Danh sách sinh viên tỉnh Vĩnh Long đề nghị cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng năm 2019
17/01/2019
TT |
HỌ VẰ TÊN |
NS |
NH |
TÊN TRƯỜNG |
NGÀNH HỌC |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
Điểm |
SỐ TIỀN |
|
ĐH THUỘC KV TP. HỒ CHÍ MINH |
|
|
|||||
1 |
Nguyễn Thanh Trúc |
1999 |
2 |
ĐH Mở TP.HCM |
Hệ thống thông tin quản lý |
19B Nguyễn Văn Lâu, P8, TPVL |
9.76 |
5,000,000 |
2 |
Nguyễn Trọng Ân |
1995 |
5 |
ĐH Khoa học XH &NV TP.HCM |
Địa lý |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
9.291 |
5,000,000 |
3 |
Nguyễn Tuấn Phúc |
1996 |
5 |
ĐH Khoa học XH &NV TP.HCM |
Địa lý |
Phú Hòa Yên, Song Phú, Tam Bình |
9.083 |
5,000,000 |
4 |
Trần Phi Hùng |
1996 |
4 |
ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
Xã Trung Chánh, huyện Vũng Liêm |
8.900 |
5,000,000 |
5 |
Nguyễn Khánh Duy |
1999 |
2 |
ĐH Sư phạm TP.HCM |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
Phú Thọ, Tân Phú, Tam Bình |
8.88 |
5,000,000 |
6 |
Huỳnh Quốc Khánh |
1996 |
4 |
ĐH Quốc tế – ĐH Quốc Gia Tp. HCM |
Kỹ thuật y sinh |
Xã Đông Thành, TX Bình Minh |
8.87 |
5,000,000 |
7 |
Đinh Thị Minh Anh |
1998 |
3 |
ĐH Kinh tế – Luật TP.HCM |
Kiểm toán chất lượng cao |
390 Tân Quới Đông, Trường An, TPVL |
8.866 |
5,000,000 |
8 |
Đặng Bảo Trọng |
1996 |
4 |
ĐH Thể Dục TT Tp. Hồ Chí Minh |
Y sinh |
Xã Trung Thành, Vũng Liêm |
8.860 |
5,000,000 |
9 |
Nguyễn Hy |
1998 |
3 |
ĐH Ngoại thương TP.HCM |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
A12 khóm 3, P9, TPVL |
8.81 |
5,000,000 |
10 |
Huỳnh Chúc Mai |
1999 |
2 |
ĐH Luật TP.HCM |
Luật |
Mỹ Phú 5, Tường Lộc, Tam Bình |
8.76 |
5,000,000 |
11 |
Trần Công Minh |
1997 |
4 |
ĐH Bách khoa TP.HCM |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
112/17 Đinh Tiên Hoàng, K3, P8, TPVL |
8.735 |
5,000,000 |
12 |
Nguyễn Thanh Vy |
1998 |
3 |
ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh |
Kỹ thuật hạt nhân |
Phước Tân, Hòa Lộc, Long Hồ |
8.69 |
5,000,000 |
13 |
Dương Thị Hiểu My |
1998 |
3 |
ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh |
Công nghệ thông tin |
Vĩnh Thuận, Thuận Thới, Trà Ôn |
8.64 |
5,000,000 |
14 |
Trương Huỳnh Như |
1997 |
4 |
ĐH khoa học XH&NV TP.HCM |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
8.625 |
5,000,000 |
15 |
Phan Xuân Thùy |
1997 |
4 |
ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh |
Vật lý học |
Khóm 4, thị trấn Tam Bình |
8.6 |
5,000,000 |
16 |
Đinh Hồng Cẩm |
1998 |
3 |
ĐH Kinh tế TP.HCM |
Kinh doanh quốc tế |
Phước Lôi, Bình Phước, Mang Thít |
8.595 |
5,000,000 |
17 |
Lý Tấn Đại |
1997 |
4 |
ĐH Bách khoa TP.HCM |
Kỹ thuật hóa học |
126/39 Trần Phú, K2, P4, TPVL |
8.565 |
5,000,000 |
18 |
Huỳnh Trần Anh Duy |
1996 |
4 |
ĐH Công nghệ thực phẩm . Hồ Chí Minh |
Kỹ thuật điện |
Xã Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
8.562 |
5,000,000 |
19 |
Bùi Thành Lộc |
1997 |
4 |
ĐH Giao thông vận tải TP.HCM |
Kỹ thuật cơ khí |
Thị trấn Vũng Liêm |
8.56 |
5,000,000 |
20 |
Lê Thành Phát |
1996 |
5 |
ĐH Bách khoa TP.HCM |
Tự động |
132A Tân Quới Hưng, Trường An, TPVL |
8.535 |
5,000,000 |
21 |
Trần Phước Lộc |
1997 |
4 |
ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh |
Công nghệ thông tin |
Khóm 3, Thị trấn Tam Bình |
8.525 |
5,000,000 |
22 |
Trần Ngọc Khánh Như |
1999 |
2 |
ĐH Ngoại thương TP.HCM |
Kinh tế đối ngoại |
196/8 đường 14/9, K5, P5, TPVL |
8.515 |
5,000,000 |
23 |
Võ Thị Kim Thoa |
1999 |
2 |
ĐH Ngoại thương TP.HCM |
Kinh tế |
52/14C, khóm 3, Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
8.51 |
5,000,000 |
24 |
Nguyễn Tấn Phát |
1996 |
4 |
ĐH Luật TP.HCM |
Luật |
114/10 Nguyễn Chí Thanh, K1, P5, TPVL |
8.51 |
5,000,000 |
25 |
Nguyễn Nhan Trúc Ngân |
1997 |
4 |
ĐH Tài chính Marketing |
Kế toán |
26 đường 30/4, P1, TPVL |
8.482 |
5,000,000 |
26 |
Trần Hoàng Anh Thư |
1997 |
4 |
ĐH Kinh tế Tp. HCM |
Kinh doanh Quốc tế |
Đường 8/3 Phường 5, Tp Vĩnh Long |
8.45 |
5,000,000 |
27 |
Bùi Trần Uyên Quang |
1998 |
3 |
ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM |
Kỹ thuật phần mềm |
Khóm 4, thị trấn Trà Ôn |
8.43 |
5,000,000 |
28 |
Nguyễn Đại Lộc |
1997 |
4 |
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Công nghệ chế tạo máy |
Phước Chí B, Bình Phước, Mang Thít |
8.41 |
5,000,000 |
29 |
Cao Thành Đạt |
1996 |
4 |
ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
Cơ Khí |
Phường 1, Tp Vĩnh Long |
8.390 |
5,000,000 |
30 |
Đỗ Tuấn Hào |
1999 |
2 |
ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
Điện – Điện tử |
Phường 4, Tp Vĩnh Long |
8.385 |
5,000,000 |
31 |
Nguyễn Thanh Phong |
1998 |
3 |
ĐH Bách khoa TP.HCM |
Kỹ thuật Điện tử Truyền thông |
70 Vĩnh Phú, Tân Ngãi, TPVL |
8.38 |
5,000,000 |
32 |
Nguyễn Dương Phúc Tài |
1998 |
2 |
ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
Điện tử – Viễn thông |
Xã Tân Long, Huyện Mang Thít |
8.355 |
5,000,000 |
33 |
Trương Thị Yến Thu |
1997 |
4 |
ĐH Ngoại thương TP.HCM |
Tìa chính quốc tế |
42 Lý Thường Kiệt, P1, TPVL |
8.325 |
5,000,000 |
34 |
Lê Thị Ngọc Dung |
1998 |
3 |
ĐH Sư phạm TP.HCM |
Việt Nam học |
Trung Thành Đông, Vũng Liêm |
8.308 |
5,000,000 |
35 |
Hoàng Thị Việt Thy |
1996 |
4 |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Quản trị kinh doanh |
Thị Trấn Tam Bình, Vĩnh Long |
8.3 |
5,000,000 |
36 |
Đặng Trần Bảo Trân |
1997 |
4 |
ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
Quản trị kinh doanh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
8.28 |
5,000,000 |
37 |
Lê Ngọc Quí |
1994 |
5 |
ĐH Bách khoa TP.HCM |
Cơ khí – chế tạo máy |
50/15A Trần Phú, K5, P4, TPVL |
8.28 |
5,000,000 |
38 |
Nguyễn Thị Ngọc Thi |
1999 |
2 |
ĐH Tôn Đức Thắng TP.HCM |
Quản trị kinh doanh |
Khóm 1, thị trấn Tam Bình |
8.275 |
5,000,000 |
39 |
Hồ Thụy Ngọc Long |
1998 |
3 |
ĐH Văn hóa TP.HCM |
Quản lý hoạt động nghệ thuật |
Phước Tường A, Bình Phước, Mang Thít |
8.25 |
5,000,000 |
40 |
Lê Công Bắc |
1996 |
4 |
ĐH KHXH & NV |
Triết học |
Bình Hòa I, Hòa Tịnh, Mang Thít |
8.235 |
5,000,000 |
41 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
1997 |
4 |
ĐH Khoa học XH&NV TP.HCM |
Lưu trữ và quản trị văn phòng |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
8.222 |
5,000,000 |
42 |
Nguyễn Thành Nhơn |
1999 |
2 |
ĐH Bách khoa TP.HCM |
Điện tử |
Tổ 2, ấp Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân |
8.22 |
5,000,000 |
43 |
Nguyễn Thanh Thy |
1996 |
4 |
ĐH Kinh tế Tp. HCM |
Ngoại thương |
Lê Văn Tám, Đường Bạch Đằng, , P1, Tp Vĩnh Long |
8.215 |
5,000,000 |
44 |
Đồng Thị Huỳnh Nhi |
1997 |
4 |
ĐH Lao động Xã hội TP.HCM |
Quản lý nguồn nhân lực |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
8.21 |
5,000,000 |
45 |
Nguyễn Hoài Nam |
1997 |
4 |
ĐH Bách khoa TP.HCM |
Kỹ thuật hóa học |
Bình Phước, Mang Thít |
8.2 |
5,000,000 |
|
ĐH THUỘC CÁC TỈNH ĐBSCL |
|
|
|||||
1 |
Lê Thị Mỹ Phương |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ sinh học |
Số 8A, Tân Phú, Tân Thành, Bình Tân |
3.98 |
5,000,000 |
2 |
Võ Ngọc Bảo Hân |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm |
Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ |
3.96 |
5,000,000 |
3 |
Cao Thị Phương Dung |
1996 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Sư phạm Ngữ văn |
1941, Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân |
3.95 |
5,000,000 |
4 |
Phạm Đoan Anh |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Ngôn ngữ Anh |
ấp Cống Đá, Thuận Thới, Trà Ôn |
3.93 |
5,000,000 |
5 |
Nguyễn Tiếng Đạt |
1995 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử |
81D Hoàng Hoa Thám, K5, P2,TPVL |
3.928 |
5,000,000 |
6 |
Nguyễn Thị Như Thảo |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Bảo vệ thực vật |
Phú Nghĩa, Tân Phú, Tam Bình |
3.92 |
5,000,000 |
7 |
Lê Thị Hồng Diễm |
1998 |
3 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử |
6D Tân Nhơn, Tân Hòa, TPVL |
3.92 |
5,000,000 |
8 |
Bùi Xuân Huỳnh |
1998 |
3 |
ĐH Cần Thơ |
Công nghệ thông tin |
Ấp Vĩnh Trinh, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
3.915 |
5,000,000 |
9 |
Võ Minh Thoại |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử |
Trung An, Vũng Liêm |
3.91 |
5,000,000 |
10 |
Lê Dương Bảo Ngọc |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Giáo dục tiểu học |
Thị trấn Cái Vồn, TX Bình Minh |
3.91 |
5,000,000 |
11 |
Cao Thanh Thi |
1996 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Công nghệ thông tin |
Thị trấn Cái Nhum. Mang Thít, Vĩnh Long |
3.91 |
5,000,000 |
12 |
Cao Nguyễn Hữu Toàn |
1999 |
|
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Ấp Cầu Ván, xã Tân Long Hội, Mang Thít |
3.91 |
5,000,000 |
13 |
Trần Thị Huyền Trang |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm |
Ấp Cái Sơn Lớn, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
3.9 |
5,000,000 |
14 |
Nguyễn Thanh Nhã |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Khoa học cây trồng |
An Hòa, An Bình, Long Hồ |
3.9 |
5,000,000 |
15 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử |
Ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình |
3.89 |
5,000,000 |
16 |
Đồng Minh Thành |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Ngôn ngữ Pháp |
0674, Thành Tiến, Thành Đông, Bình Tân |
3.885 |
5,000,000 |
17 |
Võ Trần Thanh Thảo |
1998 |
3 |
ĐH Xây dựng Miền Tây |
Quản lý xây dựng |
Phước Hanh B, Phước Hậu, Long Hồ |
3.88 |
5,000,000 |
18 |
Nguyễn Hữu Tài |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Sư phạm Toán học |
78C Phạm Hùng, K5, P9, TPVL |
3.88 |
5,000,000 |
19 |
Lê Tuấn Kiệt |
1997 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa |
Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít |
3.88 |
5,000,000 |
20 |
Trần Thị Cẩm Như |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Sư phạm Tiếng Anh |
Trung thành, Vũng Liêm |
3.87 |
5,000,000 |
21 |
Lương Hoàng Vũ |
1997 |
4 |
ĐH Xây dựng Miền Tây |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
3.87 |
5,000,000 |
22 |
Lê Trung Huy |
1997 |
4 |
ĐH Xây dựng Miền Tây |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Xã An Phước, Mang Thít |
3.865 |
5,000,000 |
23 |
Bạch Bích Ngọc |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
XD công trình giao thông |
Xã Mỹ Hòa, Thị Xã Bình Minh |
3.86 |
5,000,000 |
24 |
Nguyễn Cát Tường |
1996 |
4 |
ĐH Cửu Long |
Quản trị kinh doanh |
193 Tân Quới Đông, Trường An, TPVL |
3.86 |
5,000,000 |
25 |
Hồ Ngọc Đăng Khoa |
1996 |
5 |
ĐH Cần Thơ |
Công nghệ thông tin |
Vĩnh Lợi, Vĩnh Xuân, Trà Ôn |
3.86 |
5,000,000 |
26 |
Thái Thị Thùy Dương |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Công nghệ thực phầm |
Phú An, Phú Thịnh, Tam Bình |
3.85 |
5,000,000 |
27 |
Nguyễn Hoài Tâm |
1997 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
An Thạnh, An Bình, Long Hồ |
3.84 |
5,000,000 |
28 |
Nguyễn Hoài Khan |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Kỹ thuật phần mềm |
915 ấp Tân Đông, Tân Quới, Bình Tân |
3.84 |
5,000,000 |
29 |
Lê Diễm Sương |
1998 |
3 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Thú y |
Tân Hòa, Hòa Bình, Trà Ôn |
3.84 |
5,000,000 |
30 |
Nguyễn Thủy Hoàng Thiên |
1998 |
3 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phầm |
Phú Hưng, Phú Thịnh, Tam Bình |
3.83 |
5,000,000 |
31 |
Phạm Thị Nhan Anh |
1998 |
3 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phầm |
Phú Thuận, Phú Thịnh, Tam Bình |
3.83 |
5,000,000 |
32 |
Võ Nguyễn Thảo Phương |
1998 |
3 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm |
Khóm 4, thị Trấn Cái Nhum |
3.83 |
5,000,000 |
33 |
Trần Thị Thùy Trang |
1996 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
CN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Xã Thới Hòa, Trà Ôn |
3.83 |
5,000,000 |
34 |
Dương Thị Tuyết Nhi |
1996 |
5 |
ĐH Cần Thơ |
Thú y |
Ấp Tường Ngãi, Nhơn Bình, Trà Ôn |
3.815 |
5,000,000 |
35 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
1998 |
3 |
ĐH Cần Thơ |
Công nghệ sinh học |
Mỹ Phước, Mang Thít |
3.815 |
5,000,000 |
36 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
1998 |
3 |
ĐH Trà Vinh |
Kinh tế |
Ấp 4, Hòa Hiệp, Tam Bình |
3.81 |
5,000,000 |
37 |
Nguyễn Thị Xuân Linh |
1996 |
3 |
ĐH Cần Thơ |
Luật |
Ấp Kinh Mới, Mỹ Thuận, Bình Tân |
3.805 |
5,000,000 |
38 |
Trần Hoàng Em |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Bảo vệ thực vật |
153 An Thành, Tân An Thạnh, Bình Tân |
3.795 |
5,000,000 |
39 |
Đỗ Thị Như Ý |
1996 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phầm |
Thạnh Phú, Hòa Phú, Long Hồ |
3.791 |
5,000,000 |
40 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
1997 |
3 |
ĐH Cần Thơ |
Quản trị tài nguyên và môi trường |
Phú Long, Tân Phú, Tam Bình |
3.79 |
5,000,000 |
41 |
Trịnh Minh Kha |
1998 |
3 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ |
Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít |
3.79 |
5,000,000 |
42 |
Phạm Lê Ngọc Yến |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa |
Xã Tân Long, Huyện Mang Thít |
3.78 |
5,000,000 |
43 |
Lê Yến Vy |
1997 |
4 |
ĐH Cửu Long |
Kế toán |
Phường 9, Tp Vĩnh Long |
3.78 |
5,000,000 |
44 |
Nguyễn Hữu Phú |
1996 |
5 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử |
Thành Tiến, Thành Đông, Bình Tân |
3.78 |
5,000,000 |
45 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
1996 |
5 |
ĐH xây dựng miền Tây |
Quản lý đô thị và công trình |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
3.78 |
5,000,000 |
46 |
Trần Trọng Khánh Phong |
1997 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Thị trấn Long Hồ |
3.78 |
5,000,000 |
47 |
Trần Tiến Đạt |
1996 |
5 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm |
Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ |
3.78 |
5,000,000 |
48 |
Huỳnh Thị Cúc |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Sư phạm Tiếng Anh |
Hòa Bình, Trà Ôn |
3.775 |
5,000,000 |
49 |
Bùi Thị Tuyết Ngân |
1999 |
2 |
ĐH Cần Thơ |
Ngôn ngữ Anh |
Tân An Hội, Mang Thít |
3.775 |
5,000,000 |
50 |
Phạm Lê Minh Mẫn |
1977 |
4 |
ĐH Xây dựng Miền Tây |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
Xã Mỹ An., Huyện Mang Thít |
3.77 |
5,000,000 |
51 |
Phạm Lê Ngọc Diễm |
1997 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa |
Xã Tân Long, Huyện Mang Thít |
3.77 |
5,000,000 |
52 |
Cao Thanh Lan Hân |
1997 |
4 |
ĐH Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm |
966 Tân Quới Đông, Trường An, TPVL |
3.77 |
5,000,000 |
53 |
Nguyễn Thị Khánh Băng |
1997 |
4 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm |
Xẻo Tràm, Trà Côn, Trà Ôn |
3.77 |
5,000,000 |
54 |
Nguyễn Phúc Hậu |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử |
Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ |
3.76 |
5,000,000 |
55 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
1999 |
2 |
ĐH SPKT Vĩnh Long |
Thú y |
Phú Hòa 1, Đồng Phú, Long Hồ |
3.76 |
5,000,000 |