STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1816 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Đại lý thức ăn Chánh Hội, Mang Thít |
100,000 |
1817 |
Ông Diệp Văn Bé Ba |
Tiệm hột vịt Mang Thít |
100,000 |
1818 |
Ông Nguyễn Phúc Toàn |
P2, TPVL |
100,000 |
1819 |
Dì Năm Sơn |
K1, P2, TPVL |
100,000 |
1820 |
Bạn xem đài |
P1, TPVL |
100,000 |
1821 |
Bạn xem đài |
Long Mỹ, Mang Thít |
200,000 |
1822 |
Phan Minh Châu |
K3, P9, TPVL |
200,000 |
1823 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL |
200,000 |
1824 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1825 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sữa chữa cầu đường 715 |
200,000 |
1826 |
Bà Lê Thu Thủy |
K2, TT Tam Bình |
3,000,000 |
1827 |
Huỳnh Văn Tòng |
P5, TPVL |
50,000 |
1828 |
Ông Bửu Pháp, Phi Vân |
P5, TPVL |
100,000 |
1829 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
1830 |
Tiệm đồng hồ Quãng Phát |
P1, TPVL |
100,000 |
1831 |
Trần Nhựt Nam, Trần Hữu Vinh |
P5, TPVL |
100,000 |
1832 |
Chị Huệ (bán sữa đậu nành ) |
Phà An Bình, Long Hồ |
200,000 |
1833 |
Nguyễn Thị Xương |
140 Lê Thái Tổ, P2, TPVL |
100,000 |
1834 |
Bé Huỳnh Tăng Triệu Yên |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1835 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1836 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND xã Trường An |
50,000 |
1837 |
A Tèo |
Lò bánh mì Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1838 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
1839 |
Nguyễn Trung Điền |
P5, TPVL |
50,000 |
1840 |
Nguyễn Anh Duy |
Trường Nguyễn Du |
100,000 |
1841 |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 4/2 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1842 |
Lê Thị Bích Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
1843 |
Lê Ngọc Nữ |
P1, TPVL |
400,000 |
1844 |
Chú Đậu |
Tài xế chợ Bình Minh |
400,000 |
1845 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1846 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
1847 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1848 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, TPVL |
200,000 |
1849 |
Sư cô Từ Hạnh |
Chùa Giác Thiên, TPVL |
100,000 |
1850 |
Sư cô Pháp Lộc |
Chùa Giác Thiên, TPVL |
100,000 |
1851 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1852 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
1853 |
Giàu, Kha, Khiêm |
P1, TPVL |
100,000 |
1854 |
Chị Minh Thư |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
100,000 |
1855 |
Ông Lê Văn Thưởng |
Châu Thành, Đồng Tháp |
50,000 |
1856 |
Quán Cơm Vân Mập |
Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
1857 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
100,000 |
1858 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
100,000 |
1859 |
Bà Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1860 |
Trúc Vi + Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1861 |
Đỗ Cao Cường |
Ustralia |
400,000 |
1862 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, TPVL |
400,000 |
1863 |
Nguyễn Phúc Toàn |
P2, TPVL |
100,000 |
1864 |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, TPVL |
500,000 |
1865 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Võ Thị Thùy Dương |
P4, TPVL |
2,000,000 |
1866 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
1867 |
Chú Hai Xuân |
Long An, Long Hồ |
200,000 |
1868 |
Bà Năm (Cầu Quao) |
An Phước, Mang Thít |
200,000 |
1869 |
Hồng Phượng & Các con Tuấn Trương, Tuấn Đạt |
Khóm 5, TT Long Hồ |
200,000 |
1870 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
1871 |
Lương Chánh Huy, Lữ Lý Lỳ |
P4, TPVL |
200,000 |
1872 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, TPVL |
100,000 |
1873 |
Thiên Bình |
Chùa Giác Thiên, TPVL |
100,000 |
1874 |
Giác Hạnh |
Chùa Giác Thiên, TPVL |
50,000 |
1875 |
Lê Thị Thu Quang |
Hòa Ninh, Long Hồ |
100,000 |
1876 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1877 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
1878 |
Bà Tử |
P4, TPVL |
300,000 |
1879 |
Trường Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
1880 |
Bạn xem đài |
Cầu Cái Sơn Lớn, Thanh Đức, Long Hồ |
1,000,000 |
1881 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
1882 |
Gia đình phật tử Minh Bổn |
Cầu Đôi |
600,000 |
1883 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
1884 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
1885 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1886 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
1887 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
1888 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
1889 |
Chú Thành |
Chi cục Thuế, TT Tam Bình |
100,000 |
1890 |
Quán café |
Khóm 1, TT Tam Bình |
200,000 |
1891 |
Cô Thoa |
Chi cục Thuế, TT Tam Bình |
100,000 |
1892 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
TT Tam Bình |
100,000 |
1893 |
Lệ Khánh (bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
1894 |
Cửa hàng ĐTDĐ bal |
TT Tam Bình |
100,000 |
1895 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
1896 |
Lê Quốc Trung |
P3, TPVL |
100,000 |
1897 |
Lê Nguyễn Tâm Như |
P3, TPVL |
100,000 |
1898 |
Nguyễn Mỹ Tâm |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
1899 |
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
1900 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
100,000 |
1901 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
1902 |
Chín Loan |
Hòa Hiệp, Tam Bình |
100,000 |
1903 |
Bà Huỳnh Thị Phận |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1904 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
Loan Mỹ, Tam Bình |
100,000 |
1905 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
500,000 |
1906 |
Tiệm tạp hóa Tứ Cường |
P9, TPVL |
50,000 |
1907 |
Cô Huệ Hồng |
Phật tử chùa Giác Thiên |
100,000 |
1908 |
Bạn xem đài |
TPVL |
200,000 |
1909 |
Bạn xem đài |
K4, P3, TPVL |
1,400,000 |
1910 |
Kim Ngọc |
P8, TPVL |
100,000 |
1911 |
Chị Nhung |
An Bình, Long Hồ |
100,000 |
1912 |
Ông Minh Đức |
P1, TPVL |
100,000 |
1913 |
Phạm Công Trang |
TPHCM |
1,000,000 |
1914 |
Lê Chí Nghi |
Mang Thít |
100,000 |
1915 |
Chị Tư |
K1, P3, TPVL |
200,000 |
1916 |
Tập thể ấp Thuận Thới |
Bình Minh |
100,000 |
1917 |
Bé Vi Nhân |
|
500,000 |
1918 |
Bạn xem đài |
TPHCM |
2,000,000 |
1919 |
Bạn xem đài |
TPHCM |
200,000 |
1920 |
Bạn xem đài |
TPHCM |
200,000 |
1921 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
300,000 |
1922 |
Bánh mì Hồng Ngọc |
P8, TPVL |
150,000 |
1923 |
Nguyễn Thanh Hoanh |
P8, TPVL |
100,000 |
1924 |
Trương Lê Cát Tường |
Chợ Quới Thiện, Vũng Liêm |
400,000 |
1925 |
Nguyễn Phúc Đến |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1926 |
Bà Nguyễn Thị Bông |
Sơn Đông, Thanh Đức, Long |
100,000 |
1927 |
Bà Nguyễn Thị Sậu |
Sơn Đông, Thanh Đức, Long |
50,000 |
1928 |
Tịnh Liên |
|
100,000 |
1929 |
Trần Hoàng Phong, Trần Hoàng Vinh |
USA |
100,000 |
1930 |
Nhà máy xay lúa Nguyễn Đức |
Tân An Hội, Mang Thít |
100,000 |
1931 |
Lê Hữu Điền |
Hội khuyến học Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1932 |
Cửa hàng ĐTDĐ T&T |
Gò Nhum, Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
1933 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, TPVL |
250,000 |
1934 |
Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng |
P1, TPVL |
50,000 |
1935 |
Trang Anh + Nhật Anh |
P2, TPVL |
50,000 |
1936 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
P9, TPVL |
50,000 |
1937 |
Dương Hoài Vũ |
Ngân hàng Agribank Vĩnh Long |
100,000 |
1938 |
Ông Trần Văn Bảy (bí thư) |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1939 |
Nguyễn Lữ |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1940 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1941 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1942 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1943 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Thạnh An, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1944 |
Lò cốm xấy Như Ý |
ấp 3, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1945 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
giáo viên tiểu học Long An A, Long Hồ |
50,000 |
1946 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
1947 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
1948 |
Nhóm bạn xem đài |
Hựu Thành, Trà Ôn |
100,000 |
1949 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1950 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1951 |
Trung (Hai kiểng) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
10,000 |
1952 |
Bà Sáu Cảnh |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1953 |
Mười Bi |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1954 |
Gọn (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1955 |
Luận (bán vải) |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
1956 |
Bé Xuân Nghi |
Vĩnh Long |
20,000 |
1957 |
Chú Hiền Lương |
TPHCM |
20,000 |
1958 |
Điểm bán thịt bò Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1959 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1960 |
Lò mổ bò Tư Y |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1961 |
Trần Quốc Thuận |
P2, TPVL |
100,000 |
1962 |
Hai Hoàng |
Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1963 |
Ông Điều Nhung |
Quan Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
1964 |
Tạp hóa Ngân Lượng |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1965 |
Trại hòm Trọng Nghĩa |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1966 |
Trạm y tế |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
1967 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1968 |
Quán nem nướng Quang Vinh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1969 |
Tám Nha |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1970 |
ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1971 |
Trần Thị Thùy |
Q Bình Thạnh, TPHCM |
50,000 |
1972 |
Trần Kim Thắm |
Q Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
1973 |
Trần Thị Tô Pha |
ấp Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1974 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1975 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
1976 |
Đồng Thị Thơ |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1977 |
Ông Đặng Văn Truyền |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
1978 |
Nguyễn Thị Chiêu |
Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
1979 |
Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1980 |
Thú y Hoàng Vũ |
TT Vũng Liêm |
200,000 |
1981 |
Văn Thố |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1982 |
Chín Hồng |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1983 |
Uốn tóc Minh Nguyệt |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
1984 |
Nhà sách Hồng Nhan |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1985 |
Lê Thị Kim Hương |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1986 |
Mỹ phẩm Hằng |
Shop Hằng Truyền, TT Vũng Liêm |
50,000 |
1987 |
Bé Sáu |
TT Vũng Liêm |
20,000 |
1988 |
Trần Thị Kỉnh |
Ấp 7, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1989 |
Photo Ngọc Châu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1990 |
Yến Ngọc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1991 |
Ngọc Hân |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1992 |
Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1993 |
Bé Bi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
1994 |
Hoàng Vũ |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1995 |
Cô Kiều (Bảy Đông) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
1996 |
Đăng Khoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
1997 |
Bé Đình Quân |
TPHCM |
50,000 |
1998 |
Tạ Thị Diệp |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
50,000 |
1999 |
Phan Thị Lanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2000 |
Đoàn Vũ Lâm |
ấp 1, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2001 |
Bé Khắc Long |
Giồng Ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
2002 |
Nguyễn Văn Minh |
Đồng Tháp |
50,000 |
2003 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Giồng Ké, Trung Ngãi, Vũng Liêm |
20,000 |
2004 |
Quầy sách Hồng Nhi |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
200,000 |
2005 |
Bánh kem Thảo An |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2006 |
Văn Vĩnh Phúc |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2007 |
Điện thoại di động Minh Hiếu |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
2008 |
Cô Mỹ Ảnh |
giáo viên tiểu học Nguyễn Văn Thời, Vũng Liêm |
200,000 |
2009 |
Shop quần áo Cô Hoa |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
2010 |
Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) |
chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
100,000 |
2011 |
Huỳnh Xuân Vân |
Canada |
100,000 |
2012 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thuận An |
K1, TT Cái Nhum, Mang Thít |
50,000 |
2013 |
Cửa hàng ĐTDĐ Thanh Phong |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2014 |
Cửa hàng thú y Tuấn Thảo |
Long Hiệp, Long An, Long Hồ |
50,000 |
2015 |
Cô Út Nhỏ (cây xăng Thuận Phát) |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2016 |
Nguyễn Phước Thành |
Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2017 |
Trần Như Hiền |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
2018 |
Cô Năm Kim |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2019 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2020 |
Nguyễn Thị Liêm |
Chợ Long Hiệp, Long Hồ |
50,000 |
2021 |
Lê Tấn Thành |
An Phú , An Đức, Long Hồ |
50,000 |
2022 |
Trần Tiến Dũng |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
2023 |
Lâm Hồng Ảnh |
Phước Lộc A, Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
2024 |
Trần Văn Giàu |
An Hiệp, Long An, Long Hồ |
100,000 |
2025 |
Trương Ngọc Răng |
Tân Long, Mang Thít |
100,000 |
2026 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
2027 |
Nguyễn Phước Lộc |
Hòa Bình, Trà Ôn |
50,000 |
2028 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thới Hòa, Vũng Liêm |
50,000 |
2029 |
Nguyễn Thị Tư |
Thới Hòa, Trà Ôn |
200,000 |
2030 |
Hảo (phế liệu) |
Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
2031 |
Vật tư nông nghiệp Năm Vân |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
2032 |
Thức ăn gia súc Mười Nghị |
chợ Hòa Bình, Trà Ôn |
100,000 |
2033 |
Hai cháu Hữu Tài + Thanh Xuân |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
2034 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
2035 |
Bé Diễm Mi + Diễm Hương |
bến phà Chánh An, Mang Thít |
50,000 |
2036 |
Đại lý thuốc tây Hải |
chợ Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
2037 |
Nguyễn Thị Bé Tám |
USA |
100,000 |
2038 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2039 |
Trần Diễm Hương |
bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
2040 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2041 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
2042 |
Đại đức Thích Minh Đạt |
Chùa Bửu An, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2043 |
Lê Văn Be |
Hiếu Kinh B, Hiếu Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
2044 |
Hội từ thiện ấp Hiếu Tín |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
2045 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2046 |
Ông Sáu Sĩ |
ấp 5, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2047 |
Ông Tô Văn Thơ |
Hiếu Nhơn, Vũng Liêm |
100,000 |
2048 |
Phân bón Út Mân |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
2049 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
USA |
50,000 |
2050 |
DNTN Nguyễn Khiêm |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2051 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2052 |
Tiệm vàng Thúy Hằng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2053 |
Tiệm vàng Mười Tạ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2054 |
Tiệm hột Minh Nghĩa |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2055 |
Đại lý vé số Mười Hiệp |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2056 |
VLXD Phước Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2057 |
Bà Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2058 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2059 |
bà Năm Hùng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
150,000 |
2060 |
Cô Trần Thị Âu |
ấp 6, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2061 |
ĐTDĐ Anh Kiệt |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2062 |
Ông Nguyễn Văn Gương |
Gv THCS Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2063 |
Cô Hà (bán gạo) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2064 |
Cô Hà (bán bánh) |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2065 |
Đỗ Ý Ly |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2066 |
Tiệm uốn tóc Phương Quyên |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2067 |
Dương Xuân Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
30,000 |
2068 |
Thanh Diễm, Diễm Nhi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2069 |
Ngọc Hân, Nhật Hào |
ấp 7, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2070 |
Cô Diễm Hoàng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2071 |
Huỳnh Văn Tàu |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
2072 |
Trần Thị Kiều |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
200,000 |
2073 |
Tiệm Thanh Hồng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2074 |
Huỳnh Hồng Vàng |
Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
2075 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2076 |
Phạm Kim Thoa |
Cây Gáo, Hiếu Thuận, Vũng Liêm |
100,000 |
2077 |
Nhóm em vợ Tám Bích |
Tân Long Hội, Mang Thít |
500,000 |
2078 |
Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy |
Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm |
100,000 |
2079 |
Thầy giáo Quang |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
200,000 |
2080 |
Phật tử Minh Ngọc |
USA |
100,000 |
2081 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
2082 |
Chị Cúc |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
20,000 |
2083 |
Phạm Văn Ly |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
2084 |
Anh Đức |
Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
2085 |
Ông Nguyễn Văn Thành |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2086 |
Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít |
200,000 |
2087 |
Ông Nguyễn Văn Danh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2088 |
Võ Hữu Đức |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2089 |
Huỳnh Thị Thắm |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2090 |
Cô Tuyết |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2091 |
Huỳnh Thị Phượng |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2092 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2093 |
Huỳnh Thị Bích Liễu |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2094 |
Huỳnh Văn Bị |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2095 |
Huỳnh Văn Yến Nhi |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
100,000 |
2096 |
Ngô Thị Rãnh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2097 |
Nguyễn Thị Hưng |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2098 |
Thím Tư Oanh |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2099 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
2100 |
Phan Thị Kìa |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
2101 |
Nguyễn Ngọc Thanh Tiền |
ấp An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
2102 |
Bảy Chai |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
2103 |
Cô Kim |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
2104 |
Phan Thị Thu |
Tân Bình, TPHCM |
100,000 |
2105 |
Út Em |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2106 |
ÚT Anh |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2107 |
Quốc Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2108 |
Lê Thị Trúc Chi |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
2109 |
Chị Hai Nhu |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2110 |
Cô Tơ (hủ tiếu) |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2111 |
Nguyễn Văn Vũ |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
2112 |
Dương Thị Trúc Linh |
Sinh viên Đại Học Cửu Long |
100,000 |
2113 |
Trần Văn Nê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2114 |
Dì Hai |
Hưng Liên Tự |
200,000 |
2115 |
Nguyễn Văn Việt |
Rạch Nưng, Trung Hiệp, Vũng Liêm |
20,000 |
2116 |
Phật tử Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
300,000 |
2117 |
Lê Thị Hường |
An Nhơn, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
2118 |
Gia đình cô Tịnh Chánh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
200,000 |
2119 |
Cô Ánh Nga |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2120 |
Cô Trinh |
Tạp hóa Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2121 |
Cô Liễu (mỹ phẩm) |
Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
2122 |
Diệu Tánh |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
2123 |
Cô Diệu Hạnh |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
50,000 |
2124 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
2125 |
Phật tử Diệu Liên |
Chùa Hội An, Vĩnh Long |
50,000 |
2126 |
Hoàng Huệ (bán nem) |
Chợ Vũng Liêm |
100,000 |
2127 |
Phật tử Thiện Phước |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
2128 |
Cô Hiếu |
Tạp hóa chợ Vũng Liêm |
50,000 |
2129 |
Traần Hạnh Phúc |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
2130 |
Chung Văn Tư |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
2131 |
Chung Như Mai |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
2132 |
Chung Huỳnh Hai |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
2133 |
Huỳnh Thanh Trà |
TP Rạch Giá, Kiên Giang |
50,000 |
2134 |
Hồ Thị Vân |
Thuận An, Bình Dương |
100,000 |
2135 |
Huỳnh Thị Thanh Mỹ |
Sa Đéc, Đồng Tháp |
200,000 |
2136 |
Trần Kim Anh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2137 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2138 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2139 |
Bé Huệ Quyên, Vũ Nguyên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2140 |
Út Mập |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
20,000 |
2141 |
Công – Duyên |
Lò chả lụa Thành Công, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
800,000 |
2142 |
Trương Văn Hổ |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2143 |
Trương Ngọc Thành |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
30,000 |
2144 |
Trần Hoàng Em |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
2145 |
Trần Hoàng Tuấn |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
2146 |
Lê Thị Tuyền |
GV Hiếu Nhơn |
50,000 |
2147 |
Trần Thị Mỹ Vy |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2148 |
Trần Văn Viên |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2149 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2150 |
Nguyễn Văn Tem |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2151 |
Nguyễn Thị Loa |
Trung Chánh, Vũng Liêm |
10,000 |
2152 |
Cô Út Duyên |
bán xoài Quới Hiệp, Vũng Liêm |
100,000 |
2153 |
Trương Thị Rĩ |
Tân Quang, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
10,000 |
2154 |
Trần Minh Phương |
Quan Thạnh |
10,000 |
2155 |
Võ Thị Ánh Hồng |
Tân Qui, Hiếu Phụng |
10,000 |
2156 |
Võ Thị Bạch Tuyết |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2157 |
Bé Phương Linh |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2158 |
Bạn xem đài |
Mỹ Phước, Mang Thít |
300,000 |
2159 |
Diệp Kim Phụng |
Công ty TNHH Tân Vạn Lợi, Long Hồ |
800,000 |
2160 |
Nguyễn Diệp Minh |
11A Nguyễn Thị Minh Khai, P1, TPVL |
200,000 |
2161 |
Lê Quang Vịnh |
P1, TPVL |
50,000 |
2162 |
Bà Gioanna Phan Thị Đô |
Quán cơm Tân Tân, P1, TPVL |
5,200,000 |
2163 |
Bé Kim Ngân |
Chợ Cua, P4, TPVL |
20,000 |
2164 |
Vân Anh |
Chợ Cua, P4, TPVL |
30,000 |
2165 |
Bé Gia Hân, Gia Bách |
Chợ Cua, P4, TPVL |
40,000 |
2166 |
Thanh Phong, Tường Vân |
Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, TPVL |
100,000 |
2167 |
Viên Thanh |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
2168 |
Bé Khắc Duy |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
2169 |
Cô Nga – CLB Yoga |
P1, TPVL |
50,000 |
2170 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
50,000 |
2171 |
Bác sĩ Triết |
P4, TPVL |
50,000 |
2172 |
Cô Nga |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2173 |
Nam, Nga |
USA |
100,000 |
2174 |
Cô Mai (nghỉ hưu) |
P1, TPVL |
50,000 |
2175 |
Bà Tư |
Phật tử chùa Kỳ Viên |
50,000 |
2176 |
Nguyễn Văn Jach |
USA |
50,000 |
2177 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Long Hồ |
100,000 |
2178 |
Ông Hà Văn Lý |
K5, P4, TPVL |
500,000 |
2179 |
Cô Đỗ Thị Rớt |
Cựu giáo viên trường THCS Nguyễn ĐÌnh Chiểu, Tân Hội, TPVL |
200,000 |
2180 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, TPVL |
50,000 |
2181 |
Châu Huệ Linh |
Số 5, Mé Sông Chợ, P1, TPVL |
50,000 |
2182 |
La Thiên Hương |
TT Trà Ôn |
3,200,000 |
2183 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
2184 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
2185 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
2186 |
Bà Lâm Thị Ngó, Văn Trung Kiệt |
P1, TPVL |
200,000 |
2187 |
Bé Lâm Minh Đan, Lê Cao Minh |
P1, TPVL |
200,000 |
2188 |
Kim Hoàng, Bảo Bảo, Cà Na |
P1, TPVL |
100,000 |
2189 |
Huỳnh Thị Á |
K5, P5, TPVL |
100,000 |
2190 |
Nguyễn Thị Loan |
P1, TPVL |
100,000 |
2191 |
Vương Kim Phôn |
Bình Phước, Mang Thít |
100,000 |
2192 |
Phan Hiền Minh |
Lớp 5A Trường tiểu học Lộc Hòa B, Long Hồ |
200,000 |
2193 |
Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
2194 |
Tập thể CB-CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
2195 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
2196 |
6 Nhà hảo tâm |
Long Mỹ, Mang Thít |
260,000 |
2197 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
2198 |
Bạn xem đài |
|
100,000 |
2199 |
Nguyễn Thị Mỹ Nữ |
|
100,000 |
2200 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
2201 |
Bảo Ngọc, Thanh |
P4, TPVL |
50,000 |
2202 |
Bà Đoàn Thị Đẹp |
Tân Nhơn, Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
2203 |
Anh Phúc |
|
500,000 |
2204 |
Huyền Trân, Huyền Phương |
P1, TPVL |
200,000 |
2205 |
Trần Thanh Phúc |
|
5,000,000 |
2206 |
Trần Thanh Phúc |
|
100,000 |
2207 |
Tập thể lớp 12 chuyên Hóa |
Trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, TPVL |
500,000 |
2208 |
Hai anh en Công Minh, Tấn Phát |
Cầu Sập 16, Tam Bình |
1,000,000 |
2209 |
Ngô Văn Tiếp |
Công an tỉnh Vĩnh Long |
400,000 |
2210 |
Trương Vũ |
P1, TPVL |
200,000 |
2211 |
Tăng Cẩu |
TT Trà Ôn |
200,000 |
2212 |
Gia đình bà Nguyễn Thị Tư |
K2, P3, TPVL |
50,000 |
2213 |
Bạn xem đài |
P2, TPVL |
100,000 |
2214 |
Lê Thanh Xuân |
P9, TPVL |
300,000 |
2215 |
Huỳnh Thanh Nhã |
An Bình, Long Hồ |
300,000 |
2216 |
Trần Ngọc Bảo Nhi |
Trường Sư Phạm thực Hành |
100,000 |
2217 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2218 |
Ông Trương Văn Kiệp |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2219 |
Minh Nhựt |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2220 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2221 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2222 |
Nguyễn Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2223 |
Cây xăng Quốc Bảo |
Ngã 3 Ông Địa, Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2224 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2225 |
Nguyễn Công Minh |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2226 |
Chị Chi |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2227 |
An Cát |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2228 |
Diệu Quí |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2229 |
An Thủy |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2230 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2231 |
Nguyễn Văn Phương |
Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2232 |
Trần Xuân Lãm |
An Thái Trung, Cái Bè, Tiền Giang |
20,000 |
2233 |
Cô Phượng (vựa trái cây) |
Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2234 |
Shop Duy Công Linh |
Ngã Ba Ông Địa, Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |