STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
7831 |
CLB Arobic Mỹ Sang |
|
200,000 |
7832 |
Nguyễn Thị Xuân |
P2, TPVL |
200,000 |
7833 |
Mỹ Hiền |
Thanh Đức, Long Hồ |
250,000 |
7834 |
Mỹ Hảo |
Thanh Đức, Long Hồ |
250,000 |
7835 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
7836 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
7837 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp |
P5, TPVL |
150,000 |
7838 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
7839 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
7840 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường mầm non A |
100,000 |
7841 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
7842 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
7842 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
7843 |
Bạn xem Đài |
P4, TPVL |
60,000 |
7844 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2, đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
7845 |
Minh Hưng |
|
150,000 |
7846 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên |
100,000 |
7847 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
7848 |
Gia đình Út Nam |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
500,000 |
7849 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
7850 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
7851 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
7852 |
Chị Thu Vân |
Trường An, TPVL |
50,000 |
7853a |
chị Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D, Mậu Thân, P3, TPVL |
50,000 |
7853b |
Lý Hưng |
Q Ninh Kiều, TPCT |
200,000 |
7853c |
Chị Phiến |
Trường An, TPVL |
100,000 |
7853 |
Công ty TNHH 1 thành viên Việt Nhật |
|
200,000 |
7854 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
4, đường 2/9, P1, TPVL |
100,000 |
7855 |
Lê Thị Huỳnh Mai |
P5, TPVL |
200,000 |
7856 |
Trần Ngọc Đầm |
Bình Hòa 2, Bình Hòa Phước, Long Hồ |
100,000 |
7857 |
Thầy giáo Minh |
tổng đại lý sơn Mekko Trường An, TPVL |
200,000 |
7858 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7859 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7860 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
7861 |
Ông bà Chín |
chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
7862 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
7863 |
Cô giáo Mười |
giáo viên mẫu giáo xã Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7864 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7865 |
Ông bà Năm Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7866 |
Bà Năm Non |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7867 |
Bạn xem Đài |
Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7868 |
Bà Hai Khéo |
Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7869 |
Chị Bảy Thép |
Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7870 |
Dì Hai Thành |
Thành Trung, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
7871 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
7872 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
7873 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
7874 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
P4, TPVL |
100,000 |
7875 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
7876 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
7877 |
Bạn xem Đài |
hẻm 52, P2, TPVL |
50,000 |
7878 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7879 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
7880 |
Ông Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7881 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7882 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7883 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7884 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7885 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7886 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
7887 |
Cô Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7888 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
7889 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
7890 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
7891 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
7892 |
Bà Nguyễn Ngọc Vân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
7893 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7894 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
7895 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
7896 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7897 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7898 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7899 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7900 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7901 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7902 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7903 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7904 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7905 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
7906 |
Cô Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7907 |
Cô Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
7908 |
Bé Xuân Nghi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7909 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
7910 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7911 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7912 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
7913 |
Phật tử Quảng Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7914 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7915 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
7916 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7917 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7918 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7919 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Nguyên |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7920 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7921 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
7922 |
Tiệm hột Thanh Danh |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
100,000 |
7923 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7924 |
Cô Út Nhỏ |
Cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
7925 |
Nguyễn Văn Duy |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7926 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7927 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
7928 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
7929 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
7930 |
Tiệm vàng Kim Ngọc 2 |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
7931 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
7932 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
7933 |
Cô Năm Kim |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7934 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
7935 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
7936 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
50,000 |
7937 |
Chị Mười (vợ Hai Ngôn) |
TT Long Hồ |
50,000 |
7938 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
100,000 |
7939 |
Trần Văn Tịnh |
Long Phước, Long Mỹ, Mang Thít |
50,000 |
7940 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
7941 |
Lê Văn Quốc (phòng thuốc nam) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
7942 |
Bạn xem Đài |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
30,000 |
7943 |
Vương Kim Lan |
USA |
50,000 |
7944 |
Ti – Na |
USA |
50,000 |
7945 |
Trần Thị Hòa |
USA |
50,000 |
7946 |
Ông Ngô Văn Mỹ |
Xuân Minh, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
7947 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
7948 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
7949 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
Phong Thới, TT Vũng Liêm |
100,000 |
7950 |
Trần Thị Lý Thanh |
An Điền, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
7951 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
7952 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Qưới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
7953 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
7954 |
Đoàn Gia Linh + Đoàn Gia Vinh |
USA |
50,000 |
7955 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7956 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
7957 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7958 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7959 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7960 |
Hiệu sách Thanh Trúc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7961 |
Trạm y tế |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7962 |
Thái Minh + Bảo Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7963 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7964 |
Thúy Duy |
Rạch Cốc, Tân An Luông |
50,000 |
7965 |
Bảy Rạng |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7966 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7967 |
Ông Trương Văn Bé Chương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7968 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7969 |
Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7970 |
Huỳnh Mai Ngân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7971 |
Huỳnh Minh Thư |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7972 |
Huỳnh Triều Dương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7973 |
Bé Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7974 |
Cô Năm Lạc |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7975 |
Cô Chín Tiến |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7976 |
Cơ sở in lụa Hoàng Quân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7977 |
Tiệm thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7978 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7979 |
Thím Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
7980 |
Thủy (thức ăn gia súc) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7981 |
Hiếu (trồng răng) |
ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7982 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7983 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7984 |
Năm Thành |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7985 |
Sạp báo |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7986 |
Cô Huỳnh Kim Khoa (bán vải) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7987 |
Tám Hương (bán quần áo may sẵn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
7988 |
Bạn xem Đài |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7989 |
Bạn xem Đài |
chợ Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7990 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7991 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7992 |
Bé Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
7993 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
7994 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
7995 |
Trần Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7996 |
Trần Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7997 |
Bé Thùy Dương |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
7998 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
7999 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8000 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
8001 |
Phật tử Diệu Huệ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8002 |
Trần Nhật Duy |
Tân Thiềng, Tân An Hội, Mang Thít |
50,000 |
8003 |
Ông Lê Văn Thật |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
50,000 |
8004 |
Bà Võ Thị Bé Sáu |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
50,000 |
8005 |
Nguyễn Thúy Nga |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
8006 |
Bà Nguyễn Thị Tốt |
Long Thành, Đồng Nai |
100,000 |
8007 |
Trung tâm viễn thông |
K1, TT Vũng Liêm |
500,000 |
8008 |
Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
8009 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
100,000 |
8010 |
Lê Đinh Gia Phát |
P1, TPVL |
200,000 |
8011 |
Bà Trần Thị Nở |
Khu Phố, Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
8012 |
Tập thể nhân viên công ty xây dựng quận Phú Nhuận, TPHCM |
|
500,000 |
8013 |
Nguyễn Thành Đại |
Cán bộ hưu trí xã Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
8014 |
Việt kiều Ngô Hùng |
Canada |
500,000 |
8015 |
Tiệm vàng Đức Thành Tựu |
Hựu Thành, Trà Ôn |
200,000 |
8016 |
Bà Cẩm Mầu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
8017 |
Anh Lũ |
xe khách Cẩm Hòa, TT Trà Ôn |
100,000 |
8018 |
Bà Đặng Thị Thu Thủy |
Mỏ Cày, Bến Tre |
100,000 |
8019 |
Cửa hàng tạp hóa Hai Biện |
TT Tam Bình |
100,000 |
8020 |
Ông bà Tám Khánh |
TT Tam Bình |
100,000 |
8021 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
8022 |
Trịnh Kim Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
8023 |
Bà Nguyễn Thị Minh |
66/12, Nguyễn Chí Thanh, P5, TPVL |
50,000 |
8024 |
Lan Anh + Vân Anh |
Long Phước, Long Mỹ, Mang Thít |
200,000 |
8025 |
Phòng kinh doanh |
Công ty hóa dầu MeKong |
370,000 |
8026 |
Cửa hàng Hoàng Phát |
Bình Minh |
100,000 |
8027 |
Bác sĩ Lê Thanh Đức |
P3, TPVL |
100,000 |
8028 |
Đức Nhân + Thảo Uyên |
P3, TPVL |
50,000 |
8029 |
Ông bà Phạm Như Áng |
P8, TPVL |
100,000 |
8030 |
Bà Nguyễn Linh Hoa |
Tân Bình, Tân Hạnh, Long Hồ |
600,000 |
8031 |
Bạn xem Đài |
công ty cổ phần dược Cửu Long |
320,000 |
8032 |
Bạn xem Đài |
|
50,000 |
8033 |
Cô Mười Thé |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
8034 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
8035 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
8036 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
8037 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
8038 |
Huỳnh Thị Thấm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
8039 |
Cô Hằng |
Trung An, Vũng Liêm |
100,000 |
8040 |
Thảo Dung |
P8, TPVL |
100,000 |
8041 |
Huỳnh Ngọc Thanh |
P4, TPVL |
100,000 |
8042 |
Bạn xem Đài |
P2, TPVL: |
50,000 |
8043 |
Huệ Liên + Nguyên |
P1, TPVL |
50,000 |
8044 |
Bạn xem Đài |
|
400,000 |
8045 |
Khánh Đạt + Khánh Huy + Khánh Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
8046 |
Chú Năm Tèo |
Kế Sách, Sóc Trăng |
50,000 |
8047 |
Quốc Anh + Khang Tuyết + Phúc Lộc |
P1, TPVL |
150,000 |
8048 |
Đại lý bé số Trương Thành Trung |
Trà Vinh |
500,000 |
8049 |
Nguyễn Thị Đào |
Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
8050 |
Nguyễn Văn Ba |
Long Thuận B, Long Hồ |
50,000 |
8051 |
Thanh Tâm + Như Ngọc |
P3, TPVL |
200,000 |
8052 |
Minh Anh |
P4, TPVL |
100,000 |
8053 |
Minh Hùng |
Xóm Chài, P2, TPVL |
100,000 |
8054 |
Năm Lan |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
8055 |
Bạn xem Đài |
P2, TPVL |
100,000 |
8056 |
Bạn xem Đài |
P2, TPVL |
100,000 |
8057 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
8058 |
Ngô Thị Truyền |
Tân Thuận An, Tân Ngãi, TPVL |
100,000 |
8059 |
Lý Liên |
Tân Thuận An, Tân Ngãi, TPVL |
50,000 |
8060 |
Trần Thị Én |
Tân Thuận An, Tân Ngãi, TPVL |
10,000 |
8061 |
Nguyễn Thị Hoa |
Thánh Thất, Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
8062 |
Ông Sáu Quang |
Thánh Thất, Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
8063 |
Bà Trần Kim Lệ |
P9, TPVL |
200,000 |
8064 |
Photo Hồng Yến |
Tân Qưới Đông, Trường An, TPVL |
50,000 |
8065 |
Thanh Vũ + Tú Hoa |
TPHCM |
200,000 |
8066 |
Chị Phiến |
Trường An, TPVL |
100,000 |
8067 |
Hùng |
Q1, TPHCM |
500,000 |
8068 |
Tiệm nail Bé Hai |
P1, TPVL |
400,000 |
8069 |
Chị Ba Sương |
VLXD Khu Phố, Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8070 |
Đặng Thị Liên |
tổ 2, ấp 1, An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
8071 |
Chú thím Ba Thanh |
Bình Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
8072 |
Mai Văn Bên (Sáu Nên) |
Mỹ Tường, Mỹ Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
8073 |
Ông Nguyễn Phước Hiền |
giáo viên trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
1,000,000 |
8074 |
Nguyễn Phước Trung Hòa |
trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
8075 |
Nguyễn Phước Gia Hưng |
trường THCS Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
8076 |
Đoàn Văn Năng |
vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
8077 |
Cô Tám Vũng Tàu |
vựa trái cây chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
8078 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
P1, TPVL |
200,000 |
8079 |
Cô Giang |
TPHCM |
50,000 |
8080 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
50,000 |
8081 |
Nguyễn Thị Hường |
bán gạo chợ Cái Đôi |
50,000 |
8082 |
Bà Hai Tốt |
Tân Qưới, Tân Hòa, TPVL |
50,000 |
8083 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
việt kiều Mỹ |
50,000 |
8084 |
Tiệm bánh hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
8085 |
Đoàn trường chính trị Phạm Hùng |
|
200,000 |
8086 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như |
lớp 7/12, trường Lê Quí Đôn |
200,000 |
8087 |
Lê Thị Kim Chi |
Trường An, TPVL |
100,000 |
8088 |
Mrs Sau Đoan |
|
100,000 |
8089 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
8090 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
8091 |
Bảo Ngọc + Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
8092 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
8093 |
Nhóm thể dục sông Tiền |
TPVL |
110,000 |
8094 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
8095 |
Lâm Thị Xuân Mai |
đại lý thuốc tây chợ Lộc Hòa |
100,000 |
8096 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
8097 |
Chi nhánh DNTN Loan Thanh Bình |
64/20, Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
300,000 |
8098 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
8099 |
Quán cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
300,000 |
8100 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
8101 |
Bà Mười Nhẫn |
Tân Hội, TPVL |
100,000 |
8102 |
Trúc Vy + Quang Thái |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
8103 |
Chị Hường |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
8104 |
Bà Sáu |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
8105 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
20,000 |
8106 |
Bà Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
8107 |
Nguyễn Thị Loan |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
8108 |
Chị Tư Hồng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
8109 |
Long Phụng |
bán gạo chợ Vĩnh Long |
50,000 |
8110 |
Ông Tuấn Long + bà Liên Anh |
P2, TPVL |
200,000 |
8111 |
Một giáo viên trường Lưu Văn Liệt |
TPVL |
250,000 |
8112 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
50,000 |
8113 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
8114 |
Chú Hai (Dầu Khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
8115 |
Nghi Tâm |
Cầu Kinh, TPVL |
50,000 |
8116 |
Bà Tám Thanh Tâm (VLXD Thanh Tâm) |
18, Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
100,000 |
8117 |
Quỹ vì người nghèo Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
8118 |
Tập thể CB CNV Đài PT – TH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
8119 |
Anh Thanh + chị Trang |
38/12D, K5, P4, TPVL |
50,000 |
8120 |
Trần Thị Ba + Tuấn + Thúy |
P2, TPVL |
150,000 |
8121 |
Anh Thuận |
P1, TPVL |
100,000 |
8122 |
Anh Vinh |
P1, TPVL |
100,000 |
8123 |
Cô Lan |
P1, TPVL |
100,000 |
8124 |
Võ Thị Quỳnh Anh |
P1, TPVL |
50,000 |
8125 |
Tập thể bạn xem Đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
8126 |
Loò tàu hủ ki Bảy Viên |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8127 |
Cô Kiều (tạp hóa) |
K6, TT Long Hồ |
50,000 |
8128 |
Tiệm thuốc tây Phương Thanh |
Bình Hiệp, Bình Thạnh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
50,000 |
8129 |
Dương Kim My + Dương Trí Minh |
Nguyễn Chí Thanh, P4, Q11, TPHCM |
200,000 |
8130 |
Nhóm từ thiện |
xã Đồng Phú, Long Hồ |
760,000 |
8131 |
Mỹ Nương |
Ba Tri, Bến Tre |
50,000 |
8132 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
8133 |
Trần Ngọc Quí + Phạm Thị Đào |
Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
8134 |
Gia đình Võ Thành Sơn + Lê Ngọc Sương |
chợ Bến Tranh, chợ Gạo, Tiền Giang |
450,000 |
8135 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
2,000,000 |
8136 |
Khán giả số 27 |
Cần Thơ |
1,000,000 |
8137 |
Bà Huỳnh Thị Nài |
040, Long Thạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500,000 |
8138 |
Bà Trần Thị Mười |
P2, TPVL |
50,000 |
8139 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
8140 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành |
50,000 |
8141 |
Lò bánh mì Tuấn Minh |
K3, TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
8142 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
36/9/2/20, Nguyễn Triệu Luật, Tân Tạo, Bình Tân |
300,000 |
8143 |
Lê Văn Nhu + Tuyết Mai |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
100,000 |
8144 |
Xe Phước Hạnh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
8145 |
Huệ Tâm + Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
8146 |
Minh Chánh + Mỹ Hoa |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
100,000 |
8147 |
Trương Minh Trí |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
50,000 |
8148 |
Shop Phước Nguyên |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
250,000 |
8149 |
Phan Thanh Thúy +Hồng + Cúc |
tổ 18, Tân Lộc, Tân Lược, Bình Tân |
2,000,000 |
8150 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi + Quang + Minh + Chánh |
Phú Sung, Phú Thành, Trà Ôn |
1,500,000 |
8151 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
400,000 |
8152 |
Phạm Quỳnh Như + Phạm Trường Huy + Phạm Kim Ngân + Phạm Thùy Linh + Phạm Thành Quý |
cháu nội ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba, TPVL |
250,000 |
8153 |
Hai Sua |
Tiền Giang |
1,000,000 |
8154 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
8155 |
Đinh Thị Lan Phương |
P2, TPVL |
200,000 |
8156 |
Bích Vân |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
200,000 |
8157 |
Lê Thu Thủy |
K2, TT Tam Bình |
1,000,000 |
8158 |
Cô Cẩm Lợi |
Vĩnh Xuân, Trà ÔN |
50,000 |
8159 |
Cô Năm Hòa (bán tạp hóa) |
chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
8160 |
Cô Huệ Chánh (Sanh thợ may) |
chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
8161 |
Thùng từ thiện nhân đạo |
chợ Vĩnh Xuân |
120,000 |
8162 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
sửa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
8163 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
trường mầm non A |
100,000 |
8164 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
8165 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An, TPVL |
50,000 |
8166 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
8167 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
8168 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
200,000 |
8169 |
Bé An Khang + An Nam |
P1, TPVL |
200,000 |
8170 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
8171 |
Ông Bửu Pháp + bà Tịnh Nghiệp |
P5, TPVL |
150,000 |
8172 |
Anh Phi Phi + Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
8173 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
8174 |
Anh Khiêm |
P2, TPVL |
50,000 |
8175 |
Vân + Tấn (nhà thuốc tây Ngọc Trâm) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8176 |
Cơ sở cửa sắt Đại Lợi |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8177 |
Bé Đại + Lộc + Phát |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8178 |
Ông bà Chín Lùng |
chợ An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
8179 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
200,000 |
8180 |
Anh Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
8181 |
Bé Lâm Minh Đan + Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
400,000 |
8182 |
Nguyễn Văn Tho |
Giồng Riềng, Kiên Giang |
200,000 |
8183 |
Anh Tí (honda ôm 5474) |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
8184 |
Bé Lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
8185 |
Diệu Ngọc |
P1, TPVL |
300,000 |
8186 |
Thiên Bình |
chùa Giác Thiên |
100,000 |
8187 |
Bạn xem Đài |
chợ phường 8, TPVL |
100,000 |
8188 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
8189 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
8190 |
Bà Nguyễn Thị Tốt |
Long Thành, Đồng Nai |
100,000 |
8191 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
8192 |
Ông bà Năm Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
8193 |
Bà Năm Non |
Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
8194 |
Bà Hai Khéo |
Tân Thuận, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
8195 |
Dì Hai Thành |
Thành Trung, Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
8196 |
Ông Lê Văn Tư |
217/14A, Đề Thám, Q1, TPHCM |
50,000 |
8197 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
8198 |
Cửa hàng TTNT Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
8199 |
Tiệm cầm đồ Mỹ Dung |
P4, TPVL |
100,000 |
8200 |
Ông Rồng + bà Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
8201 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
8202 |
Bạn xem Đài |
P2, TPVL |
50,000 |
8203 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8204 |
Bé Nguyễn Lê Thùy Dương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
20,000 |
8205 |
Ông Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8206 |
Cửa hàng sắt Phương Thảo |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8207 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8208 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8209 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
8210 |
Ngọc Hân + Nhật Hào |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8211 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
100,000 |
8212 |
Cô giáo Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu hcoj Long An A |
50,000 |
8213 |
Cô Thanh Tâm |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
8214 |
Phật tử Năng Hiếu |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
8215 |
Gia đình Ba Hy (bán cà phê) |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8216 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
8217 |
Tô Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
8218 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
8219 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
8220 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8221 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8222 |
Đén (bán cá) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8223 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8224 |
Phở Nga Ly |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8225 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8226 |
Sáu Thuyền |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8227 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8228 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8229 |
Trung (Hai Kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
8230 |
Cô Trần Thị Cẩm Đoan |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
8231 |
Cô Trần Thị Chi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
8232 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
8233 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
8234 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
8235 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
8236 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
8237 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
8238 |
Phật tử Quảng Thanh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
8239 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
8240 |
Trần Thị Lý Thanh |
An Điền 2, Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
8241 |
Trần Thị Tô Pha |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
8242 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
8243 |
Phật tử Chiếu Huệ |
TT Long Hồ |
50,000 |
8244 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
8245 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
8246 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
8247 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
8248 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
8249 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
8250 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8251 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8252 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8253 |
Nhà thuốc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8254 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8255 |
Sáu Hồng |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
8256 |
Phan Văn Tuấn |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8257 |
Lan Vĩ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8258 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
8259 |
Lê Thị Phước |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8260 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
8261 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
8262 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
8263 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8264 |
Bà Phạm Thị Điều |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8265 |
Lê Thị Mai Trinh |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8266 |
Lê Quốc Đạt |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8267 |
Lê Thị Nguyên |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8268 |
Nguyễn Thị Tươi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8269 |
Trần Minh Tường |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8270 |
Cao Minh Phụng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
8271 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
8272 |
Bánh kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8273 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8274 |
Cửa hàng ĐTDĐ Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
8275 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
8276 |
Huỳnh Xuân Vân |
việt kiều Canada |
100,000 |
8277 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
8278 |
Cô Bé Ba |
Giáp Nước, Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
8279 |
Cửa hàng ĐTDĐ T & T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
8280 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
8281 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
8282 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
8283 |
Cô Út Nhỏ |
Cây xăng Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
8284 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
8285 |
Cô Năm Kim |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
8286 |
Cô Nguyễn Thị Nga |
chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
8287 |
Vựa phế liệu Thanh Hiền |
TT Long Hồ |
50,000 |
8288 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
8289 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
8290 |
Hảo (phế liệu) |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
8291 |
Nguyễn Phước Lộc |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
8292 |
Nguyễn Phước Ngọc |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
8293 |
Niệm phật đường |
Ngãi Thạnh, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
200,000 |
8294 |
Lê Văn Dũng + Hoàng Oanh |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
8295 |
Thím Chín Nhơn |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
50,000 |
8296 |
Phật tử Diệu Thiện |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
8297 |
Phật tử Diệu Ngọc |
Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
50,000 |
8298 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
8299 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
8300 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
50,000 |
8301 |
Bạn xem Đài |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
30,000 |
8302 |
Vương Kim Lan |
USA |
50,000 |
8303 |
Ti – Na |
USA |
50,000 |
8304 |
Trần Thị Hòa |
USA |
50,000 |
8305 |
Ông Ngô Văn Mỹ |
Xuân Minh, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
8306 |
Vi + Ngọc |
Kinh B, Rạch Giá |
50,000 |
8307 |
Đoàn Gia Linh + Đoàn Gia Vinh |
USA |
50,000 |
8308 |
Hải Yến (con tiệm vàng Đức Long) |
chợ Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8309 |
Bà Nguyễn Thị Khánh (Diệu Ân) |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
8310 |
Ông Hồ Kỳ (Năng Đạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8311 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8312 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8313 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8314 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8315 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8316 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8317 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8318 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8319 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8320 |
Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
8321 |
Trần Thị Đầy |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
8322 |
Tiệm bán phụ tùng xe honda Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8323 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8324 |
Trầm Ria |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
8325 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8326 |
Trại cút giống Minh Triết |
Tân An Luông |
50,000 |
8327 |
Bà Năm Hùng |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
8328 |
Cô Kim Anh |
Nước Xoáy, Tân An Luông |
50,000 |
8329 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
giáo viên THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8330 |
Bạn xem Đài |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
8331 |
Bạn xem Đài |
P2, TPVL |
100,000 |
8332 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Qưới An, Vũng Liêm |
100,000 |
8333 |
Cửa hàng VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
8334 |
CLB hưu trí |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
8335 |
Ông bà Tám Vui |
chợ Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8336 |
Cô Hai Búp |
Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
8337 |
Một nhân viên |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
8338 |
Nguyễn Thanh Hoanh |
P8, TPVL |
100,000 |
8339 |
Phạm Thị Thu Cúc |
176/2, đường 8/3, P5, TPVL |
100,000 |
8340 |
Cửa hàng đá hoa cương Tuấn Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
8341 |
Chú Danh |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
8342 |
Thùy Dương |
P3, TPVL |
50,000 |
8343 |
A Lũ (xe khách Cẩm Hòa) |
Trà Ôn |
100,000 |
8344 |
Tiệm vàng Đức Thành |
Hựu Thành, Trà Ôn |
200,000 |
8345 |
Bà Cẩm Mầu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
8346 |
Ngô Hùng |
việt kiều Canada |
500,000 |
8347 |
Nguyễn Thành Đại |
Cán bộ hưu trí xã Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
8348 |
Ni sư Như Vạn |
chùa Phước Sơn, Tam Bình |
500,000 |
8349 |
Caà phê karaoke Trúc Xanh |
TT Tam Bình |
50,000 |
8350 |
Sạp thịt bò Bảy Mập |
Long Thuận, Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
8351 |
Quan |
P8, TPVL |
100,000 |
8352 |
Trung |
44, Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
8353 |
Lã Thị Lan |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
8354 |
Chị Hồng (bán vé số) |
phà An Bình, Long Hồ |
200,000 |
8355 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
500,000 |
8356 |
Phật tử Năng Phước |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
8357 |
Nguyễn Văn Vũ |
Trà Ôn |
100,000 |
8358 |
Một giáo viên hưu |
Mỹ An, Mang Thít |
200,000 |
8359 |
Huỳnh Quốc Dương |
P1, TPVL |
50,000 |
8360 |
Ông Huỳnh Kim Quang |
Phó Cơ Điều, P3, TPVL |
100,000 |
8361 |
Chị Phiến |
Trường An, TPVL |
100,000 |
8362 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
8363 |
Tiệm vàng Kim Minh |
chợ Tân Qưới, Bình Tân |
2,000,000 |
8364 |
Lê Văn Hòa |
Bình Tân, Vĩnh Long |
500,000 |
8365 |
Shop hoa Oanh Tigôn |
P1, TPVL |
200,000 |