STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1788 |
Tập thẻ bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1789 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVl |
100,000 |
1790 |
Lê Long Toàn, Lê Yến Ngọc |
Câầu ông Me |
50,000 |
1791 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương, Lớp 4/2 |
50,000 |
1792 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
Đồng Tháp |
100,000 |
1793 |
Huỳnh văn Phong (lò bún) |
Phước Lợi A, Long Phước |
100,000 |
1794 |
Ông Phạm Việt Hùng |
TPVL |
200,000 |
1795 |
Phạm Quỳnh Như, Thùy Linh |
Cháu Ông Phạm Việt Hùng |
250,000 |
1796 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1797 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
250,000 |
1798 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, p4, TPVL |
200,000 |
1799 |
Cao Thị Ngọc Phương |
TPHCM |
2,500,000 |
1800 |
Dang Thanh Vu |
TPHCM |
300,000 |
1801 |
Nguyen Song Thanh Nhan |
|
1,000,000 |
1802 |
Nguyen Thi Truc Ngan – Trương Thi Anh Loan |
|
1,750,000 |
1803 |
Pham Thi Mot |
|
600,000 |
1804 |
Cao Bá Khang |
Cai Lậy Tiền Giang |
1,000,000 |
1805 |
Lê Nguyễn Anh Thư |
P4, TPVL |
1,500,000 |
1806 |
Tiệm Vàng Bích Thảo |
Caái Răng, Cần Thơ |
2,000,000 |
1807 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1808 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
100,000 |
1809 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
100,000 |
1810 |
Eric- Eden |
Tesax |
100,000 |
1811 |
Cô Ánh Hồng |
P4, TPVL |
100,000 |
1812 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1813 |
Anh Hào |
44 Lê Văn tám, P1, TPVL |
50,000 |
1814 |
Chị Huệ ( bán sửa đậu nành) |
Phà An Bình |
50,000 |
1815 |
Bạn xem đài |
45A K1, P8, TPVL |
200,000 |
1816 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1817 |
Lò Cớm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
1818 |
Tập thể CB – CNV |
Đài Pt – THVL |
1,000,000 |
1819 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1820 |
Lê Sport |
Vĩnh Long |
100,000 |
1821 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1822 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
1823 |
Hồng Loan |
Bình Chánh |
50,000 |
1824 |
Phương Thảo |
Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp |
200,000 |
1825 |
Diệp Kim Phụng |
Cty THNHH Tân vạn Lợi |
800,000 |
1826 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
1827 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1828 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1829 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1830 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1831 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1832 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1833 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1834 |
ĐTDĐ Hoàng Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1835 |
VTNN Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1836 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1837 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1838 |
Phạm Huỳnh Anh Thư |
Lớp Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
50,000 |
1839 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
1840 |
Huỳnh Đức Lành, Phùng Đức Hiền, Huỳnh Bá Lâm |
Vũng tàu |
500,000 |
1841 |
Tiệm Bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1842 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
650,000 |
1843 |
Baà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ |
50,000 |
1844 |
Chị Huỳnh Thị Kim Mão |
P9, TPVL |
30,000 |
1845 |
Ba em bé Lucas lau, louis lau, Isaac Nguyễn |
Springvale Austrailia |
1,000,000 |
1846 |
Tập thể nhân viên máy tính Huỳnh |
45 Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
200,000 |
1847 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |