STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
3783 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
50,000 |
3784 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
50,000 |
3785 |
Cô Ba |
chợ Cua, TPVL |
100,000 |
3786 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
3787 |
Anh Vũ |
ngân hàng NN&PTNT Vĩnh Long |
50,000 |
3788 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
3789 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3790 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3791 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3792 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3793 |
Đinh Thị Kim Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3794 |
Thanh Diễm + Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3795 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3796 |
Lâm Thị Xuyến |
Gò Vấp, TPHCM |
200,000 |
3797 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3798 |
Cô Trọng |
P8, TPVL |
100,000 |
3799 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
3800 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành, TPVL |
50,000 |
3801 |
Lý Kim Hoàng |
P1, TPVL |
100,000 |
3802 |
Lý Thành Tân |
P1, TPVL |
100,000 |
3803 |
Lê Thị Kim Ánh |
P Châu Văn Liêm, Q Ô Môn, TPCT |
200,000 |
3804 |
Ông giáo Ngàn |
66, Thuận Tân, Thuận An, Bình Minh |
2,000,000 |
3805 |
Cô Mai (sạp báo cây) |
Cầu Dầu, Bình Minh |
400,000 |
3806 |
Nguyễn Thị Hoa |
Lạng Sơn |
200,000 |
3807 |
Chị Dung (bán men) |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
3808 |
Tạp hóa Út Hương |
135/5, Thôn Trường Thọ, Trạm Hành, Đà Lạt |
1,000,000 |
3809 |
Nguyễn Thị Nguyên |
1B/10, Hoàng Hoa Thám, TP Mỹ Tho, Tiền Giang |
3,000,000 |
3810 |
Tiến Đông + Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
3811 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3812 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
3813 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
3814 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
3815 |
Chị Hiếu |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
3816 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
3817 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
3818 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
3819 |
Bà Lâm Thị Ngó |
P1, TPVL |
100,000 |
3820 |
Lâm Trung Nghĩa |
P1, TPVL |
100,000 |
3821 |
Trần Quốc Châu |
P1, TPVL |
100,000 |
3822 |
Phạm Văn Sơn |
|
200,000 |
3823 |
Trương Nguyễn Hoàng Quyên |
|
200,000 |
3824 |
Bạn xem đài |
Cầu Công Xi, TPVL |
100,000 |
3825 |
Gia đình anh Dũng |
P4, TPVL |
100,000 |
3826 |
Điện ô tô Phong |
P9, TPVL |
100,000 |
3827 |
Bà Nguyễn Thị Hết |
P2, TPVL |
100,000 |
3828 |
Gia Mẫn + Gia Hòa |
P1, TPVL |
50,000 |
3829 |
Huỳnh Minh Trung |
viện kiểm sát nhân dân tỉnh Vĩnh Long |
50,000 |
3830 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
3831 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh, TPVL |
20,000 |
3832 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3833 |
Nguyệt Thu + Ngọc Thơ |
Trường An, TPVL |
100,000 |
3834 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
3835 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
3836 |
Cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, TPCT |
100,000 |
3837 |
Huỳnh Phụng Anh |
20, Phan Thành Long, Long Xuyên, An Giang |
200,000 |
3838 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
33/639, khu 3, Cai Lậy, Tiền Giang |
400,000 |
3839 |
Nguyễn Thị Phi Oanh |
99/6, Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TPHCM |
500,000 |
3840 |
Quán cà phê Sao Mai |
2, Hùng Vương, Sóc Trăng |
1,000,000 |
3841 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
3842 |
Huỳnh Thị Hồng Châu |
Phòng GD-ĐT Long Phú, Sóc Trăng |
300,000 |
3843 |
Đặng Thị Yến |
508/27, Nội Hóa 1, Bình An, Dĩ An, Bình Dương |
150,000 |
3844 |
Huệ Nhung |
TT Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang |
200,000 |
3845 |
Nguyễn Xuân Huy |
132/2, Đoàn Văn Bơ, P14, Q4, TPHCM |
100,000 |
3846 |
Trại nuôi heo Hoa Thúy |
Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
3847 |
Phổ Bi |
Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu |
200,000 |
3848 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
3849 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
3850 |
Võ Thị Bảy + Trúc Phương |
P4, TPVL |
200,000 |
3851 |
Lê Thị Thuần Túy |
232/35, đường 30/4, TPCT |
600,000 |
3852 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
3853 |
Chị Phượng + anh Nhân |
bán rau cải chợ Xuân Khánh, TPCT |
250,000 |
3854 |
Tiệm vàng Minh Vũ |
179, đường 30/4, P Xuân Khánh, TPCT |
1,000,000 |
3855 |
Dương Thị Hoàng Lan |
|
250,000 |
3856 |
Võ Thị Cẩm Xương |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
100,000 |
3857 |
Anh Thanh + Thanh Phương |
P9, TPVL |
200,000 |
3858 |
Tâm Tịnh |
P9, TPVL |
400,000 |
3859 |
Đinh Quốc Anh + Đinh Ngọc Khang Tuyết + Đinh Nhật Phúc Lộc |
|
150,000 |
3860 |
Anh Hoàng |
P1, TPVL |
50,000 |
3861 |
Bà Lê Thu Cúc |
Tân Hòa, TPVL |
200,000 |
3862 |
Giáo viên hưu |
khóm Nguyễn Thái Học,P1, TPVL |
100,000 |
3863 |
Huyền Trân + Huyền Phương |
P1, TPVL |
100,000 |
3864 |
Phan Thị Cẩm Nhung |
Long Hồ |
200,000 |
3865 |
Bà Trần Thị Mập (67 tuổi) |
E6/4, ấp 5, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
3866 |
Trần Minh Sang |
E6/4, ấp 5, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
3867 |
Anh Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
3868 |
Lê Minh Quân |
60B, Lưu Văn Liệt, P2, TPVL |
100,000 |
3869 |
Dương Kim Ngân |
P5, TPVL |
50,000 |
3870 |
Gia đình phật tử |
chùa Hội Đức |
150,000 |
3871 |
Võ Thị Trinh |
P1, TPVL |
100,000 |
3872 |
Gia đình phật tử |
77A, Hùng Vương, P1, TPVL |
100,000 |
3873 |
Bé lâm Gia Hân |
nhà trẻ Mai Linh, P4, TPVL |
50,000 |
3874 |
Quách Thị Hen |
Phước Hậu, Long Hồ |
100,000 |
3875 |
Quán cơm chay Thanh Đạm |
P1, TPVL |
50,000 |
3876 |
Ông Hà Văn Cẩn |
sửa chữa ô tô Tân Thành, TPVL |
50,000 |
3877 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
3878 |
N.T.P |
bến Phú Định, Q8, TPHCM |
100,000 |
3879 |
Bé Nguyễn Trương Khánh Trân (pháp danh Mỹ Phúc) |
104, đường 1/5, P1, TPVL |
500,000 |
3880 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
3881 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
3882 |
Lò chả lụa Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3883 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
3884 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3885 |
Phở Hoàng |
Tân Qưới, Bình Tân |
50,000 |
3886 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
3887 |
Lâm Thị Xuyến |
Gò Vấp, TPHCM |
200,000 |
3888 |
Nguyễn Minh Triết |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
3889 |
Cát Tường |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
3890 |
Cô Xuân |
ấp 3, An Cư, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
3891 |
Hải Yến + Đình Khang |
P2, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
800,000 |
3892 |
Quán nhậu Mã Văn Tài |
P3, TPVL |
400,000 |
3893 |
Lý Bội Như |
P1, TPVL |
50,000 |
3894 |
Lý Hiển Long |
P1, TPVL |
50,000 |
3895 |
Sư cô cùng phật tử |
Tịnh xá Ngọc An, Mang Thít |
500,000 |
3896 |
Nhà may Quyên |
P1, TPVL |
200,000 |
3897 |
Anh Thư + Như Khuê |
TPHCM |
200,000 |
3898 |
Bà Trần Thị Sên |
bờ Liệt Sĩ huyện Mang Thít |
50,000 |
3899 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
3900 |
Chị Giàu |
bán rau cải chợ Cầu Kinh, TPVL |
20,000 |
3901 |
Nguyễn Hữu Luân |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
3902 |
Quầy bán đồ chơi Bảo Quỳnh |
chợ Vĩnh Long |
500,000 |
3903 |
Tập thể bạn xem đài |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3904 |
Tiệm tạp hóa Triều Beo |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
3905 |
Cô Dung (bán mem) |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
3906 |
Cao Thị Thu Xuân |
P hiệu trưởng trường mầm non Lộc Hòa, Long Hồ |
100,000 |
3907 |
Võ Thị Loan |
P5, TPVL |
50,000 |
3908 |
Trương Ngọc Thanh |
|
200,000 |
3909 |
Võ Văn Thanh Chương |
|
1,000,000 |
3910 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
3911 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
3912 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
3913 |
Ông Phạm Việt Hùng + bà Lâm Thị Bé Ba |
TPVL |
200,000 |
3914 |
Thái Thanh |
P9, TPVL |
50,000 |
3915 |
Tập thể CB CNV Đài PTTH Vĩnh Long |
|
1,000,000 |
3916 |
Tiệm điện Năm Xây |
chợ Vĩnh Long |
50,000 |
3917 |
Gia đình ông Lê Thanh Xuân |
TPVL |
50,000 |
3918 |
Thiện Nghi |
P1, TPVL |
100,000 |
3919 |
Tiết Lệ Dung |
P5, TPVL |
50,000 |
3920 |
Tiệm tạp hóa Triều Beo |
chợ Vĩnh Long |
100,000 |
3921 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
3922 |
Nguyễn Phúc Bảo |
Tri Tôn, An Giang |
100,000 |
3923 |
Hạnh |
shop skun Ngô Quyền , Bình Minh |
100,000 |
3924 |
Quán cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, TPCT |
100,000 |
3925 |
Lê Thị Kim Minh |
K2, TT Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
3926 |
Văng Phúc Hậu |
Vĩnh Phú, Thoại Sơn, An Giang |
200,000 |
3927 |
Phương Lạc |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
3928 |
Ngọc Vui |
KVL |
200,000 |
3929 |
Trần Ngọc Ngoan |
408/12, Nguyễn Thị Minh Khai, P5, Q3, TPHCM |
200,000 |
3930 |
DNTN Đoàn Thị Khánh Ly |
Rạch Giá, Kiên Giang |
200,000 |
3931 |
DNTN Nguyễn Thị Kim Hồng |
Lô 5, số 28, Hoàng Diệu, Rạch Giá, Kiên Giang |
200,000 |
3932 |
Trại hòm Mười Trạng |
K2, TT Càng Long, Trà Vinh |
200,000 |
3933 |
Lò bánh in Thanh Bạch |
3/53B, Nhị Tân 1, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, HCM |
200,000 |
3934 |
Cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, TPCT |
200,000 |
3935 |
Lý Thị Bạch |
ki ốt B10, TTTM An Phú, An Giang |
800,000 |
3936 |
Trần Thị Thu Hà |
177/30, LH 4-54, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM |
500,000 |
3937 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
3938 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, Trà Ôn |
50,000 |
3939 |
Ngô Thị Ánh |
175, Lạc Long Quân, P3, Q11, TPHCM |
210,000 |
3940 |
Văn Tú Quyên |
115, Phạm Hồng Thái, K3, P2, Trà Vinh |
1,000,000 |
3941 |
Windy & Duyên |
việt kiều Mỹ |
1,000,000 |
3942 |
Thị Ngọc Thẻ |
119, Thới Đông, Thới Quảng, Gò Quao, Kiên Giang |
300,000 |
3943 |
Lê Thị Dung – tiệm cơm Thanh Bình |
Rạch Giá, Kiên Giang |
1,500,000 |
3944 |
Đặng Thị Thu Hương |
O2/103, Trường Phú, Trường Đông, Hòa Thành, Tây Ninh |
2,700,000 |
3945 |
Trần Vĩnh Lộc |
Shop Lộc Hoa, 18, Hồ Minh Luân, P1, Sóc Trăng |
50,000 |
3946 |
Cơm chay Thuận Tâm |
Nguyễn Thái Học, Tân An, CT |
450,000 |
3947 |
Thùy Linh + Minh Thi |
Trần Quang Diệu, TPCT |
100,000 |
3948 |
Giáo viên Nghiêm Trang |
trường THCS Lê Lợi, Ô Môn, TPCT |
100,000 |
3949 |
Cửa hàng xe gắn máy Thanh Sang |
Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp |
100,000 |
3950 |
Hoàng Hồng Thanh |
64B, Mậu Thân, An Nghiệp, TPCT |
300,000 |
3951 |
Phổ Bi |
Phong Thạnh Đông A, Giá Rai, Bạc Liêu |
150,000 |
3952 |
Sạp thịt bò Mười Phú |
Hòa Khánh, Cái Bè, Tiền Giang |
125,000 |
3953 |
Huỳnh Thị Lan |
72/57, P3, TPVL |
100,000 |
3953 |
Nguyễn Văn Nàn + Nguyễn Thị Nô |
Cầu Đôi, Long Hồ |
100,000 |
3954 |
Ông bà Sáu Em |
P2, TPVL |
100,000 |
3955 |
Trần Hữu Đức |
Trần Phú, P4, TPVL |
50,000 |
3956 |
Lâm Tấn Quốc |
45, Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
50,000 |
3957 |
Bà Út Đởm |
Tân Hòa, TPVL |
100,000 |
3958 |
Trần Duy Thắng |
DNTN Hiệp Phát, Thanh Đức, Long Hồ |
2,000,000 |