STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
16525 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P2, TP Vĩnh Long |
500,000 |
16526 |
Dì NĂm Sơn |
K1, P2, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16527 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16528 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
16529 |
Ông Tư Hoàng Thành |
P2, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16530 |
Anh Hùng |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
16531 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 7/12 Trường Lê Quí Đôn |
50,000 |
16532 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
16533 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16534 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
16535 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
16536 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
16537 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
16538 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
16539 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
16540 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
16541 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
16542 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16543 |
Xe Hoàng Đức |
TP Vĩnh Long |
50,000 |
16544 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
16545 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
150,000 |
16546 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
16547 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
16548 |
Tiệm lưới Quang Minh |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
16549 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
16550 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
16551 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
100,000 |
16552 |
Bạn xem đài |
Hẻm Cây Khế, P2, TPVL |
100,000 |
16553 |
Trần Kim Thảo |
P2, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16554 |
Gia đình ông bà Sáu Em |
P2, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16555 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
16556 |
Bạn xem đài |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
16557 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
16558 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
16559 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TP Vĩnh Long |
100,000 |
16560 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16561 |
Anh Kiệp |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16562 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16563 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16564 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16565 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16566 |
Chị Ngân |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16567 |
An Cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16568 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16569 |
Năng Độ |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16570 |
Nguyễn Thị Năm |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16571 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
16572 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, Cái Bè |
50,000 |
16573 |
Lê Ngọc Hoa |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
16574 |
Nguyễn Ngọc Kiều Anh |
Đồng Tháp |
50,000 |
16575 |
Huỳnh Xuân Lãm |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16576 |
Diệu Thạnh |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
16577 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Nhơn Phú C, Mang Thít |
200,000 |
16578 |
Đinh Hữu Thường |
Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
16579 |
Tiệm Internet Trâm Anh |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
16580 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
16581 |
Điện thoại Huấn |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
16582 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
16583 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
16584 |
Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
16585 |
Bạn xem đài |
Tân Qui, Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
16586 |
Gia đình gas Phi ni |
Cầu Đôi |
200,000 |
16587 |
Mười Tuấn |
P9, TP Vĩnh Long |
150,000 |
16588 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16589 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TP Vĩnh Long |
600,000 |
16590 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16591 |
Nguyễn Trọng Dự |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16592 |
Bạn xem đài |
P2, TP Vĩnh Long |
400,000 |
16593 |
Bạn xem đài |
P5, TPVL |
300,000 |
16594 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Trường Nguyễn VĂn Thiệt |
100,000 |
16595 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16596 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
16597 |
Bé Mai Thảo |
Trường Lê Quí Đôn |
250,000 |
16598 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
16599 |
VLXD Hòa Lợi |
P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16600 |
Chị Dung |
Đồng Phú, Long Hồ |
100,000 |
16601 |
Bé Trâm Anh |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
16602 |
Nhà hảo tâm |
An Bình, Long Hồ |
200,000 |
16603 |
Joseph |
Singapore |
100,000 |
16604 |
Chị Kim Huệ |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
16605 |
Chị Quí |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
16606 |
Chị Hà |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
16607 |
bé Noen |
Hòa Phú, Long Hồ |
100,000 |
16608 |
Anh Thức |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
16609 |
Anh Tư Em |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
16609a |
Cô Diệu Quí |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
16610 |
Bạn xem đài |
Hòa Ninh, Long Hồ |
50,000 |
16611 |
Cô Mười Bốn |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
16612 |
Lê Chí Điền |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
16613 |
Chị Chuộn |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
16614 |
Chú Hoàng |
Hòa Ninh, Long Hồ |
30,000 |
16615 |
Cô Hiền |
Hòa Ninh, Long Hồ |
30,000 |
16616 |
Anh Sơn |
An Bình, Long Hồ |
40,000 |
16617 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
16618 |
Ông Lê Văn Ngợi |
Chủ tịch Hội người cao tuổi Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16619 |
Chú Bảy Cảnh |
CCB xã Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16620 |
Chị Hồng Thu |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
16621 |
Cô Bảy Vấn |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
16622 |
Chú Tám |
Hội Người cao tuổi Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16623 |
Cô Giáo Út |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
50,000 |
16624 |
Chú Thím Út Hoàng |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16625 |
Chú Hai Khanh |
Cơ sở máy cuốc Hòa Thới |
100,000 |
16626 |
Cô Ngọc Thanh |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16627 |
Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16628 |
Dì Út Ân |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16629 |
Chị Kim Hằng |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16630 |
Đoàn Thị Em |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16631 |
Chú Tám Thổ |
Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
50,000 |
16632 |
Bà Năm Hoa |
Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16633 |
Chị Kim Huyền |
Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16634 |
Cô Huệ Nhạn |
Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh |
50,000 |
16635 |
Chị Thảo Nguyên |
Thành Trung, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16636 |
Cháu Thanh Húy |
Thành Trung, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16637 |
Cháu Thanh Huy |
Thành Trung, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16638 |
Chị Năm Những |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16639 |
Hội bảo trợ bệnh nhân nghèo |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
16640 |
Bà Trần Thị Âu |
Ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16641 |
Bà Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16642 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16643 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16644 |
Giáo Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16645 |
Điểm bán Thịt Bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16646 |
Điểm bán Thịt Bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16647 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
16648 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
16649 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
16650 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
50,000 |
16651 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
16652 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
16653 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16654 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16655 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16656 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16657 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
16658 |
Phương Hạnh (bán vải) |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16659 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
16660 |
Anh Ngọc |
Hồ bơi Hùng GYM, Long An, Long Hồ |
100,000 |
16661 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16662 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
16663 |
Cô NĂm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16664 |
Cô Nga |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
16665 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
16666 |
Xe khách Phương Hân |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
16667 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
16668 |
Ông Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16669 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
70,000 |
16670 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16671 |
Bà Chín Năm Hưng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16672 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16673 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16674 |
Tiệm Thanh Hồng (Phụ tùng xe Honda) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16675 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16676 |
Đỗ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16677 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16678 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16679 |
Huỳnh Hồng Vy |
Rạch Giá,Kiên Giang |
50,000 |
16680 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
16681 |
Bạn xem đài |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16682 |
Lâm Hán Phong |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16683 |
Nguyễn Tấn Nghiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16684 |
Huỳnh Kim Khoa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16685 |
Ông Dậu (tài xế) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16686 |
Hiếu (trồng răng) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16687 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16688 |
Cô Thu Lan |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16689 |
Thuốc tây Minh Thúy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16690 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16691 |
Chú Út (Hai Nhàn) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16692 |
Phật tử Phước Thịnh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
20,000 |
16693 |
Uyên Thi (tạp hóa) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16694 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16695 |
Cô Yến (bán khô) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16696 |
Huỳnh Ngọc Triều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16697 |
Cô Phượng Nhỏ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16698 |
Ông Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
16699 |
Ông lê Thành Nghiêm |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
16700 |
Bà Nguyễn Thị Út |
Hòa Tịnh, Mang Thít |
50,000 |
16701 |
Huệ Tường |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16702 |
Huệ Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16703 |
Nguyễn Thị Cẩm Thơi |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16704 |
Trương Thanh Nhung |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16705 |
Trương Thanh Nguyên |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16706 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16707 |
Hồ Thị Nguyệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16708 |
Vân + Nê (tạp hóa) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16709 |
Cô Xinh Ân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16710 |
Huỳnh Hoàng Nhân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16711 |
Trần Tuấn Kiệt |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16712 |
Cô Tuyền (bán quần áo may sẵn) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16713 |
Đặng Thị Yến |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
16714 |
Nhà máy Út Tân |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16715 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
16716 |
Cô Lục |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
16717 |
Cô Chi (bán vé số) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
16718 |
Tuấn (xe honda) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16719 |
Huỳnh Văn Phúc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16720 |
Võ Văn Ngoan |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16721 |
Lâm Ngọc Mai |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16722 |
Huệ Lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16723 |
Đại lý thuốc tây Hữu Tuyết |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16724 |
Trần Thanh Thương |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16725 |
Từ Khánh Liêm |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16726 |
Cô Phí |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16727 |
Võ Lê Gia Minh |
Phước Trường, Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
16728 |
Hồ Thị Ba |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16729 |
Nguyễn Thị Phượng |
Cà Phê, Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16730 |
Bé Ba (bán tàu hủ) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
30,000 |
16731 |
Tô Tố Anh |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16732 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Phước Trường Quới An |
30,000 |
16733 |
Huệ Dương |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
100,000 |
16734 |
Áo Cưới Phúc lộc |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16735 |
Cô Hía |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16736 |
Bé Thành Đạt |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
16737 |
Lành + Nhân (bán đồ rấy) |
Chợ Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
16738 |
Cô Chín ( bán vải) |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
16739 |
Hớn Linh Đường |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16740 |
Cao Nhật Huy |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
50,000 |
16741 |
Cao Huỳnh Long |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
16742 |
Cao Thái Bình |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
16743 |
Nguyễn Thị Xê |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
16744 |
Lâm Gia Huy |
Trường tiểu học TT Vũng Liêm |
50,000 |
16745 |
Cô Hương |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16746 |
Cô Loan (bán dép) |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16747 |
Ngô Thị Trừ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16748 |
Cô Hai Ngọt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16749 |
Cẩm Huỳnh, Khánh Huỳnh |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16750 |
Kim Hiền |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16751 |
Cô Nguyệt |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16752 |
Cô Thúy |
Uốn tóc chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16753 |
Phật tử Thế Minh |
ấp 7, Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
16754 |
Bé Thúy An |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16755 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
16756 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
16757 |
Đại lý tthuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
16758 |
Nguyễn Văn Thao |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
16759 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
16760 |
DNTN Hồng Điệp |
TT Long Hồ |
100,000 |
16761 |
Nguyễn Văn Tiến |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
16762 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
150,000 |
16763 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
16764 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
16765 |
Bùi Tấn Quý |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
16766 |
Chú Thành |
TT Tam Bình |
100,000 |
16767 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế TT Tam Bình |
100,000 |
16768 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
16769 |
Lê Quốc Trung |
P3, TP Vĩnh Long |
100,000 |
16770 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
16771 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
16772 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
16773 |
Lệ Khánh (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
16774 |
Tiệm vải cô Bé Bảy |
TT Tam Bình |
100,000 |
16775 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
16776 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
16777 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250,000 |
16778 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
16779 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
16780 |
Bé , Nguyên |
bán thịt bò chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
16781 |
Sáu Vinh, Bảy Tỷ |
Tam Bình |
50,000 |
16782 |
Út Ngọng (bán vé số) |
TT Tam Bình |
100,000 |
16783 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Ân, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
16784 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
16785 |
Hội từ thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
16786 |
An, Gọn |
Bán quần áo Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16787 |
Học, Bé Bảy |
Bán giày dép Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16788 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
16789 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
16790 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
16791 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
16792 |
Thượng tọa Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16793 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
16794 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16795 |
Ông Trần Văn Phước, bà Nguyễn Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
16796 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16797 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16798 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16799 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
16800 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16801 |
Cửa hàng sắt Dũng Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
16802 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
16803 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16804 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
16805 |
Thy, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
16806 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16807 |
Phạm Kim Hà |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16808 |
Lê Tâm Như |
P3, TP Vĩnh Long |
100,000 |
16809 |
Trần Văn Bé Hai |
TT Tam Bình |
100,000 |
16810 |
Chú Phương |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
16811 |
Thầy giáo Tâm |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
16812 |
Sạp quần áo Bà ba Thạnh |
Long Phú, Tam Bình |
50,000 |
16813 |
Nguyễn Ngọc Dung |
TT Tam Bình |
50,000 |
16814 |
Nguyễn Xuân Vũ |
TT Tam Bình |
50,000 |
16815 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16816 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16817 |
Nhà may Cẩm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16818 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16819 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
16820 |
Võ Mạnh Hiền |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16821 |
Võ Mạnh Lương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
16822 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
16823 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
16824 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
16825 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
16826 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
16827 |
Cô Nam |
Calli |
100,000 |
16828 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
16829 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
16830 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
16831 |
Cô Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
16832 |
Chị Huyền ( con bà Chín Trầu) |
P4, TPVL |
250,000 |
16833 |
Nguyễn Hoàng Anh |
P2, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16834 |
Bà Bảo ( bán vé số) |
P5, Tp Vĩnh Long |
390,000 |
16835 |
Tư Hùng |
Chợ Cái Ngang |
50,000 |
16836 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
16837 |
Nguyễn Văn Đâu |
Hậu Giang |
200,000 |
16838 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
16839 |
Tư Hùng |
Chợ Cái Ngang |
100,000 |
16840 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
16841 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
16842 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
TPHCM |
500,000 |
16843 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
16844 |
Thiện Thắng |
|
200,000 |
16845 |
Thái Thành Đô |
|
100,000 |
16846 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
16847 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TP Vĩnh Long |
100,000 |
16848 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
16849 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
16850 |
Chị Minh Thư |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
100,000 |
16851 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
16852 |
Chị Thủy |
Phật chùa Tây Trước |
50,000 |
16853 |
Yên Trâm |
Trường An |
50,000 |
16854 |
Ông Bà Năm Xây |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
16855 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
16856 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
16857 |
Tiệm hột Tín Phát |
Mang Thít |
100,000 |
16858 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
Long Mỹ, Mang Thít |
1,000,000 |
16859 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16860 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
2,500,000 |
16860a |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
16861 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
16862 |
Nguyen Van Quan |
|
50,000 |
16863 |
Trinh Nguyen Thi Bang |
|
200,000 |
16864 |
Chau Minh Toan |
|
220,000 |
16865 |
Nguyen Tan Luc |
|
60,000 |
16866 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
16867 |
Trọng Tín |
P4, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16868 |
Tạp hóa Tứ Cường |
P9, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16869 |
39 Nhà hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
650,000 |
16870 |
Gia đình Bà Nguyễn Thị Tư |
K1, P3, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
16871 |
Cô Bùi Thị Ba |
K2, P3, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
16872 |
Cô Hiếu Anh |
K2, P3, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
16873 |
Gia đình Ông Sáu Ký |
P9, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16874 |
Bạn xem đài |
P9, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16875 |
Đoàn Thị Ngọc Tú |
P1, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16876 |
Ông Bửu Pháp |
P5, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
16877 |
Đô lla |
P2, TP Vĩnh Long |
200,000 |
16878 |
Cô Diêu Tịnh |
K1. P3, TP Vĩnh Long |
50,000 |
16879 |
Quán Lợi Lợi |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
16880 |
Hảo ( phế liêu) |
Hòa Bình |
100,000 |
16881 |
VTNN Năm Vân |
Hòa Bình |
100,000 |
16882 |
Thức ăn Gia Súc Mười Nghị |
Hòa Bình |
100,000 |
16883 |
Tiệm vàng Quý Phượng |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
100,000 |
16884 |
Bà Lương Thị Nga |
P1, TP Vĩnh Long |
500,000 |
16885 |
Nguyen Van Khoe |
|
1,000,000 |
16886 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |