Thông báo
Danh sách sinh viên tỉnh Vĩnh Long được cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng năm học 2020 – 2021
20/01/2022TT | SỐ HS | HỌ VẰ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐIỂM | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | SỐ TIỀN |
SINH VIÊN HỌC CÁC TRƯỜNG ĐH THUỘC KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH (70 SINH VIÊN ) | |||||||||
1 | 1 | Phạm Hoài Phú Thịnh | 2000 | 4 | ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thông tin | 9.5 | Khóm 6, Thị trấn Cái Nhum | 5,000,000 |
2 | 2 | Nguyễn Hữu Khắc | 2000 | 4 | ĐH Tài chính – Marketing | Du lịch lữ hành | 9.488 | Xã Hiếu Thành, Vũng Liêm. Vĩnh Long | 5,000,000 |
3 | 3 | Đinh Quốc Toàn | 1999 | 4 | ĐH Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh |
Tài chính Ngân hàng | 9.4 | Xã Phú Đức- Long Hồ | 5,000,000 |
4 | 4 | Trần Hiếu Nghi | 2002 | 2 | ĐH Lao động – Xã hội | Quản trị kinh doanh | 9.38 | Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
5 | 5 | Dương Thị Trúc Linh | 2001 | 2 | ĐH Công Nghệ Tp. Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Nhật | 9.34 | Ấp Phú Thọ, xã Phú Tân, Tam Bình | 5,000,000 |
6 | 6 | Lê Đình Quý | 1996 | 5 | ĐH Kiến Trúc | Kỹ thuật xây dựng | 9.288 | Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm | 5,000,000 |
7 | 7 | Trần Thế Ngoan | 2000 | 4 | ĐH Tài chính -Marketing | Quản trị khách sạn | 9.225 | xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
8 | 8 | Trần Huy Hoàng | 2002 | 2 | ĐH Lao động – Xã hội | Quản trị kinh doanh | 9.26 | Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
9 | 9 | Trần Thị Minh Anh | 2000 | 4 | ĐH Tài chính -Marketing | Quản trị khách sạn | 9.16 | Ấp Tân Bình, Xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm | 5,000,000 |
10 | 10 | Nguyễn Trần Phương Vy | 2000 | 4 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | 9.14 | Khóòm, Thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
11 | 11 | Lưu Thị Huyền Trang | 2000 | 3 | ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | Tâm lý học | 9.1 | Ấp Cống Đá, Thuận Thới, Trà Ôn | 5,000,000 |
12 | 12 | Võ Ngọc Tín | 2001 | 3 | ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thông tin | 9.1 | Khóm 1, Thị trấn Cái Nhum | 5,000,000 |
13 | 13 | Phan Gia Bảo | 2002 | 2 | ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục thể chất | 9.09 | Xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
14 | 14 | Võ Ngọc Hân | 2002 | 2 | ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Anh | 9.04 | Xã Hòa Tịnh, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
15 | 15 | Lê Minh Huy | 2000 | 3 | ĐH Kinh tế – Tài chính | Thương mại điện tử | 9.04 | 151 đường 14/9, khóm 6, P.5, TPVL | 5,000,000 |
16 | 16 | Trần Nguyễn Phúc Gia | 2000 | 3 | ĐH Ngân hàng TP HCM | Kế toán | 9.03 | 487 Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, TPVL | 5,000,000 |
17 | 17 | Trần Tiến Thạnh | 1999 | 5 | ĐH Kiến Trúc | Kiến trúc | 9.01 | Xã Phước Hậu, Long Hồ | 5,000,000 |
18 | 18 | Châu Bảo Anh | 2000 | 4 | ĐH Tài chính – mảketing | Quản trị khánh sạch | 9.01 | Phường Cái Vồn TX Bình Minh tinh VĨnh Long | 5,000,000 |
19 | 19 | Phạm Minh Đạt | 2001 | 3 | ĐHKinh tế Luật | Thương mại điện tử | 8.95 | Xã Tường Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
20 | 20 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 2002 | 2 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 8.95 | Ấp Phú Hội, xã An Phướ, Mang Thít | 5,000,000 |
21 | 21 | Lê Đan Vy | 2001 | 2 | ĐH Văn Lang | Quản trị kinh doanh | 8.95 | 68/18C Phó Cơ Điều, Khóm 2, Phường 3, TPVL | 5,000,000 |
22 | 22 | Nguyễn Khánh Duy | 1999 | 4 | ĐH SPKT TP Hồ Chí Minh | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 8.94 | 2B Lê Văn tám, Phường 1, TPVL | 5,000,000 |
23 | 23 | Huỳnh Minh Cơ | 2001 | 3 | ĐH Khoa học Tự nhiên | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 8.93 | Ấp Thạnh Hiệp, xã Hòa Thạnh, Tam Bình | 5,000,000 |
24 | 24 | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 2000 | 3 | ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.93 | Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
25 | 25 | Trần Anh Huy | 2001 | 2 | ĐH Khoa học Tự nhiên | Công nghệ thông tin | 8.93 | 24 đường 3/2, phường 1, TPVL | 5,000,000 |
26 | 26 | Lê Minh Luân | 1999 | 4 | ĐH Kinh tế – Luật | Kinh tế quản lý | 8.92 | Xã Hòa Ninh- Long Hồ | 5,000,000 |
27 | 27 | Ngô Phước Sang | 2000 | 4 | ĐH Khoa học xã hội & nhân văn | Văn học | 8.91 | Ấp An Lạc Tây, xã Trung Hiếu, Vũng Liêm | 5,000,000 |
28 | 28 | Võ Hà Minh Đức | 1998 | 5 | ĐH Kiến trúc | Kiến trúc | 8.9 | Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
29 | 29 | Võ Ngọc Phương Anh | 1999 | 4 | ĐH Công nghiệp | Quản trị khách sạn | 8.9 | K07, khóm 1, Phan Văn Đáng, P.8, TPVL | 5,000,000 |
30 | 30 | Khổng Hoàng Thông | 2002 | 2 | ĐH Tài chính -Marketing | Thương mại điện tử | 8.88 | Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
31 | 31 | Nguyễn Lê Bách | 2000 | 3 | ĐH Công nghệ thông tin | Kỹ thuật phần mềm | 8.87 | 158/12 Lê Thánh Tổ, Phường 2, TPVL | 5,000,000 |
32 | 32 | Nguyễn Thị Thảo Như | 2000 | 4 | ĐH Ngoại Thương | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 8.87 | Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long | 5,000,000 |
33 | 33 | Nguyễn Kiều Trinh | 2001 | 3 | ĐH Khoa học xã hội & nhân văn | Hàn Quốc học | 8.86 | Xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
34 | 34 | Đỗ Tuấn Hào | 1999 | 4 | ĐH Bách Khoa Tp. HCM | Điện – Điện tử | 8.85 | 4/11Khóm 3, Phường 4, Tp. Vĩnh Long | 5,000,000 |
35 | 35 | Nguyễn Mỹ Quỳnh | 2001 | 2 | ĐH Công nghệ thông tin | An Toàn thông tin | 8.85 | Xã Thanh Đức- Long Hồ | 5,000,000 |
36 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 2000 | 4 | ĐH Nguyễn Tất Thành | Kế toán | 8.84 | Xã Song Phú, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
37 | 37 | Phạm Thị Mỹ Huyền | 2000 | 4 | ĐH Công Nghệ Tp. Hồ Chí Minh | Quản trị Dịch vụ Di lịch và Lữ hành | 8.84 | Xã Song Phú, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
38 | 38 | Nguyễn Thành Nhơn | 1999 | 4 | ĐH Bách khoa Tp. Hổ Chí Minh | Điện – Điện tử | 8.84 | Xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân | 5,000,000 |
39 | 39 | Cao Hưng Phú | 2001 | 3 | ĐH Công nghệ thông tin | Khoa học máy tính | 8.84 | Xã Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 5,000,000 |
40 | 40 | Nguyễn Thị Ái Thơ | 2000 | 4 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 8.82 | Ấp Thuận Phú A, Thuận An, Thị xã Bình Minh | 5,000,000 |
41 | 41 | Bùi Huỳnh Đức | 2000 | 3 | ĐH Khoa học xã hội & nhân văn | Địa lý học | 8.81 | Xã Long Mỹ, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
42 | 42 | Trương Ngọc Hân | 2000 | 3 | ĐH SPKT TP Hồ Chí Minh | Quản lý công nghiệp | 8.8 | 73B Khóm Vĩnh Hòa, Phường Tân Ngãi, TPVL | 5,000,000 |
43 | 43 | Nguyễn Thị Uyên Thanh | 2000 | 4 | ĐH Công Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ sinh học | 8.79 | Xã Tân Long, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
44 | 44 | Nguyễn Tường Vi | 2002 | 2 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | 8.77 | Xã Trung Hiệp, Vũng Liêm | 5,000,000 |
45 | 45 | Đặng Thùy Trang | 2002 | 1 | ĐH Hoa Sen | Quản trị Công nghệ truyền thông | 8.77 | 6/7 Mậu Thân, Phường 3, TPVL | 5,000,000 |
46 | 46 | Huỳnh Anh Thư | 2001 | 3 | ĐH Kinh tế Tài chính Tp. Hồ Chí minh | Quản trị khách sạn | 8.76 | Đường 8/3, Phường 5, Tp. Vịnh Long | 5,000,000 |
47 | 47 | Chung Thị Thúy Quyên | 2002 | 2 | ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật hóa học | 8.76 | Ấp An Phong, xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
48 | 48 | Huỳnh Nhựt Hào | 2002 | 2 | ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | Tâm lý học Giáo dục | 8.73 | Ấp Phú Hửu Đông, Xã Phú Thịnh, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
49 | 49 | Huỳnh Phi Phụng | 2002 | 2 | ĐH Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Marketing | 8.72 | Xã Tân Hạnh- Long Hồ | 5,000,000 |
50 | 50 | Phan Triệu Mẫn | 2002 | 1 | ĐH Kinh tế Luật Tp. Hồ Chí Minh |
Kế toán | 8.71 | 20 khóm 5, Phương 9, TPVL | 5,000,000 |
51 | 51 | Nguyễn Tấn Phát | 2002 | 2 | ĐH Bách khoa Tp. Hổ Chí Minh | Khoa học máy tính | 8.7 | Phường Đông Thuận TX Bình Minh tinh Vĩnh Long | 5,000,000 |
52 | 52 | Nguyễn Đỗ Khắc Hiếu | 1999 | 4 | ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 8.68 | Xã Hòa Hiệp, Tam Bình | 5,000,000 |
53 | 53 | Đoàn Nguyễn Trâm Anh | 2002 | 2 | ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | Giáo dục Tiểu học | 8.68 | Xã An Bình, huyện Long Hồ | 5,000,000 |
54 | 54 | Lê Phương Thanh | 2001 | 3 | ĐH Ngoại ngữ – Tin học | Ngôn ngữ Trung Quốc | 8.67 | Xã Lộc Hòa- Long Hồ | 5,000,000 |
55 | 55 | Dương Khánh Hưng | 2000 | 3 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
Kinh tế đầu tư | 8.66 | Số 210/51 Khóm 2, Phường 9, TPVL | 5,000,000 |
56 | 56 | Nguyễn Lê Trúc Vy | 2000 | 4 | ĐH Kinh tế Luật | Kinh doanh quốc tế | 8.65 | Ấp Ngã Ngay, xã Tân Long, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
57 | 57 | Nguyễn Thùy Ỳ Nhi | 1999 | 4 | ĐHKinh tế Luật | Thương mại điện tử | 8.65 | Xã Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 5,000,000 |
58 | 58 | Nguyễn Huỳnh Phúc | 1998 | 5 | ĐH Y Dược TP HCM | Y đa khoa | 8.65 | Phường Cái Vồn TX Bình Minh tinh VĨnh Long | 5,000,000 |
59 | 59 | Mai Ngọc Quế | 2002 | 2 | ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh | Ngôn ngữ Anh | 8.65 | Xã Hiếu Nhơn, Vũng Liêm | 5,000,000 |
60 | 60 | Nguyễn Phước Vinh | 2001 | 3 | ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh | Công nghệ thông tin | 8.64 | Ấp Tân Thiềng, xã Tân An Hội, Mang Thít | 5,000,000 |
61 | 61 | Nguyễn Phương Đình Nhi | 2000 | 4 | ĐH Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh | Tài chính – Ngân hàng | 8.64 | Ấp Ngã Ngay, xã Tân Long, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
62 | 62 | Hồ Kim Ngọc | 2002 | 2 | ĐH Ngoại ngữ – Tin học | Kế toám | 8.63 | Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm | 5,000,000 |
63 | 63 | Nguyễn Quốc Duy | 2002 | 2 | ĐH Giao thông vận tải |
Logistics | 8.63 | Xã Hiếu Thuận, Vũng Liêm | 5,000,000 |
64 | 64 | Lâm Phúc Nguyên | 2000 | 3 | ĐH Bách khoa TPHCM |
Điện – Điện tử | 8.62 | 43 Nguyễn Thái Học, Phường 1, TPVL | 5,000,000 |
65 | 65 | Than Trấn Nghiệp | 2002 | 2 | ĐH Công nghệ Tp Hồ Chí Minh | Công nghệ thông tin | 8.61 | Xã Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long | 5,000,000 |
66 | 66 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2000 | 4 | ĐH Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh | Quaản trị kinh doanh | 8.6 | Xã Tường Lộc, Tam Bình | 5,000,000 |
67 | 67 | Bùi Hoàng Huế Linh | 2000 | 4 | ĐH Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh | Tài chính Ngân hàng | 8.6 | Xã Tân An Hội, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
68 | 68 | Lê Như Quỳnh | 2000 | 4 | ĐH Kinh tế Luật Tp. Hồ Chí Minh | Hệ thống thông tin quản lý | 8.6 | 54/13M Mậu Thân, Phường 3, TPVL | 5,000,000 |
69 | 69 | Đặng Huỳnh Xuân Nhi | 2000 | 3 | ĐH Ngoại Thương | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 8.58 | Xã Long Phước- Long Hồ | 5,000,000 |
70 | 70 | Nguyễn Thông Thái Bảo | 2000 | 3 | ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | Thương mại điện tử | 8.57 | 60/8 Phạm Hùng, Phường 9, TPVL | 5,000,000 |
TT | HỌ VẰ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐIỂM | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | SỐ TIỀN | |
71 | 1 | Đặng Trung Âu | 2000 | 4 | ĐH XD Miền Tây | Kỷ thuật xây dựng | 4 | xã Thuận An TX Bình Minh tỉnh Vĩnh Long | 5,000,000 |
72 | 2 | Nguyễn Thành Nghiệp | 1998 | 4 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ pháp | 4 | 57/22/44 Phạm Thái Bường, Phường 4, TPVL | 5,000,000 |
73 | 3 | Mai Bá Thanh Chi | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiếng Anh | 4 | 42/45 khóm 1, Phạm Thái Bường, P4, TP. Vĩnh Long | 5,000,000 |
74 | 4 | Lưu Huỳnh Như | 2001 | 2 | ĐH SPKT Vĩnh Long | Công nghệ Kỹ thuật ôtô | 3.97 | 31K Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TPVL | 5,000,000 |
75 | 5 | Nguyễn Khắc Trường | 2000 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thông tin | 3.94 | Xã Bình Ninh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long | 5,000,000 |
76 | 6 | Nguyễn Quốc Trung | 1995 | 3 | ĐH SPKT Vĩnh Long | Công tác xã hội | 3.94 | 50F Nguyễn Văn lâu, Phường 8, Tp. Vĩnh Long | 5,000,000 |
77 | 7 | Ngô Nguyễn Trà My | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 3.94 | 46/16 Lê Thái Tổ, P2, Tp. Vĩnh Long | 5,000,000 |
78 | 8 | Nguyễn Phương Thảo | 2002 | 1 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.93 | Khóm 1- TT.Long Hồ, huyện Long Hồ | 5,000,000 |
79 | 9 | Lê Lương Minh Nguyệt | 1998 | 3 | ĐH Tây Đô | Dược học | 3.93 | 9A Tân Quới Tây, Trường An, TPVL | 5,000,000 |
80 | 10 | Lê Minh Bằng | 2000 | 4 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | 3.93 | Số 248, Ấp An Thới, Tân An Thạnh, Bình Tân | 5,000,000 |
81 | 11 | Phạm Thành Nhân | 2001 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 3.92 | Ấp Phước Lợi, Bình Phước, Mang Thít | 5,000,000 |
82 | 12 | Trần Minh Trung | 2002 | 2 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thông tin | 3.92 | Xã Long An- Long Hồ | 5,000,000 |
83 | 13 | Huỳnh Kim Trọng Cương | 1999 | 4 | ĐH SPKT Vĩnh Long | CNKT cơ điện tử | 3.92 | 40/5A Khóm 1, Phường 9, TPVL | 5,000,000 |
84 | 14 | Trần Chí Tâm | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.9 | Ấp Ngãi Hòa, xã Hòa Bình, Trà Ôn | 5,000,000 |
85 | 15 | Huỳnh Thị Hồng Nhung | 2000 | 4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm | 3.9 | Tường Trí, Nhơn Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long | 5,000,000 |
86 | 16 | Đặng Diệp Thuỷ Tiên | 2000 | 3 | ĐH Xây dựng miền Tây | Kế toán | 3.9 | 14/7 khóm 2, Lò Rèn, P4, Tp. Vĩnh Long | 5,000,000 |
87 | 17 | Lê Hoàng An | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.9 | Ấp 4, Hoà Hiệp, Tam Bình | 5,000,000 |
88 | 18 | Nguyễn Hoàng Hiên | 1999 | 4 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Lịch sử | 3.9 | Ấp Tích Quới, Tích Thiện, Trà Ôn | 5,000,000 |
89 | 19 | Nguyễn Huỳnh Bảo Trân | 2001 | 3 | ĐH Y Dược Cần Thơ | Y đa Khoa | 3.9 | Ấp 8, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình | 5,000,000 |
90 | 20 | Mạc Thị Hoàng Lam | 2000 | 3 | ĐH Xây dựng Miền Tây |
Kiến trúc | 3.89 | Tổ 14, Khóm Thành Quới, TT Tân Quới-BT-VL | 5,000,000 |
91 | 21 | Trần Huy Hoàng | 2002 | 2 | ĐH Y Dược Cần Thơ | Y Khoa | 3.89 | Ấp Mỹ Lợi, xã Thiện Mỹ, Trà Ôn | 5,000,000 |
92 | 22 | Tăng Khánh Linh | 2000 | 4 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiểu học | 3.88 | Xã Mỹ An, huyện Mang Thít | 5,000,000 |
93 | 23 | Trần Thị Phương Ngân | 2002 | 3 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Công nghệ thông tin | 3.88 | Khóm 4- TT.Long Hồ, huyện Long Hồ | 5,000,000 |
94 | 24 | Lâm Ngọc Thảo Nguyên | 2000 | 3 | ĐH SPKT Vĩnh Long | Công tác xã hội | 3.88 | 127B đường 8/3, Phường 5, Tp. Vĩnh Long | 5,000,000 |
95 | 25 | Phạm Văn Tới | 2001 | 3 | ĐH SPKT Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 3.88 | Số 84, Ấp Tân Hữu, TT Tân Quới, Bình Tân | 5,000,000 |
96 | 26 | Võ Linh Tâm | 2002 | 2 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật điện | 3.87 | Ấp Tân Thạnh, Lục sỹ Thành, Trà Ôn | 5,000,000 |
97 | 27 | Nguyễn Thị Mai Xuân | 2001 | 3 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm | 3.87 | Ấp Bình Tịnh, xã Hòa Tịnh, Mang Thít | 5,000,000 |
98 | 28 | Võ Duy Khang | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.87 | Xã Hòa Phú, Long Hồ | 5,000,000 |
99 | 29 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1999 | 4 | ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | Thú y | 3.87 | Xã Đồng Phú- Long Hồ | 5,000,000 |
100 | 30 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 2000 | 3 | ĐH SPKT Vĩnh Long | Công nghệ sinh học | 3.86 | 42/18B Khóm 1, Phường 9, Tp. Vĩnh Long | 5,000,000 |