TT SỐ   HS   HỌ VẰ TÊN NS  NH TÊN TRƯỜNG NGÀNH HỌC ĐIỂM ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SỐ TIỀN 
SINH VIÊN  HỌC CÁC TRƯỜNG ĐH THUỘC KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH   (70 SINH VIÊN )
1 1 Phạm Hoài Phú Thịnh 2000 4 ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin 9.5 Khóm 6, Thị trấn Cái Nhum 5,000,000
2 2 Nguyễn Hữu Khắc 2000 4 ĐH Tài chính – Marketing Du lịch lữ hành 9.488 Xã Hiếu Thành, Vũng Liêm. Vĩnh Long 5,000,000
3 3 Đinh Quốc Toàn 1999 4 ĐH Ngân hàng
Tp. Hồ Chí Minh
Tài chính Ngân hàng 9.4 Xã Phú Đức- Long Hồ 5,000,000
4 4 Trần Hiếu Nghi 2002 2 ĐH Lao động – Xã hội Quản trị kinh doanh 9.38 Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long 5,000,000
5 5 Dương Thị Trúc Linh 2001 2 ĐH Công Nghệ Tp. Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Nhật 9.34 Ấp Phú Thọ, xã Phú Tân, Tam Bình 5,000,000
6 6 Lê Đình Quý 1996 5 ĐH Kiến Trúc Kỹ thuật xây dựng 9.288 Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm 5,000,000
7 7 Trần Thế Ngoan 2000 4 ĐH Tài chính -Marketing Quản trị khách sạn 9.225 xã Tân Long Hội, huyện Mang Thít 5,000,000
8 8 Trần Huy Hoàng 2002 2 ĐH Lao động – Xã hội Quản trị kinh doanh 9.26 Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long 5,000,000
9 9 Trần Thị Minh Anh 2000 4 ĐH Tài chính -Marketing Quản trị khách sạn 9.16 Ấp Tân Bình, Xã Thanh Bình, huyện Vũng Liêm 5,000,000
10 10 Nguyễn Trần Phương Vy 2000 4 ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 9.14 Khóòm, Thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình 5,000,000
11 11 Lưu Thị Huyền Trang 2000 3 ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Tâm lý học 9.1 Ấp Cống Đá, Thuận Thới, Trà Ôn 5,000,000
12 12 Võ Ngọc Tín 2001 3 ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin 9.1 Khóm 1, Thị trấn Cái Nhum 5,000,000
13 13 Phan Gia Bảo 2002 2 ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Giáo dục thể chất 9.09 Xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình 5,000,000
14 14 Võ Ngọc Hân 2002 2 ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh 9.04 Xã Hòa Tịnh, huyện Mang Thít 5,000,000
15 15 Lê Minh Huy 2000 3 ĐH Kinh tế – Tài chính Thương mại điện tử 9.04 151 đường 14/9, khóm 6, P.5, TPVL 5,000,000
16 16 Trần Nguyễn Phúc Gia 2000 3 ĐH Ngân hàng TP HCM Kế toán 9.03 487 Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, TPVL 5,000,000
17 17 Trần Tiến Thạnh 1999 5 ĐH Kiến Trúc Kiến trúc 9.01 Xã Phước Hậu, Long Hồ 5,000,000
18 18 Châu Bảo Anh 2000 4 ĐH Tài chính – mảketing Quản trị khánh sạch 9.01 Phường Cái Vồn TX Bình Minh tinh VĨnh Long 5,000,000
19 19 Phạm Minh Đạt 2001 3 ĐHKinh tế Luật Thương mại điện tử 8.95 Xã Tường Lộc, Tam Bình 5,000,000
20 20 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 2002 2 ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 8.95 Ấp Phú Hội, xã An Phướ, Mang Thít 5,000,000
21 21 Lê Đan Vy 2001 2 ĐH Văn Lang Quản trị kinh doanh 8.95 68/18C Phó Cơ Điều, Khóm 2, Phường 3, TPVL 5,000,000
22 22 Nguyễn Khánh Duy 1999 4 ĐH SPKT TP Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật ô tô 8.94 2B Lê Văn tám, Phường 1, TPVL 5,000,000
23 23 Huỳnh Minh Cơ 2001 3 ĐH Khoa học Tự nhiên Kỹ thuật Điện tử viễn thông 8.93 Ấp Thạnh Hiệp, xã Hòa Thạnh, Tam Bình 5,000,000
24 24 Phan Nguyễn Bảo Ngọc 2000 3 ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Trung Quốc 8.93 Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long 5,000,000
25 25 Trần Anh Huy 2001 2 ĐH Khoa học Tự nhiên Công nghệ thông tin 8.93 24 đường 3/2, phường 1, TPVL 5,000,000
26 26 Lê Minh Luân 1999 4 ĐH Kinh tế – Luật Kinh tế quản lý 8.92 Xã Hòa Ninh- Long Hồ 5,000,000
27 27 Ngô Phước Sang 2000 4 ĐH Khoa học xã hội & nhân văn Văn học 8.91 Ấp An Lạc Tây, xã Trung Hiếu, Vũng Liêm 5,000,000
28 28 Võ Hà Minh Đức 1998 5 ĐH Kiến trúc Kiến trúc 8.9 Ấp Mỹ Phú, xã Mỹ Lộc, Tam Bình 5,000,000
29 29 Võ Ngọc Phương Anh 1999 4 ĐH Công nghiệp Quản trị khách sạn 8.9 K07, khóm 1, Phan Văn Đáng, P.8, TPVL 5,000,000
30 30 Khổng Hoàng Thông 2002 2 ĐH Tài chính -Marketing Thương mại điện tử 8.88 Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình 5,000,000
31 31 Nguyễn Lê Bách 2000 3 ĐH Công nghệ thông tin Kỹ thuật phần mềm 8.87 158/12 Lê Thánh Tổ, Phường 2, TPVL 5,000,000
32 32 Nguyễn Thị Thảo Như 2000 4 ĐH Ngoại Thương Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 8.87 Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, Vĩnh Long 5,000,000
33 33 Nguyễn Kiều Trinh 2001 3 ĐH Khoa học xã hội & nhân văn Hàn Quốc học 8.86 Xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình 5,000,000
34 34 Đỗ Tuấn Hào 1999 4 ĐH Bách Khoa Tp. HCM Điện – Điện tử 8.85 4/11Khóm 3, Phường 4, Tp. Vĩnh Long 5,000,000
35 35 Nguyễn Mỹ Quỳnh 2001 2 ĐH Công nghệ thông tin An Toàn thông tin 8.85 Xã Thanh Đức- Long Hồ 5,000,000
36 36 Nguyễn Thị Thúy Kiều 2000 4 ĐH Nguyễn Tất Thành Kế toán 8.84 Xã Song Phú, huyện Tam Bình 5,000,000
37 37 Phạm Thị Mỹ Huyền 2000 4 ĐH Công Nghệ Tp. Hồ Chí Minh Quản trị Dịch vụ Di lịch và Lữ hành 8.84 Xã Song Phú, huyện Tam Bình 5,000,000
38 38 Nguyễn Thành Nhơn 1999 4 ĐH Bách khoa Tp. Hổ Chí Minh Điện – Điện tử 8.84 Xã Nguyễn Văn Thảnh, huyện Bình Tân 5,000,000
39 39 Cao Hưng Phú 2001 3 ĐH Công nghệ thông tin Khoa học máy tính 8.84 Xã Hiếu Phụng, Vũng Liêm 5,000,000
40 40 Nguyễn Thị Ái Thơ 2000 4 ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh 8.82 Ấp Thuận Phú A, Thuận An, Thị xã Bình Minh 5,000,000
41 41 Bùi Huỳnh Đức 2000 3 ĐH Khoa học xã hội & nhân văn Địa lý học 8.81 Xã Long Mỹ, huyện Mang Thít 5,000,000
42 42 Trương Ngọc Hân 2000 3 ĐH SPKT TP Hồ Chí Minh Quản lý công nghiệp 8.8 73B Khóm Vĩnh Hòa, Phường Tân Ngãi, TPVL 5,000,000
43 43 Nguyễn Thị Uyên Thanh 2000 4 ĐH Công Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ sinh học 8.79 Xã Tân Long, huyện Mang Thít 5,000,000
44 44 Nguyễn Tường Vi 2002 2 ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế 8.77 Xã Trung Hiệp, Vũng Liêm 5,000,000
45 45 Đặng Thùy Trang 2002 1 ĐH Hoa Sen Quản trị Công nghệ truyền thông 8.77 6/7 Mậu Thân, Phường 3, TPVL 5,000,000
46 46 Huỳnh Anh Thư 2001 3 ĐH Kinh tế Tài chính Tp. Hồ Chí minh Quản trị khách sạn 8.76 Đường 8/3, Phường 5, Tp. Vịnh Long 5,000,000
47 47 Chung Thị Thúy Quyên 2002 2 ĐH Bách Khoa
Tp. Hồ Chí Minh
Kỹ thuật hóa học 8.76 Ấp An Phong, xã Ngãi Tứ, huyện Tam Bình 5,000,000
48 48 Huỳnh Nhựt Hào 2002 2 ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Tâm lý học Giáo dục 8.73 Ấp Phú Hửu Đông, Xã Phú Thịnh, huyện Tam Bình 5,000,000
49 49 Huỳnh Phi Phụng 2002 2 ĐH Công nghệ
Tp. Hồ Chí Minh
Marketing 8.72 Xã Tân Hạnh- Long Hồ 5,000,000
50 50 Phan Triệu Mẫn 2002 1 ĐH Kinh tế Luật
Tp. Hồ Chí Minh
Kế toán 8.71 20 khóm 5, Phương 9, TPVL 5,000,000
51 51 Nguyễn Tấn Phát 2002 2 ĐH Bách khoa Tp. Hổ Chí Minh Khoa học máy tính 8.7 Phường Đông Thuận TX Bình Minh tinh Vĩnh Long 5,000,000
52 52 Nguyễn Đỗ Khắc Hiếu 1999 4 ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh Kỹ thuật Điện tử viễn thông 8.68 Xã Hòa Hiệp, Tam Bình 5,000,000
53 53 Đoàn Nguyễn Trâm Anh 2002 2 ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Giáo dục Tiểu học 8.68 Xã An Bình, huyện Long Hồ 5,000,000
54 54 Lê Phương Thanh 2001 3 ĐH Ngoại ngữ – Tin học Ngôn ngữ Trung Quốc 8.67 Xã Lộc Hòa- Long Hồ 5,000,000
55 55 Dương Khánh Hưng 2000 3 ĐH Kinh tế
Tp. Hồ Chí Minh
Kinh tế  đầu tư 8.66 Số 210/51 Khóm 2, Phường 9, TPVL 5,000,000
56 56 Nguyễn Lê Trúc Vy 2000 4 ĐH Kinh tế Luật Kinh doanh quốc tế 8.65 Ấp Ngã Ngay, xã Tân Long, huyện Mang Thít 5,000,000
57 57 Nguyễn Thùy Ỳ Nhi 1999 4 ĐHKinh tế Luật Thương mại điện tử 8.65 Xã Hiếu Phụng, Vũng Liêm 5,000,000
58 58 Nguyễn Huỳnh Phúc 1998 5 ĐH Y Dược TP HCM Y đa khoa 8.65 Phường Cái Vồn TX Bình Minh tinh VĨnh Long 5,000,000
59 59 Mai Ngọc Quế 2002 2 ĐH Sư Phạm Tp. Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh 8.65 Xã Hiếu Nhơn, Vũng Liêm 5,000,000
60 60 Nguyễn Phước Vinh 2001 3 ĐH Khoa học Tự nhiên Tp. Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin 8.64 Ấp Tân Thiềng, xã Tân An Hội, Mang Thít 5,000,000
61 61 Nguyễn Phương Đình Nhi 2000 4 ĐH Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh Tài chính – Ngân hàng 8.64 Ấp Ngã Ngay, xã Tân Long, huyện Mang Thít 5,000,000
62 62 Hồ Kim Ngọc 2002 2 ĐH Ngoại ngữ – Tin học Kế toám 8.63 Xã Trung Hiếu, Vũng Liêm 5,000,000
63 63 Nguyễn Quốc Duy 2002 2 ĐH Giao thông
vận tải
Logistics 8.63 Xã Hiếu Thuận, Vũng Liêm 5,000,000
64 64 Lâm Phúc Nguyên 2000 3 ĐH Bách khoa
TPHCM
Điện – Điện tử 8.62 43 Nguyễn Thái Học, Phường 1, TPVL 5,000,000
65 65 Than Trấn Nghiệp 2002 2 ĐH Công nghệ Tp Hồ Chí Minh Công nghệ thông tin 8.61 Xã Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long 5,000,000
66 66 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2000 4 ĐH Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh Quaản trị kinh doanh 8.6 Xã Tường Lộc, Tam Bình 5,000,000
67 67 Bùi Hoàng Huế Linh 2000 4 ĐH Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh Tài chính Ngân hàng 8.6 Xã Tân An Hội, huyện Mang Thít 5,000,000
68 68 Lê Như Quỳnh 2000 4 ĐH Kinh tế Luật Tp. Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý 8.6 54/13M Mậu Thân, Phường 3, TPVL 5,000,000
69 69 Đặng Huỳnh Xuân Nhi 2000 3 ĐH Ngoại Thương Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 8.58 Xã Long Phước- Long Hồ 5,000,000
70 70 Nguyễn Thông Thái Bảo 2000 3 ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh Thương mại điện tử 8.57 60/8 Phạm Hùng, Phường 9, TPVL 5,000,000
TT HỌ VẰ TÊN NS  NH TÊN TRƯỜNG NGÀNH HỌC ĐIỂM ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SỐ TIỀN 
71 1 Đặng Trung Âu 2000 4 ĐH XD Miền Tây Kỷ thuật xây dựng 4 xã Thuận An TX Bình Minh tỉnh Vĩnh Long 5,000,000
72 2 Nguyễn Thành Nghiệp 1998 4 ĐH Cần Thơ Ngôn ngữ pháp 4 57/22/44 Phạm Thái Bường, Phường 4, TPVL 5,000,000
73 3 Mai Bá Thanh Chi 1999 4 ĐH Cần Thơ Sư phạm tiếng Anh 4 42/45 khóm 1, Phạm Thái Bường, P4, TP. Vĩnh Long 5,000,000
74 4 Lưu Huỳnh Như 2001 2 ĐH SPKT Vĩnh Long Công nghệ Kỹ thuật ôtô 3.97 31K Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TPVL 5,000,000
75 5 Nguyễn Khắc Trường 2000 4 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ thông tin 3.94 Xã Bình Ninh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long 5,000,000
76 6 Nguyễn Quốc Trung 1995 3 ĐH SPKT Vĩnh Long Công tác xã hội 3.94 50F Nguyễn Văn lâu, Phường 8, Tp. Vĩnh Long 5,000,000
77 7 Ngô Nguyễn Trà My 1999 4 ĐH Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hoá học 3.94 46/16 Lê Thái Tổ, P2, Tp. Vĩnh Long 5,000,000
78 8 Nguyễn Phương Thảo 2002 1 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Thú y 3.93 Khóm 1- TT.Long Hồ, huyện Long Hồ 5,000,000
79 9 Lê Lương Minh Nguyệt 1998 3 ĐH Tây Đô Dược học 3.93 9A Tân Quới Tây, Trường An, TPVL 5,000,000
80 10 Lê Minh Bằng 2000 4 ĐH Cần Thơ Kỹ thuật phần mềm 3.93 Số 248, Ấp An Thới, Tân An Thạnh, Bình Tân 5,000,000
81 11 Phạm Thành Nhân 2001 3 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ khí 3.92 Ấp Phước Lợi, Bình Phước, Mang Thít 5,000,000
82 12 Trần Minh Trung 2002 2 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ thông tin 3.92 Xã Long An- Long Hồ 5,000,000
83 13 Huỳnh Kim Trọng Cương 1999 4 ĐH SPKT Vĩnh Long CNKT cơ điện tử 3.92 40/5A Khóm 1, Phường 9, TPVL 5,000,000
84 14 Trần Chí Tâm 1999 4 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Thú y 3.9 Ấp Ngãi Hòa, xã Hòa Bình, Trà Ôn 5,000,000
85 15 Huỳnh Thị Hồng Nhung 2000 4 Đại học Sư phạm
Kỹ thuật Vĩnh Long
Công nghệ thực phẩm 3.9 Tường Trí, Nhơn Bình, Trà Ôn, Vĩnh Long 5,000,000
86 16 Đặng Diệp Thuỷ Tiên 2000 3 ĐH Xây dựng miền Tây Kế toán 3.9 14/7 khóm 2, Lò Rèn, P4, Tp. Vĩnh Long 5,000,000
87 17 Lê Hoàng An 1999 4 ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Thú y 3.9 Ấp 4, Hoà Hiệp, Tam Bình 5,000,000
88 18 Nguyễn Hoàng Hiên 1999 4 ĐH  Cần Thơ Sư phạm Lịch sử 3.9 Ấp Tích Quới, Tích Thiện, Trà Ôn 5,000,000
89 19 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 2001 3 ĐH Y Dược Cần Thơ Y đa Khoa 3.9 Ấp 8, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình 5,000,000
90 20 Mạc Thị Hoàng Lam 2000 3 ĐH Xây dựng
Miền Tây
Kiến trúc 3.89 Tổ 14, Khóm Thành Quới, TT Tân Quới-BT-VL 5,000,000
91 21 Trần Huy Hoàng 2002 2 ĐH Y Dược Cần Thơ Y Khoa 3.89 Ấp Mỹ Lợi, xã Thiện Mỹ, Trà Ôn 5,000,000
92 22 Tăng Khánh Linh 2000 4 ĐH Cần Thơ Sư phạm tiểu học 3.88 Xã Mỹ An, huyện Mang Thít 5,000,000
93 23 Trần Thị Phương Ngân 2002 3 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Công nghệ thông tin 3.88 Khóm 4- TT.Long Hồ, huyện Long Hồ 5,000,000
94 24 Lâm Ngọc Thảo Nguyên 2000 3 ĐH SPKT Vĩnh Long Công tác xã hội 3.88 127B đường 8/3, Phường 5, Tp. Vĩnh Long 5,000,000
95 25 Phạm Văn Tới 2001 3 ĐH SPKT Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật ô tô 3.88 Số 84, Ấp Tân Hữu, TT Tân Quới, Bình Tân 5,000,000
96 26 Võ Linh Tâm 2002 2 ĐH Cần Thơ Kỹ thuật điện 3.87 Ấp Tân Thạnh, Lục sỹ Thành, Trà Ôn 5,000,000
97 27 Nguyễn Thị Mai Xuân 2001 3 ĐH Sư phạm
Kỹ thuật Vĩnh Long
Công nghệ thực phẩm 3.87 Ấp Bình Tịnh, xã Hòa Tịnh, Mang Thít 5,000,000
98 28 Võ Duy Khang 1999 4 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Thú y 3.87 Xã Hòa Phú, Long Hồ 5,000,000
99 29 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1999 4 ĐH Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Thú y 3.87 Xã Đồng Phú- Long Hồ 5,000,000
100 30 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2000 3 ĐH SPKT Vĩnh Long Công nghệ sinh học 3.86 42/18B Khóm 1, Phường 9, Tp. Vĩnh Long 5,000,000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *