TT

HỌ VẰ TÊN

NS

NH

TÊN TRƯỜNG

NGÀNH HỌC

ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ

Điểm

SỐ TIỀN

 

ĐH THUỘC KV TP. HỒ CHÍ MINH

 

 

1

Nguyễn Thanh Trúc

1999

2

ĐH Mở TP.HCM

Hệ thống thông tin quản lý

19B Nguyễn Văn Lâu, P8, TPVL

9.76

5,000,000

2

Nguyễn Trọng Ân

1995

5

ĐH Khoa học XH &NV TP.HCM

Địa lý

Xuân Hiệp, Trà Ôn

9.291

5,000,000

3

Nguyễn Tuấn Phúc

1996

5

ĐH Khoa học XH &NV TP.HCM

Địa lý

Phú Hòa Yên, Song Phú, Tam Bình

9.083

5,000,000

4

Trần Phi Hùng

1996

4

ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Xã Trung Chánh, huyện Vũng Liêm

8.900

5,000,000

5

Nguyễn Khánh Duy

1999

2

ĐH Sư phạm TP.HCM

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Phú Thọ, Tân Phú, Tam Bình

8.88

5,000,000

6

Huỳnh Quốc Khánh

1996

4

ĐH Quốc tế – ĐH Quốc Gia Tp. HCM

Kỹ thuật y sinh

Xã Đông Thành, TX Bình Minh

8.87

5,000,000

7

Đinh Thị Minh Anh

1998

3

ĐH Kinh tế – Luật TP.HCM

Kiểm toán chất lượng cao

390 Tân Quới Đông, Trường An, TPVL

8.866

5,000,000

8

Đặng Bảo Trọng

1996

4

ĐH Thể Dục TT Tp. Hồ Chí Minh

Y sinh

Xã Trung Thành, Vũng Liêm

8.860

5,000,000

9

Nguyễn Hy

1998

3

ĐH Ngoại thương TP.HCM

Quản trị kinh doanh quốc tế

A12 khóm 3, P9, TPVL

8.81

5,000,000

10

Huỳnh Chúc Mai

1999

2

ĐH Luật TP.HCM

Luật

Mỹ Phú 5, Tường Lộc, Tam Bình

8.76

5,000,000

11

Trần Công Minh

1997

4

ĐH Bách khoa TP.HCM

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

112/17 Đinh Tiên Hoàng, K3, P8, TPVL

8.735

5,000,000

12

Nguyễn Thanh Vy

1998

3

ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh

Kỹ thuật hạt nhân

Phước Tân, Hòa Lộc, Long Hồ

8.69

5,000,000

13

Dương Thị Hiểu My

1998

3

ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh

Công nghệ thông tin

Vĩnh Thuận, Thuận Thới, Trà Ôn

8.64

5,000,000

14

Trương Huỳnh Như

1997

4

ĐH khoa học XH&NV TP.HCM

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Trung Thành Tây, Vũng Liêm

8.625

5,000,000

15

Phan Xuân Thùy

1997

4

ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh

Vật lý học

Khóm 4, thị trấn Tam Bình

8.6

5,000,000

16

Đinh Hồng Cẩm

1998

3

ĐH Kinh tế TP.HCM

Kinh doanh quốc tế

Phước Lôi, Bình Phước, Mang Thít

8.595

5,000,000

17

Lý Tấn Đại

1997

4

ĐH Bách khoa TP.HCM

Kỹ thuật hóa học

126/39 Trần Phú, K2, P4, TPVL

8.565

5,000,000

18

Huỳnh Trần Anh Duy

1996

4

ĐH Công nghệ thực phẩm . Hồ Chí Minh

Kỹ thuật điện

Xã Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long

8.562

5,000,000

19

Bùi Thành Lộc

1997

4

ĐH Giao thông vận tải TP.HCM

Kỹ thuật cơ khí

Thị trấn Vũng Liêm

8.56

5,000,000

20

Lê Thành Phát

1996

5

ĐH Bách khoa TP.HCM

Tự động

132A Tân Quới Hưng, Trường An, TPVL

8.535

5,000,000

21

Trần Phước Lộc

1997

4

ĐH Khoa học Tự nhiên TP.Hố Chí Minh

Công nghệ thông tin

Khóm 3, Thị trấn Tam Bình

8.525

5,000,000

22

Trần Ngọc Khánh Như

1999

2

ĐH Ngoại thương TP.HCM

Kinh tế đối ngoại

196/8 đường 14/9, K5, P5, TPVL

8.515

5,000,000

23

Võ Thị Kim Thoa

1999

2

ĐH Ngoại thương TP.HCM

Kinh tế

52/14C, khóm 3, Nguyễn Huệ, P2, TPVL

8.51

5,000,000

24

Nguyễn Tấn Phát

1996

4

ĐH Luật TP.HCM

Luật

114/10 Nguyễn Chí Thanh, K1, P5, TPVL

8.51

5,000,000

25

Nguyễn Nhan Trúc Ngân

1997

4

ĐH Tài chính Marketing

Kế toán

26 đường 30/4, P1, TPVL

8.482

5,000,000

26

Trần Hoàng Anh Thư

1997

4

ĐH Kinh tế Tp. HCM

Kinh doanh Quốc tế

Đường 8/3 Phường 5, Tp Vĩnh Long

8.45

5,000,000

27

Bùi Trần Uyên Quang

1998

3

ĐH Công nghệ thông tin TP.HCM

Kỹ thuật phần mềm

Khóm 4, thị trấn Trà Ôn

8.43

5,000,000

28

Nguyễn Đại Lộc

1997

4

ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

Công nghệ chế tạo máy

Phước Chí B, Bình Phước, Mang Thít

8.41

5,000,000

29

Cao Thành Đạt

1996

4

ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh

Cơ Khí

Phường 1, Tp Vĩnh Long

8.390

5,000,000

30

Đỗ Tuấn Hào

1999

2

ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh

Điện – Điện tử

Phường 4, Tp Vĩnh Long

8.385

5,000,000

31

Nguyễn Thanh Phong

1998

3

ĐH Bách khoa TP.HCM

Kỹ thuật Điện tử Truyền thông

70 Vĩnh Phú, Tân Ngãi, TPVL

8.38

5,000,000

32

Nguyễn Dương Phúc Tài

1998

2

ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh

Điện tử – Viễn thông

Xã Tân Long, Huyện Mang Thít

8.355

5,000,000

33

Trương Thị Yến Thu

1997

4

ĐH Ngoại thương TP.HCM

Tìa chính quốc tế

42 Lý Thường Kiệt, P1, TPVL

8.325

5,000,000

34

Lê Thị Ngọc Dung

1998

3

ĐH Sư phạm TP.HCM

Việt Nam học

Trung Thành Đông, Vũng Liêm

8.308

5,000,000

35

Hoàng Thị Việt Thy

1996

4

Học viện Hàng không Việt Nam

Quản trị kinh doanh

Thị Trấn Tam Bình, Vĩnh Long

8.3

5,000,000

36

Đặng Trần Bảo Trân

1997

4

ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM

Quản trị kinh doanh

Tân An Luông, Vũng Liêm

8.28

5,000,000

37

Lê Ngọc Quí

1994

5

ĐH Bách khoa TP.HCM

Cơ khí – chế tạo máy

50/15A Trần Phú, K5, P4, TPVL

8.28

5,000,000

38

Nguyễn Thị Ngọc Thi

1999

2

ĐH Tôn Đức Thắng TP.HCM

Quản trị kinh doanh

Khóm 1, thị trấn Tam Bình

8.275

5,000,000

39

Hồ Thụy Ngọc Long

1998

3

ĐH Văn hóa TP.HCM

Quản lý hoạt động nghệ thuật

Phước Tường A, Bình Phước, Mang Thít

8.25

5,000,000

40

Lê Công Bắc

1996

4

ĐH KHXH & NV

Triết học

Bình Hòa I, Hòa Tịnh, Mang Thít

8.235

5,000,000

41

Nguyễn Ngọc Trinh

1997

4

ĐH Khoa học XH&NV TP.HCM

Lưu trữ và quản trị văn phòng

Trung Chánh, Vũng Liêm

8.222

5,000,000

42

Nguyễn Thành Nhơn

1999

2

ĐH Bách khoa TP.HCM

Điện tử

Tổ 2, ấp Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân

8.22

5,000,000

43

Nguyễn Thanh Thy

1996

4

ĐH Kinh tế Tp. HCM

Ngoại thương

Lê Văn Tám, Đường Bạch Đằng, , P1, Tp Vĩnh Long

8.215

5,000,000

44

Đồng Thị Huỳnh Nhi

1997

4

ĐH Lao động Xã hội TP.HCM

Quản lý nguồn nhân lực

Trung Hiệp, Vũng Liêm

8.21

5,000,000

45

Nguyễn Hoài Nam

1997

4

ĐH Bách khoa TP.HCM

Kỹ thuật hóa học

Bình Phước, Mang Thít

8.2

5,000,000

 

ĐH THUỘC CÁC TỈNH ĐBSCL

 

 

1

Lê Thị Mỹ Phương

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ sinh học

Số 8A, Tân Phú, Tân Thành, Bình Tân

3.98

5,000,000

2

Võ Ngọc Bảo Hân

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phẩm

Xã Bình Hòa Phước, Huyện Long Hồ

3.96

5,000,000

3

Cao Thị Phương Dung

1996

4

ĐH Cần Thơ

Sư phạm Ngữ văn

1941, Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân

3.95

5,000,000

4

Phạm Đoan Anh

1997

4

ĐH Cần Thơ

Ngôn ngữ Anh

ấp Cống Đá, Thuận Thới, Trà Ôn

3.93

5,000,000

5

Nguyễn Tiếng Đạt

1995

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử

81D Hoàng Hoa Thám, K5, P2,TPVL

3.928

5,000,000

6

Nguyễn Thị Như Thảo

1997

4

ĐH Cần Thơ

Bảo vệ thực vật

Phú Nghĩa, Tân Phú, Tam Bình

3.92

5,000,000

7

Lê Thị Hồng Diễm

1998

3

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử

6D Tân Nhơn, Tân Hòa, TPVL

3.92

5,000,000

8

Bùi Xuân Huỳnh

1998

3

ĐH Cần Thơ

Công nghệ thông tin

Ấp Vĩnh Trinh, Vĩnh Xuân, Trà Ôn

3.915

5,000,000

9

Võ Minh Thoại

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử

Trung An, Vũng Liêm

3.91

5,000,000

10

Lê Dương Bảo Ngọc

1997

4

ĐH Cần Thơ

Giáo dục tiểu học

Thị trấn Cái Vồn, TX Bình Minh

3.91

5,000,000

11

Cao Thanh Thi

1996

4

ĐH Cần Thơ

Công nghệ thông tin

Thị trấn Cái Nhum. Mang Thít, Vĩnh Long

3.91

5,000,000

12

Cao Nguyễn Hữu Toàn

1999

 

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Ấp Cầu Ván, xã Tân Long Hội, Mang Thít

3.91

5,000,000

13

Trần Thị Huyền Trang

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phẩm

Ấp Cái Sơn Lớn, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long

3.9

5,000,000

14

Nguyễn Thanh Nhã

1997

4

ĐH Cần Thơ

Khoa học cây trồng

An Hòa, An Bình, Long Hồ

3.9

5,000,000

15

Nguyễn Hoàng Phúc

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử

Ấp 7, Hậu Lộc, Tam Bình

3.89

5,000,000

16

Đồng Minh Thành

1997

4

ĐH Cần Thơ

Ngôn ngữ Pháp

0674, Thành Tiến, Thành Đông, Bình Tân

3.885

5,000,000

17

Võ Trần Thanh Thảo

1998

3

ĐH Xây dựng Miền Tây

Quản lý xây dựng

Phước Hanh B, Phước Hậu, Long Hồ

3.88

5,000,000

18

Nguyễn Hữu Tài

1997

4

ĐH Cần Thơ

Sư phạm Toán học

78C Phạm Hùng, K5, P9, TPVL

3.88

5,000,000

19

Lê Tuấn Kiệt

1997

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa

Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít

3.88

5,000,000

20

Trần Thị Cẩm Như

1997

4

ĐH Cần Thơ

Sư phạm Tiếng Anh

Trung thành, Vũng Liêm

3.87

5,000,000

21

Lương Hoàng Vũ

1997

4

ĐH Xây dựng Miền Tây

Kỹ thuật công trình xây dựng

Tân Quới Trung, Vũng Liêm

3.87

5,000,000

22

Lê Trung Huy

1997

4

ĐH Xây dựng Miền Tây

Kỹ thuật công trình xây dựng

Xã An Phước, Mang Thít

3.865

5,000,000

23

Bạch Bích Ngọc

1997

4

ĐH Cần Thơ

XD  công trình giao thông

Xã Mỹ Hòa, Thị Xã Bình Minh

3.86

5,000,000

24

Nguyễn Cát Tường

1996

4

ĐH Cửu Long

Quản trị kinh doanh

193 Tân Quới Đông, Trường An, TPVL

3.86

5,000,000

25

Hồ Ngọc Đăng Khoa

1996

5

ĐH Cần Thơ

Công nghệ thông tin

Vĩnh Lợi, Vĩnh Xuân, Trà Ôn

3.86

5,000,000

26

Thái Thị Thùy Dương

1997

4

ĐH Cần Thơ

Công nghệ thực phầm

Phú An, Phú Thịnh, Tam Bình

3.85

5,000,000

27

Nguyễn Hoài Tâm

1997

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

An Thạnh, An Bình, Long Hồ

3.84

5,000,000

28

Nguyễn Hoài Khan

1997

4

ĐH Cần Thơ

Kỹ thuật phần mềm

915 ấp Tân Đông, Tân Quới, Bình Tân

3.84

5,000,000

29

Lê Diễm Sương

1998

3

ĐH SPKT Vĩnh Long

Thú y

Tân Hòa, Hòa Bình, Trà Ôn

3.84

5,000,000

30

Nguyễn Thủy Hoàng Thiên

1998

3

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phầm

Phú Hưng, Phú Thịnh, Tam Bình

3.83

5,000,000

31

Phạm Thị Nhan Anh

1998

3

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phầm

Phú Thuận, Phú Thịnh, Tam Bình

3.83

5,000,000

32

Võ Nguyễn Thảo Phương

1998

3

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phẩm

Khóm 4, thị Trấn Cái Nhum

3.83

5,000,000

33

Trần Thị Thùy Trang

1996

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

CN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xã Thới Hòa, Trà Ôn

3.83

5,000,000

34

Dương Thị Tuyết Nhi

1996

5

ĐH Cần Thơ

Thú y

Ấp Tường Ngãi, Nhơn Bình, Trà Ôn

3.815

5,000,000

35

Nguyễn Thị Yến Nhi

1998

3

ĐH Cần Thơ

Công nghệ sinh học

Mỹ Phước, Mang Thít

3.815

5,000,000

36

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

1998

3

ĐH Trà Vinh

Kinh tế

Ấp 4, Hòa Hiệp, Tam Bình

3.81

5,000,000

37

Nguyễn Thị Xuân Linh

1996

3

ĐH Cần Thơ

Luật

Ấp Kinh Mới, Mỹ Thuận, Bình Tân

3.805

5,000,000

38

Trần Hoàng Em

1997

4

ĐH Cần Thơ

Bảo vệ thực vật

153 An Thành, Tân An Thạnh, Bình Tân

3.795

5,000,000

39

Đỗ Thị Như Ý

1996

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phầm

Thạnh Phú, Hòa Phú, Long Hồ

3.791

5,000,000

40

Nguyễn Thị Yến Nhi

1997

3

ĐH Cần Thơ

Quản trị tài nguyên và môi trường

Phú Long, Tân Phú, Tam Bình

3.79

5,000,000

41

Trịnh Minh Kha

1998

3

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ

Xã Nhơn Phú, Huyện Mang Thít

3.79

5,000,000

42

Phạm Lê Ngọc Yến

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa

Xã Tân Long, Huyện Mang Thít

3.78

5,000,000

43

Lê Yến Vy

1997

4

ĐH Cửu Long

Kế toán

Phường 9, Tp Vĩnh Long

3.78

5,000,000

44

Nguyễn Hữu Phú

1996

5

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử

Thành Tiến, Thành Đông, Bình Tân

3.78

5,000,000

45

Nguyễn Thị Ngọc Giàu

1996

5

ĐH xây dựng miền Tây

Quản lý đô thị và công trình

Hiếu Phụng, Vũng Liêm

3.78

5,000,000

46

Trần Trọng Khánh Phong

1997

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Thị trấn Long Hồ

3.78

5,000,000

47

Trần Tiến Đạt

1996

5

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phẩm

Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ

3.78

5,000,000

48

Huỳnh Thị Cúc

1997

4

ĐH Cần Thơ

Sư phạm Tiếng Anh

Hòa Bình, Trà Ôn

3.775

5,000,000

49

Bùi Thị Tuyết Ngân

1999

2

ĐH Cần Thơ

Ngôn ngữ Anh

Tân An Hội, Mang Thít

3.775

5,000,000

50

Phạm Lê Minh Mẫn

1977

4

ĐH Xây dựng Miền Tây

Kỹ thuật công trình xây dựng

Xã Mỹ An., Huyện Mang Thít

3.77

5,000,000

51

Phạm Lê Ngọc Diễm

1997

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa

Xã Tân Long, Huyện Mang Thít

3.77

5,000,000

52

Cao Thanh Lan Hân

1997

4

ĐH Cần Thơ

Công nghệ thực phẩm

966 Tân Quới Đông, Trường An, TPVL

3.77

5,000,000

53

Nguyễn Thị Khánh Băng

1997

4

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ thực phẩm

Xẻo Tràm, Trà Côn, Trà Ôn

3.77

5,000,000

54

Nguyễn Phúc Hậu

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Công nghệ Kỹ thuật điện- điện tử

Long Thuận B, Long Phước, Long Hồ

3.76

5,000,000

55

Nguyễn Thị Bích Ngọc

1999

2

ĐH SPKT Vĩnh Long

Thú y

Phú Hòa 1, Đồng Phú, Long Hồ

3.76

5,000,000

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *