STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
1503 | Bà Lương Thị Nga | P1, Tp Vĩnh Long | 500,000 |
1504 | Ông Bửu Pháp | P5, Tp Vĩnh Long | 300,000 |
1505 | Tiệm điện Mai An | P1, Tp Vĩnh Long | 2,000,000 |
1506 | Tập thể bạn xem đài | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
1507 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
1508 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1509 | Trúc Vy, Quang Thái | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1510 | Đào Duy | Bè cá Tân Hội | 50,000 |
1511 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
1512 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 50,000 |
1513 | Nguyễn Thị Sáu | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1514 | Trần Kim Sáng | 100 Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
1515 | Sáu Mỹ | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1516 | Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1517 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
1518 | Bà Trần Thị Ba | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1519 | Chị Năm hủ tiếu | P1, Tp Vĩnh Long | 150,000 |
1520 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
1521 | Nguyễn Tiến Đức | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
1522 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
1523 | Tiệm lưới Quang Minh | 100,000 | |
1524 | Chú Huỳnh Văn Tòng | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1525 | Tiệm đồng hồ Quảng Phát | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1526 | Dì Năm Sơn | K1, P2, Tp VĨnh Long | 200,000 |
1527 | Thảo Trâm | K1, P2, Tp VĨnh Long | 200,000 |
1528 | Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
1529 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1530 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TPVL | 100,000 |
1531 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1532 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
1533 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1534 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1535 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL | 100,000 |
1536 | Cô Nga | CLB Yoga P1, TPVL | 50,000 |
1537 | Cô Mai ( nghỉ hưu) | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1538 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1539 | Tư Tiên | Thanh Đức, Long Hồ | 100,000 |
1540 | Tiệm hột Vạn Hưng | Vũng Liêm | 100,000 |
1541 | Thọ Phước | Phật tử chùa Kỳ Viên | 100,000 |
1542 | Bà Tư | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
1543 | Khắc Duy, Anh Thy | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
1544 | Dì Năm Sơn | K1, P2, Tp VĨnh Long | 200,000 |
1545 | Dì Năm Sơn | K1, P2, Tp VĨnh Long | 200,000 |
1545a | Thảo Trâm | K1, P2, Tp VĨnh Long | 200,000 |
1546 | Thảo Trâm | K1, P2, Tp VĨnh Long | 200,000 |
1547 | Cô Bích Vân | Đài PT – THVL | 200,000 |
1548 | Bạn xem đài | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1549 | Quan, Thùy | P8, Tp Vĩnh Long | 550,000 |
1550 | Bà Trần Kim Đồng | Vĩnh Long | 200,000 |
1551 | BGH Trường mần non tư thục Hoa Sen | An Phước, Mang Thít | 400,000 |
1552 | Cô La Thị Huỳnh Mai | P3, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1553 | Lê Hoàng Khang | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1554 | Hai Cháu Bi Bo | P3, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1555 | Lương Minh Tâm | P5, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1556 | Gia đình ông Lê Thanh Phong | Phước Hậu, Long Hồ | 200,000 |
1557 | Bà Mai Thị Ngẫu | Nguyễn Huệ, p2, TPVL | 400,000 |
1558 | Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào | Phú Ninh, Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
1559 | Tổ từ thiện hai Râu | Bình Tân | 100,000 |
1560 | Dũng Quyên | Bình Tân | 200,000 |
1561 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
1562 | Nhà hảo tâm | An Bình | 200,000 |
1563 | Chị Dung | Đồng Phú | 100,000 |
1564 | Vật liệu xd Hòa Lợi | P8, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1565 | Anh Sơn | An Bình | 50,000 |
1566 | Bé Trâm Anh | An Bình | 100,000 |
1567 | Chú Sơn | Hòa Ninh | 50,000 |
1568 | Chị Quí | Hòa Ninh | 50,000 |
1569 | Cô Tuyết | Hòa Ninh | 100,000 |
1570 | Cô Ba | Ba Càng | 100,000 |
1571 | Cô Thủy | An Bình | 50,000 |
1572 | Cô Út Ửng | An Bình | 50,000 |
1573 | Cô Một | An Bình | 50,000 |
1574 | Chị Hoa | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
1575 | Anh Cù Văn Mười | P3, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1576 | Anh Cù Thành Sĩ | P3, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1577 | Chị Huệ ( bán sữa đậu nành) | Phà An Bình | 50,000 |
1578 | Chị Phượng ( xe ôm) | An Bình | 50,000 |
1579 | Chị Phụng | An Bình | 50,000 |
1580 | Nguyễn Hùng Phong | Trường tiểu học Tân An Hội A Mang Thít | 100,000 |
1581 | Đinh Hữu Thường | Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
1582 | Tiệm Internet Trâm Anh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
1583 | Thuốc tây Ánh Ly | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
1584 | Điện Thoại Huấn | Điện Thoại Huấn | 100,000 |
1585 | Dì Sáu | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
1586 | Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương | Chánh Hội, Mang Thít | 100,000 |
1587 | Cúc Phỉ, Mỹ Cẩm | Chánh Hội, Mang Thít | 100,000 |
1588 | Bạn xem đài | Tân Qui, Tân An Hội | 100,000 |
1589 | Lê Thanh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
1590 | Tập thể công nhân nhà máy Vikimco | P5, Tp Vĩnh Long | 620,000 |
1591 | Trương Nhựt Khôi | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1592 | Ti Vi | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1593 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1594 | Lam Thanh Quang | 2,000,000 | |
1595 | Nguyen Van van Tuong | 50,000 | |
1596 | Lam Thi Hong Nhut | 4,000,000 | |
1597 | Bạn xem đài | 400,000 | |
1598 | Hoa Proconco Ct | 100,000 | |
1599 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1600 | Bạn xem đài | 100,000 | |
1601 | DNTN Khánh Phong | Phạm Hùng, P2, Tp Vĩnh Long | 600,000 |
1602 | Chú Trương Hữu Trí | Trần Phú, P4, TPVL | 100,000 |
1603 | Chị Nữ | Trần Phú, P4, TPVL | 100,000 |
1604 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
1605 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 200,000 |
1606 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
1607 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
1608 | Cơ sở in Lê Phi | TT Tam Bình | 100,000 |
1609 | Tập thể bạn xem đài | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
1610 | Nguyễn Thái Ngọc Muội | TT Tam Bình | 100,000 |
1611 | Trần Chí Hùng | Loan Mỹ, Tam Bình | 250,000 |
1612 | Sáu Vinh, Bảy Tỷ | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1613 | Bé + Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1614 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1615 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
1616 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1617 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1618 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1619 | Hội từ Thiện | Hiếu Tín, Vũng Liêm | 100,000 |
1620 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
1621 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1622 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
1623 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
1624 | Thượng tọa Thích Phước Hạnh | Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long | 100,000 |
1625 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1626 | Ông bà Quá có Trần Văn Phước,Bùi Thị Dung | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1627 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Bình | 50,000 |
1628 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1629 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1630 | Nguyễn Thiện Phương | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1631 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
1632 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1633 | Sư cô Như Hòa | Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1634 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1635 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 200,000 |
1636 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1637 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1638 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1639 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1640 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1641 | Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng | P1, TPVL | 50,000 |
1642 | Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
1643 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
1644 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
1645 | ĐTDĐ Thanh Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
1646 | Bùi Thành Nam | Nhơn Bình, Trà Ôn | 200,000 |
1647 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
1648 | Phú Khang, Bảo Ngọc | Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
1649 | Cô Mai | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 50,000 |
1650 | Ông Nguyễn Phúc Toàn | 43 Lê Thái Tổ P2, TPVL | 400,000 |
1651 | BS Thái Dương Thúy Nga | Bệnh viện Long Hồ | 200,000 |
1652 | Trần Triều Hưng | Việt Kiều Mỹ | 200,000 |
1653 | Trần Triều Hạnh | Sinh viên TP HCM | 200,000 |
1654 | Trần Ngọc Bảo Thy | Sinh Viên Mỹ | 100,000 |
1655 | Trần Mỹ Loan | Sinh viên TP HCM | 100,000 |
1656 | Trần Mỹ Lệ | Sinh viên TP HCM | 100,000 |
1657 | Nguyễn Thị Diễm Phương | TT Tam Bình | 50,000 |
1658 | Cô Thu (bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
1659 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1660 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1661 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1662 | Phạm Thị Xuân | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200,000 |
1663 | hợp tác xã xe khách vĩnh long | TPVL | 400,000 |
1664 | Út Ngọng bán vé số | TT Tam Bình | 100,000 |
1665 | Nguyễn Thị Yến Tuyết | Trà Côn | 50,000 |
1666 | Diệu Dung | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
1667 | Thầy giáo Đèo | Trường Tiểu học Mỹ Thạnh Trung A | 50,000 |
1668 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
1669 | Tiệm sắt Kim Quang | TT Tam Bình | 100,000 |
1670 | Sạo quần áo Cô Hai | TT Tam Bình | 100,000 |
1671 | Cửa hàng bách hóa Cô Nga | TT Tam Bình | 50,000 |
1672 | Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết | TT Tam Bình | 50,000 |
1673 | Bé Như Ý | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
1674 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 100,000 |
1675 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1676 | Nguyễn Quốc Thanh | Tường Lộc, Tam Bình | 100,000 |
1677 | Thầy giáo Tâm | Xã Tường Lộc, Tam Bình | 100,000 |
1678 | Tám Bon | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1679 | Đoàn Trường Duy | Hòa Thạnh, Tam Bình | 100,000 |
1680 | Phan Tử Công Trần Ngọc Dung |
Số 3, Cao Bá Quát, TP Nha Trang | 500,000 |
1681 | Bà Lâm Thị Xuyến | Gò Vấp, TP HCM | 700,000 |
1682 | Ông Ba, bà Trâm | TT Long Hồ | 40,000 |
1683 | Nhà hảo tâm | TT Tam Bình | 100,000 |
1684 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
1685 | THùng ĐCNĐ ngả 4 | Gò Tranh, Vĩnh Xuân | 100,000 |
1686 | Lê Nhung | TPHCM | 250,000 |
1687 | Nguyễn Thiị Kiều Phương | Vĩnh Xuân | 50,000 |
1688 | Phạm Thị Kim Vân | Thuận An, Bình Minh | 50,000 |
1689 | Ban trị sự PGHH Tân Quới | Tân Quới, Bình Tân | 500,000 |
1690 | Chú Há | Chợ Tân Thanh, Tiền Giang | 100,000 |
1690a | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1691 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1692 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1693 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1694 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1695 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1696 | Ngọc Sương, Bé Phương | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,RP HCM | 100,000 |
1697 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1698 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1699 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1700 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
1701 | Cô Sáu Phụng | TPHCM | 100,000 |
1702 | Chị Ba Trúc | USA | 100,000 |
1703 | Anh Năm Thâm | Chợ An Hữu, Cái Bè | 100,000 |
1704 | anh Nguyên Võ | USA | 100,000 |
1705 | Phạm Văn Nghi | Long Phước, Long Hồ | 50,000 |
1706 | Anh chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
1707 | Yến Ngọc | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
1708 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1709 | Nhà hảo tâm | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
1710 | Bạn xem đài | Khu nhà ở Hoàn Hảo | 400,000 |
1711 | Gia đình ông Mười Đỏ | P5, Tp Vĩnh Long | 1,000,000 |
1712 | Ông Nguyễn Văn Tiến | Khóm 1, Tt Vũng Liêm | 100,000 |
1713 | Trần Thị Đầy | Cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1714 | Bà Trần Thị Âu | Cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
1715 | Trại cây Thành Tấn | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1716 | Điểm bán thịt bò Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1717 | Điểm bán thịt bò Kiều | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1718 | Ông Đồng Công Thọ | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
1719 | Trần Thị Tô Pha | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
1720 | Nguyễn Thị Bê | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
1721 | Trần Kim Thắm | Tân Bình, TPHCM | 50,000 |
1722 | Đồng Công Khả Phong | Q Bình Chánh, TP HCM | 50,000 |
1723 | Đồng Công Phúc An | Q Bình Chánh, TP HCM | 50,000 |
1724 | Pha Lê | Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1725 | Bà Năm Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 250,000 |
1726 | VLXD Phước Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1727 | Ông Huỳnh Văn Nhiều | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1728 | Bà Nguyễn Kim Em | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1729 | Ông Nguyễn Văn Mười | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1730 | Gia đình Linh Phương | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1731 | Ông bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu | Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít | 50,000 |
1732 | Ông Baà Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thị Hoàng | Thanh Phong, Tân Long Hội, mang Thít | 50,000 |
1733 | Chị Ba Điểu | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1734 | Trần Diễm Hương | Bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
1735 | Chú Mười Tua | Tiệm buôn Giang Ký, Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1736 | Nguyễn Thị Hồng | Long Phước, Long Hồ | 100,000 |
1737 | Cô Năm Kim | Chợ Long Hiệp, Long An, Long Hồ | 50,000 |
1738 | Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1739 | Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1740 | Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1741 | Cô Út Xuyên | Cây xăng Thuận Phát, Tân Long | 50,000 |
1742 | ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1743 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1744 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1745 | Tiệm Thanh Hồng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1746 | Cô Hà (bán gạo)\ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1747 | Cô Thủy TAGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1748 | Trần Thị Bích Đào | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1749 | Cửa hàng thú y Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1750 | Huỳnh Hồng Vy | Rạch Giá, Kiên Giang | 50,000 |
1751 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | USA | 50,000 |
1752 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1753 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1754 | Cô Yến (bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1755 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
1756 | Nguyễn Thị Bé Năm | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
1757 | Cô Nhạn ( bán dép) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1758 | Uyên Thi ( tạp hóa) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1759 | Phạm Kim Mỹ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1760 | Bạn xem đài | Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1761 | Huệ Tường | chợ Quới An, Vũng Liêm | 100,000 |
1762 | Huệ Nhân | chợ Quới An, Vũng Liêm | 100,000 |
1763 | Nguyễn Thị Cẩm Thơi | chợ Quới An, Vũng Liêm | 100,000 |
1764 | Trương Thanh Nguyên | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1765 | Nguyễn Thị Kim Phượng | chợ Quới An, Vũng Liêm | 100,000 |
1766 | Hồ Thị Nguyệt | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1767 | Vân + Nê (tạp hóa) | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1768 | Cô Xinh Ân | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1769 | Huỳnh Hoàng Nhân | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1770 | Trần Tuấn Kiệt | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1771 | Cô Tuyền (bán quần áo may sẵn) | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1772 | Đặng Thị Yến | chợ Quới An, Vũng Liêm | 30,000 |
1773 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | chợ Quới An, Vũng Liêm | 30,000 |
1774 | Cô Lục | chợ Quới An, Vũng Liêm | 30,000 |
1775 | Cô Chi (bán vé số) | chợ Quới An, Vũng Liêm | 30,000 |
1776 | Tuấn (xe honda) | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1777 | Huỳnh Văn Phúc | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1778 | Võ Văn Ngoan | chợ Quới An, Vũng Liêm | 100,000 |
1779 | Lâm Ngọc Mai | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1780 | Huệ Lộc | chợ Quới An, Vũng Liêm | 100,000 |
1781 | Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1782 | Trần Thanh Thương | Chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1783 | Tuừ Khánh Liêm | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1784 | Cô Phí | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1785 | Võ Lê Gia Minh | Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm | 30,000 |
1786 | Hồ Thị Ba | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1787 | Nguyễn Thị Phượng | Cà phê Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1788 | Bé Ba ( bán tàu hủ) | Chợ Quới An, Vũng Liêm | 30,000 |
1789 | Tô Tố Anh | Chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1790 | Nguyễn Minh Mẫn | Phước Trường, Quới An | 30,000 |
1791 | Huệ Dương | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 100,000 |
1792 | Áo Cưới Phúc lộc | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1793 | Cô Hía | chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1794 | Bé Thành Đạt | Chánh An, Mang Thít | 50,000 |
1795 | Lành + Nhân ( bán đồ rẫy) | Chợ Cái Nhum, Mang Thít | 100,000 |
1796 | Cô Chín ( bán vải) | chợ Quới An, Vũng Liêm | 100,000 |
1797 | Hớn Linh Đường | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1798 | Cao Nhật Huy | ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình | 50,000 |
1799 | Cao Huỳnh Long | Hòa Hiệp, Tam Bình | 100,000 |
1800 | Cao Thái Bình | Hòa Hiệp, Tam Bình | 100,000 |
1801 | Nguyễn Thị Xê | Chánh An, Mang Thít | 50,000 |
1802 | Lâm Gia Huy | Trường tiểu học TT Vũng Liêm | 50,000 |
1803 | Cô Hương | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1804 | Cô Loan (bán dép) | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1805 | Ngô Thị Trừ | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1806 | Cô Hai Ngọt | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1807 | Cẩm Huỳnh, Khánh Huỳnh | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1808 | Kim Hiền | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1809 | Cô Nguyệt | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1810 | Cô Thúy | Uốn tóc chợ Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1811 | Phật tử Thế Minh | Ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình | 100,000 |
1812 | Bé Thúy An | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1813 | Đăng Khôi | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1814 | Từ Khánh Luật | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1815 | Nguyễn Thị Kim Pha | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1816 | Ngyễn Tấn Quan, Nguyễn Thị Ba | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1817 | Nguyễn Ngọc Sương | Quới An, Vũng Liêm | 50,000 |
1818 | Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé | TT Vũng liêm | 100,000 |
1819 | Thú y Hoàng Vũ | TT Vũng liêm | 200,000 |
1820 | Văn Thố | TT Vũng liêm | 50,000 |
1821 | Chín Hồng | TT Vũng liêm | 100,000 |
1822 | Uốn tóc Minh Nguyệt | TT Vũng liêm | 20,000 |
1823 | Nhà sách Hồng Nhan | TT Vũng liêm | 50,000 |
1824 | Lê Thị Kim Hương | TT Vũng Liêm | 50,000 |
1825 | Mỹ Phẩm Hằng | TT Vũng Liêm | 50,000 |
1826 | Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh | TT Vũng Liêm | 130,000 |
1827 | Photo Ngọc Châu | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1828 | Yến Ngọc | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1829 | Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
1830 | Bé Bi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
1831 | Đăng Khoa, Lan Thanh | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 40,000 |
1832 | Bé Đình Quân, Gia Hân | TPHCM | 100,000 |
1833 | Phan Thị Lanh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
1834 | Tạ Thị Diệp | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 50,000 |
1835 | Dương Chí Quốc | Trà Vinh | 50,000 |
1836 | Bé Khắc Long | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
1837 | Đặng Vũ Lâm | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
1838 | Đặng Xuân Mai | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 30,000 |
1839 | Nguyễn Quốc Dũng | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
1840 | Phật tử Chùa Hội An | TT Vũng liêm | 50,000 |
1841 | Huỳnh Anh Thư, Nguyễn Anh Duy | Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm | 100,000 |
1842 | Phật tử Chùa Hội An | TT Vũng liêm | 50,000 |
1843 | Phật tử chùa Phước Thọ | TT Vũng liêm | 20,000 |
1844 | VTNN Nam Ký | TT Vũng liêm | 100,000 |
1845 | Nội thất Mai Trang | P4, Tp Vĩnh Long | 250,000 |
1846 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1847 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
1848 | Diệp Kim Phụng | Cty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ, Vĩnh Long | 1,500,000 |
1849 | Nguyễn Diệp Minh | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1850 | Hai anh em Thành Đạt, Thành Phát | 200,000 | |
1851 | Cô Út Anh | Nhóm dưỡng sinh Tân Ngãi | 500,000 |
1852 | Bạn xem đài | P8, Tp Vĩnh Long | 300,000 |
1853 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1854 | Bạn xem đài | P2, Tp Vĩnh Long | 300,000 |
1855 | Mười Tuấn | P9, Tp Vĩnh Long | 600,000 |
1856 | Khả Vy | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1857 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
1858 | Ông Bà Năm Xây, Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
1859 | Ông bà Giáo Tạ | TT Tam Bình | 1,000,000 |
1860 | Cô Nguyệt | 200,000 | |
1861 | Trần Dì Muỗi | P4, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1862 | Cô Tám | Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp | 1,500,000 |
1863 | Sư cô cùng phật tử Tịnh Xá Ngọc An | Long Mỹ, Mang Thít | 750,000 |
1864 | Gia đình Gia Huy, Gia Phát | P8, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1865 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL | 200,000 |
1866 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | P4, Tp Vĩnh Long | 1,000,000 |
1867 | Bạn xem đài | 300,000 | |
1868 | Bạn xem đài | 300,000 | |
1869 | Pham Cong Trang | 3,000,000 | |
1870 | Nguyễn Thị Sáu | 127 Lê Thái Tổ, P2, TPVL | 800,000 |
1871 | Hải Triều, Bạch Yến | Cà Mau | 800,000 |
1872 | Nguyen Van Quan | 100,000 | |
1873 | Bạn xem đài | 200,000 | |
1874 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
1875 | Ta Huu Binh | 500,000 | |
1876 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TPVL | 100,000 |
1877 | Bạn xem đài | P8, Tp Vĩnh Long | 1,000,000 |
1878 | Bạn xem đài | P8, Tp Vĩnh Long | 10,000 |
1879 | Nhóm bạn xem đài | P5, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
1880 | Minh Sang | Trường An | 100,000 |
1881 | Dương Tấn Đạt, Dương Tấn Phát | P5, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1882 | Nguyễn Văn Sua | Đường 8/3, Khóm 4, P5, TPVL | 200,000 |
1883 | Chị Sửu | P5, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1884 | Dì Ngọc | P5, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
1885 | Cô Hom ( bán dừa) | An Bình, Long Hồ | 400,000 |
1886 | ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1887 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1888 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1889 | Tiệm Thanh Hồng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1890 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1891 | Cô Haà ( bán gạo) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1892 | Cô Thủy TAGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1893 | Trần Thị Bích Đào | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
1894 | Huỳnh Hồng Vy | Rạch Giá, Kiên Giang | 50,000 |
1895 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | USA | 50,000 |
1896 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1897 | Cửa hàng TAGS Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1898 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1899 | Cô Yến (bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1900 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
1901 | Nguyễn Văn Bé Năm | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
1902 | Cô Hà ( bán bánh) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1903 | Nguyễn Quỳnh Như | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1904 | Phaạm Kim Mỹ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1905 | Hùng ( rửa xe) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1906 | Dương Xuân Hoàng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1907 | Đỗ Ý Ly | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1908 | Chú Út ( Hai Nhàn) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1909 | Trần Minh Thư | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1910 | Thuốc tây Minh Thúy | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1911 | Cô Út Xuyên | Cây xăng Thuận Phát, Tân Long | 50,000 |
1912 | Điểm bán thịt bò Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1913 | Điểm bán thịt bò Kiều | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1914 | Trại cây Thành Tấn | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
1915 | Cô Nguyễn Thị Hồng | Bình Phước, mang Thít | 100,000 |
1916 | Cô Năm Kim | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1917 | Cô Nga | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1918 | ĐTDĐ Thuận An | Khóm 1, TT Cái Nhum, Mang Thít | 50,000 |
1919 | ĐTDĐ Thanh Phong | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1920 | Thức ăn gia súc Tuấn Thảo | Chợ Long Hiệp, Long Hồ | 50,000 |
1921 | VLXD Phước Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1922 | Pha Lê | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
1923 | Bà Năm Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 250,000 |
1924 | Anh Trương Phi Hảo | P9, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
1925 | Chị Minh Thư | Đài PT – THVL | 100,000 |
1926 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
1927 | Chị Thủy | Pt Chùa Tây Trước | 50,000 |
1928 | Cô Nguyễn Thị Yến | Tp HCM | 100,000 |
1929 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
1930 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
1931 | Nguyeễn Thị Diễn Phương | TT Tam Bình | 50,000 |
1932 | Gia đình Bà Nguyễn Thị Tư | K2, P3, Tp Vĩnh Long | 500,000 |
1933 | Bà Bùi Thị Ba | K2, P3, Tp Vĩnh Long | 500,000 |
1934 | Từ Ngọc Lệ | P8, Tp Vĩnh Long | 250,000 |
1935 | Huyỳnh Ngọc Nuôi | K2, P3, Tp Vĩnh Long | 250,000 |
1936 | 27 nhà hảo tâm | Long Mỹ, Mang Thít | 470,000 |
1936a | Ông Dư Văn Hiền | 99 Lê Thái Tổ, P2, TPVL | 2,000,000 |
1937 | Tập thể CB – CNV | Đài PT – THVL | 1,000,000 |
1938 | Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang | P4, Tp Vĩnh Long | 600,000 |