STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1829 |
Bạn xem đài |
|
550,000 |
1830 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
1831 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1832 |
Bà Dương Thị Minh Hường |
Cái Tàu Hạ, Đồng Tháp |
400,000 |
1833 |
Nguyen Thi To Loan |
|
300,000 |
1834 |
Co Dang Thi Tam |
|
400,000 |
1835 |
Luong Tien Loi |
|
400,000 |
1836 |
Bà Nguyễn Thị Chính |
Lưu Văn Liệt |
100,000 |
1837 |
Duy An |
315 Tôn Đản, P15, TPHCM |
100,000 |
1838 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1839 |
Tập thể CB- CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
1840 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1841 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1842 |
Ông Lê Văn Tổng |
Cty TNHH Vạn Thành Phát, Long Hồ |
1,000,000 |
1843 |
Cô Bích Vân |
Đài PT – THVL |
200,000 |
1844 |
Tập thể công nhân nhà máy Vikimco |
P5, TPVL |
600,000 |
1845 |
Tran Anh Tuan |
|
500,000 |
1846 |
Le Thị My Duyen |
|
1,500,000 |
1847 |
Nguyen Ngoc Chanh |
|
1,000,000 |
1848 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành, Trà Vinh |
300,000 |
1849 |
Nguyễn Thị Cai |
|
100,000 |
1850 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1851 |
Cô Phượng |
P3, TPVL |
200,000 |
1852 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1853 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1854 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1855 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1856 |
Mười Tuấn |
P9, TPVL |
150,000 |