STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
12115 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
12116 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
12117 |
Giáo Viên Hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
12118 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
12119 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
200,000 |
12120 |
Bé lâm Gia Hân |
Lớp 7/12 Lê Quí Đôn |
50,000 |
12121 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
12122 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
12123 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
12124 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
12125 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
12126 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
12127 |
Tiệm lưới Quang Minh |
|
100,000 |
12128 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
12129 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Lê Quí Đôn |
100,000 |
12130 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
12131 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
12132 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
12133 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
12134 |
Đào Duy |
bè cá Tân Hội |
50,000 |
12135 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
12136 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
12137 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
12138 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
12139 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
12140 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
12141 |
Xe Hoàng Đức |
|
50,000 |
12142 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
12143 |
Cô Ánh |
P8, TPVL |
200,000 |
12144 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
12145 |
Tấn Thành ( Lò rèn) |
|
50,000 |
12146 |
Bé Tuệ Anh |
P4, TPVL |
300,000 |
12147 |
Đỗ Thị Sót |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
12148 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
12149 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Tân Long Hội, Mang Thít |
200,000 |
12150 |
Tô Thị Tuyết Hương |
Long Hồ |
100,000 |
12151 |
Lưu Thúy Hằng |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
12152 |
Hoàng Văn Vui |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
12153 |
Gia đình Phương Mai |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
12154 |
Thái Ánh Thủy |
An Bình, Long Hồ |
50,000 |
12155 |
Nguyễn Thị Kim Hòa |
Long Hồ |
100,000 |
12156 |
Hoàng Kim Thủy |
Tân Ngãi |
50,000 |
12157 |
Nguyễn Thị Tám |
Long Hồ |
50,000 |
12158 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Long Hồ |
100,000 |
12159 |
Ông Hai Phố |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
200,000 |
12160 |
Hồ Thi Ngọc Ngọc Điệp |
|
200,000 |
12161 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Bình Minh |
50,000 |
12162 |
Nguyễn Thị Thúy |
Long Hồ |
200,000 |
12163 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
12164 |
Nguyễn Thị Thê |
P8, TPVL |
50,000 |
12165 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
Hòa Phú |
100,000 |
12166 |
Nguyễn Thị Đẹp |
Hòa Phú |
100,000 |
12167 |
Dương Thị Hoa |
Hòa Phú |
50,000 |
12168 |
Lê Thanh Quang |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
12169 |
Bạn Nghe Đài |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
300,000 |
12170 |
Nguyễn Hữu Phước |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
12171 |
Nguyễn Ngọc |
Taân Quới Tây, Trường An |
20,000 |
12172 |
Trần Thị Thy Anh |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
12173 |
Trần Mỹ Hưng |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
12174 |
Bé Vân |
Tân Quới Tây, Trường An |
50,000 |
12175 |
Cô Loan |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
50,000 |
12176 |
Nguyễn Tiến Hùng |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
20,000 |
12177 |
Chị Cân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
12178 |
Chị Lê Thị Tư |
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi |
200,000 |
12179 |
Lý Liên |
Trường An |
50,000 |
12180 |
Nước đá Vân Anh |
Tân Ngãi |
50,000 |
12181 |
Đinh Thị Hồng |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
12182 |
Võ Văn My |
Vĩnh Phú, Tân Ngãi |
50,000 |
12183 |
Ba Bế |
Vĩnh Bình |
50,000 |
12184 |
Bánh mì Hằng |
Trường An |
20,000 |
12185 |
Bạn Nghe Đài |
Tân Quới Đông, TRường An |
50,000 |
12186 |
Cô 9 Cà phê |
Tân Quới Đông, TRường An |
50,000 |
12187 |
Ông Sáu Quang |
Tân Hòa |
100,000 |
12188 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tân Hòa |
50,000 |
12189 |
Trịnh Hoàng Nhân |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
12190 |
Trần Văn Trưa |
Vĩnh Hòa, Tân Ngãi |
100,000 |
12191 |
Phan Thanh TRí |
Sở NNPTNT Vĩnh Long |
50,000 |
12192 |
Vũ Thi Minh Trang |
Sở NNPTNT Vĩnh Long |
50,000 |
12193 |
Phú Quí, Vinh Sang, Đại Lợi, Cát Tường |
Cửa hàng DTDĐ Ánh Minh, P4, TPVL |
100,000 |
12194 |
Bạn xem đài |
Đường Cây Khế, P2, TPVL |
100,000 |
12195 |
Phúc Vinh, Anh Thư |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
100,000 |
12196 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
|
2,000,000 |
12197 |
Bé Mai Thảo |
Lê Quí Đôn |
250,000 |
12198 |
Cô Tuyết |
Chợ Vĩnh Long |
300,000 |
12199 |
Vật liệu Hòa Lợi |
P8, TPVL |
200,000 |
12200 |
Nhà Hảo tâm |
An Bình |
200,000 |
12201 |
Chị Dung ( đồng phú) |
|
100,000 |
12202 |
Bé Trâm Anh |
An Bình |
100,000 |
12203 |
Anh Sơn |
An Bình |
40,000 |
12204 |
Cô Kim Huê |
An Bình |
50,000 |
12205 |
Chị Tám Dung |
Bình Phước |
100,000 |
12206 |
Joseph |
|
100,000 |
12207 |
Cô Bảy Nâu |
An Bình |
50,000 |
12208 |
Chị Hai Phò |
An Bình |
50,000 |
12209 |
Cô Trần Thị Quí |
Hòa Ninh |
50,000 |
12210 |
Chị Tư Nương |
An Bình |
50,000 |
12211 |
Cô Hồ Thị Hai |
Séo cao |
50,000 |
12212 |
Cô Sáu Quí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
12213 |
Cô Năm Liêm |
Ba Càng |
50,000 |
12214 |
Cô Đặng Thị Hai |
Song Phú, Tam Bình |
50,000 |
12215 |
Chú Hoàng |
Hòa Ninh |
30,000 |
12216 |
Cô Hiền |
Hòa Ninh |
30,000 |
12217 |
Chị Chuôn |
An Bình |
50,000 |
12218 |
Cô Ba |
Ba Càng |
100,000 |
12219 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
12220 |
Bảo Trân |
Bình Tân, Vĩnh Long |
1,200,000 |
12221 |
Thiên Bình |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
12222 |
Giác Hạnh |
Phật tử chùa Giác Thiên |
50,000 |
12223 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
12224 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
12225 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
12226 |
Lý Thị Dứng |
Trà Ôn |
100,000 |
12227 |
Lê Minh Tuan |
|
100,000 |
12228 |
Ban trị sự Thành Đông |
|
100,000 |
12229 |
Lê Kim Tường |
Cần Thơ |
600,000 |
12230 |
Chị Huyền ( con bà Chín Trầu) |
P4, TPVL |
250,000 |
12231 |
Bạn xem đài |
P4, TPVL |
100,000 |
12232 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
12233 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12234 |
Nguyễn Thị Hồng |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
12235 |
Cô năm Kim |
Chợ Long Hiệp |
50,000 |
12236 |
Cô năm Kim |
Chợ Long Hiệp |
50,000 |
12237 |
Cô Nga |
Tạp hóa Chợ Long Hiệp |
50,000 |
12238 |
Bà Nguyễn Thị Năm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12239 |
Bà Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12240 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12241 |
Đặng Văn Kê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12242 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
70,000 |
12243 |
Phật tử Diệu Hương |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12244 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12245 |
Trần Thị Âu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12246 |
Trần Thị Đầy |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12247 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12248 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12249 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
12250 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
12251 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
12252 |
Giáo Khanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12253 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12254 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12255 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình |
50,000 |
12256 |
Bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
250,000 |
12257 |
Nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
12258 |
Nguyễn Phước Thành |
Xe Thuận Phát, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
12259 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12260 |
Anh ngọc Hồ Bơi Hùng GYM |
|
100,000 |
12261 |
Cô Út Nhỏ ( cây xăng) |
Thuận Phát, Tân Long |
50,000 |
12262 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12263 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12264 |
Tiệm thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12265 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12266 |
Đỗ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12267 |
Cửa hàng TAGS Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
12268 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
12269 |
ĐTDĐ Thanh Phong |
Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
12270 |
Nguyễn Văn Thao |
Tân Long |
50,000 |
12271 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Tân Long |
50,000 |
12272 |
Hảo ( Phế liệu) |
Hòa Bình |
100,000 |
12273 |
DNTN Hồng Điệp |
TT Long Hồ |
50,000 |
12274 |
Tiệm vàng Cẩm Đức Hòa |
TT Long Hồ |
50,000 |
12275 |
Cô Hà ( bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12276 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12277 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12278 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12279 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12280 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12281 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12282 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12283 |
Huỳnh Văn Bi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12284 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
12285 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12286 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12287 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
12288 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
12289 |
Bà Nguyễn Kim Duyên |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
12290 |
Cô Vân |
Rạch Trúc, TT Vũng Liêm |
50,000 |
12291 |
Bạn xem đài |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
12292 |
Cửa hàng thú y Mạnh Kha |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12293 |
Cap Thi Thanh |
|
5,000,000 |
12294 |
Huỳnh Hồng Vy |
Rạch Giá |
50,000 |
12295 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
12296 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
|
50,000 |
12297 |
Bạn xem đài |
Ấp 8, Tân An Luông |
50,000 |
12298 |
Bạn xem đài |
Âp 7, Tân An Luông |
50,000 |
12299 |
Bạn xem đài |
Âp 7, Tân An Luông |
50,000 |
12300 |
Bạn xem đài |
Âp 7, Tân An Luông |
50,000 |
12301 |
Phật tử Chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
12302 |
Gđ Thầy Hiếu |
Tt Tam BÌnh |
150,000 |
12303 |
Ông Bà Dân nam |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12304 |
Trinh, Kim, Thuấn |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12305 |
Bùi Thành Nam |
Nhơn Bình |
200,000 |
12306 |
Trần Hoàng Huy |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12307 |
Cơ sở in Lê Phi |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12308 |
Nguyễn Cháu Ngọc Muội |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12309 |
Sạp quần áo bà Ba Thạnh |
Tam Bình |
50,000 |
12310 |
Trần Văn Bé Hai |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12311 |
DTDĐ Thanh Nga |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12312 |
Thầy Giáo Tâm |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12313 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
Mang Thít |
200,000 |
12314 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nhơn Phú |
50,000 |
12315 |
Võ Thị Tạo |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12316 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12317 |
Dì Hai Thành |
Long Phú |
100,000 |
12318 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ |
250,000 |
12319 |
Sáu Vinh, Bảy Tý |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
12320 |
Bé, Nguyên ( bán thịt bò) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
12321 |
Thy, Tiến |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12322 |
Trường – Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
12323 |
Nguyễn Văn võ |
Tam Bình |
200,000 |
12324 |
Võ Thị Chính |
Tam Bình |
100,000 |
12325 |
Ban xem đài |
Tam Bình |
200,000 |
12326 |
Cô Ngân |
Tam Bình |
100,000 |
12327 |
Cô Lĩnh |
Tam Bình |
100,000 |
12328 |
Trần Minh Vũ |
Trà Côn |
100,000 |
12329 |
Trần Minh Trí |
Trà Côn |
50,000 |
12330 |
Trần Minh Thuận |
Trà Côn |
50,000 |
12331 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
Trà Côn |
50,000 |
12332 |
Nguyễn Thị Hợp |
Trà Côn |
50,000 |
12333 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
12334 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
12335 |
Học, Bé Bảy ( bán giầy dép) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12336 |
An Gọn( Bán quần áo) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
12337 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
|
100,000 |
12338 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
12339 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
12340 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
12341 |
Thượng tọa thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
12342 |
Thượng tọa thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
12343 |
Thượng tọa thích Phước Hạnh |
Chùa Phật NGọc Xá Lợi |
100,000 |
12344 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12345 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
|
100,000 |
12346 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
12347 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12348 |
Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12349 |
Nguyễn Thiện Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12350 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12351 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
12352 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
Tt Tam BÌnh |
100,000 |
12353 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
12354 |
Ban trị sự PGHH Tân Quới |
Bình Tân, Vĩnh Long |
700,000 |
12355 |
Huỳnh Gia Thuận, Huỳnh Anh Thư |
Cầu Kè |
50,000 |
12356 |
Bạn xem đài |
Chợ Tân Thanh |
200,000 |
12357 |
Bạn xem đài |
TPVL |
165,000 |
12358 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
12359 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
12360 |
Cô Nga |
CLB Yoga P1, TPVL |
50,000 |
12361 |
Chí Huệ, Ngọc Huệ |
Áo cưới Hồng Cúc, P2, TPVL |
100,000 |
12362 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
12363 |
Khắc Duy, Anh Thi |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
12364 |
Anh Thư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
12365 |
Cô Nga Bùi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
12366 |
Nội thất Nguyễn Vịnh |
P4, TPVL |
100,000 |
12367 |
Thanh Liêm, Linna, Yến |
Hà Lan |
100,000 |
12368 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
12369 |
Tập thể Calli |
|
100,000 |
12370 |
Bà Tư |
Phật tử Chùa Kỳ Viên |
50,000 |
12371 |
Thẩm Mỹ Dáng Xuân |
|
50,000 |
12372 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPvl |
50,000 |
12373 |
Đôlla |
P2, TPVL |
300,000 |
12374 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
12374a |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – THVL |
1,000,000 |
12375 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
12376 |
Tập thể lớp 11/1 năm 2018-2019 |
Trường Lưu Văn Liệt, TPVL |
280,000 |
12377 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
12378 |
Bảo Ngoọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
12379 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – THVL |
100,000 |
12380 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Đồng Tháp |
50,000 |
12381 |
Chị Thủy |
Phật tử Chùa Tây Trước |
50,000 |
12382 |
Bà Hoàng Thị Minh |
P3, TPVL |
200,000 |
12383 |
Du lịch Quốc Dũng |
Chợ Thanh Mỹ |
400,000 |
12384 |
Bà Nguyễn Thị Sậu |
Sơn Đông, Thanh Đức |
50,000 |
12385 |
Cô Vân |
Tân Lược, Bình Tân |
50,000 |
12386 |
Dang Thanh Vu |
TPHCM |
300,000 |
12387 |
Nguyen Van Quan |
|
200,000 |
12388 |
Le Phan Thi Xuan |
|
200,000 |
12389 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
Trà Ôn |
400,000 |
12390 |
Pham Cong Trang |
TPHCM |
2,000,000 |
12391 |
Nguyen Van Khoe |
|
1,000,000 |
12392 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
12393 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
600,000 |
12394 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
P1, TPVL |
50,000 |
12395 |
Nguyễn Trọng Dự |
P1, TPVL |
50,000 |
12396 |
39 Nhà Hảo Tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
690,000 |
12397 |
Hội đông y |
P1, TPVL |
100,000 |
12398 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
12399 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
12400 |
Trong Tín |
P4, TPVL |
200,000 |
12401 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
12402 |
Hảo ( Phế liệu) |
Hòa Bình |
100,000 |
12403 |
VTNN Năm Vân |
Hòa Bình |
100,000 |
12404 |
Thức ăn gia súc Mười Nghi |
Hòa Bình |
100,000 |