STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
11696 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
11697 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
11698 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11699 |
Cô Bé |
chợ Phà Đình Khao |
50,000 |
11700 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
11701 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
11702 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
11703 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
11704 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
11705 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
11706 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
11707 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
11708 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
11709 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
11710 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
11711 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
80,000 |
11712 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
11713 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
11714 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
11715 |
Bùi Ngọc Hà |
Trường An |
600,000 |
11716 |
Gia Nghi, Phương Nghi |
P1, TPVL |
200,000 |
11717 |
Bé Lâm Minh Đan, Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
11718 |
Bà Lâm Thị Ngó, Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
11719 |
Kim Hoàng, Bảo Bảo, Cà Na |
P1, TPVL |
100,000 |
11720 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
11721 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
11722 |
Trầm Viễn |
P8, TPVL |
200,000 |
11723 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
11724 |
Ông Bửu Pháp, bà Tịnh Nghiệp, Phí Phi, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
11725 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 4/2 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
11726 |
Tập thể ấp Thuận Thới |
Bình Minh |
150,000 |
11727 |
Dola |
P2, TPVL |
600,000 |
11728 |
Tập thể ấp Thuận Thới |
Bình Minh |
150,000 |
11729 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
800,000 |
11730 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
11731 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Quới, Bình Tân |
2,400,000 |
11732 |
Tập thể chợ Bình Minh |
Vĩnh Long |
2,000,000 |
11733 |
Huỳnh Phát, Quỳnh Anh |
Phước Hậu, Long Hồ |
2,000,000 |
11734 |
Bảo Ngân, bảo Nghi |
P4, TPVL |
400,000 |
11735 |
Bình Lê |
P4, TPVL |
200,000 |
11736 |
Bác sĩ Quang Tuyền |
P4, TPVL |
400,000 |
11737 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
11738 |
Trần Kim Lệ |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
11739 |
Quán nhậu Phát Lộc |
P5, TPVL |
100,000 |
11740 |
Bà Nguyễn Thị Vinh |
số 1/2 K4, P5, TPVL |
500,000 |
11741 |
Cô Xuyến (cá Kiểng 55) |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
11742 |
Gia đình Phạm Minh Trung |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
11743 |
Gia đình Phạm Ngọc Thiệp |
26/43 Nguyễn Cảnh Nhân, Q1, TPHCM |
400,000 |
11744 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
11745 |
Bạn xem đài |
P3, TPVL |
100,000 |
11746 |
Chị Trang |
Cali |
200,000 |
11747 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
11748 |
Trần Hoàng Phong, Trần Hoàng Vinh |
USA |
100,000 |
11749 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
11750 |
Lê Hữu Điền |
Hội khuyến học Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
11751 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
11752 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
11753 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
11754 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
11755 |
Trần Thị Gái (Út) |
Phú An, Phú Thịnh, Tam Bình |
50,000 |
11756 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
11757 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11758 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11759 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11760 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11761 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11762 |
Trần Thanh Xuân |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11763 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11764 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
11765 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
11766 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
11767 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
11768 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
11769 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
11770 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
11771 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
11772 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
11773 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
11774 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
11775 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
11776 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
11777 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Kính B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
11778 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11779 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11780 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11781 |
Trần Quốc Thuận |
P2, TPVL |
100,000 |
11782 |
Hai Hoàng |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11783 |
Ông Điều Nhung |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
11784 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11785 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11786 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
11787 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11788 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11789 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11790 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11791 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
11792 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11793 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11794 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
11795 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
11796 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
11797 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
11798 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
11799 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
11800 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
11801 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
11802 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
11803 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
11804 |
DNTN phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
11805 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
11806 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11807 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11808 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11809 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11810 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
11811 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11812 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
11813 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11814 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
11815 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
11816 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
11817 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
11818 |
Bánh kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11819 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11820 |
Điện thoại di động Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11821 |
Cô Mỹ Ảnh |
giáo viên tiểu học Nguyễn Văn Thời, Vũng Liêm |
200,000 |
11822 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
11823 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
11824 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
11825 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
11826 |
Cửa hàng thú y Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
11827 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
11828 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
11829 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
11830 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
11831 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
11832 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
11833 |
Trần Tiến Dũng |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
11834 |
Lâm Hồng Ảnh |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
11835 |
Huỳnh Thuận |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
11836 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
11837 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
11838 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
11839 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Trà Ôn |
50,000 |
11840 |
Nguyễn Thị Tư |
Thới Hòa, Trà Ôn |
200,000 |
11841 |
Hảo (phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
11842 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
11843 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
11844 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
11845 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
11846 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
11847 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
11848 |
Tiệm vàng Kim Viên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
11849 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
11850 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
11851 |
Nhà khách Tấn Duy |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
11852 |
Điện thoại di động Vũ |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
11853 |
Phạm Thị Hà |
Tân Quới, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
11854 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
11855 |
Nguyễn Việt Quân |
Lớp 7, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
11856 |
Lê Đặng Trung Nghĩa |
Lớp 8 Trường THCS Cái Nhum, Mang Thít |
200,000 |
11857 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
11858 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
11859 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
11860 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
Tân Khánh, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11861 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
11862 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
11863 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
11864 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11865 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11866 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11867 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11868 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11869 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11870 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11871 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11872 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11873 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
11874 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
11875 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11876 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11877 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11878 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11879 |
Đỗ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11880 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11881 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
11882 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11883 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11884 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11885 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
11886 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
11887 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
11888 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
11889 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
11890 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
11891 |
CLB Hưu Trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
110,000 |
11892 |
Đặng Thị Thu Thơ |
Hồi Thạnh, Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
11893 |
Mai Hữu Phát |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11894 |
Mai Lê Kim Ngân |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
11895 |
Phật tử Năng Lành |
TT Long Hồ |
100,000 |
11896 |
Cô Tuyết Xuân (Hương) |
Phật tử chùa Long Thành |
50,000 |
11897 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
11898 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
200,000 |
11899 |
Chị Đức |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
11900 |
Bà Hai Khéo |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
11901 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
11902 |
Trần Thị Mỹ Châu |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
11903 |
Trần Thị Mỹ Chân |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
11904 |
Trần Thị Mỹ Chi |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
11905 |
Ông Tô Văn Thơ |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
11906 |
Trương Văn Công |
An Phú A, Long An, Long Hồ |
100,000 |
11907 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
11908 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11909 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11910 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11911 |
Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11912 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
11913 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
11914 |
Trương Văn Hổ |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11915 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
11916 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
11917 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
11918 |
Lê Thị Tuyền |
GV Hiếu Nhơn |
50,000 |
11919 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
11920 |
Trần Văn Viên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
11921 |
Cô Út Duyên |
bán xoài Quới Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
11922 |
Quán cơm chay |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11923 |
Châu Hoàng Vinh |
Cần Giờ |
10,000 |
11924 |
Trương Thị Rĩ |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
11925 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
11926 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
11927 |
Nguyễn Thị Loa |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
10,000 |
11928 |
Trần Minh Phương |
Quan Thạnh |
10,000 |
11929 |
Võ Thị Ánh Hồng |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
11930 |
Trương Ngọc Bảnh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11931 |
Võ Thị Bạch Tuyết |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11932 |
Bé Phương Linh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
11933 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
11934 |
Trần Thị Thùy |
Bình Thạnh, TPHCM |
50,000 |
11935 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
11936 |
Bé Pull |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
11937 |
Huy Luân |
P9, TPVL |
100,000 |
11938 |
Vân Anh |
P9, TPVL |
100,000 |
11939 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
11940 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
11941 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
11942 |
Chị Phượng |
P1, TPVL |
100,000 |
11943 |
Cô Út |
P8, TPVL |
50,000 |
11944 |
Võ Thị Bích Thủy |
P3, TPVL |
100,000 |
11945 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
11946 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
11947 |
Tiệm điện Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
11948 |
Dì Tư |
K1, P5, TPVL |
100,000 |
11949 |
Nguyễn Hùng Khang |
Chợ Lách, Bến Tre |
1,000,000 |
11950 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
11951 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
11952 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
11953 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
11954 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
11955 |
Lê Nguyễn Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
11956 |
Nguyễn Mỹ Tiên |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
11957 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
11958 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế TT Tam Bình |
100,000 |
11959 |
Quán café |
Khóm 1, TT Tam Bình |
200,000 |
11960 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
11961 |
Cửa hàng ĐTDĐ Bal |
TT Tam Bình |
100,000 |
11962 |
Lệ Khánh (Bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
11963 |
Cửa hàng Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
11964 |
Hoàng Vũ |
P1, TPVL |
200,000 |
11965 |
Nguyễn Ngọc Tuyết |
TT Tam Bình |
100,000 |
11966 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
11967 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
11968 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
11969 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
11970 |
Bé Gia Hân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
11971 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
11972 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
11973 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
11974 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
11975 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
11976 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
11977 |
Nguyễn Ngọc Tú |
TT Long Hồ |
100,000 |
11978 |
Tập thể Cali |
|
200,000 |
11979 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
11980 |
Cô Nga |
P1, TPVL |
50,000 |
11981 |
bà Tư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
30,000 |
11982 |
Ông Văn Jac |
Cali |
50,000 |
11983 |
Anh Tuấn, Diễm Chi |
P2, TPVL |
50,000 |
11984 |
Cô Nam |
USA |
100,000 |
11985 |
Gia đình ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
300,000 |
11986 |
Ánh Hồng |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11987 |
Trương Văn Kiệp |
Tân Thạnh, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11988 |
Minh Nhựt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11989 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
11990 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11991 |
Nguyễn Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11992 |
Cây xăng Quốc Bảo |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11993 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11994 |
Chị Chi |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
11995 |
Chị Bảy Hoa |
Chợ Cổ Cò, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
11996 |
Diệu Quí |
Chợ Cổ Cò, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
11997 |
Nguyễn Công Ninh |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
11998 |
Đại lý bia Minh Ngọc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
11999 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Cồn Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
30,000 |
12000 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
Đồng Tháp |
30,000 |
12001 |
Cô Phượng (vựa trái cây) |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
12002 |
Chị Hai An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
12003 |
Trần Văn An |
Thái Hòa, An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
12004 |
Nguyễn Văn Thắng |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
12005 |
Cô Bình |
P2, TPVL |
200,000 |
12006 |
Tăng Cẩu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
12007 |
Ông Phạm Việt Hùng, bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
12008 |
Phạm Quỳnh Như , Trường Huy , Kim Ngân, Thùy Linh , Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng , bà Lâm Thị Bé Ba |
250,000 |
12009 |
Gia đình bà Nguyễn Thị Tư |
P3, TPVL |
50,000 |
12010 |
Tiệm Nail Bé Hai |
P1, TPVL |
200,000 |
12011 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
12012 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
12013 |
Tạp hóa Hiếu Dung |
chợ Cái Đôi |
600,000 |
12014 |
Nguyễn Thanh Liêm |
P9, TPVL |
500,000 |
12015 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12016 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12017 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12018 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12019 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12020 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12021 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12022 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12023 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12024 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12025 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12026 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12027 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
12028 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
12029 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
12030 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
12031 |
Cô Kim |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
12032 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
12033 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12034 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12035 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12036 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
12037 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12038 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
12039 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
12040 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
12041 |
Chị Hai An |
Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
12042 |
Phật tử Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
300,000 |
12043 |
Lê Thị Hường |
An Nhơn, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
12044 |
Gia đình cô Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
12045 |
Cô Ánh Nga |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
12046 |
Cô Trinh |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
12047 |
Cô Liễu (mỹ phẩm) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
12048 |
Diệu Tánh |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
12049 |
Cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
50,000 |
12050 |
Phật tử Diệu Liên |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
50,000 |
12051 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
12052 |
Hoàng Huệ (bán nem) |
Chợ Vũng Liêm |
100,000 |
12053 |
Hồ Thị Vân |
Thuận An, Bình Dương |
100,000 |
12054 |
Nguyễn Thế Sung |
Trung Tín, TT Vũng Liêm |
50,000 |
12055 |
Trần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
12056 |
Chị Sáu Tâm |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
12057 |
Chung Văn Tư |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12058 |
Chung Văn Mai |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12059 |
Chung Huỳnh Mai |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12060 |
Huỳnh Thanh Trà |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
12061 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
P8, TPVL |
500,000 |
12062 |
Võ Thị Kiều |
Phú Lợi, Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
12063 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
12064 |
Ban trị sự Thành Đông |
Bình Tân |
100,000 |
12065 |
Huỳnh Thị Kim Hà |
Thức ăn gia súc Dũng Uyên, Bình Tân |
50,000 |
12066 |
Phương Vũ |
Thốt Nốt, TPCT |
400,000 |
12067 |
Huỳnh Thị Á |
P5, TPVL |
100,000 |
12068 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
12069 |
Vương Kim Phôn |
Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
12070 |
Nguyễn Tường Phúc |
Lớp 3/3 Trường Nguyễn Du |
200,000 |
12071 |
Kim Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
12072 |
Lê Kim Oanh |
Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
12073 |
Lê Kim Vàng |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
12074 |
Kim Yến |
P3, TPVL |
100,000 |
12075 |
Lò cốm Cửu Long |
Cái Bè, Tiền Giang |
600,000 |
12076 |
Dương Tấn Đạt + Dương Tấn Phát |
177B Khóm 4 đường 8/3, P5, TPVL |
200,000 |
12077 |
Tập thể ấp Thuận Thới |
Bình Minh |
150,000 |
12078 |
Phạm Xuân Khoa |
|
100,000 |
12079 |
Phùng Thị Thanh Huệ |
|
200,000 |