Quyết định v/v phê duyệt danh mục SGK lớp 8 và SGK, chuyên đề học tập lớp 11 sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tỉnh Vĩnh Long
25/04/2023
Phụ lục
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 8,
SÁCH GIÁO KHOA VÀ CHUYÊN ĐỀ HỌC TẬP LỚP 11
SỬ DỤNG TRONG CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG TẠI TỈNH VĨNH LONG
- DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 8
TT | Tên sách
(Thuộc bộ sách) |
Tên tác giả | Nhà
xuất bản |
1 | Toán 8, tập một
(Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh. | Giáo dục
Việt Nam |
Toán 8, tập hai
(Chân trời sáng tạo) |
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh Ngọc Thanh. | Giáo dục
Việt Nam |
|
2 | Khoa học tự nhiên 8
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Xuân Thành, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Thị Thuần, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến, Nguyễn Văn Vịnh | Giáo dục
Việt Nam |
3 | Công nghệ 8
(Chân trời sáng tạo) |
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy, Trương Minh Trí, Phạm Huy Tuân | Giáo dục
Việt Nam |
4 | Tin học 8
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai, Nguyễn Thị Hoài Nam | Giáo dục
Việt Nam |
5 | Giáo dục thể chất 8
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thành Trung | Giáo dục
Việt Nam |
6 | Ngữ văn 8, tập một
(Chân trời sáng tạo) |
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Giáo dục
Việt Nam |
Ngữ văn 8, tập hai
(Chân trời sáng tạo) |
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân | Giáo dục
Việt Nam |
|
7 | Lịch sử và Địa lí 8
(Chân trời sáng tạo) |
Hà Bích Liên (Chủ biên phần Lịch sử), Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan, Trần Viết Ngạc, Trần Văn Nhân, Nguyễn Văn Phượng, Hồ Thanh Tâm;
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí), Phan Văn Phú (Chủ biên phần Địa lí), Trần Ngọc Điệp, Tạ Đức Hiếu, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phạm Đỗ Văn Trung. |
Giáo dục
Việt Nam |
8 | Giáo dục công dân 8
(Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh Huân, Đỗ Công Nam, Cao Thành Tấn | Giáo dục
Việt Nam |
9 | Âm nhạc 8
(Chân trời sáng tạo) |
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn Thị Ái Chiêu, Trần Đức Lâm, Lương Minh Tân. | Giáo dục
Việt Nam |
10 | Mĩ thuật 8
(Chân trời sáng tạo 1) |
Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng, Đỗ Thị Kiều Hạnh, Nguyễn Đức Sơn, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân | Giáo dục
Việt Nam |
11 | Tiếng Anh 8
Global Success |
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Lương Quỳnh Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung, Phan Chí Nghĩa, Nguyễn Thụy Phương Lan, Trần Thị Hiếu Thủy | Giáo dục
Việt Nam |
12 | Tiếng Anh 8
i-Learn Smart World |
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Huỳnh Tuyết Mai (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh, Nguyễn Dương Hoài Thương | ĐHSP TP.HCM |
13 | Hoạt động
trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Chân trời sáng tạo 1) |
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên), Lại Thị Yến Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Nguyễn Thị Bích Liên, Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn | Giáo dục
Việt Nam |
- DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA VÀ CHUYÊN ĐỀ HỌC TẬP LỚP 11
TT | Tên sách/CĐHT
(Thuộc bộ sách) |
Tên tác giả | Nhà
xuất bản |
1 | Toán 11, tập một
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường, Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn | Giáo dục
Việt Nam |
Toán 11, tập hai
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng Chủ biên), Trần Mạnh Cường, Lê Văn Cường, Nguyễn Đạt Đăng, Lê Văn Hiện, Phan Thanh Hồng, Trần Đình Kế, Phạm Anh Minh, Nguyễn Thị Kim Sơn | ||
Chuyên đề học tập Toán 11
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng Chủ biên), Lê Văn Cường, Phạm Anh Minh | ||
2 | Vật lí 11
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương, Tô Giang, Đặng Thanh Hải, Vũ Thúy Hằng, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục
Việt Nam |
Chuyên đề học tập Vật lí 11
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên), Đặng Thanh Hải (Chủ biên), Tưởng Duy Hải, Bùi Trung Ninh, Phạm Văn Vĩnh | ||
3 | Hóa học 11
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Đường Khánh Linh, Trần Thị Như Mai | Giáo dục
Việt Nam |
Chuyên đề học tập
Hóa học 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Đăng Đạt, Nguyễn Văn Hải, Đường Khánh Linh, Trần Thị Như Mai | ||
4 | Sinh học 11
(Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên), Lê Đình Tuấn (Chủ biên), Trần Thị Thanh Huyền, Vũ Thị Thu, Tô Thanh Thúy, Lê Thị Thủy | Giáo dục
Việt Nam |
Chuyên đề học tập
Sinh học 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên), Lê Đình Tuấn (Chủ biên), Phan Thị Thu Hiền, Trần Thị Thanh Huyền, Đặng Bảo Ngọc, Lê Thị Thủy | ||
5 | Tin học 11
Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Nam Hải, Dương Quỳnh Nga, Trương Võ Hữu Thiên, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt | Giáo dục
Việt Nam |
Tin học 11
Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Nguyễn Nam Hải, Nguyễn Thị Hiền, Dương Quỳnh Nga, Trương Võ Hữu Thiên, Lê Hữu Tôn, Phạm Thị Bích Vân, Đặng Bích Việt | ||
Chuyên đề học tập
Tin học 11: Định hướng Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Nguyễn Hoàng Hà, Nguyễn Thị Hiền, Trương Võ Hữu Thiên, Lê Hữu Tôn, Phạm Thị Bích Vân | ||
Chuyên đề học tập
Tin học 11: Tin học Định hướng Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Phạm Thế Long (Tổng Chủ biên), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Huyền, Lê Kim Thư, Đặng Bích Việt | ||
6 | Công nghệ 11:
Công nghệ cơ khí (Cánh diều) |
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Phí Trọng Hùng, Tạ Tuấn Hưng, Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Hồng Lĩnh, Ngô Văn Thanh | Công ty CP Đầu tư xuất bản-TBGD Việt Nam
(Đơn vị liên kết: NXB Đại học Huế) |
Chuyên đề học tập
Công nghệ 11: Công nghệ cơ khí (Cánh diều) |
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Nguyễn Hồng Lĩnh, Nguyễn Cẩm Thanh, Chu Văn Vượng | ||
7 | Công nghệ 11:
Công nghệ chăn nuôi (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cường, Phạm Kim Đăng, Bùi Hữu Đoàn, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Bình Nguyên, Đỗ Thị Phượng | Giáo dục
Việt Nam |
Chuyên đề học tập
Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên), Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Xuân Bả, Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn, Trần Thị Bình Nguyên | ||
8 | Giáo dục thể chất
Bóng chuyền 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục
Việt Nam |
9 | Giáo dục thể chất:
Bóng đá 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục
Việt Nam |
10 | Giáo dục thể chất:
Bóng rổ 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc | Giáo dục
Việt Nam |
11 | Giáo dục thể chất:
Cầu lông 11 (Cánh diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Công ty CP Đầu tư xuất bản-TBGD Việt Nam
(Đơn vị liên kết: NXB Đại học Sư phạm) |
12 | Giáo dục thể chất
Đá cầu 11 (Cánh diều) |
Đinh Quang Ngọc (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Công ty CP Đầu tư xuất bản-TBGD Việt Nam
(Đơn vị liên kết: NXB Đại học Sư phạm) |
13 | Ngữ văn 11, tập một
(Chân trời sáng tạo) |
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phan Thu Hiền, Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Đinh Phan Cẩm Vân, Phan Thu Vân | Giáo dục
Việt Nam |
Ngữ văn 11, tập hai
(Chân trời sáng tạo) |
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Hoa Tranh | ||
Chuyên đề học tập
Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) |
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên), Trần Lê Duy, Đoàn Lê Giang, Phạm Ngọc Lan, Tăng Thị Tuyết Mai | ||
14 | Lịch sử 11
(Cánh diều) |
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Lê Hiến Chương, Tống Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm | Công ty CP Đầu tư xuất bản-TBGD Việt Nam
(Đơn vị liên kết: NXB Đại học Sư phạm) |
Chuyên đề học tập
Lịch sử 11 (Cánh diều) |
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Mạnh Hưởng, Vũ Đức Liêm | ||
15 | Địa lí 11
(Chân trời sáng tạo) |
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên), Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng Chủ biên), Huỳnh Ngọc Sao Ly, Bùi Vũ Thanh Nhật, Phan Văn Phú, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt | Giáo dục
Việt Nam |
Chuyên đề học tập
Địa lí 11 (Chân trời sáng tạo) |
Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng Chủ biên), Bùi Vũ Thanh Nhật, Phạm Thị Bạch Tuyết, Trần Quốc Việt | ||
16 | Giáo dục kinh tế
và pháp luật 11 (Chân trời sáng tạo) |
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Ngọc Hoa Đăng, Trần Nguyễn Quang Hạ, Nguyễn Trần Minh Hải, Đỗ Thị Nguyệt, Nguyễn Tất Thành, Bùi Thị Xuyến, Đỗ Thị Thúy Yến | Giáo dục
Việt Nam |
Chuyên đề học tập
Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 (Chân trời sáng tạo) |
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Ngọc Hoa Đăng, Nguyễn Tất Thành, Giang Thiên Vũ | ||
17 | Âm nhạc 11
(Chân trời sáng tạo) |
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư | Giáo dục
Việt Nam |
Chuyên đề học tập
Âm nhạc 11 (Chân trời sáng tạo) |
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Hoàng Thị Ái Cầm, Trần Đức, Nguyễn Văn Hảo, Phan Thị Thu Lan, Lê Minh Phước, Nguyễn Thị Phương Thư | ||
18 | Mĩ thuật 11:
Lí luận và lịch sử mĩ thuật (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Đào Thị Thúy Anh | Giáo dục
Việt Nam |
Mĩ thuật 11:
Hội họa (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh, Nguyễn Thùy Linh | ||
Mĩ thuật 11:
Thiết kế thời trang (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang | ||
Mĩ thuật 11:
Thiết kế đồ họa (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng Chủ biên), Vương Quốc Chính, Chu Thị Kim Ngân | ||
Chuyên đề học tập
Mĩ thuật 11 (Kết nối tri thức với cuộc sống) |
Đinh Gia Lê (Tổng chủ biên), Hoàng Minh Phúc (Chủ biên), Đào Thị Hà, Nguyễn Thị May | ||
19 | Tiếng Anh 11
Global Success |
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên), Vũ Hải Hà (Chủ biên), Chu Quang Bình, Hoàng Thị Hồng Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng | Giáo dục
Việt Nam |
20 | Tiếng Anh 11
Friends Global |
Vũ Mỹ Lan (Chủ biên), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thúy Liên, Huỳnh Ngọc Thùy Trang, Trần Thụy Thùy trinh. | Giáo dục
Việt Nam |
21 | Tiếng Anh 11
i-Learn Smart World |
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên), Huỳnh Tuyết Mai (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh, Nguyễn Dương Hoài Thương | Đại học
Huế |
22 | Hoạt động
Trải nghiệm, hướng nghiệp 11 (Chân trời sáng tạo 1) |
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng Chủ biên), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng Chủ biên), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn | Giáo dục
Việt Nam |