Thông báo Kết quả xét cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng (năm học 2023 – 2024)
20/01/2025Nhằm tôn vinh trí thức trẻ của tỉnh Vĩnh Long, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Vĩnh Long đã xét cấp học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng năm học 2023-2024 cho 101 sinh viên, kết quả cụ thể như sau:
– Sinh viên hệ chính quy học các trường Đại học thuộc Khu vực Thành phố Hồ Chí Minh có điểm trung bình chung năm học 2023-2024 (học kỳ 1 và học kỳ 2) theo thang điểm 10: đạt từ điểm 8.915 đến điểm 9.9.
– Sinh viên hệ chính quy học các trường Đại học thuộc các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long có điểm trung bình chung năm học 2023-2024 (học kỳ 1 và học kỳ 2) theo thang điểm 4: đạt từ điểm 3.915 đến điểm 4.0.
– Sinh viên đủ điều kiện được xét học bổng phải có hộ khẩu thường trú tại Vĩnh Long đang học hệ chính quy tại các trường Đại học thuộc khu vực Thành phố Hồ Chí Minh và khu vực thuộc các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long; có số tín chỉ học tập từ 25 tín chỉ trở lên (không tính tín chỉ các môn: Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, Thực tập tốt nghiệp) trong học kỳ 1 và học kỳ 2 của năm học 2023-2024.
Thời gian phát học bổng: Vào lúc 15:00 ngày 24/01/2025 (nhằm 25 Tết)
Địa điểm: Hội trường lầu 8 – Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Vĩnh Long
Số 50 Phạm Thái Bường, phường 4, thành phố Vĩnh Long.
Danh sách sinh viên được nhận học bổng kèm theo thông báo này và đăng trên website của Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Vĩnh Long (www.thvl.vn).
Lưu ý: Sinh viên mặc lịch sự, mang theo thẻ sinh viên và căn cước công dân khi đến nhận học bổng.
Danh sách sinh viên được nhận học bổng Trần Đại Nghĩa – Sinh viên tài năng (Năm học 2023-2024):
– Khu vực Thành phố Hồ Chí Minh:
STT | SỐ HS |
HỌ VÀ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐIỂM 10 | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
1 | 102 | Lương Phương Thảo | 2003 | 4 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Marketing | 9,900 | Long Hồ, Vĩnh Long |
2 | 126 | Bùi Duy Khang | 2003 | 3 | ĐH Mở TPHCM | Kinh tế | 9,900 | Tân Long Hội, Mang Thít |
3 | 56 | Huỳnh Khải Tâm | 2005 | 1 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 9,838 | Long Hồ, Vĩnh Long |
4 | 70 | Huỳnh Minh Hiển | 2005 | 1 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Tài chính quốc tế | 9,775 | Phường 8, TP Vĩnh Long |
5 | 12 | Lê Trung Tín | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Quản trị KD | 9,725 | Long Phước, Long Hồ |
6 | 15 | Nguyễn Dương Tấn Phú | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | QTKD | 9,713 | Tân Mỹ, Trà Ôn |
7 | 72 | Phạm Nguyên Anh | 2004 | 2 | Đại học Fulbright Việt Nam | Kinh tế học | 9,625 | Phường 1, TP Vĩnh Long |
8 | 148 | Nguyễn Tấn Phát | 2003 | 3 | ĐH Bách Khoa TPHCM | Kỹ thuật Hóa học | 9,625 | Hòa Tịnh, Mang Thít |
9 | 103 | Mai Nguyễn Khánh Ngân | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Toán kinh tế | 9,600 | Long Hồ, Vĩnh Long |
10 | 108 | Bùi Thành Đạt | 2004 | 2 | Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | Kỹ thuật xây dựng CTGT | 9,600 | Long Hồ, Vĩnh Long |
11 | 31 | Nguyễn Hoàng Huy | 2004 | 3 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | Điện Robot | 9,575 | Mang Thít, Vĩnh Long |
12 | 113 | Tạ Phạm Anh Thư | 2005 | 1 | Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | Quản trị Logistic và vận tải đa phương tiện | 9,550 | Long Hồ, Vĩnh Long |
13 | 76 | Nguyễn Trần Quế Trân | 2003 | 4 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Luật | 9,538 | Phường 3, TP Vĩnh Long |
14 | 147 | Nguyễn Đan Thơ | 2003 | 3 | ĐH Sư phạm TP HCM | Ngôn ngữ Hàn quốc | 9,513 | Chánh An, Mang Thít |
15 | 71 | Trần Thảo Ngân | 2003 | 3 | Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | Kỹ thuật hóa hữu cơ và mỹ phẩm | 9,500 | Phường 1, TP Vĩnh Long |
16 | 99 | Đoàn Khánh Ngân | 2004 | 3 | Đại học Ngoại thương TP.HCM | Kinh tế đối ngoại | 9,475 | Phường 5, TP Vĩnh Long |
17 | 100 | Phạm Hải Đăng | 2003 | 3 | Đại học Tài chính Marketing | Tài chính – ngân hàng | 9,450 | TX Bình Minh, Vĩnh Long |
18 | 36 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2004 | 3 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 9,450 | Long Hồ, Vĩnh Long |
19 | 29 | Lê Huyền Trân | 2003 | 4 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9,438 | Mang Thít, Vĩnh Long |
20 | 46 | Nguyễn Ngọc Ngà | 2004 | 2 | Đại học y dược TP.HCM | Y khoa | 9,400 | Mang Thít, Vĩnh Long |
21 | 65 | Phạm Văn Dương | 2005 | 1 | Đại học Tài chính Marketing | Marketing | 9,400 | Trà Ôn, Vĩnh Long |
22 | 105 | Nguyễn Lê Hoàng Phúc | 2004 | 2 | Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | Khoa học máy tính | 9,375 | Long Hồ, Vĩnh Long |
23 | 106 | Võ Hồng Phúc | 2003 | 3 | Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | Kỹ thuật hóa học | 9,375 | Long Hồ, Vĩnh Long |
24 | 116 | Dương Quốc Thái | 2005 | 1 | Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9,375 | Long Hồ, Vĩnh Long |
25 | 156 | Nguyễn Hoài Phương Quyên | 2005 | 1 | ĐH Kiến trúc TP HCM | Kỹ thuật xây dựng | 9,375 | Tân An Hội, Mang Thít |
26 | 9 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2003 | 3 | ĐH Công thương TPHCM | TCNH | 9,325 | Thanh Bình, Vũng Liêm |
27 | 73 | Lê Ngô Minh Đức | 2003 | 4 | Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc Gia TP.HCM | Trí tuệ nhân tạo | 9,325 | Phường 9, TP Vĩnh Long |
28 | 158 | La Dĩ Khang | 2003 | 3 | ĐH Kinh tế – Luật | Kinh doanh quốc tế | 9,300 | An Phước, Mang Thít |
29 | 149 | Lê Thị Cát Tường | 2003 | 3 | ĐH Sư phạm TP HCM | Giáo dục QPAN | 9,300 | An Phước, Mang Thít |
30 | 150 | Nguyễn Lâm Ngọc Minh | 2002 | 4 | ĐH Bách Khoa TPHCM | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 9,295 | Thị trấn Cái Nhum, Mang Thít |
31 | 58 | Nguyễn Trần Hồng Nhung | 2003 | 4 | Đại học Công nghệ TP.HCM | Truyền thông đa phương tiện | 9,275 | Phường 4, TP Vĩnh Long |
32 | 107 | Dương Thanh Triều | 2004 | 2 | Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP.HCM | Khoa học máy tính | 9,255 | Long Hồ, Vĩnh Long |
33 | 77 | Nguyễn Huỳnh Thịnh | 2004 | 2 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Kinh tế đầu tư | 9,250 | Phường 2, TP Vĩnh Long |
34 | 166 | Mai Quốc Khôi | 2005 | 1 | ĐH Bách Khoa TPHCM | Kỹ thuật điện | 9,250 | Hòa Bình, Trà Ôn |
35 | 104 | Vương Thúy Ngọc | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Tài chính – ngân hàng | 9,244 | Long Hồ, Vĩnh Long |
36 | 55 | Hồ Kim Ngọc | 2002 | 4 | Đại học Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM | Kế toán | 9,240 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
37 | 64 | Lê Đào Ngọc Thành | 2004 | 3 | Đại học Công nghiệp TP.HCM | Marketing | 9,238 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
38 | 146 | Dương Thị Phương Trinh | 2005 | 1 | ĐH Kinh tế TP HCM | Marketing | 9,238 | Thị trấn Cái Nhum, Mang Thít |
39 | 5 | Trần Nguyễn Toàn Phát | 2005 | 1 | ĐH Công nghiệp TPHCM | Khoa học dữ liệu | 9,225 | Tân Mỹ, Trà Ôn |
40 | 115 | Nguyễn Võ Chí Nguyên | 2003 | 3 | Đại học Ngoại thương – CS II TP.HCM | Kinh tế đối ngoại | 9,225 | Long Hồ, Vĩnh Long |
41 | 84 | Võ Trần Quế Trân | 2001 | 2 | Đại học Công nghệ TP.HCM | Ngôn ngữ Trung | 9,188 | Phường 8, TP Vĩnh Long |
42 | 25 | Huỳnh Mẫn Lan | 2003 | 3 | Đại học Tài chính Marketing | Quản trị kinh doanh | 9,175 | Phường 1, TP Vĩnh Long |
43 | 75 | Trần Hạnh Thảo | 2003 | 3 | Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc Gia TP.HCM | Thương mại điện tử | 9,165 | Phường 8, TP Vĩnh Long |
44 | 132 | Phạm Yến Uyên | 2005 | 1 | Trường ĐH Ngoại thương | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 9,163 | Long Phú, Tam Bình |
45 | 51 | Trần Thị Hồng Nhu | 2004 | 2 | Đại học Tài chính Marketing | Quản trị kinh doanh | 9,150 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
46 | 138 | Lương Kim Chi | 2005 | 1 | Học viện Công nghệ | Công nghệ đa phương tiện | 9,138 | Thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình |
47 | 18 | Phạm Minh An Ngân | 2004 | 2 | ĐH Bách Khoa TPHCM | Kỹ thuật hóa học | 9,125 | P4, TP Vĩnh Long |
48 | 52 | Nguyễn Ngọc Mai Thảo | 2003 | 4 | Đại học Tài chính Marketing | Quản trị kinh doanh | 9,125 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
49 | 109 | Nguyễn Quang Phúc | 2004 | 2 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Marketing | 9,125 | Long Hồ, Vĩnh Long |
50 | 53 | Phạm Anh Kiệt | 2003 | 3 | Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc Gia TP.HCM | Kỹ thuật máy tính | 9,115 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
51 | 39 | Lê Quốc An | 2004 | 3 | Đại học Tài chính Marketing | Quản trị kinh doanh | 9,075 | Phường Tân Hội, TP Vĩnh Long |
52 | 63 | Hồ Xuân Quí | 2004 | 3 | Đại hoc Công nghiệp TP.HCM | Quản trị kinh doanh | 9,075 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
53 | 38 | Lê Ngọc Như Khánh | 2004 | 2 | Đại học Công thương TP.HCM | Công nghệ thực phẩm | 9,063 | Mang Thít, Vĩnh Long |
54 | 143 | Trương Huỳnh Như | 2005 | 1 | Học viện Bưu chính Viễn thông | Công nghệ đa phương tiện | 9,063 | Thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình |
55 | 110 | Hồ Đắc Phát | 2005 | 1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Thương mại điện tử | 9,060 | Long Hồ, Vĩnh Long |
56 | 163 | Trần Hoàng Đức Trí | 2003 | 3 | ĐH Mở TPHCM | Marketing | 9,050 | Long Mỹ, Mang Thít |
57 | 69 | Võ Hồng Anh Thư | 2005 | 1 | Đại học Tài chính Marketing | Kinh doanh quốc tế | 9,038 | Tam Bình, Vĩnh Long |
58 | 19 | Võ Thị Yến Thảo | 2003 | 3 | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Quản lý thông tin | 9,025 | Tân An Luông, Vũng Liêm |
59 | 111 | Nguyễn Minh Quân | 2005 | 1 | Đại học Công nghệ thông tin-Đại học Quốc Gia TP.HCM | An toàn thông tin | 9,015 | Long Hồ, Vĩnh Long |
60 | 3 | Phạm Quốc Sỉ | 2002 | 4 | ĐH Bách Khoa TPHCM | CN thực phẩm | 9,010 | Trung Hiếu, Vũng Liêm |
61 | 62 | Mai Anh Tuấn | 2003 | 4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 9,010 | Long Hồ, Vĩnh Long |
62 | 94 | Lê Minh Thế | 2004 | 2 | Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM | Khoa học máy tính | 9,000 | Phường Trường An, TP Vĩnh Long |
63 | 92 | Huỳnh Nhật Thảo Nguyên | 2003 | 4 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Kinh doanh thương mại | 8,988 | Phường 3, TP Vĩnh Long |
64 | 43 | Tôn Huỳnh Tấn Sang | 2005 | 1 | Đại học Khoa học Tự nhiên- Đại học Quốc gia TP.HCM | Công nghệ thông tin | 8,950 | Phường 4, TP Vĩnh Long |
65 | 101 | Nguyễn Văn Tân | 2003 | 3 | Đại học Khoa học Tự nhiên- Đại học Quốc gia TP.HCM | Công nghệ sinh học | 8,950 | TX Bình Minh, Vĩnh Long |
66 | 159 | Nguyễn Thị Ngọc Cầm | 2004 | 3 | ĐH Công nghiệp TPHCM | Thương mại điện tử | 8,950 | An Phước, Mang Thít |
67 | 78 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2005 | 1 | Đại học Khoa học Tự nhiên- Đại học Quốc gia TP.HCM | Vật lý y khoa | 8,945 | Phường 3, TP Vĩnh Long |
68 | 90 | Trần Thị Anh Thư | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TP.HCM | Ngôn ngữ Anh | 8,938 | Phường 3, TP Vĩnh Long |
69 | 145 | Nguyễn Lưu Du Sinh | 2005 | 1 | ĐH Kiến trúc TP HCM | Thiết kế đồ họa | 8,925 | Trung Hiếu, Vũng Liêm |
70 | 155 | Trần Võ Thanh Trúc | 2003 | 4 | ĐH Kinh tế TPHCM | Marketing | 8,925 | Hòa Tịnh, Mang Thít |
71 | 60 | Phan Duy Minh | 2005 | 2 | Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc Gia TP.HCM | Công nghệ phần mềm | 8,920 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
72 | 54 | Lâm Chí Dĩnh | 2005 | 1 | Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc Gia TP.HCM | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 8,915 | Vũng Liêm, Vĩnh Long |
73 | 79 | Nguyễn Thành Tính Tú | 2003 | 4 | Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | Xã hội học | 8,915 | Phường Tân Hội, TP Vĩnh Long |
74 | 142 | Lưu Hoàng Vân Nhi | 2005 | 1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Thương mại điện tử | 8,915 | Thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình |
– Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long:
STT | SỐ HS | HỌ VÀ TÊN | NS | NH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | ĐIỂM (4) | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
1 | 30 | Nguyễn Anh Hào | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 4,000 | xã Tân Lược, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
2 | 31 | Trần Lê Như Ý | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | 4,000 | ấp An Thạnh, xã Tân An Thạnh, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
3 | 52 | Ngô Lý Quỳnh Anh | 2004 | 3 | Đại học Kinh tế TPHCM – Phân hiệu Vĩnh Long | Marketing | 4,000 | số 83, ấp Phước Ngươn A, xã Phước Hậu, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
4 | 100 | Trương Đình Vân | 2001 | 4 | Đại học Cửu Long | Bảo vệ thực vật | 4,000 | ấp Phú Thọ, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
5 | 102 | Nguyễn Tấn Được | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Thú y | 4,000 | ấp Tân Lập, xã Tân Thành, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
6 | 45 | Lê Văn Chí Tính | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Thú Y | 3,975 | ấp Tân Thuận, xã Hòa Bình, huyện Trà Ôn , tỉnh Vĩnh Long |
7 | 96 | Phạm Thị Thúy Ngân | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | 3,975 | số 3283, ấp Thuận Tân A, xã Thuận An, TX Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
8 | 24 | Lê Hoàng Mỹ Trang | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Anh | 3,970 | ấp Long Khánh, xã Long Mỹ, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
9 | 98 | Đoàn Thị Mỹ Tuyên | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Hóa dược | 3,970 | Đường 2/9, tổ 5, khóm 5, phường Thành Phước, TX Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
10 | 49 | Nguyễn Hải Dương | 2004 | 2 | Đại học Cần Thơ | Truyền thông đa phương tiện | 3,965 | ấp Tân Thạnh, xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
11 | 2 | Bùi Vinh Thế | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Thú Y | 3,960 | Khóm Mỹ Lợi, Thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
12 | 77 | Lê Thị Ngọc Trâm | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 3,960 | ấp 3, xã Hòa Thạnh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
13 | 97 | Hồ Minh Nhựt | 2002 | 4 | Đại học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 3,960 | ấp Mỹ Khánh II, xã Mỹ Hòa, TX Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
14 | 79 | Phan Thị Quỳnh Hương | 2003 | 3 | Đại học Kinh tế TPHCM – Phân hiệu Vĩnh Long | Ngân hàng | 3,955 | 71/29 Nguyễn Văn Thiệt, K2, P3, TP Vĩnh Long |
15 | 14 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Tin học | 3,940 | ấp Tích Lộc, xã Tích Thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
16 | 82 | Huỳnh Minh Hằng | 2005 | 1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Kinh tế | 3,940 | 52/126 Nguyễn Huệ, P1, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
17 | 9 | Huỳnh Hữu Hào | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Thú Y | 3,935 | ấp Thành Phú, xã Thành Lợi, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
18 | 15 | Lưu Minh Quân | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Thú Y | 3,935 | ấp Phú Trường, xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
19 | 11 | Lê Ngọc Hồng Anh | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 3,925 | tổ 2, ấp Phú Xuân, xã Phú Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
20 | 22 | Châu Bội Trân | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Tài chính – Ngân hàng | 3,925 | Khóm 3, Thị trấn Cái Nhum , huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
21 | 23 | Đoàn Mai Quế Ngọc | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Anh | 3,925 | khóm 1, Thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
22 | 70 | Trần Thảo Vân | 2004 | 2 | Đại học Cần Thơ | Hệ thống thông tin | 3,925 | khóm 3, Thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
23 | 3 | Lê Tình Ý | 2004 | 2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 3,920 | ấp 6A, xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
24 | 26 | Nguyễn Ngọc Diểm Xuân | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Thú Y | 3,920 | ấp Phú An, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
25 | 16 | Nguyễn Minh Quý | 2004 | 2 | Đại học Cần Thơ | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 3,915 | ấp Phước Trường, xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
26 | 68 | Nguyễn Chí Bằng | 2003 | 3 | Đại học Cần Thơ | Việt Nam học | 3,915 | ấp 3B, xã Phú Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
27 | 99 | Lưu Xuân Hoàn Mỹ | 2005 | 1 | Đại học Cần Thơ | Công nghệ sinh học | 3,915 | 75 đường Nguyễn Văn Thảnh, Phường Cái Vồn, Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |