1876 |
Quan, Thùy |
P8, TPVL |
500,000 |
1877 |
Thầy Minh Hạnh |
P5, TPVL |
400,000 |
1878 |
Bạn xem đài |
P8, TPVL |
4,500,000 |
1879 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
P4, TPVL |
1,000,000 |
1880 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1881 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
1882 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
1883 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
1884 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
1885 |
Nguyễn Văn Bé |
Khu Du Lịch Trường An |
200,000 |
1886 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1887 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
100,000 |
1888 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1889 |
Ông Lê Văn Tổng |
Công ty TNHH Vạn Thành Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
1,000,000 |
1890 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
1891 |
Nguyễn Hoàng Thiên Triều |
Lớp 7/2 Trường Trường Tộ |
200,000 |
1892 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1893 |
Ông Lê Hữu Điền |
CT Hội Khuyến Học Tân Long Hội Mang Thít |
50,000 |
1894 |
Ông Dương Văn Năng |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1895 |
Nội Thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1896 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1897 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
1898 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
P3, TPVL |
50,000 |
1899 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
1900 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân Hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
1901 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1902 |
Nguyễn Thanh Truyền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1903 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1904 |
Đoàn Trường Duy |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
80,000 |
1905 |
Tám Bon |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1906 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1907 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1908 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1909 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1910 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1911 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1912 |
Bà Nguyễn Thị Kim Lệ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
1913 |
Cô Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Gv Tiểu Học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1914 |
Cửa hàng điện Vinh Hồ |
K1, TT Long Hồ, |
100,000 |
1915 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
1916 |
Lê Thị yến Nhi |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1917 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
1918 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1919 |
Nhóm Bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
1920 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1921 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1922 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1923 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1924 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1925 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 6/7 Trường THCS Lộc Hòa, Long Hồ |
400,000 |
1926 |
Một giáo viên |
Trường Lưu Văn Liệt, TPVL |
200,000 |
1927 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1928 |
Cô Cẩm Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1929 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
1930 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
1931 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1932 |
Điểm bán Thịt Bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1933 |
Điểm bán Thịt Bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1934 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1935 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1936 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1937 |
Phòng Răng Việt Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1938 |
Áo Cưới Quang Vinh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1939 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1940 |
DNTN Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1941 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1942 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1943 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1944 |
Nguyễn Thị Bê |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1945 |
Lê Thị Huế |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1946 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1947 |
Đồng Thị Thơ |
Trường Định, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1948 |
Trần Thị Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
1949 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1950 |
Tiệm Hột Thanh Danh |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
1951 |
Cửa Hàng TĂGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1952 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1953 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
1954 |
Cô Út Nhỏ |
Xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1955 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
1956 |
Bà Đoàn Thị Ánh |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
1957 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1958 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Phà Chánh An |
50,000 |
1959 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
1960 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1961 |
Thủy, ĐỪng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1962 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1963 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1964 |
Nguyễn Thị Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
1965 |
Ngô Văn Út |
Long An |
50,000 |
1966 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
1967 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1968 |
Quan chay Thanh Tịnh |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
1969 |
Trần Chí Thành, Diểu Hiển |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1970 |
Cô giáo Chi |
HT mẫu giáo Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1971 |
Thím Chín Nhơn |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
1972 |
Dì NĂm Quắn |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
1973 |
Nguyễn Thị Ly |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
1974 |
Phật tử Diệu Thiện |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
1975 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
1976 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1977 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1978 |
Cô Năm |
TT Long Hồ |
200,000 |
1979 |
Nguyễn Thị Phan |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1980 |
Phật tử Diệu Tâm |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
1981 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
1982 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1983 |
Huỳnh Hồng Vi |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
1984 |
Nhà thuốc Bắc vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1985 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
1986 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1987 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1988 |
Trạm Y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1989 |
Thanh Diêm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1990 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1991 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1992 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1993 |
Cô Thủy ( TAGS) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1994 |
Sơn, Thủy (bán giày dép) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1995 |
Hiếu ( trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1996 |
Ông Dậu (tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
1997 |
Cửa hàng Thú Y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1998 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1999 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2000 |
Huyỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2001 |
Cửa hàng ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2002 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2003 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2004 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2005 |
Hùng ( rửa xe) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2006 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2007 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2008 |
Đaik lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2009 |
Huyỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2010 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
2011 |
Bạn xem đài Ấp 7 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2012 |
Bạn xem đài Ấp 8 |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2013 |
Ông Bảy Du |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2014 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2015 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2016 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
2017 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2018 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
2019 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2020 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2021 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2022 |
Bạn xem đài (Ông Phú Vinh) |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
2023 |
Thầy Giáo Long |
Quang Mỹ, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
2024 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2025 |
Phật tử Huệ Chánh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2026 |
Phật tử Năng Lành |
TT Long Hồ |
100,000 |
2027 |
Ông Ba, bà Trâm |
Ba mẹ Năng Lành, TT Long Hồ |
50,000 |
2028 |
Lê Thị Tuyết Nhi |
TT Long Hồ |
100,000 |
2029 |
Lớp Bốn 1 Trường Tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2030 |
Lớp Bốn 2 Trường Tiểu học Đặng Văn Hạnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2031 |
Cô Thoa |
USA |
4,400,000 |
2032 |
Nguyễn Thị Bế, Nguyễn THị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2033 |
Bạn xem đài |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
700,000 |
2034 |
Mợ Chín Cỏ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2035 |
Lương Thị Hà Xuyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2036 |
Lương Nguyễn Hải Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2037 |
Mợ Tư Minh |
Nước Xoáy, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2038 |
Cô Tuyết Nhung |
Phật tử chùa Long Thành, Vĩnh Long |
100,000 |
2039 |
Lê Thị Phương Oanh |
P4, TPVL |
50,000 |
2040 |
Phật tử Bảo Ngọc |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2041 |
Trần Công Phụng, Trần Công Vinh |
USA |
200,000 |
2042 |
Trần Thanh Thủy |
Long Thuận A, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
2043 |
Tiệm uốn tóc Gia Hân |
Tam Bình |
200,000 |
2044 |
Tuyết Oanh, Thiên Nga |
TPCT |
100,000 |
2045 |
Võ Thị Hiệp Giang |
Chợ Gạo, Tiền Giang |
200,000 |
2046 |
Cửa hàng TTNT chợ Vĩnh Thạnh |
Lấp Vò, Đồng Tháp |
1,000,000 |
2047 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Tam Bình |
100,000 |
2048 |
Pháp danh Huệ Tâm |
Thới Bình, TPCT |
300,000 |
2049 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân |
100,000 |
2050 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
2051 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
2052 |
Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
2053 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
2054 |
Pháp Tâm, Hòa Ninh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
2055 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
2056 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
2057 |
Chí huệ, Ngọc huệ |
Hàm Thuận |
100,000 |
2058 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
2059 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
2060 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2061 |
Bà Từ |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
2062 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
2063 |
Khắc Duy, Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
2063a |
Tập thể Cali |
|
100,000 |
2064 |
Người Vĩnh Long |
|
50,000 |
2065 |
Sư cô Huệ Diệu |
Chùa Nhứt Tâm, Trà Ôn |
50,000 |
2066 |
Cô Nam |
Calli |
200,000 |
2067 |
Ông Dư Văn Hiền |
99 Lê Thái Tổ, p2, TPVL |
2,000,000 |
2068 |
BGH Trường màn non tư thục Hoa Sen |
An Phức, Mang Thít |
500,000 |
2069 |
Le Hai Bang |
|
50,000 |
2070 |
Trinh Thi Tuyet Anh |
THCM |
500,000 |
2071 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
500,000 |
2072 |
Võ Hoàng Anh, Võ Hoàng An |
125 Tân Lộc,TPVL |
500,000 |
2073 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
2074 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Tam Bình |
100,000 |
2075 |
Lò Bánh Mì Tuấn Minh |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
2076 |
Thanh Quế |
Long Hồ |
100,000 |
2077 |
Thạch Xuân Nữ |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
2078 |
Thạch Xuha |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
2079 |
Trương Thị Cẩm Tú |
Hàm tân, Bình Thuận |
500,000 |
2080 |
Tiệm Vàng Kim Nguyên |
Cái Khế, Ninh Kiều, Cái Bè |
2,000,000 |
2081 |
Thiên Bình |
Pt Chùa Giác Thiên |
100,000 |
2082 |
Giác Hạnh |
Pt Chùa Giác Thiên |
50,000 |
2083 |
Nguyêễn Thu Thủy |
Thanh Đức, Long Hồ |
200,000 |
2084 |
Pt Huệ Hồng |
Việt Kiều Anh |
100,000 |
2085 |
Tạp Hóa Tứ Cường |
P9, TPVL |
50,000 |
2086 |
Anh Phước |
aấp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
2087 |
Nguyễn Thị Nhung |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
2088 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
P5, TPVL |
400,000 |
2089 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
2090 |
Chị Huệ |
Bán sữa đậu nành phà An Bình |
200,000 |
2091 |
Ông Hồ Văn Cưng |
Tân Long Hội |
100,000 |
2092 |
Nguyễn Ngọc lan |
P1, TPVL |
100,000 |
2093 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
2094 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
2095 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
100,000 |
2096 |
Lý Minh Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
2097 |
Lý Bảo Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
2098 |
Nguyễn Tấn Huy |
P1, TPVL |
100,000 |
2099 |
Nguyễn Huy Quân |
P1, TPVL |
100,000 |
2100 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
P1, TPVL |
100,000 |
2101 |
Nguyễn Ngọc Minh Tú |
P1, TPVL |
100,000 |
2102 |
Gia đình Phước Thanh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
200,000 |
2103 |
Nguyễn Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2104 |
Nguyễn Hà Trúc Chi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2105 |
Lý Tranh Anh |
Taân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2106 |
Bạn xem đài |
Khu nhà ở Hoàn Hảo |
400,000 |
2107 |
Ông Nguyễn Văn Út |
Trần Văn Ơn, P1, TPVL |
400,000 |
2108 |
Lý Nhật Anh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2109 |
Chú Trọng |
P3, TPVL |
100,000 |
2110 |
Bạn xem đài |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
2111 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Cty thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
2112 |
Nguyễn Thị Kim Hiếu |
Long Phước, Long Hồ |
1,000,000 |
2113 |
Tập thể CB-CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2114 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
2115 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân , P3, TPVL |
100,000 |
2116 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2117 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
2118 |
Chị Dung |
Phước Hậu, Long Hồ |
1,000,000 |
2119 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
2120 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đông Tháp |
50,000 |
2121 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
2122 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
2123 |
Cha Hoai, Con Kim Ngọc |
Nhà Bè |
200,000 |
2124 |
Bà Kim Ngân |
Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
2125 |
25 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
510,000 |
2126 |
Đoàn Thị Ngọc Tú |
P1, TPVL |
50,000 |
2127 |
Gđ Bạn xem đài |
Long Phước, Long Hồ |
400,000 |
2128 |
Cô Ngọc |
P4, TPVL |
200,000 |
2129 |
Dương Liễu |
P5, TPVL |
100,000 |
2130 |
Trang Hòa |
TPVL |
100,000 |
2131 |
Năm Lan |
TPVL |
100,000 |
2132 |
Minh Hùng |
hoàn hảo |
100,000 |
2133 |
Hoàng Huy |
P4, TPVL |
100,000 |
2134 |
Chị Hà ( Bán Bánh) |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
2135 |
Anh Cường |
TPVL |
50,000 |
2136 |
Nguyễn Trung Bảo |
P3, TPVL |
50,000 |
2137 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
2138 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2139 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
2140 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2141 |
Anh Kiệt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2142 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2143 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2144 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2145 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2146 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2147 |
Cty TNHH Vĩnh Hưng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
2148 |
Lê Thanh Tùng |
Mỹ Lợi A, cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2149 |
Chụp hình & Shop Duy – Công Linh |
Mỹ Lợi A, cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2150 |
Nguyễn văn Phương |
Mỹ Lợi A, cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2151 |
An cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2152 |
Diệu Quí |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2153 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2154 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2155 |
Nguyễn Văn Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2156 |
Trần Văn an |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2157 |
Vựa trái cây Tú Phưing |
Mỹ Lương, cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2158 |
Lê Ngọc Cẩm |
Đốc Binh Kiều, Đồng Tháp |
50,000 |
2159 |
Cô Sơn Nga |
P8, TPVL |
50,000 |
2160 |
Đô La |
P2, TPVL |
300,000 |
2161 |
Leê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
2162 |
Ngô Văn Tiếp |
Ca Vĩnh Long |
200,000 |
2163 |
Ông Lưu Quốc Lâm, Bà Nguyễn Nhân Tín |
Mỹ Phú 1, Tường Lộc |
100,000 |
2164 |
Gđ Bùi Văn Chính |
TP Cần Thơ |
150,000 |
2165 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
2166 |
Dì Năm |
Cầu Ông Me |
200,000 |
2167 |
Dì Tư |
|
100,000 |
2168 |
Nhóm dưỡng sinh Thành Phố Vĩnh Long |
|
250,000 |
2169 |
Gđ Ông Bà Giáo tạ |
Tam Bình |
1,000,000 |
2170 |
Cô Hằng |
P2, TPVL |
500,000 |
2171 |
Cô Đỏ Thị Rớt |
P2, TPVL |
400,000 |
2172 |
Thiết bị văn phòng Quốc Huy |
34D Đường Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
2173 |
Võ Thị Nguyên |
P3, TPVL |
200,000 |
2174 |
Nguyễn Thị Kiều Mai |
Mậu Thân, P3, TPVL |
300,000 |