STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
9353 |
Tran Thi Phuong Thuy |
|
100,000 |
9354 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
9355 |
Quan, Thùy |
P8, TPVL |
800,000 |
9356 |
Tran Thi Phuong Thuy |
|
400,000 |
9357 |
Ta Thanh Dat |
|
500,000 |
9358 |
Cha Hoai, Con Kim Ngọc |
TT Nhà Bè, TPHCM |
300,000 |
9359 |
Ngọc Trang |
Giáo viên mầm non P8, TPVL |
150,000 |
9360 |
Bạn xem đài |
P9, Tp Vĩnh Long |
300,000 |
9361 |
DNTN Khánh Phong |
Phạm Hùng, P2, TPVL |
600,000 |
9362 |
Bà Trần Thị Sên |
Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít |
200,000 |
9363 |
Gia đình cụ ông Lê Văn Mười (Nhà thuốc Cây Còng) |
Khóm 1, P Cái Vồn, TX Bình Minh |
1,000,000 |
9364 |
Phan Ngọc Diễm Thúy |
P4, TPVL |
200,000 |
9365 |
Lương Chánh Huy, Từ Ly Ly |
P4, TPVL |
200,000 |
9366 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
9367 |
Phan Đại Phúc |
P4, TPVL |
50,000 |
9368 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
400,000 |
9369 |
Một giáo viên |
Trường Lưu Văn Liệt |
200,000 |
9370 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành, Trà Vinh |
300,000 |
9371 |
Khiet Pham |
|
200,000 |
9372 |
Tran Thi Phuong Thuy |
|
100,000 |
9373 |
Anh Nghi |
Bến Tre |
2,000,000 |
9374 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
9375 |
Cô Đỗ Thị Rớt |
Cựu giáo viên Trường Nguyễn ĐÌnh Chiểu |
400,000 |
9376 |
Bích Trâm |
Cổng trường Nguyễn Hữu Huân |
400,000 |
9377 |
Lê Thị Thu |
Lộc Ninh, Bình Phước |
750,000 |
9378 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
9379 |
Trần Thị Tuyết Oanh |
Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |